Kích hoạt Myosin tim qua suốt cuộc đời: Hiệu quả và độ an toàn của Omecamtiv Mecarbil trong HFrEF dựa trên độ tuổi

Kích hoạt Myosin tim qua suốt cuộc đời: Hiệu quả và độ an toàn của Omecamtiv Mecarbil trong HFrEF dựa trên độ tuổi

Những điểm nổi bật

  • Omecamtiv mecarbil (OM) đã chứng minh lợi ích lâm sàng nhất quán trong việc giảm tỷ lệ tử vong do tim mạch hoặc sự kiện suy tim đầu tiên trên toàn bộ phổ độ tuổi (18-85 tuổi).
  • Tác dụng điều trị đặc biệt mạnh mẽ ở bệnh nhân mắc bệnh tim suy nặng, bất kể họ dưới hay trên 65 tuổi.
  • Khác với nhiều thuốc cường tim truyền thống, OM không có tương tác đáng kể với độ tuổi về các kết quả an toàn, bao gồm ổn định huyết áp và nhịp tim.
  • Trong thử nghiệm GALACTIC-HF, hơn một nửa số người tham gia (54.5%) có độ tuổi 65 trở lên, cung cấp bằng chứng chất lượng cao cho việc quản lý suy tim ở người cao tuổi.

Nền tảng

Suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF) là một tình trạng tiến triển ảnh hưởng không đồng đều đến người cao tuổi. Khi dân số già đi, các bác sĩ phải đối mặt với thách thức quản lý bệnh nhân không chỉ có nguy cơ tim mạch cơ bản cao hơn mà còn mắc nhiều bệnh đồng thời, như bệnh thận mạn tính, suy yếu và dùng nhiều loại thuốc. Người cao tuổi thường nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của các liệu pháp truyền thống cho suy tim, đặc biệt là những loại làm giảm huyết áp (ví dụ, ức chế ACE, ARBs, ARNIs) hoặc ảnh hưởng đến nhịp tim (ví dụ, chẹn beta).

Omecamtiv mecarbil (OM) đại diện cho một lớp thuốc mới được gọi là các chất kích hoạt myosin tim chọn lọc. Khác với các chất cường tim truyền thống tăng nồng độ canxi trong tế bào—thường dẫn đến nhu cầu oxy cơ tim tăng và loạn nhịp—OM liên kết trực tiếp với myosin tim. Cơ chế này tăng số lượng đầu myosin có thể liên kết với sợi actin trong giai đoạn co bóp, từ đó tăng cường sức co bóp cơ tim và thể tích tống máu mà không tăng nồng độ canxi hoặc thay đổi huyết áp và nhịp tim. Với hồ sơ dược lý độc đáo này, OM được giả định là đặc biệt dễ dung nạp và hiệu quả ở người cao tuổi, một nhóm dân số thường xuyên gặp khó khăn về ổn định huyết động.

Nội dung chính

Thử nghiệm GALACTIC-HF: Thiết kế và lý do cụ thể theo độ tuổi

Thử nghiệm Global Approach to Lowering Adverse Cardiac Outcomes Through Improving Contractility in Heart Failure (GALACTIC-HF) là một thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi, giai đoạn 3, đã tuyển chọn 8.232 bệnh nhân mắc HFrEF (LVEF ≤35%). Bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa để nhận omecamtiv mecarbil (điều chỉnh liều lên 25 mg, 37.5 mg, hoặc 50 mg hai lần mỗi ngày dựa trên mức độ trong huyết tương) hoặc giả dược phù hợp. Một đặc điểm quan trọng của thử nghiệm này là tiêu chuẩn bao gồm rộng rãi, cho phép đại diện mạnh mẽ cho người cao tuổi, với giới hạn độ tuổi tối đa là 85 tuổi.

Phân tích nhân khẩu học và tỷ lệ sự kiện

Phân tích phụ gần đây do Lu et al. (2025) công bố đã phân loại đội ngũ thành hai nhóm chính: <65 tuổi (n=3.744) và ≥65 tuổi (n=4.488). Độ tuổi trung bình của tổng dân số là 64.5 ± 11.4 tuổi. Như mong đợi, bệnh nhân cao tuổi (≥65) có gánh nặng bệnh đồng thời cao hơn và tỷ lệ xảy ra kết quả chính (tử vong do tim mạch hoặc sự kiện suy tim đầu tiên) cao hơn. Cụ thể, tỷ lệ sự kiện là 28.8 trên 100 bệnh nhân-năm trong nhóm ≥65 so với 21.4 trên 100 bệnh nhân-năm trong nhóm <65, củng cố bản chất cao nguy cơ của dân số suy tim ở người cao tuổi.

Hiệu quả trên toàn phổ độ tuổi

Trong dân số thử nghiệm tổng thể, omecamtiv mecarbil đã giảm nguy cơ kết quả hợp nhất chính (Hazard Ratio [HR]: 0.92; 95% CI: 0.86–0.99; P = 0.03). Khi phân tích theo nhóm độ tuổi, tác dụng điều trị vẫn nhất quán đáng kể. Đối với bệnh nhân <65 tuổi, HR là 0.93 (95% CI: 0.84–1.03), và đối với những người ≥65 tuổi, HR là 0.91 (95% CI: 0.84–0.99). P-interaction cho độ tuổi như biến phân loại là 0.76, cho thấy không có sự khác biệt về hiệu quả giữa nhóm trẻ và nhóm cao tuổi.

Ngoài ra, khi độ tuổi được mô hình hóa như biến liên tục, lợi ích của OM vẫn ổn định sau khi điều chỉnh cho các yếu tố điều trị đã biết như phân suất tống máu buồng thất trái cơ bản (LVEF) và tình trạng rung nhĩ (P-interaction = 0.19).

Lợi ích vượt trội trong suy tim nặng

Một trong những phát hiện lâm sàng quan trọng nhất là hiệu quả tăng cường của OM trong nhóm “suy tim nặng”. Nhóm này được xác định bởi LVEF ≤30%, lớp chức năng NYHA III hoặc IV, và nhập viện do suy tim trong vòng 6 tháng trước đó. Trong những bệnh nhân có nguy cơ cao này, omecamtiv mecarbil đã thể hiện sự giảm nguy cơ rõ rệt hơn:

  • Bệnh nhân <65 tuổi: HR 0.77 (95% CI: 0.64–0.92)
  • Bệnh nhân ≥65 tuổi: HR 0.83 (95% CI: 0.71–0.97)

Sự nhất quán của lợi ích này (P-interaction = 0.47) cho thấy rằng ngay cả ở giai đoạn tiến triển nhất của bệnh, độ tuổi không làm giảm lợi thế co bóp do kích hoạt myosin mang lại.

Hồ sơ độ an toàn và khả năng dung nạp

Độ an toàn là mối quan tâm hàng đầu trong y học người cao tuổi do dự trữ sinh lý giảm. Trong GALACTIC-HF, hồ sơ độ an toàn của omecamtiv mecarbil nhất quán trên tất cả các nhóm độ tuổi. Không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ các sự kiện bất lợi nghiêm trọng, bao gồm nhồi máu cơ tim hoặc loạn nhịp thất, giữa nhóm điều trị và nhóm giả dược ở bệnh nhân cao tuổi. Đặc biệt, “trung lập huyết động” của thuốc—có nghĩa là nó không gây giảm huyết áp đáng kể—được duy trì ở nhóm ≥65, điều này rất quan trọng đối với bệnh nhân thường xuyên gặp tụt huyết áp tư thế hoặc suy thận.

Bình luận chuyên gia

Các kết quả từ phân tích phụ GALACTIC-HF cung cấp cơ sở bằng chứng đáng tin cậy cho việc sử dụng omecamtiv mecarbil trong dân số già. Lịch sử cho thấy, bệnh nhân cao tuổi thường bị đại diện không đầy đủ trong các thử nghiệm suy tim, hoặc có ít lợi ích hơn từ một số can thiệp do nguy cơ cạnh tranh của tử vong không do tim mạch. Tuy nhiên, OM dường như vượt qua những hạn chế này bằng cách nhắm vào thiếu hụt cơ học cốt lõi của HFrEF—sức co bóp tâm thu suy giảm—mà không có các tác dụng phụ toàn thân như các chất nhạy cảm canxi hoặc các chất cường giao cảm.

Lý thuyết sinh học cơ chế đặc biệt thuyết phục đối với người cao tuổi. Sự lão hóa đi kèm với các thay đổi trong cấu trúc cơ tim, bao gồm tăng xơ hóa và thay đổi biểu hiện isoform myosin. Bằng cách trực tiếp hỗ trợ quá trình hình thành cầu chéo actin-myosin, OM cải thiện thời gian tống máu mà không cần chi phí chuyển hóa của tăng nhịp tim. Đối với bác sĩ lâm sàng, điều này có nghĩa là OM có thể được thêm an toàn vào phác đồ “thuốc bốn liều” (chẹn beta, MRA, SGLT2i, và ARNI) ngay cả khi huyết áp của bệnh nhân thấp, điều này là tình huống lâm sàng phổ biến ở những người trên 75 tuổi.

Một tranh cãi còn tồn tại: mặc dù có kết quả tích cực trong kết quả chính, sự giảm tỷ lệ tử vong do tim mạch riêng lẻ không đạt ý nghĩa thống kê trong thử nghiệm tổng thể. Điều này cho thấy rằng mặc dù OM rất tốt trong việc giảm nhập viện và cải thiện diễn biến lâm sàng của suy tim, nó có thể không phải là giải pháp độc lập cho tỷ lệ tử vong trong các dân số cao tuổi đa dạng nhất. Các bác sĩ lâm sàng nên xem OM như một công cụ chuyên biệt để quản lý triệu chứng và sự kiện, đặc biệt là ở bệnh nhân có LVEF thấp vẫn còn triệu chứng mặc dù đã điều trị y tế tiêu chuẩn.

Kết luận

Thử nghiệm GALACTIC-HF xác nhận rằng omecamtiv mecarbil là một lựa chọn điều trị an toàn và hiệu quả cho HFrEF trên toàn phổ độ tuổi. Lợi ích của nó được bảo tồn, thậm chí tăng cường, ở bệnh nhân mắc bệnh tim suy nặng. Là chất kích hoạt myosin tim đầu tiên, OM cung cấp một con đường độc đáo để cải thiện chức năng cơ tim phù hợp với nhu cầu huyết động và sinh lý phức tạp của bệnh nhân cao tuổi. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào tác động dài hạn của OM đối với các chỉ số suy yếu và chất lượng cuộc sống ở người rất cao tuổi (những người >85 tuổi), những người ít được đại diện trong dữ liệu hiện tại.

Tài liệu tham khảo

  • Lu H, Claggett BL, Felker GM, McMurray JJV, Teerlink JR, Inciardi RM, Metra M, Heitner SB, Diaz R, Malik F, Vaduganathan M, Solomon SD. Hiệu quả và độ an toàn của Omecamtiv Mecarbil trong suy tim với phân suất tống máu giảm theo độ tuổi: Thử nghiệm GALACTIC-HF. JACC Heart Fail. 2025 Oct 22:102703. doi: 10.1016/j.jchf.2025.102703. PMID: 41123512.
  • Teerlink JR, et al. Kích hoạt Myosin tim bằng Omecamtiv Mecarbil trong suy tim tâm thu. N Engl J Med. 2021;384(2):105-116. PMID: 33185360.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận