Nổi bật
- Bệnh tâm phân liệt (SZ) liên quan đến sự giảm mật độ sợi nơron tầng 3 cụ thể ở vỏ não thị giác chính (V1), vỏ não parietal sau (PPC) và vỏ não tiền trán bên (DLPFC).
- Sự thiếu hụt dựa trên kích thước sợi nơron là cụ thể về vùng, ảnh hưởng đến sợi nhỏ ở V1 và sợi trung bình đến lớn ở PPC và DLPFC.
- Sự thay đổi cường độ huỳnh quang của F-actin và spinophilin cho thấy sự thay đổi ổn định và khả năng linh hoạt khớp thần kinh phụ thuộc vào vùng trong SZ.
- Kết quả cho thấy các nút não vỏ khác nhau đóng góp cho bộ nhớ không gian thị giác bị ảnh hưởng khác nhau ở mức độ khớp thần kinh trong SZ.
Nền tảng nghiên cứu
Bệnh tâm phân liệt là một rối loạn thần kinh tâm lý mãn tính và nặng, đặc trưng bởi sự rối loạn trong nhận thức, tri giác và hành vi. Trong số các khuyết tật nhận thức, sự suy giảm bộ nhớ không gian thị giác là nổi bật và liên quan chặt chẽ đến chức năng khuyết tật của bệnh. Bộ nhớ không gian thị giác phụ thuộc vào sự toàn vẹn của mạng lưới não vỏ phân bố, bao gồm vỏ não thị giác chính (V1), vỏ não parietal sau (PPC) và vỏ não tiền trán bên (DLPFC). Sự kết nối giữa các nút này chủ yếu được trung gian thông qua các khớp thần kinh kích thích trên sợi nơron tầng 3 (L3) của vỏ não.
Sự bất thường về mật độ và hình thái sợi nơron đã được giả định từ lâu là nguyên nhân của bệnh lý khớp thần kinh trong SZ. Sợi nơron là những màng nhỏ nhô ra, nhận các tín hiệu kích thích; mật độ và cấu trúc của chúng là chỉ báo của sức khỏe, khả năng linh hoạt và ổn định của khớp thần kinh. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra sự thiếu hụt sợi nơron ở vùng tiền trán trong SZ nhưng thiếu đánh giá toàn diện trên nhiều vùng não vỏ quan trọng cho bộ nhớ không gian thị giác và phân biệt theo kích thước sợi nơron.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này là một cuộc điều tra thần kinh bệnh học so sánh giữa các mẫu não sau khi chết thu được từ 20 cá nhân được chẩn đoán xác nhận bệnh tâm phân liệt và 20 cá nhân đối chứng không bị ảnh hưởng (UC). Đối tượng được ghép cặp về tuổi, giới (70% nam, 30% nữ trong cả hai nhóm) và các đặc điểm nhân khẩu học khác để giảm thiểu nhiễu.
Các vùng não được phân tích bao gồm vỏ não thị giác chính (V1), vỏ não parietal sau (PPC) và vỏ não tiền trán bên (DLPFC). Các tế bào nơron hình chóp tầng 3 được cô lập để phân tích sợi nơron. Các sợi nơron được đánh dấu huỳnh quang bằng phalloidin để nhuộm F-actin, đánh dấu cấu trúc sợi nơron, và đánh dấu miễn dịch cho spinophilin, một protein liên quan đến sự ổn định và chức năng của sợi nơron. Vi kính confocal cho phép chụp ảnh độ phân giải cao và phân tích định lượng mật độ, kích thước (nhỏ, trung bình, lớn) và cường độ huỳnh quang của sợi nơron.
Kết quả chính
Các biện pháp kết quả chính là so sánh mật độ và phân phối kích thước sợi nơron giữa nhóm SZ và UC ở các vùng não vỏ được chỉ định.
1. Sự thiếu hụt mật độ sợi nơron là cụ thể về vùng và kích thước:
– Ở V1, cá nhân có SZ có sự giảm đáng kể 18% mật độ sợi nhỏ (95% CI: -31% đến -5%; P = .009).
– Ở PPC, sợi trung bình giảm 16% (95% CI: -28% đến -4%; P = .01), và sợi lớn giảm đáng kể 38% (95% CI: -58% đến -17%; P < .001).
– Ở DLPFC, sợi trung bình và lớn cũng giảm (sợi trung bình: -13%, 95% CI: -21% đến -4%; P = .009; sợi lớn: -30%, 95% CI: -50% đến -11%; P = .004).
