Nhấn mạnh
Biến đổi tế bào lớn của bệnh mycosis fungoides (LCTMF) là một hiện tượng hiếm gặp, có đặc điểm tổ chức học rõ ràng, liên quan đến quá trình lâm sàng tiến triển mạnh mẽ và tiên lượng tổng thể kém. Các phương pháp điều trị khác nhau, với xạ trị cục bộ và hóa trị liệu đa tác động là những phương pháp đầu tiên thường được sử dụng. Tiên lượng khác biệt đáng kể tùy thuộc vào mức độ bệnh tại thời điểm biến đổi, với sự tham gia da đơn tiêu liên quan đến kết quả tốt hơn so với bệnh đa tiêu hoặc ngoại da. Hệ thống phân loại hiện tại không coi LCTMF là một thực thể độc lập, mặc dù tiên lượng của nó khác biệt rõ rệt so với bệnh mycosis fungoides và hội chứng Sézary không biến đổi (MF/SS).
Nền tảng nghiên cứu
Bệnh mycosis fungoides (MF) đại diện cho dạng phổ biến nhất của bạch huyết T tế bào da, đặc trưng bởi quá trình tiến triển từ từ. Tuy nhiên, một số bệnh nhân phát triển biến đổi tế bào lớn (LCT), được nhận biết về mặt tổ chức học qua sự xuất hiện của các tế bào bạch huyết không điển hình lớn. Biến đổi này báo hiệu sự chuyển dịch sang một kiểu lâm sàng mạnh mẽ hơn. Dù vậy, LCTMF hiện không được công nhận là một thực thể độc lập trong các hệ thống phân loại và phân loại đã thiết lập cho MF hoặc hội chứng Sézary (SS), hạn chế các cách tiếp cận chuẩn hóa đối với tiên lượng và quản lý. Do tính chất hiếm gặp của LCTMF, dữ liệu đương đại về các mô hình điều trị và kết quả là ít ỏi, khiến việc quyết định lâm sàng dựa trên bằng chứng hạn chế.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này là một nghiên cứu đội ngũ hồi cứu phân tích 83 bệnh nhân được chẩn đoán LCTMF lâm sàng và tổ chức học từ tháng 1 năm 1990 đến tháng 10 năm 2021 tại Trung tâm Ung thư Peter MacCallum, một cơ sở y tế chuyên về bạch huyết da ở Úc. Tiêu chí bao gồm yêu cầu xác nhận tổ chức học chắc chắn về biến đổi tế bào lớn ở bệnh nhân MF. Nghiên cứu thu thập dữ liệu lâm sàng và tổ chức học chi tiết, bao gồm giai đoạn MF tại thời điểm biến đổi, mức độ tham gia da so với ngoại da, các phương pháp điều trị được sử dụng và kết quả sống còn theo thời gian trung bình 8,0 năm. Điểm cuối chính là sống còn tổng thể (OS) từ thời điểm chẩn đoán LCTMF, với các phân tích tiểu nhóm dựa trên mức độ bệnh và các yếu tố tiên lượng như tuổi.
Kết quả chính
Trong số 83 bệnh nhân có LCTMF, 36% có MF giai đoạn sớm (được định nghĩa là giai đoạn IA đến IIA) tại thời điểm biến đổi. Đa số (76%) có bệnh chỉ giới hạn ở da mà không có sự lan truyền ngoại da. Phương pháp điều trị đầu tiên chủ yếu là xạ trị cục bộ (48%) nhắm vào các tổn thương giới hạn, sau đó là các phác đồ hóa trị liệu đa tác động (23%) cho bệnh rộng hơn hoặc hệ thống.
Sống còn tổng thể trung bình sau khi chẩn đoán LCTMF là 3,5 năm (khoảng tin cậy 95% [CI], 2,2–8,2 năm), chỉ ra tiên lượng kém đáng kể so với các nhóm MF/SS không biến đổi được báo cáo trong văn献.研究确定了基于转化时疾病模式的三个不同的预后类别:(1)单灶性皮肤LCTMF,中位OS为4.6年;(2)多灶性皮肤LCTMF,中位OS为2.5年;以及(3)外周LCTMF,中位OS仅为1.1年。这些差异具有统计学意义(p = 0.005),强调了疾病范围作为预后指标的重要性。
其他不良预后因素包括患者在转化时的年龄较大。外周疾病的出现是不良结果的最强预测因子。尽管有三分之一的患者在转化时处于早期阶段,生存率仍然不理想,强调了LCTMF的侵袭性。
专家评论
MF中的大细胞转化代表了一个生物学和临床上独特的阶段,需要仔细关注。这项广泛的单中心队列研究的结果通过突出基于疾病分布的异质生存结果,强化了先前的小系列研究。相对较好的单灶性皮肤LCTMF预后表明,在选定的患者中,使用放疗进行局部疾病控制可能是一种有效的策略,而多灶性或外周疾病可能需要更积极的系统治疗。
一个值得注意的局限性是跨越三十年的回顾性设计,这可能包括不断演变的诊断标准、分期方法和治疗方案。然而,长期随访和详细的临床病理相关性提供了宝贵的现实世界见解。未来可能需要前瞻性、多中心注册研究和试验来完善风险分层并优化治疗。
从机制上讲,LCTMF通过恶性T细胞克隆进化为大的间变性变异体而出现。这种生物学转变可能是其侵袭性临床过程的基础。将LCTMF作为独立阶段或风险类别纳入MF/SS分类系统可以提高预后的准确性并指导个性化干预。
结论
本研究阐明了mycosis fungoides大细胞转化的临床异质性和不良预后。它突出了由局灶性或广泛性皮肤和外周疾病定义的重要预后亚组,并指出当前分期系统中未独立识别LCTMF的不一致之处。鉴于观察到的显著减少的生存率和治疗变化,将LCTMF状态纳入MF/SS分期框架中是完全合理的。未来的研究应集中在前瞻性验证预后模型、优化治疗算法以及探索针对生物治疗以改善这一高危患者群体的预后。
资金和Clinicaltrials.gov
Johnstone等人的研究是在Peter MacCallum癌症中心进行的,没有报告具体的外部资金来源。该研究不是临床试验,而是观察性队列研究。
参考文献
Johnstone P, Higgins M, Prince HM, Lade S, McCormack C, van der Weyden C, Bhabha F, Buelens O, Blombery P, Campbell BA. 大细胞转化的mycosis fungoides:护理模式和患者结局。Br J Haematol. 2025年9月;207(3):824-833. doi: 10.1111/bjh.20225. Epub 2025年6月25日。PMID: 40557623; PMCID: PMC12436213。