Tổng quan
– Trong một mô hình nhiễm trùng kiểm soát (CHIM) giai đoạn 2a, liều cao hàng ngày của mosnodenvir đã giảm tải lượng RNA DENV-3 (AUCD1–29) so với giả dược (P<0.001).
– Hiệu ứng bảo vệ phụ thuộc vào liều: 60% (6/10) người nhận liều cao không có dấu hiệu lâm sàng của nhiễm trùng so với 0% (0/7) với giả dược; liều thấp hơn có tác dụng tối thiểu.
– Không có sự cố nghiêm trọng nào được ghi nhận, nồng độ thuốc trong huyết tương được duy trì trong quá trình dùng thuốc, nhưng điều trị đã liên quan đến sự xuất hiện của các thay đổi axit amin trong vùng NS4B của virut ở tất cả những người nhận mosnodenvir được định trình (14/14) và không có ai trong nhóm giả dược (0/7).
Nền tảng và gánh nặng bệnh tật
Dengue là bệnh do vi khuẩn flavivirus truyền qua muỗi với ảnh hưởng toàn cầu lớn và đang tăng lên. Khoảng một nửa dân số thế giới sống ở khu vực có nguy cơ lây truyền dengue, và gánh nặng của bệnh có triệu chứng và các biến chứng nghiêm trọng vẫn còn đáng kể ở các khu vực lưu hành và trong các đợt bùng phát. Quản lý lâm sàng hiện tại chỉ hỗ trợ; vắc-xin được cấp phép có những hạn chế quan trọng liên quan đến trạng thái huyết thanh cơ bản và tuổi, và không có chất chống vi khuẩn dự phòng hoặc điều trị nào được phê duyệt cho sử dụng lâm sàng thường xuyên. Nhu cầu chưa được đáp ứng đối với các chất chống vi khuẩn an toàn, hiệu quả có thể ngăn ngừa nhiễm trùng hoặc làm giảm virêmia là đáng kể và có ý nghĩa sức khỏe cộng đồng cao đối với người đi du lịch, kiểm soát đợt bùng phát, và bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này là một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, có giả dược kiểm soát giai đoạn 2a (NCT05048875) đánh giá mosnodenvir đường uống như một biện pháp dự phòng trong một mô hình CHIM sử dụng chủng vi khuẩn dengue serotype 3 tái tổ hợp ít giảm (rDEN3Δ30). Các tình nguyện viên khỏe mạnh được ngẫu nhiên hóa để nhận một trong ba chế độ dùng mosnodenvir đường uống hoặc giả dược phù hợp. Chiến lược dùng thuốc bao gồm một giai đoạn tải trong 5 ngày sau đó là 21 ngày dùng thuốc duy trì. Các chế độ là: liều thấp (40 mg tải sau đó 10 mg duy trì), liều trung bình (200 mg sau đó 50 mg), hoặc liều cao (600 mg sau đó 200 mg). Ngày 1 (ngày đầu tiên của liều duy trì), người tham gia được tiêm dưới da với rDEN3Δ30. Người tham gia được theo dõi các kết quả lâm sàng, vi-rút học, dược động học (PK), và huyết thanh học đến ngày 85.
Điểm cuối hiệu quả chính được xác định trước là tải lượng RNA DENV-3 được lượng hóa như diện tích dưới đường nồng độ-thời gian từ ngày 1 đến ngày 29 (AUCD1–29). So sánh chính là giữa nhóm liều cao và nhóm giả dược. An toàn, PK, và định trình virut (tập trung vào NS4B) là các điểm cuối phụ và khám phá.
Kết quả chính
Hiệu quả — kết quả vi-rút học và lâm sàng
Liều cao của mosnodenvir đã làm giảm đáng kể gánh nặng RNA DENV-3 so với giả dược. Phân tích phương sai tobit cho điểm cuối chính (log10 AUCD1–29) cho thấy P<0.001 có lợi cho nhóm liều cao. Về mặt lâm sàng, 60% (6/10) người nhận liều cao của mosnodenvir không có dấu hiệu nhiễm trùng DENV-3, so với 0% (0/7) trong nhóm giả dược. Liều trung bình cho 1/6 người (17%) không bị nhiễm, và liều thấp không có ai không bị nhiễm (0/6).
Dữ liệu này cho thấy mối quan hệ phụ thuộc liều trong mô hình CHIM: liều cao liên quan đến sự bảo vệ có ý nghĩa chống lại nhiễm trùng có thể phát hiện và mức virêmia tích lũy thấp hơn đáng kể trong 29 ngày đầu sau khi thử thách.