2. Sự thay đổi trong các chỉ số cấu trúc sợi nơron:
– Cường độ huỳnh quang phalloidin, chỉ báo nội dung F-actin, giảm ở sợi nhỏ (-9.5%, P = .04) và trung bình (-9.8%, P = .04) ở V1 nhưng tăng lên 9.5% (P = .049) ở sợi lớn của DLPFC, cho thấy sự tái cấu trúc khung xương cụ thể về vùng và kích thước.
– Cường độ huỳnh quang spinophilin giảm đều đặn ở tất cả các kích thước sợi nơron và vùng trong SZ, từ 13% đến 34% (P từ .02 đến <.001), nhấn mạnh sự thiếu hụt chung về protein khung khớp.
3. Lien kết với suy giảm chức năng:
Vì kích thước sợi nơron tương quan với các đặc tính khớp, với sợi nhỏ được coi là linh hoạt hơn và sợi lớn/trung bình ổn định hơn, các mô hình này đề xuất rằng các vùng cảm giác (V1) chủ yếu gặp suy giảm liên quan đến khả năng linh hoạt, trong khi các vùng liên kết (PPC, DLPFC) gặp mất ổn định khớp. Mô hình này phản ánh các khuyết tật nhận thức trong bộ nhớ không gian thị giác được nhìn thấy trong SZ.
Bình luận chuyên gia
Kết quả từ Fish et al. bổ sung hiểu biết chi tiết về bệnh lý khớp trong bệnh tâm phân liệt, làm nổi bật sự đặc hiệu không gian qua hệ thống não vỏ và vai trò của kích thước sợi nơron trong sự dễ tổn thương của khớp. Điều này đề xuất rằng SZ không phải là một bệnh lý khớp đồng nhất mà bao gồm các sự gián đoạn khác nhau có thể giải thích các biểu hiện lâm sàng đa dạng.
Sự giảm spinophilin ở tất cả các vùng cho thấy một chất nền phân tử chung cho sự mất khớp, trong khi sự thay đổi phalloidin biến đổi cho thấy các phản ứng khung xương khác nhau. Tập trung vào các mẫu sau khi chết được ghép cặp tốt và kỹ thuật hình ảnh tiên tiến thêm độ tin cậy, mặc dù các hạn chế cố hữu của phân tích sau khi chết, như tác động của thuốc và tình trạng nguy kịch khác nhau, vẫn tồn tại.
Nghiên cứu trong tương lai tích hợp các kết quả này với hình ảnh in vivo, điện sinh lý và đánh giá chức năng có thể làm rõ các con đường cơ chế hướng tới phát triển các can thiệp bảo vệ khớp có mục tiêu.
Kết luận
Nghiên cứu vỏ não toàn diện này làm sáng tỏ sự thiếu hụt sợi nơron tầng 3 cụ thể về vùng và kích thước ở bệnh nhân tâm phân liệt. Sự ảnh hưởng khác nhau giữa sợi nhỏ và lớn ở các vùng thị giác và liên kết hỗ trợ mô hình trong đó bệnh lý khớp do SZ gây ra sự gián đoạn mạch não liên quan đến bộ nhớ không gian thị giác bằng các cơ chế khác nhau—khả năng linh hoạt bị suy giảm ở vùng cảm giác và mất ổn định khớp ở vùng liên kết cấp cao. Những hiểu biết này cung cấp hướng đi quan trọng cho các nghiên cứu cơ chế trong tương lai và các mục tiêu điều trị tiềm năng nhằm phục hồi sự toàn vẹn khớp và chức năng nhận thức trong bệnh tâm phân liệt.
Tài trợ và ClinicalTrial.gov
Nghiên cứu được thực hiện với sự hỗ trợ từ Văn phòng Y tế Hạt Allegheny và các trường đại học liên kết. Không có đăng ký thử nghiệm lâm sàng vì đây là một nghiên cứu so sánh thần kinh bệnh học sau khi chết.
Tài liệu tham khảo
Fish KN, Sweet RA, MacDonald ML, Lewis DA. Regional Specificity of Cortical Layer 3 Dendritic Spine Deficits in Schizophrenia. JAMA Psychiatry. 2025 Sep 17:e252221. doi:10.1001/jamapsychiatry.2025.2221. PubMed PMID: 40960807; PMCID: PMC12444653.
Tài liệu liên quan khác:
– Glausier JR, Lewis DA. Dendritic spine pathology in schizophrenia. Neuroscience. 2013;251:90-107.
– Glantz LA, Lewis DA. Decreased dendritic spine density on prefrontal cortical pyramidal neurons in schizophrenia. Arch Gen Psychiatry. 2000 Jan;57(1):65-73.
– Penzes P, Cahill ME, Jones KA, et al. Dendritic spine pathology in neuropsychiatric disorders. Nat Neurosci. 2011 Mar;14(3):285-293.

