Giới thiệu
Lĩnh vực phá hủy bằng ống thông cho rung nhĩ (AF) đang trải qua một sự thay đổi về tư duy. Trong nhiều thập kỷ, năng lượng nhiệt—chủ yếu là phá hủy bằng tần số vô tuyến (RFA) và phá hủy bằng bóng lạnh—đã là nền tảng của việc cách ly động mạch phổi (PVI). Tuy nhiên, các phương pháp nhiệt mang theo rủi ro cố hữu của việc tổn thương mô phụ, bao gồm tổn thương thực quản, liệt thần kinh hoành, và hẹp động mạch phổi, do tính chất không chọn lọc của chúng. Phá hủy bằng xung điện từ (PFA), một phương pháp không nhiệt sử dụng các xung điện áp cao, siêu ngắn để gây ra electroporation không thể đảo ngược, đã nổi lên như một lựa chọn hứa hẹn với độ chọn lọc cao đối với cơ tim. Thử nghiệm InsightPFA đánh giá một thế hệ tiếp theo của công nghệ này: phá hủy bằng xung điện từ nano giây (nsPFA). Bằng cách sử dụng các xung ở phạm vi nano giây thay vì micro giây, hệ thống mới này nhằm mục đích tinh chỉnh thêm độ chính xác và hiệu quả của PVI.
Những điểm nổi bật
Thử nghiệm InsightPFA cung cấp nhiều hiểu biết quan trọng về tương lai của quản lý loạn nhịp:
Hiệu quả không thua kém
Điểm cuối hiệu quả chính là tự do khỏi loạn nhịp nhĩ sau 12 tháng đã đạt được ở 65,5% nhóm nsPFA so với 64,1% nhóm RFA được hướng dẫn bởi trí tuệ nhân tạo, thành công đáp ứng tiêu chí không thua kém.
Hiệu suất vượt trội
Nhóm nsPFA đã thể hiện tổng thời gian thực hiện, thời gian lưu lại trong tâm nhĩ trái, và thời gian phá hủy ngắn hơn đáng kể, làm nổi bật tiềm năng của công nghệ này để tăng cường hiệu suất phòng thí nghiệm.
An toàn và gây mê
Thử nghiệm xác nhận hồ sơ an toàn tương đương giữa nsPFA và RFA. Đáng chú ý, hơn 89% các thủ thuật nsPFA được thực hiện dưới gây mê có ý thức, chứng minh khả thi của cách tiếp cận này mà không cần gây mê toàn thân.
Nền tảng và bối cảnh lâm sàng
Phá hủy bằng ống thông là phương pháp điều trị ưu tiên cho rung nhĩ cơn có triệu chứng không đáp ứng với thuốc chống loạn nhịp (AADs). Mặc dù RFA được hướng dẫn bằng Chỉ số Phá hủy (AI) đã cải thiện độ bền của PVI, thủ tục vẫn mất nhiều thời gian và yêu cầu áp dụng điểm đối điểm tỉ mỉ. Sự xuất hiện của PFA đã được ca ngợi là một cuộc cách mạng ‘ưu tiên an toàn’ vì ngưỡng điện cho tử vong của cardiomyocytes thấp hơn so với các cấu trúc xung quanh như thực quản hoặc thần kinh hoành. Thử nghiệm InsightPFA cụ thể đã điều tra một hệ thống nsPFA hai pha mới (Insight Medtech), sử dụng các xung siêu ngắn để có thể tối thiểu hóa co cơ xương và cải thiện tập trung của trường điện.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Thử nghiệm InsightPFA là một thử nghiệm kiểm soát ngẫu nhiên, triển vọng, đa trung tâm được tiến hành tại 13 trung tâm có khối lượng lớn ở Trung Quốc. Tổng cộng 287 bệnh nhân có rung nhĩ cơn có triệu chứng đã được phân ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1 để nhận nsPFA hoặc RFA được hướng dẫn bởi AI.
Dân số bệnh nhân
Các đối tượng đủ điều kiện là người lớn có rung nhĩ cơn đã thất bại ít nhất một loại thuốc chống loạn nhịp thuộc lớp I hoặc III. Độ tuổi trung bình khoảng 60 tuổi, với phân bố tiêu chuẩn của các bệnh kèm theo như tăng huyết áp và bệnh tim cấu trúc nhẹ.
Can thiệp
Nhóm nsPFA sử dụng catheter LotosPFA, một catheter hai pha hình tròn được thiết kế cho PVI. Nhóm RFA sử dụng catheter tiêu chuẩn được hướng dẫn bởi AI với cảm biến lực tiếp xúc. Một đặc điểm đáng chú ý của nghiên cứu là việc sử dụng cao của gây mê có ý thức (89,4% trong nhóm nsPFA so với 92,4% trong nhóm RFA), phản ánh mô hình thực hành trong thế giới thực ở nhiều khu vực.
Điểm cuối
Điểm cuối hiệu quả chính là tự do khỏi loạn nhịp nhĩ được ghi nhận (rung nhĩ, rung nhĩ nhanh, hoặc loạn nhịp nhĩ) kéo dài hơn 30 giây sau thời gian loại trừ 3 tháng, không sử dụng thuốc chống loạn nhịp lớp I/III. Điểm cuối an toàn bao gồm tổng hợp các sự kiện bất lợi nghiêm trọng như tử vong, đột quỵ, TIA, lỗ thông tâm nhĩ-thực quản, và liệt thần kinh hoành.