Dược động học và liều lượng
Nồng độ mosnodenvir trong huyết tương tăng trong giai đoạn tải (ngày -5 đến ngày 1) và được duy trì trong 21 ngày dùng thuốc duy trì, phù hợp với chiến lược dự phòng trước phơi nhiễm dự kiến. Chế độ dùng thuốc đạt được sự tiếp xúc hệ thống cần thiết cho hoạt động chống vi khuẩn trong mô hình này mà không có tích lũy dược động học dẫn đến độc tính rõ ràng trong mẫu nhỏ này.
An toàn
Không có sự cố nghiêm trọng nào được báo cáo trong số những người nhận mosnodenvir trong nghiên cứu này. Sự cố, mức độ nghiêm trọng và bất kỳ mối quan hệ liều nào không liên quan đến các tín hiệu an toàn đủ nghiêm trọng để dừng nghiên cứu. Các nghiên cứu lớn hơn và dài hơn là cần thiết để xác định các độc tính hiếm gặp hoặc chậm xuất hiện và để xác định an toàn trong các nhóm có bệnh nền, trẻ em, người mang thai, và cư dân đa dạng miễn dịch ở các khu vực lưu hành dengue.
Sự tiến hóa virut dưới áp lực thuốc — thay đổi NS4B
Quan sát khám phá lâm sàng và sinh học quan trọng nhất có lẽ là sự xuất hiện của các biến thể axit amin trong vùng NS4B của bộ gen rDEN3Δ30 ở tất cả những người nhận mosnodenvir có sẵn dữ liệu định trình (14/14), và không có ai trong nhóm giả dược (0/7). NS4B là thành phần quan trọng của phức hợp sao chép flavivirus; các đa hình liên quan đến thuốc trong khu vực này gợi ý khả năng mosnodenvir tạo ra áp lực chọn lọc, dẫn đến các đột biến thoát hoặc bù đắp.
Cần thận trọng khi diễn giải các biến thể này. Nghiên cứu không báo cáo thử nghiệm nhạy cảm in vitro của các biến thể mới xuất hiện (ví dụ, thay đổi trong EC50), cũng không đánh giá xem các đột biến này có thay đổi sức khỏe, khả năng lây truyền, hoặc độc lực lâm sàng của virut hay không. Đây vẫn là các bước tiếp theo quan trọng: định kiểu các biến thể, xác định rào cản di truyền đối với kháng thuốc, và đánh giá xem các thay đổi tương tự có xuất hiện trên các serotype khác và trong các chủng cách ly từ trường hợp điều trị hay không.
Bình luận chuyên gia và xem xét cơ chế
Mô hình CHIM là công cụ mạnh mẽ để đánh giá khái niệm chứng minh sớm của chất chống vi khuẩn; nó cho phép phơi nhiễm kiểm soát và lấy mẫu vi-rút học dày đặc có thể phát hiện các tác dụng chống vi khuẩn nhỏ với các nhóm nhỏ tương đối. Trong nghiên cứu này, hiệu ứng vi-rút học phụ thuộc liều rõ ràng hỗ trợ hoạt động chống vi khuẩn của mosnodenvir đối với DENV-3 in vivo. Việc không có sự cố nghiêm trọng trong một nhóm nhỏ tình nguyện viên khỏe mạnh là một dấu hiệu an toàn đáng tin cậy nhưng không quyết định cho an toàn rộng rãi hơn.
Về mặt cơ chế, sự tập trung của các thay thế mới xuất hiện trong NS4B gợi ý rằng mosnodenvir có thể tương tác trực tiếp hoặc gián tiếp với bộ phận sao chép virut liên quan đến NS4B, hoặc rằng việc ức chế mục tiêu khác dẫn đến các thay đổi bù đắp trong NS4B. NS4B đóng vai trò trong việc sắp xếp màng và hình thành phức hợp sao chép cho flavivirus; các chương trình chống vi khuẩn trước đây chống lại flavivirus đã xác định NS4B là một vị trí kháng thuốc. Do đó, việc kết hợp dữ liệu lâm sàng với vi-rút học phòng thí nghiệm là quan trọng: lập bản đồ các con đường kháng thuốc, xác định các mẫu kháng chéo, và đánh giá các chiến lược kết hợp để nâng cao rào cản di truyền đối với kháng thuốc.
Hạn chế và khả năng tổng quát hóa
Các hạn chế quan trọng của nghiên cứu bao gồm kích thước mẫu nhỏ theo cánh tay, việc sử dụng một chủng DENV-3 CHIM ít giảm thay vì các chủng lưu hành đa dạng hoặc các serotype khác, và việc lựa chọn các tình nguyện viên khỏe mạnh không đại diện cho các nhóm có nguy cơ cao nhất (trẻ em, người mang thai, hoặc những người có phơi nhiễm flavivirus trước đó). Các chủng CHIM được thiết kế kiểm soát và có thể không tái tạo đầy đủ phổ của nhiễm trùng tự nhiên. Kết quả định trình bị giới hạn bởi các người tham gia có dữ liệu sẵn có; cần lấy mẫu rộng hơn và thử nghiệm chức năng. Cuối cùng, nghiên cứu đã thử nghiệm dự phòng trước phơi nhiễm bắt đầu trước khi tiêm; hiệu quả của mosnodenvir như dự phòng sau phơi nhiễm hoặc như liệu pháp cho bệnh đã xác định vẫn cần được xác định.
Ý nghĩa lâm sàng và sức khỏe cộng đồng
Nếu được tái hiện trong các thử nghiệm lớn hơn, đa dạng hơn, mosnodenvir có thể lấp đầy một khoảng trống điều trị lớn như chất chống vi khuẩn dự phòng đầu tiên cho dengue. Các ứng dụng tiềm năng ngắn hạn bao gồm dự phòng dựa trên mục tiêu cho người đi du lịch đến các khu vực lưu hành, bảo vệ nhân viên y tế hoặc người phản ứng với đợt bùng phát, hoặc dự phòng vòng trong các đợt bùng phát cục bộ. Tuy nhiên, sự xuất hiện của các biến thể NS4B liên quan đến điều trị cảnh báo rằng đơn trị liệu có thể chọn lọc các virut kháng thuốc. Để triển khai rộng rãi sức khỏe cộng đồng—đặc biệt là ở các khu vực lưu hành—các dữ liệu bổ sung về hiệu quả trên các serotype, an toàn trong các nhóm dễ bị tổn thương, thời gian bảo vệ, tác động đến phản ứng miễn dịch (bao gồm tương tác vắc-xin), và động lực kháng thuốc sẽ là cần thiết. Các chiến lược chống vi khuẩn kết hợp hoặc tích hợp điều trị với kiểm soát muỗi và chương trình tiêm chủng có thể cung cấp kiểm soát bền vững nhất.
Các bước tiếp theo và ưu tiên nghiên cứu
Các hành động ưu tiên bao gồm các thử nghiệm ngẫu nhiên quy mô lớn trong các khu vực lưu hành để đánh giá hiệu quả đối với phơi nhiễm tự nhiên trên các serotype, định hình in vitro hệ thống của các biến thể NS4B mới xuất hiện, các nghiên cứu tối ưu hóa liều, đánh giá PK ở trẻ em và người mang thai, và đánh giá các chế độ kết hợp để giảm thiểu kháng thuốc. Mô hình dịch tễ học của các chiến lược dự phòng (ví dụ, dựa trên mục tiêu so với quản lý hàng loạt) và phân tích hiệu quả chi phí sẽ cung cấp thông tin cho triển khai tiềm năng. Giám sát an toàn liên tục và các cuộc điều tra về tương tác với vắc-xin dengue cũng cần thiết.
Kết luận
Nghiên cứu CHIM ngẫu nhiên này cung cấp bằng chứng thuyết phục sớm rằng liều cao hàng ngày của mosnodenvir làm giảm virêmia DENV-3 và có thể ngăn ngừa nhiễm trùng lâm sàng trong môi trường kiểm soát mà không có tín hiệu an toàn ngắn hạn nghiêm trọng. Tuy nhiên, sự xuất hiện phổ biến của các thay đổi axit amin NS4B trong số những người nhận mosnodenvir có dữ liệu định trình chỉ ra áp lực chống vi khuẩn và khả năng kháng thuốc. Mosnodenvir là một ứng cử viên hứa hẹn cho dự phòng dengue, nhưng con đường đưa vào sử dụng lâm sàng sẽ yêu cầu các thử nghiệm hiệu quả trường rộng rãi, xác định kháng thuốc, và đánh giá trong các nhóm đại diện cho những người bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi dengue.
Quỹ và clinicaltrials.gov
Nghiên cứu này được tài trợ bởi Viện Dị ứng và Bệnh truyền nhiễm Quốc gia và Johnson & Johnson. ClinicalTrials.gov identifier: NCT05048875. Báo cáo chính: Durbin AP et al., N Engl J Med. 2025;393:2107–2118.
Tài liệu tham khảo
1. Durbin AP, Van Wesenbeeck L, Pierce KK, et al. Daily Mosnodenvir as Dengue Prophylaxis in a Controlled Human Infection Model. N Engl J Med. 2025 Nov 27;393(21):2107-2118. doi:10.1056/NEJMoa2500179.
2. Bhatt S, Gething PW, Brady OJ, et al. The global distribution and burden of dengue. Nature. 2013 Apr 25;496(7446):504–507. doi:10.1038/nature12060.
3. Simmons CP, Farrar JJ, Nguyen vV, Wills B. Dengue. N Engl J Med. 2012 Apr 12;366(15):1423–32. doi:10.1056/NEJMra1110265.
4. World Health Organization. Dengue and severe dengue. WHO Fact sheet (2024). Available at: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/dengue-and-severe-dengue (accessed 2025).

