Những Điểm Nổi Bật
– Tobemstomig (chống-PD-1/chống-LAG-3 bispecific) đạt tỷ lệ đáp ứng bệnh lý (pRR) 80% so với 77,3% với nivolumab cộng ipilimumab trong melanoma giai đoạn III có thể phẫu thuật trong Morpheus-Melanoma.
– Đáp ứng bệnh lý chính (MPR) ít gặp hơn một chút với tobemstomig (62,5% so với 72,7%), nhưng các tác dụng phụ liên quan đến điều trị (TRAEs) và ngừng điều trị cấp độ ≥3 đã giảm đáng kể với tobemstomig.
– Các kết hợp với chống-TIGIT (tiragolumab) và PD-L1 (atezolizumab) cộng tiragolumab cho thấy pRR thấp hơn so với nivolumab-ipilimumab trong thử nghiệm này.
Nền Tảng
Bệnh nhân mắc melanoma giai đoạn III có thể phẫu thuật vẫn có nguy cơ tái phát đáng kể mặc dù đã phẫu thuật. Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs) đã thay đổi kết quả trong bệnh di căn, và việc sử dụng liệu pháp hệ thống trước khi phẫu thuật (neoadjuvant) đã nổi lên như một chiến lược hứa hẹn để tăng cường đáp ứng bệnh lý, giảm bệnh di căn vi mô và có thể cải thiện kết quả dài hạn. Dữ liệu ngẫu nhiên từ các nghiên cứu neoadjuvant đã gợi ý những lợi ích so với liệu pháp bổ trợ cho một số phác đồ. Tuy nhiên, chất hoặc sự kết hợp tối ưu nhằm tối đa hóa việc tiêu diệt khối u đồng thời giảm thiểu độc tính miễn dịch vẫn là lĩnh vực đang được nghiên cứu.
Thiết Kế Nghiên Cứu
Nghiên cứu Morpheus-Melanoma (giai đoạn 1b/2, thử nghiệm ô dù ngẫu nhiên; ClinicalTrials.gov NCT05116202) đã đánh giá các chiến lược miễn dịch neoadjuvant ở bệnh nhân mắc melanoma giai đoạn III có thể phẫu thuật. Thử nghiệm đã so sánh bốn cánh tay thử nghiệm với phác đồ đối chứng là nivolumab (chống-PD-1) cộng ipilimumab (chống-CTLA-4):
- Tobemstomig (chất kháng thể bispecific chống-PD-1/chống-LAG-3; n = 40)
- Tobemstomig + tiragolumab (chất kháng thể đơn dòng chống-TIGIT; n = 20)
- Atezolizumab (chống-PD-L1) + tiragolumab (n = 20)
- Đối chứng: nivolumab + ipilimumab (n = 22)
Điểm cuối chính là đáp ứng bệnh lý được đánh giá bởi đánh giá bệnh lý độc lập. Các điểm cuối thứ cấp và khám phá bao gồm an toàn (các tác dụng phụ liên quan đến điều trị), đáp ứng bệnh lý chính (MPR), các yếu tố liên quan đến dấu hiệu sinh học (bạch cầu lympho xâm nhập khối u, các dấu hiệu gen IFNγ và tế bào T hiệu quả, gánh nặng đột biến khối u), và động lực của DNA khối u tuần hoàn (ctDNA) trước khi phẫu thuật.
Những Phát Hiện Chính
Đáp ứng bệnh lý
Tobemstomig đã tạo ra tỷ lệ đáp ứng bệnh lý (pRR) 80,0% (32/40), tương đương với tỷ lệ pRR 77,3% (17/22) của cánh tay đối chứng nivolumab-ipilimumab. Tần suất đáp ứng bệnh lý chính (thông thường được định nghĩa là ≤10% khối u sống sót) thấp hơn với tobemstomig (62,5% [25/40]) so với nivolumab-ipilimumab (72,7% [16/22]).
Các cánh tay kết hợp bao gồm tiragolumab cho thấy pRR thấp hơn: tobemstomig + tiragolumab 60,0% (12/20) và atezolizumab + tiragolumab 45,0% (9/20). Những phát hiện này cho thấy việc thêm chống-TIGIT vào chất bispecific PD-1/LAG-3 hoặc vào ức chế PD-L1 không cải thiện và có thể làm giảm tỷ lệ đáp ứng bệnh lý trong nhóm này.