Kết quả và phát hiện chính
Kết quả thử nghiệm nhấn mạnh sự trưởng thành của công nghệ nsPFA như một công cụ lâm sàng khả thi.
Kết quả hiệu quả
Trong tập phân tích đầy đủ, điểm cuối hiệu quả chính đã đạt được ở 65,5% (93/141) nhóm nsPFA và 64,1% (93/142) nhóm RFA được hướng dẫn bởi AI. Sự chênh lệch tỷ lệ điều chỉnh là 2,0% (KTC 95%: -8,7% đến 12,8%) đáp ứng biên độ không thua kém được định nghĩa trước (P = 0,0019). Các ước tính Kaplan-Meier sau 12 tháng cho thấy tỷ lệ thành công lần lượt là 66,7% và 67,4%, với tỷ lệ nguy cơ là 0,99.
Hiệu suất thủ thuật
Các khác biệt đáng kể nhất được quan sát trong các chỉ số thủ thuật. Nhóm nsPFA có:
Những phát hiện này cho thấy nsPFA có thể giảm đáng kể căng thẳng sinh lý cho bệnh nhân và nhu cầu vật lý đối với người thực hiện.
An toàn và biến cố
Cả hai nhóm đều đạt 100% thành công thủ thuật cấp tính (tất cả các động mạch phổi bị cách ly). Không có sự khác biệt đáng kể về các sự kiện bất lợi liên quan đến thủ thuật. Quan trọng là, không có lỗ thông tâm nhĩ-thực quản hoặc liệt thần kinh hoành vĩnh viễn nào được báo cáo trong cả hai nhóm.
Mâu thuẫn về chụp X-quang
Bất chấp thời gian thực hiện ngắn hơn, nhóm nsPFA đã trải qua thời gian chụp X-quang dài hơn và mức tiếp xúc bức xạ cao hơn so với nhóm RFA. Điều này có thể do bản chất hình tròn của catheter PFA, có thể yêu cầu nhiều hướng dẫn chụp X-quang hơn để định vị so với bản đồ 3D tích hợp cao được sử dụng trong RFA điểm đối điểm.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm InsightPFA là một nghiên cứu mang tính bước ngoặt vì nhiều lý do. Đầu tiên, nó xác nhận việc sử dụng các xung nano giây, mà một số nhà nghiên cứu tin rằng cung cấp một hồ sơ electroporation sạch hơn với ít sản phẩm phụ nhiệt hơn so với các xung micro giây. Tỷ lệ gây mê có ý thức cao cũng là một phát hiện quan trọng; nhiều thử nghiệm PFA ban đầu đã bị chỉ trích vì yêu cầu gây mê toàn thân để quản lý co cơ xương liên quan đến việc truyền tải điện áp cao. Hệ thống Insight Medtech dường như đã giảm thiểu hiệu quả vấn đề này.
Tuy nhiên, các bác sĩ lâm sàng phải xem xét ‘khoảng cách chụp X-quang.’ Khi điện sinh lý chuyển hướng sang quy trình làm việc ‘không chụp X-quang’ sử dụng bản đồ 3D tiên tiến, sự phụ thuộc vào chụp X-quang để định vị catheter PFA là một rào cản phải được giải quyết thông qua sự tích hợp tốt hơn với hệ thống bản đồ điện giải phẫu. Hơn nữa, tỷ lệ thành công sau 12 tháng khoảng 66% ở cả hai nhóm nhắc nhở chúng ta rằng mặc dù PFA nhanh hơn và an toàn hơn, nó chưa vượt trội rõ rệt so với RFA về kiểm soát nhịp lâu dài cho rung nhĩ cơn.
Kết luận
Thử nghiệm InsightPFA thành công chứng minh rằng phá hủy bằng xung điện từ nano giây là một lựa chọn thay thế an toàn, hiệu quả và không thua kém so với phá hủy bằng tần số vô tuyến truyền thống cho bệnh nhân có rung nhĩ cơn. Khả năng thực hiện dưới gây mê có ý thức trong khi giảm đáng kể thời gian thực hiện khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các trung tâm điện sinh lý có khối lượng lớn. Các phiên bản tiếp theo của công nghệ tập trung vào việc tích hợp tốt hơn với bản đồ 3D sẽ có khả năng nâng cao tính năng lâm sàng và giảm tiếp xúc bức xạ.
Tài liệu tham khảo
1. Lin W, Chu H, Wang C, et al. Pulsed Field Ablation Using a Novel Biphasic Catheter vs Thermal Ablation for Paroxysmal Atrial Fibrillation: InsightPFA Trial. J Am Coll Cardiol. 2025;86(23):2314-2326.
2. Reddy VY, Neuzil P, Koruth JS, et al. Pulsed Field Ablation for Pulmonary Vein Isolation in Atrial Fibrillation. J Am Coll Cardiol. 2019;74(3):315-326.
3. Hindricks G, Potpara T, Dagres N, et al. 2020 ESC Guidelines for the diagnosis and management of atrial fibrillation developed in collaboration with the EACTS. Eur Heart J. 2021;42(5):373-498.

