Tiểu Đề
- Morphine thắt đầu dây tủy (ITM) với liều 3 µg/kg, khi kết hợp với chặn phẳng cơ ngang bụng (TAPB), đáng kể cải thiện điểm Chất Lượng Phục Hồi 15 (QoR-15) sau 24 giờ phẫu thuật.
- Nhóm can thiệp đã chứng minh sự giảm đáng kể tiêu thụ opioid sau phẫu thuật (đơn vị tương đương morphine) so với nhóm đối chứng.
- Mặc dù sử dụng opioid, nhóm ITM có tỷ lệ buồn nôn sau phẫu thuật thấp hơn, tuy nhiên tỷ lệ ngứa tăng đáng kể.
- Các phát hiện này cho thấy ITM là một thành phần hiệu quả cao của liệu pháp giảm đau đa phương thức trong khuôn khổ Phục Hồi Sau Phẫu Thuật Tăng Cường (ERAS) cho các thủ thuật trực tràng qua nội soi.
Thách Thức về Đau Sau Phẫu Thuật trong Phẫu Thuật Ít Xâm Lấn
Phẫu thuật trực tràng qua nội soi đã cách mạng hóa lĩnh vực phẫu thuật tiêu hóa, mang lại cho bệnh nhân những vết mổ nhỏ hơn, giảm căng thẳng sinh lý và phục hồi chức năng đường ruột nhanh hơn so với các thủ thuật mở. Tuy nhiên, giả định rằng kỹ thuật ít xâm lấn loại bỏ nhu cầu về chiến lược giảm đau mạnh mẽ là một hiểu lầm lâm sàng. Đau vừa đến nặng sau phẫu thuật vẫn là rào cản chính để đạt được lợi ích đầy đủ của các giao thức Phục Hồi Sau Phẫu Thuật Tăng Cường (ERAS). Quản lý đau hiệu quả không chỉ đơn thuần là vấn đề thoải mái cho bệnh nhân; nó là một nhu cầu sinh lý để thúc đẩy đi lại sớm, giảm biến chứng hô hấp và tăng tốc phục hồi chức năng đường ruột.
Trong khi Chặn Phẳng Cơ Ngang Bụng (TAPB) đã trở thành một trụ cột trong các giao thức ERAS của trực tràng, hiệu quả của nó chủ yếu bị giới hạn ở đau sọ não từ thành bụng, thường để lại đau nội tạng chưa được giải quyết. Khoảng cách này đã dẫn các nhà nghiên cứu điều tra lợi ích bổ sung của giảm đau tủy sống, cụ thể là morphine thắt đầu dây tủy (ITM), cung cấp giảm đau nội tạng và sọ não mạnh mẽ, kéo dài thông qua tác động lên sừng lưng tủy sống.
Thiết Kế Nghiên Cứu: Đánh Giá Khắt Khe về ITM và TAPB
Nghiên cứu được thực hiện tại Trung Tâm Ung Bướu Đại Học Y Dược Sun Yat-sen từ tháng 10 năm 2024 đến tháng 2 năm 2025, là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, đối chứng, song mù. Tổng cộng 252 bệnh nhân trưởng thành được chỉ định phẫu thuật trực tràng qua nội soi đã được ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1 để nhận ITM hoặc nước muối đối chứng. Thiết kế khắt khe này đảm bảo rằng cả bệnh nhân và nhân viên y tế đánh giá kết quả đều không biết phân bổ điều trị.
Cả hai nhóm đều nhận một giao thức ERAS chuẩn, bao gồm TAPB sử dụng bupivacaine liposome—một thuốc gây tê cục bộ tác dụng kéo dài được thiết kế để kéo dài thời gian của chặn. Nhóm can thiệp nhận một liều ITM cụ thể (3 µg/kg), trong khi nhóm đối chứng nhận một thể tích tương đương nước muối tủy sống. Điểm cuối chính là điểm Chất Lượng Phục Hồi 15 (QoR-15) sau 24 giờ phẫu thuật. QoR-15 là một công cụ đo lường kết quả do bệnh nhân báo cáo đã được xác nhận, đánh giá năm chiều của phục hồi: đau, sự thoải mái vật lý, sự tự lập vật lý, hỗ trợ tâm lý và trạng thái cảm xúc.
Kết Quả Chính và Phụ: Đo Lường Lợi Ích Phục Hồi
Kết quả của thử nghiệm, được phân tích vào tháng 3 năm 2025, cho thấy lợi thế rõ ràng và có ý nghĩa thống kê cho nhóm ITM. Sau 24 giờ phẫu thuật, điểm QoR-15 trung bình trong nhóm ITM là 114.95, so với 102.22 trong nhóm đối chứng. Điều này đại diện cho sự chênh lệch trung bình 12.21 (KTC 95%, 9.91-14.51; P < .001). Cho rằng sự chênh lệch 6.0 đến 8.0 điểm thường được coi là có ý nghĩa lâm sàng trên thang QoR-15, sự cải thiện 12.21 điểm nhấn mạnh sự nâng cao đáng kể trong chất lượng phục hồi được bệnh nhân nhận thức.
Giảm Tiêu Thụ Opioid và Phục Hồi Chức Năng
Ngoài điểm phục hồi chính, can thiệp ITM đã thể hiện hiệu ứng tiết kiệm opioid mạnh mẽ. Tiêu thụ morphine tích lũy đáng kể thấp hơn trong nhóm ITM (4.4 MME) so với nhóm đối chứng (10.4 MME). Sự giảm này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh ERAS, vì opioid toàn thân được biết là góp phần gây ra tắc ruột sau phẫu thuật và rối loạn chức năng nhận thức. Hơn nữa, nhóm ITM cho thấy các mốc chức năng được cải thiện, bao gồm xu hướng phục hồi chức năng ruột và đi lại nhanh hơn, mặc dù sự khác biệt đáng chú ý nhất được quan sát trong hồ sơ giảm đau 24 giờ đầu.
An Toàn và Tác Dụng Phụ: Cân Bằng Hiệu Quả với Tác Dụng Phụ
Một yếu tố quan trọng khi sử dụng opioid tủy sống là hồ sơ tác dụng phụ, cụ thể là buồn nôn, ói, ngứa và nguy cơ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của suy hô hấp. Thú vị thay, thử nghiệm cho thấy nhóm ITM thực sự có tỷ lệ buồn nôn thấp hơn (23.8% so với 37.3%; P = .01) so với nhóm đối chứng. Phát hiện này trái ngược này có thể được giải thích bằng sự giảm đáng kể nhu cầu dùng opioid cứu trợ toàn thân trong nhóm ITM, cho thấy rằng việc truyền morphine tại chỗ vào tủy sống có thể ít gây buồn nôn hơn so với việc tiêm toàn thân trong bối cảnh lâm sàng này.
Tuy nhiên, tỷ lệ ngứa tăng đáng kể trong nhóm ITM (19.0% so với 3.2%; P < .001). Mặc dù ngứa thường được coi là tác dụng phụ nhẹ bởi các bác sĩ, nó có thể gây khó chịu cho bệnh nhân. Không có trường hợp suy hô hấp lâm sàng đáng kể nào được báo cáo, điều này hỗ trợ tính an toàn của liều lượng thấp 3 µg/kg được sử dụng trong nghiên cứu này.
Bình Luận Chuyên Gia: Tích Hợp Kết Quả vào Thực Hành Lâm Sàng
Các phát hiện của Zheng et al. cung cấp bằng chứng cấp cao cho việc bao gồm ITM liều thấp trong các chế độ giảm đau đa phương thức cho phẫu thuật trực tràng qua nội soi. Việc sử dụng bupivacaine liposome trong chặn TAP cho cả hai nhóm là một ưu điểm đáng chú ý của nghiên cứu này, vì nó cho thấy ITM cung cấp lợi ích bổ sung ngay cả khi chặn vùng đã có chất lượng cao. Điều này cho thấy rằng giảm đau nội tạng do ITM giải quyết một thành phần của stress phẫu thuật mà các chặn thần kinh ngoại biên không thể tiếp cận.
Các bác sĩ lâm sàng nên lưu ý liều cụ thể 3 µg/kg. Trong lịch sử, liều ITM cao hơn (ví dụ, 100-200 µg) liên quan đến nguy cơ biến cố cao hơn. Tiếp cận liều thấp dựa trên cân nặng được sử dụng ở đây dường như tối ưu hóa tỷ lệ lợi ích-rủi ro. Nguy cơ ngứa tăng cần được quản lý chủ động bằng cách sử dụng thuốc phòng ngừa hoặc điều trị triệu chứng sớm (như naloxone liều thấp hoặc kháng histamin) để đảm bảo rằng sự cải thiện chất lượng phục hồi không bị bù đắp bởi sự khó chịu của bệnh nhân.
Kết Luận: Sự Chuyển Biến Hướng đến Chỉnh Xác Đa Phương Thức
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên này xác nhận rằng morphine thắt đầu dây tủy là một phụ gia quý giá cho bộ công cụ ERAS cho phẫu thuật trực tràng qua nội soi. Bằng cách đáng kể cải thiện chất lượng phục hồi sớm sau phẫu thuật và giảm sự phụ thuộc vào opioid toàn thân, ITM giúp bắc cầu giữa thành công phẫu thuật và sức khỏe được bệnh nhân nhận thức. Mặc dù nguy cơ ngứa phải được quản lý, sự cải thiện tổng thể trong điểm phục hồi và sự giảm buồn nôn sau phẫu thuật làm cho chiến lược này trở thành một lựa chọn thuyết phục cho các bác sĩ gây mê và đội ngũ phẫu thuật hướng đến sự xuất sắc trong chăm sóc tiền và hậu phẫu.
Quỹ và Thông Tin Thử Nghiệm Lâm Sàng
Nghiên cứu này được thực hiện tại Trung Tâm Ung Bướu Đại Học Y Dược Sun Yat-sen. ClinicalTrials.gov Identifier: NCT06636864. Phân tích dữ liệu hoàn thành vào tháng 3 năm 2025.
Tài Liệu Tham Khảo
- Zheng L, Lu Y, Lu X, et al. Intrathecal Morphine for Enhanced Recovery After Laparoscopic Colorectal Surgery: A Randomized Clinical Trial. JAMA Surg. 2025 Dec 23. doi: 10.1001/jamasurg.2025.5699.
- Stark PA, Myles PS, Burke JA. Development and psychometric evaluation of a 15-item quality of recovery score (QoR-15). Br J Anaesth. 2013;111(3):454-462.
- Gustafsson UU, Scott MJ, Hubner M, et al. Guidelines for Perioperative Care in Elective Colorectal Surgery: Enhanced Recovery After Surgery (ERAS) Society Recommendations: 2018. World J Surg. 2019;43(3):659-695.