An Toàn và Tính Nhịn Chịu
Một ưu điểm chính của cánh tay tobemstomig là hồ sơ an toàn được cải thiện đáng kể so với nivolumab + ipilimumab. Các TRAEs cấp độ ≥3 xảy ra ở 2,5% (1/40) bệnh nhân được điều trị bằng tobemstomig so với 22,7% (5/22) với nivolumab + ipilimumab. Tương tự, không có bệnh nhân nào trong nhóm tobemstomig ngừng điều trị do TRAEs, so với 13,6% (3/22) ngừng điều trị trong nhóm nivolumab + ipilimumab.
Đối với các cánh tay kết hợp, các TRAEs cấp độ ≥3 được báo cáo ở 15% (3/20) với tobemstomig + tiragolumab và không có bệnh nhân nào được điều trị bằng atezolizumab + tiragolumab. Tổng thể, cấu trúc bispecific PD-1/LAG-3 dường như tách biệt hiệu quả khỏi độc tính miễn dịch cao đặc trưng của các phác đồ chứa CTLA-4.
Các Yếu Tố Liên Quan đến Dấu Hiệu Sinh Học
Trong các cánh tay điều trị, một số dấu hiệu sinh học cơ bản và trong quá trình điều trị có liên quan đến đáp ứng bệnh lý. Mật độ tế bào T xâm nhập khối u CD8+ và CD3+ cao hơn, biểu hiện gen IFNγ và tế bào T hiệu quả cao hơn, gánh nặng đột biến khối u (TMB) cao hơn, và DNA khối u tuần hoàn (ctDNA) có thể phát hiện trước phẫu thuật có liên quan đến đáp ứng. Những phát hiện này phù hợp với các công trình trước đây liên kết môi trường vi khối u viêm và tải lượng neoantigen cao hơn với khả năng đáp ứng ICIs tốt hơn.
Giải Thích về Kích Cỡ Hiệu Ứng và Ý Nghĩa Lâm Sàng
Tỷ lệ pRR gần như tương đương giữa tobemstomig và nivolumab-ipilimumab cho thấy việc nhắm mục tiêu PD-1 và LAG-3 bằng một chất bispecific duy nhất có thể tái tạo hoạt động lâm sàng của sự kết hợp PD-1 cộng CTLA-4 trong môi trường neoadjuvant. Điều quan trọng là tỷ lệ TRAEs cấp độ cao thấp hơn đáng kể với tobemstomig có thể mang lại lợi thế chỉ số điều trị—giảm thiểu bệnh tật trước và sau phẫu thuật, tránh ngừng điều trị, và cải thiện tính nhịn chịu cho bệnh nhân và quy trình phẫu thuật.
Bình Luận của Chuyên Gia và Đặt Vào Bối Cảnh
Các chiến lược neoadjuvant nhằm tận dụng tính nguyên vẹn của tính kháng nguyên khối u và môi trường kích thích miễn dịch đầy đủ hơn. Tỷ lệ MPR thấp hơn một chút với tobemstomig cho thấy rằng mặc dù tỷ lệ pRR tổng thể được bảo tồn, độ sâu tiêu diệt khối u trong một nhóm có thể ít hơn so với liệu pháp kết hợp CTLA-4. Tuy nhiên, ý nghĩa lâm sàng của sự khác biệt giữa MPR và pRR phải được xem xét dựa trên các cân nhắc về an toàn và các điểm cuối dài hạn như thời gian sống không tái phát (RFS) và thời gian sống tổng thể (OS), mà chưa được báo cáo ở đây.
Về mặt cơ chế, ức chế kép PD-1/LAG-3 nhắm mục tiêu vào các trục ức chế bổ sung liên quan đến kiệt sức tế bào T và có thể làm mạnh mẽ sự hồi phục với mức kích hoạt miễn dịch hệ thống ít hơn so với ức chế CTLA-4. Tín hiệu tiêu cực từ việc thêm ức chế TIGIT trong thử nghiệm này trái ngược với các kết quả hỗn hợp từ các bối cảnh khác và có thể phản ánh các tương tác sinh học phức tạp, thời gian, liều lượng, hoặc yếu tố lựa chọn bệnh nhân.
