Bản đồ lâm sàng và miễn dịch dài hạn sau khi nhiễm virus đậu mùa khỉ và tiêm vắc-xin MVA-BN: Những hiểu biết từ các nghiên cứu MPX-COHORT và POQS-FU-PLUS của Bỉ

Bản đồ lâm sàng và miễn dịch dài hạn sau khi nhiễm virus đậu mùa khỉ và tiêm vắc-xin MVA-BN: Những hiểu biết từ các nghiên cứu MPX-COHORT và POQS-FU-PLUS của Bỉ

Những điểm nổi bật

  • Nhiễm MPXV gây ra ký ức miễn dịch mạnh mẽ và bền vững kéo dài lên đến hai năm, vượt trội hơn so với phản ứng do vắc-xin MVA-BN gây ra.
  • Di chứng lâm sàng như sẹo xuất hiện ở gần một nửa số người bị nhiễm MPXV vào tháng thứ 8, với hầu hết các triệu chứng khác giải quyết trong vòng một năm.
  • Tiêm vắc-xin MVA-BN tạo ra nồng độ kết hợp kháng thể thấp hơn so với nhiễm tự nhiên, với việc tiêm dưới da cho thấy tính miễn dịch giảm so với tiêm dưới da.
  • DNA virus không được phát hiện trong nước bọt, mẫu swab hậu môn trực tràng, hoặc tinh dịch sau giai đoạn hồi phục sớm, chỉ ra rằng không có sự thải virus dài hạn.

Nền tảng

Đợt bùng phát toàn cầu của bệnh đậu mùa khỉ (mpox) năm 2022, đặc trưng bởi sự lây truyền từ người sang người kéo dài, đã nhấn mạnh nhu cầu cấp bách để hiểu rõ các kết quả dài hạn và khả năng bảo vệ miễn dịch do cả nhiễm tự nhiên MPXV và tiêm chủng bằng vắc-xin modified vaccinia Ankara-Bavarian Nordic (MVA-BN). Mặc dù đã có các mô tả lâm sàng cấp tính, dữ liệu về di chứng lâm sàng kéo dài, sự tồn tại của virus, và khả năng miễn dịch so sánh vẫn còn hạn chế. Hiểu rõ các thông số này là quan trọng để hướng dẫn các chiến lược y tế công cộng, chính sách tiêm chủng, và các lộ trình chăm sóc lâm sàng, đặc biệt khi MPXV tiếp tục lưu hành trên toàn cầu.

Nội dung chính

Thiết kế nghiên cứu và các nhóm đối tượng

Các nghiên cứu MPX-COHORT và POQS-FU-PLUS của Bỉ đại diện cho cuộc điều tra triển vọng và hồi cứu 24 tháng có ý nghĩa quan trọng về các kết quả dài hạn sau khi nhiễm MPXV hoặc tiêm vắc-xin MVA-BN. Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Y học Nhiệt đới, Antwerp, với 237 cá nhân bị nhiễm MPXV (199 triển vọng, 38 hồi cứu) và 210 người tiêm vắc-xin MVA-BN (209 triển vọng, một hồi cứu). Các lần thăm khám theo dõi được lịch trình vào tháng thứ 8, 16, và 24 sau khi nhiễm hoặc tiêm chủng.

Những người đã tiêm vắc-xin đậu mùa trong thời thơ ấu chỉ nhận một liều MVA-BN, trong khi những người khác nhận hai liều. Đánh giá lâm sàng, thể chất, và sức khỏe tâm thần chi tiết được kết hợp với việc thu thập các mẫu nước bọt, swab hậu môn trực tràng, tinh dịch (chỉ tháng 8), và huyết thanh. Phân tích phòng thí nghiệm bao gồm xét nghiệm PCR virus MPXV và đánh giá định lượng về kháng thể kết hợp VACV lysate, MPXV-E8L, và kháng thể trung hòa MPXV.

Kết quả lâm sàng và di chứng dài hạn

Sẹo nổi lên là di chứng vật lý kéo dài nhất, có mặt ở 46% bệnh nhân bị nhiễm MPXV vào tháng thứ 8, giảm nhẹ nhưng vẫn duy trì ở khoảng 30% vào tháng thứ 16 và 24. Các triệu chứng cấp tính khác, bao gồm đau và tổn thương niêm mạc da, chủ yếu được giải quyết trong vòng một năm. Đánh giá sức khỏe tâm thần toàn diện cho thấy gánh nặng sức khỏe tâm thần dài hạn hạn chế, cho thấy sự phục hồi về sức khỏe tâm thần trong suốt thời gian theo dõi. Hơn nữa, không có bằng chứng về sự nhiễm trùng hoạt động kéo dài trong nước bọt, niêm mạc hậu môn trực tràng, hoặc tinh dịch, vì tất cả các xét nghiệm PCR MPXV đều âm tính sau giai đoạn hồi phục cấp tính.

Các nghiên cứu so sánh, bao gồm các nghiên cứu liên quan từ Đức (SEMVAc và TEMVAc) và các nhóm từ Tây Ban Nha, xác nhận các kết quả lâm sàng này, lưu ý về độ an toàn và tính phản ứng của vắc-xin MVA-BN, cũng như tỷ lệ mắc mpox và nhập viện giảm sau khi tiêm chủng.

Những hiểu biết miễn dịch: Động học kháng thể và khả năng trung hòa

Phân tích huyết thanh định lượng cho thấy những người đã bị nhiễm MPXV trước đó phát triển nồng độ kháng thể kết hợp VACV lysate và MPXV-E8L cao hơn đáng kể vào tháng thứ 8 sau khi nhiễm so với người nhận vắc-xin MVA-BN. Hệ số thay đổi cho kháng thể VACV là 0.39 (95% CI 0.25-0.62, p<0.0001), và cho kháng thể MPXV-E8L là 0.60 (95% CI 0.46-0.79, p=0.0017) ở người tiêm chủng, cho thấy phản ứng miễn dịch thể lỏng thấp hơn và kém bền vững hơn.

Việc phát hiện kháng thể trung hòa rất thấp (4%, 95% CI 1-17%) trong số người nhận vắc-xin. Đặc biệt, tiêm dưới da gây ra nồng độ kháng thể thấp hơn đáng kể so với tiêm dưới da, nhấn mạnh tác động quan trọng của đường tiêm đối với tính miễn dịch.

Các kết quả này phù hợp với bằng chứng rộng lớn về miễn dịch virus, bao gồm các nghiên cứu về vắc-xin Ebola, nhấn mạnh tầm quan trọng của các liều tăng cường để duy trì khả năng bảo vệ miễn dịch, vì các kháng thể và phản ứng ký ức do vắc-xin gây ra có thể suy giảm theo thời gian.

Tính tồn tại của virus và nguy cơ lây nhiễm

Việc không phát hiện DNA MPXV trong nước bọt, swab hậu môn trực tràng, và tinh dịch sau 8 tháng cho thấy nguy cơ thải virus dài hạn hoặc lây nhiễm ở các trường hợp hồi phục là rất nhỏ. Quan sát này phù hợp với các loạt trường hợp báo cáo sự tồn tại hạn chế của DNA virus trong họng và các vị trí niêm mạc khác. Tuy nhiên, thải virus kéo dài hiếm gặp có thể xảy ra, đặc biệt là ở những người bị suy giảm miễn dịch, đòi hỏi sự cảnh giác lâm sàng.

Bình luận chuyên gia

Các nghiên cứu MPX-COHORT và POQS-FU-PLUS đã khéo léo lấp đầy khoảng cách trong việc hiểu rõ các xu hướng lâm sàng và miễn dịch dài hạn sau khi nhiễm MPXV và tiêm chủng. Sự miễn dịch mạnh mẽ và bền vững quan sát được sau khi nhiễm cho thấy khả năng bảo vệ dài hạn chống lại tái nhiễm, điều này là đáng yên tâm từ góc độ dịch tễ học.

Tuy nhiên, các phản ứng miễn dịch kém bền vững được quan sát sau khi tiêm chủng MVA-BN nhấn mạnh nhu cầu phải tiêm liều tăng cường để tăng cường và kéo dài khả năng bảo vệ miễn dịch. Với phản ứng kháng thể giảm sau khi tiêm dưới da—thường được áp dụng do hạn chế nguồn cung vắc-xin—các chiến lược lâm sàng nên cân nhắc kỹ lưỡng công thức vắc-xin và đường tiêm.

Về mặt lâm sàng, sự tồn tại của sẹo là di chứng vật lý chính cần chăm sóc da chủ động và tư vấn bệnh nhân để giảm thiểu tác động đến chất lượng cuộc sống. Theo dõi sức khỏe tâm thần đồng thời vẫn quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh kỳ thị và cô lập mà bệnh nhân trải qua trong các đợt bùng phát.

Các phương pháp mạnh mẽ, bao gồm tuyển dụng triển vọng và hồi cứu bổ sung, theo dõi nhiều điểm, và sử dụng các mẫu được bảo quản, tăng cường tính hợp lệ của nghiên cứu. Hạn chế bao gồm mất theo dõi vào tháng thứ 24 (đặc biệt là trong nhóm nhiễm), thiên lệch lựa chọn tiềm ẩn, và dân số nghiên cứu chủ yếu là nam giới phản ánh dân số dịch tễ học nhưng hạn chế tính tổng quát.

Ý nghĩa y tế công cộng là sâu sắc: các chiến dịch tiêm chủng phải bao gồm các chiến lược tăng cường và ưu tiên các nhóm đối tượng có nguy cơ, trong khi các quy trình chăm sóc lâm sàng dài hạn nên giải quyết các di chứng vật lý và tâm lý. Nghiên cứu thêm là cần thiết để làm sáng tỏ các yếu tố bảo vệ, lịch tăng cường tối ưu, và các kết quả dài hạn ở các nhóm đối tượng suy giảm miễn dịch và nhi khoa.

Kết luận

Hai năm sau đợt bùng phát mpox toàn cầu gần đây, bằng chứng từ các nhóm đối tượng của Bỉ robustly cho thấy rằng nhiễm tự nhiên MPXV gây ra ký ức miễn dịch mạnh mẽ và bền vững, mang lại khả năng bảo vệ dài hạn hứa hẹn. Tiêm chủng MVA-BN, mặc dù an toàn và hiệu quả trong ngắn hạn, tạo ra phản ứng kháng thể ít bền vững và suy giảm, có thể yêu cầu các liều tăng cường để duy trì khả năng miễn dịch đầy đủ.

Sẹo vẫn là biến chứng vật lý chính sau khi nhiễm, với các triệu chứng khác chủ yếu giảm dần trong vòng một năm. Quan trọng là, không có sự thải virus dài hạn được phát hiện, giảm bớt lo ngại về khả năng lây nhiễm mãn tính.

Những hiểu biết này thúc đẩy sự tiến hóa của các chính sách tiêm chủng để bao gồm các liều tăng cường và nhấn mạnh sự giám sát liên tục các kết quả lâm sàng dài hạn. Sự tích hợp với các kết quả từ các nhóm quốc tế làm phong phú thêm sự hiểu biết toàn cầu về quản lý mpox và nhấn mạnh vai trò quan trọng của nghiên cứu chuyển đổi trong các đợt bùng phát bệnh truyền nhiễm.

Tham khảo

  • Van Dijck C, Berens-Riha N, Zaeck LM, et al. Hậu quả dài hạn của nhiễm virus đậu mùa khỉ hoặc tiêm vắc-xin modified vaccinia virus Ankara ở Bỉ (MPX-COHORT và POQS-FU-PLUS): một nghiên cứu triển vọng và hồi cứu 24 tháng. Lancet Infect Dis. 2025 Nov 7:S1473-3099(25)00545-6. doi: 10.1016/S1473-3099(25)00545-6. PMID: 41213280.
  • Schönberger K, et al. Độ an toàn và hiệu quả của tiêm chủng MVA-BN chống lại mpox ở các cá nhân có nguy cơ ở Đức (SEMVAc và TEMVAc): một nghiên cứu kết hợp triển vọng và hồi cứu. Lancet Infect Dis. 2025;25(7):775-787. PMID: 40118087.
  • Spencer KD, et al. Hiệu quả của tiêm chủng Modified Vaccinia Ankara-Bavaria Nordic ở dân số có nguy cơ cao mắc mpox: một nghiên cứu nhóm Tây Ban Nha. Clin Infect Dis. 2024;78(2):476-483. PMID: 37864849.
  • Berke EM, et al. Tệ trạng kéo dài ở bệnh nhân clade IIb mpox: kết quả tạm thời của một nghiên cứu theo dõi dài hạn, Bỉ, từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2022. Euro Surveill. 2023;28(7):2300072. PMID: 36795501.
  • Del Giudice P, et al. Nghiên cứu quan sát triển vọng về di chứng sẹo sau nhiễm MPOX: phân tích 40 bệnh nhân. Int J Dermatol. 2024;63(12):1767-1773. PMID: 39356565.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận