Những điểm nổi bật
• Cohort đa trung tâm ORIGAMI (37 bệnh viện nhi khoa Pháp) đã xác định 969 trẻ em nhập viện với Mycoplasma pneumoniae trong đợt bùng phát lại 2023-24; 97% trường hợp được xác nhận bằng PCR.
• Viêm phổi chiếm ưu thế trong các biểu hiện hô hấp (87% số trường hợp có liên quan hô hấp); các biểu hiện da xuất hiện ở 14%, với hồng ban đa dạng chiếm 42% trong số này.
• Nhập viện PICU nói chung không phổ biến (6%), nhưng có liên quan độc lập với tuổi >11 tuổi, hen suyễn, bệnh lý nền khác và hồng ban đa dạng.
• Điều trị bằng macrolide được chỉ định cho hầu hết bệnh nhân; xét nghiệm đề kháng macrolide bị hạn chế và phát hiện đề kháng trong 1 trên 21 mẫu.
Nền tảng: gánh nặng bệnh tật và bối cảnh lâm sàng
Mycoplasma pneumoniae là nguyên nhân phổ biến gây nhiễm đường hô hấp cộng đồng ở trẻ em và thanh thiếu niên, thường gây viêm khí quản-hô hấp và viêm phổi không điển hình, và ít phổ biến hơn là các biến chứng ngoại phổi (thần kinh, tim mạch, da liễu). Trong nhiều khu vực, các biện pháp can thiệp phi dược phẩm trong đại dịch COVID-19 đã làm gián đoạn chu kỳ mùa vụ và đa năm truyền nhiễm của các tác nhân đường hô hấp, bao gồm M. pneumoniae, dẫn đến sự phục hồi dịch tễ khi các biện pháp này được nới lỏng. Nghiên cứu ORIGAMI mô tả phổ lâm sàng và mức độ nghiêm trọng của đợt bùng phát lại M. pneumoniae 2023-24 ở trẻ em nhập viện tại Pháp.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
ORIGAMI là một cohort quan sát quốc gia, đa trung tâm kết hợp thu thập dữ liệu hồi cứu và tiền cứu tại 37 bệnh viện nhi khoa ở Pháp từ tháng 9 năm 2023 đến tháng 9 năm 2024. Tiêu chí bao gồm là độ tuổi <18 tuổi và nhập viện với nhiễm M. pneumoniae được xác nhận bằng phòng thí nghiệm (PCR hoặc huyết thanh học). Các nhà nghiên cứu đã thu thập thông tin nhân khẩu học, biểu hiện lâm sàng, kết quả xét nghiệm và hình ảnh học, dữ liệu điều trị (bao gồm sử dụng kháng sinh) và kết quả. Phân tích hồi quy logistic được sử dụng để xác định các yếu tố độc lập liên quan đến nhập viện PICU. Nghiên cứu được đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT06260371).
Kết quả chính
Dân số và xác nhận phòng thí nghiệm: 969 trẻ em và thanh thiếu niên được bao gồm (trung bình 7.3 tuổi, độ lệch chuẩn 4.5); phân bố giới tính cân đối (44% nữ). Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) dương tính ở 936/969 (97%) trường hợp, phản ánh việc chẩn đoán chủ yếu dựa trên PCR ở các bệnh nhân nhập viện.
Biểu hiện lâm sàng
Bệnh đường hô hấp chiếm ưu thế: trong 726 bệnh nhân có liên quan hô hấp, 628 (87%) được chẩn đoán viêm phổi. Các biểu hiện da được báo cáo ở 132/969 (14%), và hồng ban đa dạng chiếm 56/132 (42%) trong số các trường hợp da liễu. Các biểu hiện ngoại phổi, mặc dù ít phổ biến hơn, vẫn đáng chú ý về mặt lâm sàng vì liên quan đến tình trạng bệnh nặng hơn trong cohort này.
Mô hình điều trị và đề kháng kháng sinh
Kháng sinh được chỉ định cho 931 bệnh nhân; macrolide được sử dụng ở 884 (95% số bệnh nhân được điều trị bằng kháng sinh), với azithromycin là thuốc được kê đơn nhiều nhất (563/884, 64%). Đề kháng macrolide được xét nghiệm hạn chế: trong 21 mẫu được xét nghiệm, 1 (5%) có các đột biến gây đề kháng macrolide. Tỷ lệ đề kháng thấp được quan sát trong các mẫu được xét nghiệm nên được giải thích cẩn thận do mẫu rất nhỏ và khả năng thiên lệch lựa chọn mẫu.