Hạn chế của thử nghiệm Morpheus-Melanoma bao gồm thiết kế giai đoạn 1b/2 và kích thước mẫu nhỏ trong các cánh tay, hạn chế độ chính xác và phân tích phân nhóm. Thời gian theo dõi và các điểm cuối sống còn chín chắn chưa được báo cáo; những điều này sẽ cần thiết để xác định xem pRR và MPR có chuyển thành lợi ích RFS/OS bền vững hay không. Cuối cùng, các phân tích dấu hiệu sinh học là đề xuất giả thuyết và sẽ cần được xác nhận trong các nhóm lớn hơn.
Những Hệ Quả Lâm Sàng
Đối với các bác sĩ quản lý melanoma giai đoạn III có thể phẫu thuật, kết quả của Morpheus-Melanoma cho thấy liệu pháp bispecific PD-1/LAG-3 có thể là một lựa chọn neoadjuvant khả thi, bảo tồn tỷ lệ đáp ứng bệnh lý cao đồng thời giảm độc tính miễn dịch nghiêm trọng so với nivolumab cộng ipilimumab. Việc lựa chọn các phác đồ neoadjuvant nên cân nhắc tiềm năng cho các đáp ứng bệnh lý sâu hơn từ các phác đồ kết hợp CTLA-4 đối với độc tính cao hơn, và xem xét tình trạng bệnh lý kèm theo của bệnh nhân, thời gian phẫu thuật, và sở thích.
Khi dữ liệu sống còn trưởng thành và các so sánh ngẫu nhiên được thiết kế để xác định RFS/OS, tobemstomig có thể đặc biệt hấp dẫn cho các bệnh nhân có nguy cơ cao từ các biến cố liên quan đến điều trị hoặc những người mà việc bảo tồn thể trạng trước và sau phẫu thuật là quan trọng.
Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Tương Lai
Morpheus-Melanoma cung cấp dữ liệu neoadjuvant ngẫu nhiên quan trọng cho thấy chất kháng thể bispecific PD-1/LAG-3 (tobemstomig) đạt tỷ lệ đáp ứng bệnh lý tương đương với nivolumab cộng ipilimumab trong melanoma giai đoạn III có thể phẫu thuật, đồng thời cải thiện đáng kể tính nhịn chịu. Thử nghiệm nhấn mạnh giá trị của các nền tảng neoadjuvant để đánh giá nhanh chóng các phương pháp miễn dịch mới và xác định các dấu hiệu sinh học liên quan đến đáp ứng.
Bước tiếp theo quan trọng bao gồm báo cáo các kết quả dài hạn (RFS và OS), xác nhận các dấu hiệu sinh học dự đoán, tinh chỉnh lựa chọn bệnh nhân, và khám phá các chiến lược tối ưu hóa hoặc kết hợp. Các thử nghiệm ngẫu nhiên lớn hơn sẽ cần thiết để xác nhận xem hồ sơ an toàn được cải thiện của tobemstomig có chuyển thành lợi ích lâm sàng ròng so với các phác đồ neoadjuvant hiện tại hay không.
Tài Trợ và ClinicalTrials.gov
Nghiên cứu Morpheus-Melanoma được đăng ký dưới mã NCT05116202. Thông tin tài trợ và nhà tài trợ được báo cáo trong bài công bố chính (Long et al., Nat Med 2025).
Tham Khảo
Long GV, Nair N, Marbach D, Scolyer RA, Wilson S, Cotting D, Staedler N, Amaria RN, Ascierto PA, Tarhini AA, Robert C, Hamid O, Gaudy-Marqueste C, Lebbe C, Munoz-Couselo E, Menzies AM, Pages C, Curigliano G, Mandala M, Jessop N, Bader U, Perdicchio M, Teichgräber V, Muecke M, Markert C, Blank C. Neoadjuvant PD-1 and LAG-3-targeting bispecific antibody and other immune checkpoint inhibitor combinations in resectable melanoma: the randomized phase 1b/2 Morpheus-Melanoma trial. Nat Med. 2025 Sep 24. doi: 10.1038/s41591-025-03967-2. Epub ahead of print. PMID: 40993242.
Đề Xuất Hình Ảnh cho Thumbnail
Một hình ảnh lâm sàng-khoa học độ phân giải cao thể hiện hội chẩn đa ngành xem xét hình ảnh melanoma tiền phẫu (đermoscopy và PET/CT) và các slide bệnh lý, với các tế bào miễn dịch (tế bào T CD8+) minh họa tương tác với tế bào melanoma ở nền; màu xanh mát mờ và tông trắng lâm sàng; bố cục gợi ý sự hợp tác và nghiên cứu chuyển hóa.

