Nhấn mạnh
– Việc tiêm tế bào gốc mạc treo allogenic (MSCs) qua đường mũi cho trẻ sơ sinh bị đột quỵ động mạch chu sinh là khả thi và không có sự cố liên quan đến 2 tuổi.
– Phân tích MRI cho thấy tỷ lệ bảo tồn mô cao tại 3 tháng sau điều trị, vượt quá kỳ vọng dựa trên thể tích đột quỵ ban đầu.
– Trẻ em được điều trị bằng MSCs có ít dấu hiệu MRI của tổn thương tracts corticospinal và chức năng vận động tốt hơn ở độ tuổi 2 so với nhóm đối chứng không được điều trị.
– Rối loạn nhận thức, hành vi và ngôn ngữ ảnh hưởng đến 10%-20% trẻ em được điều trị; không có trường hợp động kinh nào được ghi nhận trong 2 năm.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý
Đột quỵ động mạch chu sinh (PAIS) xảy ra khoảng 1 trên 2300 đến 4000 ca sinh sống, là nguyên nhân đáng kể gây khuyết tật thần kinh suốt đời bao gồm bại não, rối loạn nhận thức và động kinh. Mặc dù đột quỵ sơ sinh là nguyên nhân được công nhận gây bại não một bên và yếu liệt nửa người, nhưng các lựa chọn điều trị vẫn giới hạn ở chăm sóc hỗ trợ và phục hồi chức năng. Các can thiệp bảo vệ và tái tạo thần kinh chưa được khám phá đầy đủ mặc dù gánh nặng kinh tế-xã hội và gia đình cao. Tế bào gốc mạc treo (MSCs) đã cho thấy hứa hẹn trong các mô hình tiền lâm sàng bằng cách điều hòa viêm thần kinh, thúc đẩy phục hồi và có thể tăng cường thần kinh mới. Nghiên cứu PASSIoN đã điều tra khả năng thực hiện và an toàn ngắn hạn của việc tiêm tế bào gốc mạc treo allogenic qua đường mũi cho trẻ sơ sinh bị PAIS và nay cung cấp dữ liệu quan trọng về an toàn dài hạn và kết quả phát triển thần kinh so với nhóm đối chứng không được điều trị.
Thiết kế nghiên cứu
Phân tích hậu nghiệm này dựa trên dữ liệu từ nghiên cứu PASSIoN tiến hành từ tháng 2 năm 2020 đến tháng 4 năm 2021, bao gồm 10 trẻ sơ sinh được chẩn đoán mắc PAIS đã nhận một liều tế bào gốc mạc treo allogenic qua đường mũi. Mục tiêu chính là đánh giá an toàn và phát triển thần kinh trong vòng 2 năm. Mất mát mô não được lượng hóa sử dụng phân đoạn bán tự động trên hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) sơ sinh và theo dõi 3 tháng. Ở độ tuổi 2, các đánh giá bao gồm sự hiện diện của bại não (được phân loại theo Hệ thống Phân loại Chức năng Vận động Thô), phát triển vận động và nhận thức (sử dụng điểm chuẩn Z với chậm phát triển được định nghĩa là <-1 SD), vấn đề hành vi và ngôn ngữ, khuyết tật thị trường và tình trạng động kinh. Đối với phân tích so sánh, một nhóm đối chứng không được điều trị bằng MSC từ 39 trẻ em đáp ứng tiêu chí bao gồm của PASSIoN được chọn từ các ca sinh từ năm 1994 đến 2022. Sự khác biệt về các phát hiện MRI và kết quả phát triển thần kinh được đánh giá thống kê.
Kết quả chính
Phân tích MRI tại 3 tháng cho thấy tỷ lệ mất mát mô trung bình là 89%±21% trong số các thành viên tham gia PASSIoN, chỉ ra sự bảo tồn đáng kể của mô não so với thể tích đột quỵ ban đầu. Sự bảo tồn này vượt quá mức kỳ vọng dựa trên mức độ nghiêm trọng của tổn thương ban đầu, cho thấy tác dụng bảo vệ thần kinh tiềm năng của MSCs.
Trong suốt thời gian theo dõi 2 năm, không có sự cố liên quan đến MSCs hoặc lo ngại về an toàn được phát hiện. Về mặt thần kinh, 20% (2 trên 10) trẻ em được điều trị phát triển bại não, được phân loại là mức I theo Hệ thống Phân loại Chức năng Vận động Thô, chỉ ra rối loạn vận động nhẹ mà không có chậm phát triển đáng kể.
Chậm phát triển vận động không có ở những đứa trẻ này. Rối loạn nhận thức, ngôn ngữ và hành vi ảnh hưởng đến 10% đến 20% nhóm, phù hợp với các di chứng đã biết của PAIS. Điều quan trọng là không có bệnh nhân nào phát triển động kinh trong thời gian theo dõi.
So với nhóm đối chứng không được điều trị từ 39 bệnh nhân, nhóm PASSIoN cho thấy sự mất cân xứng cấu trúc đường vận động quan trọng trên MRI 3 tháng thấp hơn đáng kể: sự liên quan của chi sau của vỏ não là 40% so với 81% (P=0.02), và mất cân xứng cuống não là 10% so với 61% (P=0.01). Hiệu suất vận động được đánh giá ở độ tuổi 2 cũng thuận lợi hơn cho việc điều trị MSC, với điểm chuẩn Z trung vị của 0.3 (khoảng giữa 0.8) so với -0.4 (IQR 1.5) trong nhóm đối chứng (P=0.003), cho thấy bảo tồn chức năng vận động tốt hơn.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu PASSIoN đóng góp dữ liệu lâm sàng quan trọng hỗ trợ an toàn và hiệu quả tiềm năng của liệu pháp MSC qua đường mũi trong đột quỵ động mạch chu sinh, một tình trạng có ít lựa chọn điều trị. Đường dẫn không xâm lấn qua đường mũi cung cấp cơ chế truyền tải hứa hẹn, tránh tiếp xúc toàn thân và các biến chứng có thể có liên quan đến các thủ thuật xâm lấn. Sự bảo tồn tốt hơn của tính toàn vẹn đường vận động trên MRI và kết quả vận động tốt hơn ở độ tuổi 2 phù hợp với các báo cáo tiền lâm sàng về tác dụng bảo vệ thần kinh và sửa chữa mô do MSC gây ra thông qua điều hòa miễn dịch và hỗ trợ dinh dưỡng.
Tuy nhiên, phân tích này bị hạn chế bởi kích thước mẫu nhỏ và bản chất hậu nghiệm. So sánh với nhóm đối chứng không ngẫu nhiên từ lịch sử có thể gây ra sai lệch lựa chọn và thời gian. Theo dõi lâu dài cần thiết để theo dõi sự xuất hiện của các khiếm khuyết phát triển thần kinh muộn hoặc động kinh. Thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát sẽ rất quan trọng để xác nhận hiệu quả, liều lượng tối ưu, thời điểm và lợi ích dài hạn của liệu pháp MSC trong dân số dễ bị tổn thương này. Trên cơ sở cơ chế, các nghiên cứu trong tương lai nên làm rõ tương tác của MSC với môi trường thần kinh miễn dịch sơ sinh và các con đường sửa chữa để tối ưu hóa các chiến lược điều trị.
Kết luận
Nghiên cứu PASSIoN cho thấy một liều duy nhất của tế bào gốc mạc treo allogenic qua đường mũi là an toàn cho trẻ sơ sinh sau đột quỵ động mạch chu sinh và có thể mang lại lợi ích bảo vệ thần kinh, phản ánh qua sự bảo tồn tốt hơn của tính toàn vẹn đường vận động và cải thiện kết quả vận động ở độ tuổi 2 so với nhóm không được điều trị cùng thời điểm. Những phát hiện này cung cấp lý do thuyết phục để tiến hành các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát để xác nhận hiệu quả và lợi ích dài hạn của liệu pháp MSC trong tình trạng khuyết tật này. Nếu được xác nhận, việc tiêm tế bào gốc mạc treo allogenic qua đường mũi có thể đại diện cho một bước ngoặt trong chăm sóc đột quỵ sơ sinh, mang lại hy vọng cho trẻ em và gia đình bị ảnh hưởng.
Tài liệu tham khảo
Wagenaar N, Baak LM, van der Aa NE, Groenendaal F, Dudink J, Tataranno ML, Koopman C, Verhage CH, Eijsermans RMJC, van Teeseling HC, Smit LS, Jellema RK, de Haan TR, Ter Horst HJ, de Boode WP, Steggerda SJ, Mulder-de Tollenaer SM, Dijkman KP, de Haar CG, de Vries LS, van Bel F, Heijnen CJ, Nijboer CH, Benders MJNL. Đột quỵ động mạch chu sinh được điều trị bằng tế bào gốc mạc treo qua đường mũi: An toàn và phát triển thần kinh sau 2 năm. Stroke. 2025 Sep;56(9):2410-2418. doi: 10.1161/STROKEAHA.125.050786. Epub 2025 Jul 14. PMID: 40654084; PMCID: PMC12372720.
Kirton A, Deveber G. Cuộc sống sau đột quỵ chu sinh. Stroke. 2013;44(11):3265-3271. doi:10.1161/STROKEAHA.113.001632
Sun J, Tan J, Yu Q. Liệu pháp tế bào gốc mạc treo cho đột quỵ thiếu máu: Tiến bộ và góc nhìn. Front Neurol. 2020;11:758. doi:10.3389/fneur.2020.00758