Mức độ nghiêm trọng và kết quả
Tổng cộng 57/969 bệnh nhân (6%) cần nhập viện PICU và bốn bệnh nhân (<1%) tử vong. Các yếu tố độc lập liên quan đến nhập viện PICU trong các mô hình điều chỉnh bao gồm tuổi lớn hơn 11 tuổi (tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh [aOR] 2.0; khoảng tin cậy 95% 1.1–3.6; p=0.023), tiền sử hen suyễn (aOR 2.2; 95% CI 1.2–4.0; p=0.0072), các bệnh lý nền khác (aOR 2.1; 95% CI 1.2–3.7; p=0.013), và sự hiện diện của hồng ban đa dạng (aOR 3.7; 95% CI 1.6–8.8; p=0.0025).
Giải thích và ý nghĩa lâm sàng
Cohort ORIGAMI ghi nhận gánh nặng nhập viện đáng kể từ M. pneumoniae trong đợt bùng phát lại sau đại dịch ở Pháp. Mặc dù phần lớn trẻ em mắc bệnh không nghiêm trọng, một tỷ lệ đáng kể cần chăm sóc đặc biệt, và một số đặc điểm của bệnh nhân đã xác định nguy cơ cao hơn. Những phát hiện này có nhiều ý nghĩa thực tế đối với các bác sĩ, hệ thống bệnh viện và các chuyên gia y tế công cộng.
1. Dịch tễ học thay đổi và hậu quả
Sự gián đoạn kéo dài của lưu hành tác nhân trong đại dịch có thể dẫn đến dân số dễ mắc bệnh mở rộng và thời gian bùng phát bất thường. Các bác sĩ nên dự đoán và nhận biết các mô hình mùa vụ không điển hình cho M. pneumoniae và các tác nhân hô hấp khác khi các biện pháp can thiệp phi dược phẩm được sửa đổi hoặc gỡ bỏ.
2. Phân loại nguy cơ
Trẻ em lớn tuổi (>11 tuổi), bệnh nhân có hen suyễn hoặc bệnh lý nền khác, và những người có hồng ban đa dạng có nguy cơ cao hơn nhập viện PICU. Sự liên quan mạnh mẽ với hồng ban đa dạng nhấn mạnh rằng một số biểu hiện ngoại phổi có thể báo hiệu bệnh hệ thống nghiêm trọng hơn và đòi hỏi giám sát chặt chẽ hơn và can thiệp sớm hơn khi có.
3. Quản lý kháng sinh và giám sát đề kháng
Sử dụng macrolide kinh nghiệm gần như phổ biến trong cohort nhập viện này. Mặc dù chỉ phát hiện một mẫu đề kháng trong số ít mẫu được xét nghiệm, tỷ lệ đề kháng macrolide thay đổi đáng kể theo địa lý (cao ở Đông Á). Việc xét nghiệm hạn chế trong ORIGAMI làm nổi bật một khoảng cách quan trọng: giám sát đề kháng có hệ thống là cần thiết để hướng dẫn điều trị kinh nghiệm và quản lý kháng sinh. Ở các vùng có tỷ lệ đề kháng cao, nên cân nhắc các lựa chọn thay thế (doxycycline cho trẻ em ≥8 tuổi, hoặc sử dụng thận trọng fluoroquinolon khi cần thiết và đánh giá rủi ro); các hướng dẫn địa phương phải cân nhắc giữa hiệu quả, an toàn và tỷ lệ đề kháng.
4. Chẩn đoán
Tỷ lệ dương tính PCR cao trong ORIGAMI xác nhận PCR là phương pháp chẩn đoán nhạy cảm cho M. pneumoniae đường hô hấp. Xét nghiệm phân tử nhanh có khả năng phát hiện các đột biến đề kháng macrolide (23S rRNA) sẽ có giá trị lâm sàng trong việc quản lý các trường hợp nặng và giám sát, nhưng loại xét nghiệm này chưa được áp dụng rộng rãi.
Bình luận chuyên gia và xem xét cơ chế
Phát sinh bệnh của Mycoplasma pneumoniae liên quan đến tác động độc hại trực tiếp và các quá trình miễn dịch, có thể giải thích sự xuất hiện của các biểu hiện ngoại phổi như hồng ban đa dạng và các biến chứng thần kinh. Sự liên quan giữa hồng ban đa dạng và nhập viện PICU trong ORIGAMI hỗ trợ mô hình mà rối loạn miễn dịch đóng góp vào mức độ nghiêm trọng. Từ góc độ hướng dẫn, nhận biết sớm và chăm sóc hỗ trợ vẫn là những yếu tố then chốt; các liệu pháp bổ trợ (ví dụ, điều chỉnh miễn dịch) có thể có vai trò trong các biến chứng miễn dịch được chọn, nhưng bằng chứng chất lượng cao còn hạn chế.
Hạn chế và khả năng tổng quát
ORIGAMI tập trung vào trẻ em nhập viện, do đó các phát hiện không cung cấp thông tin về phổ bệnh trong cộng đồng. Thiết kế hỗn hợp hồi cứu-tiền cứu và các chiến lược xét nghiệm khác nhau giữa các địa điểm có thể gây thiên lệch lựa chọn. Đề kháng macrolide được xét nghiệm trong một nhóm nhỏ, hạn chế kết luận về tỷ lệ đề kháng thực sự ở Pháp trong đợt bùng phát này. Cuối cùng, dữ liệu về các kết quả dài hạn và di chứng chức năng không được báo cáo.
Lời khuyên lâm sàng và nghiên cứu
• Triển khai và mở rộng chẩn đoán phân tử thường quy (PCR) cho các trường hợp nghi ngờ M. pneumoniae ở trẻ em nhập viện và kết hợp các bài kiểm tra đề kháng macrolide khi có thể.
• Tăng cường quản lý kháng sinh bằng cách điều chỉnh điều trị kinh nghiệm theo dữ liệu đề kháng địa phương và đánh giá lại việc sử dụng macrolide khi đề kháng được ghi nhận.
• Ưu tiên nhận biết sớm các dấu hiệu ngoại phổi, đặc biệt là hồng ban đa dạng, như các dấu hiệu cảnh báo tiềm năng cho bệnh nặng và cân nhắc can thiệp sớm và giám sát chặt chẽ.
• Củng cố giám sát quốc gia và quốc tế để nắm bắt tỷ lệ mắc, phân bố độ tuổi, mức độ nghiêm trọng và xu hướng đề kháng trên các cơ sở chăm sóc sức khỏe để hướng dẫn các phản ứng y tế công cộng và hướng dẫn.
• Các ưu tiên nghiên cứu nên bao gồm cơ chế bệnh sinh của bệnh nặng do M. pneumoniae, các nghiên cứu triển vọng để xây dựng và xác nhận các bảng điểm nguy cơ lâm sàng cho dự đoán kết quả nặng, và các thử nghiệm đánh giá các chiến lược kháng sinh tối ưu ở các vùng có tỷ lệ đề kháng khác nhau.
Kết luận
Nghiên cứu ORIGAMI ghi nhận gánh nặng nhập viện đáng kể ở trẻ em trong đợt bùng phát lại M. pneumoniae 2023-24 ở Pháp và xác định tuổi lớn hơn, hen suyễn, bệnh lý nền khác và hồng ban đa dạng là các yếu tố dự đoán độc lập nhập viện PICU. Mặc dù các kết quả nghiêm trọng không phổ biến, các phát hiện nhấn mạnh nhu cầu đánh giá lâm sàng cẩn trọng, cải thiện năng lực chẩn đoán và xét nghiệm đề kháng, quản lý kháng sinh phù hợp với tỷ lệ đề kháng địa phương, và giám sát mạnh mẽ để chuẩn bị cho các dịch bệnh tương lai.
Quỹ và đăng ký
Quỹ: Hiệp hội Lâm sàng và Điều trị Nhi khoa Val de Marne (ACTIV). Đăng ký ClinicalTrials.gov: NCT06260371.
Tài liệu tham khảo
1. Chosidow A, Maakaroun-Vermesse Z, Ok V, et al.; Nhóm Nghiên cứu ORIGAMI. Đợt bùng phát lại của Mycoplasma pneumoniae ở trẻ em Pháp sau đại dịch COVID (ORIGAMI): Một nghiên cứu cohort đa trung tâm hồi cứu và tiền cứu. Lancet Infect Dis. 2025 Nov 19:S1473-3099(25)00598-5. doi: 10.1016/S1473-3099(25)00598-5. [Epub trước khi in]
2. Waites KB, Balish MF, Atkinson TP. Mycoplasma pneumoniae: Đặc điểm lâm sàng và cơ chế bệnh sinh. Clin Microbiol Rev. 2017 Jul;30(3):747–809. doi:10.1128/CMR.00028-16.
3. Centers for Disease Control and Prevention. Mycoplasma pneumoniae. CDC. https://www.cdc.gov/mycoplasma/index.html. Truy cập tháng 11 năm 2025.
Ghi chú của tác giả
Bài viết này tổng hợp các phát hiện của nghiên cứu ORIGAMI và đặt chúng vào bối cảnh lâm sàng và y tế công cộng cho các bác sĩ và các bên liên quan về chính sách y tế. Các khuyến nghị thực tế nhấn mạnh chẩn đoán, quản lý và giám sát trong khi công nhận các hạn chế của dữ liệu.
