Giám sát phân tử của bệnh AML ở trẻ em với sự kết hợp KMT2A::MLLT10: Những hiểu biết về tiên lượng và tác động lâm sàng

Giám sát phân tử của bệnh AML ở trẻ em với sự kết hợp KMT2A::MLLT10: Những hiểu biết về tiên lượng và tác động lâm sàng

Nổi bật

  • Giám sát bệnh còn tồn tại có thể đo lường (MRD) bằng RT-qPCR phát hiện các tế bào bạch cầu mạn tính còn tồn tại ở bệnh nhân AML cấp tính ở trẻ em có sự kết hợp KMT2A::MLLT10 sau hóa trị liệu.
  • Miệng dương tính với MRD sau đợt điều trị thứ hai liên quan đến tỷ lệ sống sót tổng thể, tỷ lệ sống không sự kiện và tỷ lệ tái phát thấp hơn đáng kể.
  • Bệnh nhân đạt sự thuyên giảm hình thái học hoàn toàn nhưng vẫn dương tính với MRD đại diện cho một nhóm có nguy cơ cao cần được chú ý lâm sàng tích cực.
  • Các bài kiểm tra RT-qPCR tùy chỉnh dựa trên định trình RNA cho phép giám sát bệnh chính xác và nhạy cảm trong loại AML này được xác định về mặt di truyền.

Nền tảng nghiên cứu

Bệnh AML cấp tính ở trẻ em là một bệnh máu ác tính đa dạng với tiên lượng khác nhau tùy thuộc vào bất thường về hình thái học và phân tử. Trong số các sự kết hợp gen KMT2A, sự kết hợp KMT2A::MLLT10 chiếm khoảng 10%-15% các trường hợp này và thường liên quan đến tiên lượng xấu. Mặc dù đã tăng cường các phác đồ hóa trị liệu, tỷ lệ tái phát vẫn cao đối với nhóm bệnh nhân này.

Bệnh còn tồn tại có thể đo lường (MRD) – việc phát hiện các tế bào bạch cầu còn tồn tại dưới ngưỡng hình thái học – đã trở thành công cụ tiên lượng quan trọng trong nhiều loại bệnh bạch cầu. Phản ứng chuỗi polymerase định lượng bằng chuyển ngược (RT-qPCR) cho phép phát hiện nhạy cảm các đoạn gen kết hợp đặc hiệu chỉ ra sự tồn tại của tế bào bạch cầu. Mặc dù giám sát MRD đã được tích hợp vào các thuật toán điều trị cho bệnh AML ở trẻ em nói chung, nhưng các giao thức chuẩn và dữ liệu tiên lượng mạnh mẽ cho AML biểu hiện KMT2A::MLLT10 vẫn còn thiếu. Việc giải quyết khoảng cách này có thể làm rõ phân loại rủi ro và quyết định điều trị.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này bao gồm 41 bệnh nhân nhi được chẩn đoán mắc AML có sự kết hợp KMT2A::MLLT10, được điều trị theo các giao thức nghiên cứu AML-BFM hoặc AIEOP. Định trình RNA đã xác định các chuỗi điểm đứt đặc hiệu trong gen kết hợp, giúp thiết kế các bài kiểm tra RT-qPCR tùy chỉnh để phát hiện MRD.

Các mẫu tủy xương được thu thập theo thời gian trong quá trình điều trị, tập trung vào sau đợt hóa trị liệu thứ hai. Tình trạng MRD được đánh giá định lượng bằng RT-qPCR. Các kết quả được đo bao gồm tỷ lệ sống sót tổng thể (OS), tỷ lệ sống không sự kiện (EFS) và tỷ lệ tích lũy tái phát (CIR).

Kết quả chính

Phân tích cho thấy bệnh nhân vẫn dương tính với MRD sau đợt điều trị thứ hai có kết quả lâm sàng kém hơn đáng kể:

– Tỷ lệ Sống Sót Tổng Thể (OS): Bệnh nhân dương tính với MRD có xác suất sống sót là 33.3% ± 19.2%, đối lập rõ ràng với 80.6% ± 7.8% ở bệnh nhân âm tính với MRD (p = 0.032).

– Tỷ lệ Sống Không Sự Kiện (EFS): Xác suất EFS là 16.7% ± 15.2% cho bệnh nhân dương tính với MRD so với 76.9% ± 8.3% cho bệnh nhân âm tính với MRD (p = 0.003).

– Tỷ lệ Tích Lũy Tái Phát (CIR): Bệnh nhân dương tính với MRD có tỷ lệ tái phát là 83.3% ± 40.8% so với 19.2% ± 40.2% ở bệnh nhân âm tính với MRD (p = 0.001).

Đặc biệt, các kết quả này vẫn đúng ngay cả ở những bệnh nhân đã đạt được sự thuyên giảm hình thái học hoàn toàn, nhấn mạnh rằng đánh giá hình thái học riêng lẻ đánh giá thấp gánh nặng bệnh còn tồn tại.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này lấp đầy một khoảng cách lâm sàng quan trọng bằng cách thiết lập ý nghĩa tiên lượng của việc giám sát MRD trong bệnh AML ở trẻ em có sự kết hợp KMT2A::MLLT10. Sử dụng các bài kiểm tra RT-qPCR được thông tin từ định trình RNA cá nhân hóa tăng cường độ nhạy và độ đặc hiệu của bài kiểm tra, giúp định lượng gánh nặng bệnh chính xác hơn.

Mặc dù sự thuyên giảm hình thái học vẫn là nền tảng của việc đánh giá điều trị, nhưng các đánh giá MRD phân tử giúp xác định những bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao, ủng hộ việc tích hợp vào các giao thức lâm sàng thông thường. Tuy nhiên, tiêu chuẩn hóa giữa các phòng thí nghiệm và xác nhận triển vọng trong các nhóm lớn hơn là cần thiết trước khi áp dụng rộng rãi lâm sàng.

Từ góc độ sinh học, sự kết hợp KMT2A::MLLT10 thúc đẩy sự hình thành bệnh bạch cầu ác tính mạnh mẽ, có thể giải thích cho tiên lượng xấu được quan sát ở bệnh nhân dương tính với MRD mặc dù đã điều trị bằng hóa trị liệu đa hợp chất. Các chiến lược điều trị trong tương lai có thể xem xét các phương pháp tiếp cận điều trị mới hoặc ghép tế bào gốc máu sớm ở bệnh nhân dương tính với MRD để cải thiện kết quả.

Kết luận

Giám sát MRD bằng RT-qPCR là một công cụ tiên lượng mạnh mẽ trong bệnh AML ở trẻ em biểu hiện KMT2A::MLLT10. Phát hiện các tế bào bạch cầu mạn tính còn tồn tại sau đợt hóa trị liệu thứ hai giúp xác định những bệnh nhân có tỷ lệ sống sót tổng thể và tỷ lệ sống không sự kiện thấp hơn mặc dù đã đạt được sự thuyên giảm hình thái học. Dữ liệu này nhấn mạnh nhu cầu tích hợp đánh giá MRD phân tử vào các giao thức điều trị chuẩn cho nhóm AML có nguy cơ cao này để cho phép tăng cường điều trị phù hợp với rủi ro và cải thiện kết quả dài hạn.

Tài trợ và Đăng ký Thử nghiệm Lâm sàng

Nghiên cứu này được thực hiện trong khuôn khổ các thử nghiệm AML-BFM. Các đăng ký thử nghiệm lâm sàng liên quan bao gồm AML-BFM study 2004 (ClinicalTrials.gov Identifier: NCT00111345), AML-BFM registry 2012 và AML-BFM study 2012 (EudraCT 2013-000018-39), và AML-BFM registry 2017 (DRKS number: DRKS00013030).

Tham khảo

Steidel E, Orhan E, Rasche M, Pigazzi M, Tregnago C, Hoffmeister LM, Walter C, Dworzak M, Mühlegger N, von Neuhoff N, Locatelli F, Reinhardt D, Schneider M. Giá trị tiên lượng của giám sát bệnh còn tồn tại có thể đo lường (MRD) bằng phân tích di truyền phân tử trong bệnh AML cấp tính ở trẻ em biểu hiện KMT2A::MLLT10. Eur J Haematol. 2025 Nov;115(5):493-504. doi: 10.1111/ejh.70019. Epub 2025 Aug 13. PMID: 40803346; PMCID: PMC12505838.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *