Nổi bật
- Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên MIND so sánh phẫu thuật ít xâm lấn (MIS) sử dụng thiết bị Artemis Neuro Evacuation với quản lý y tế dựa trên hướng dẫn cho xuất huyết não tự phát trên màng cứng (ICH).
- MIS đạt giảm đáng kể thể tích xuất huyết (trung vị 80.7%) nhưng không cải thiện đáng kể kết quả chức năng sau 180 ngày hoặc giảm tỷ lệ tử vong sau 30 ngày so với quản lý y tế đơn thuần.
- Kết quả an toàn tương đương giữa các nhóm, với tỷ lệ biến cố liên quan đến thủ thuật thấp.
- Sự chấm dứt sớm của thử nghiệm hạn chế sức mạnh thống kê, mặc dù xu hướng phụ nhóm cho thấy có thể có lợi ích ở bệnh nhân có xuất huyết thùy não.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Xuất huyết não (ICH), một dạng đột quỵ gây chảy máu vào chất não, chiếm khoảng 10-15% tổng số đột quỵ trên thế giới và mang lại tỷ lệ bệnh tật và tử vong cao. Xuất huyết não trên màng cứng, liên quan đến các vùng não trên màng cứng tiểu não, là hình thức phổ biến nhất và thường liên quan đến tăng huyết áp hoặc xơ vữa động mạch não. Dù có những tiến bộ trong chăm sóc cấp cứu và quản lý y tế, kết quả chức năng vẫn kém và tỷ lệ tử vong cao.
Một câu hỏi lâm sàng then chốt trong việc quản lý xuất huyết não trên màng cứng là liệu việc hút máu tụ bằng phẫu thuật có cải thiện sự sống sót và phục hồi chức năng hay không. Phẫu thuật mở truyền thống mang rủi ro tổn thương mô não và biến chứng, thúc đẩy việc khám phá kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn (MIS) để hút máu tụ với ít ảnh hưởng đến não hơn. Tuy nhiên, bằng chứng hỗ trợ phẫu thuật so với quản lý y tế đơn thuần vẫn chưa rõ ràng, và hướng dẫn điều trị đồng thuận khác nhau trên toàn thế giới.
Nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng này đã thúc đẩy thử nghiệm MIND (Phẫu thuật ít xâm lấn thần kinh so với quản lý y tế cho xuất huyết não) để so sánh nghiêm ngặt độ an toàn và hiệu quả của MIS sử dụng thiết bị Artemis Neuro Evacuation với quản lý y tế dựa trên hướng dẫn.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm MIND là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, có nhãn mở, đa trung tâm được thực hiện tại 32 địa điểm toàn cầu, tuyển chọn bệnh nhân trưởng thành từ 18 đến 80 tuổi. Tiêu chí đủ điều kiện bao gồm xuất huyết não tự phát trên màng cứng từ 20 mL đến 80 mL, điểm thang đánh giá đột quỵ NIH (NIHSS) ≥6, và điểm thang đánh giá hôn mê Glasgow (GCS) từ 5 đến 15.
Từ tháng 2 năm 2018 đến tháng 8 năm 2023, 236 bệnh nhân được phân ngẫu nhiên theo tỷ lệ 2:1 để nhận MIS cộng với quản lý y tế (n=154) hoặc chỉ quản lý y tế (n=82). Phẫu thuật ít xâm lấn được thực hiện trong vòng 72 giờ kể từ thời điểm khởi phát triệu chứng sử dụng thiết bị Artemis được thiết kế để hút máu tụ chính xác trong não.
Kết quả hiệu quả chính là điểm cuối kết hợp sau 180 ngày về tử vong và khuyết tật được đo bằng thang đánh giá Rankin sửa đổi (mRS) thứ tự, từ 0 (không có triệu chứng) đến 6 (tử vong). Kết quả an toàn chính là tỷ lệ tử vong sau 30 ngày. Các kết quả thứ cấp bao gồm điểm mRS được trọng số, mRS ≤2 và ≤3, thời gian nằm viện và thời gian nằm ICU, và các biến cố bất lợi liên quan đến thủ thuật.
Kết quả chính
Thử nghiệm bị dừng sớm sau khi tuyển chọn 236 bệnh nhân do các xem xét về khả thi sau kết quả tích cực từ một thử nghiệm phẫu thuật ICH đồng thời.
Đặc điểm cơ bản cân đối: tuổi trung vị là 60 tuổi; 36.9% nữ; 69.5% có xuất huyết sâu, và 30.5% có xuất huyết thùy não. Thời gian trung vị đến MIS là 27.5 giờ, với 38.7% được phẫu thuật trong vòng 24 giờ.
Giảm thể tích xuất huyết sau MIS đáng chú ý, với giảm trung vị 80.7% xuống còn 6.3 mL, và 79.2% bệnh nhân có thể tích dư ≤15 mL. Hiệu quả hút máu tụ tương đương ở cả xuất huyết sâu và xuất huyết thùy não. Tỷ lệ biến cố thủ thuật thấp với 12.5% cần đặt dẫn lưu thất ngoại, 1.4% chuyển sang mổ hở, và 6.3% cần cầm máu cho xuất huyết.
Tuy nhiên, trong nhóm phân tích theo nguyên tắc điều trị, không có sự khác biệt thống kê đáng kể về kết quả chính mRS thứ tự sau 180 ngày giữa MIS và quản lý y tế đơn thuần (OR 1.03, KTC 96% 0.62–1.72, P=0.45 không điều chỉnh; OR 1.10, KTC 96% 0.66–1.85, P=0.35 điều chỉnh). Các kết quả tương tự vẫn tồn tại trong nhóm tuân thủ phác đồ.
Các kết quả thứ cấp phản ánh kết quả hiệu quả chính: điểm mRS được trọng số và ngưỡng mRS ≤2 và ≤3 không có sự khác biệt đáng kể. Thời gian nằm ICU và thời gian nằm viện có xu hướng ngắn hơn với MIS nhưng không có ý nghĩa thống kê.
Phân tích an toàn cho thấy tỷ lệ tử vong sau 30 ngày tương đương (7.2% MIS so với 9.8% quản lý y tế; chênh lệch −2.5%, KTC 96% −11.7% đến 4.8%) và tỷ lệ tử vong sau 180 ngày (13.2% so với 18.3%, chênh lệch −5.1%, KTC 96% −16.1% đến 4.5%). Phân tích sống còn Kaplan–Meier lên đến 30 ngày không cho thấy sự khác biệt sống còn đáng kể tổng thể nhưng gợi ý có thể có lợi ích ở nhóm xuất huyết thùy não.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm MIND thêm dữ liệu ngẫu nhiên nghiêm ngặt vào các cuộc tranh luận đang diễn ra về phương pháp phẫu thuật tối ưu trong xuất huyết não trên màng cứng. Dù có giảm khối máu tụ mạnh mẽ với thiết bị Artemis, điều này không chuyển hóa thành cải thiện đáng kể về kết quả chức năng dài hạn hoặc tỷ lệ tử vong so với quản lý y tế hiện đại.
Những kết quả này phù hợp với các thử nghiệm trước đó, nơi lợi ích của hút máu tụ không nhất quán, có thể phản ánh sự phức tạp của bệnh lý ICH, sự khác biệt giữa bệnh nhân, và thời điểm can thiệp. Kỹ thuật ít xâm lấn giảm tổn thương mô não so với phẫu thuật mở nhưng có thể vẫn không mang lại lợi ích đủ để vượt qua các cơ chế tổn thương như phù nề xung quanh khối máu tụ, viêm, và chết tế bào thần kinh.
Điểm mạnh đáng chú ý bao gồm thiết kế triển vọng, sự tham gia của nhiều trung tâm, và các điểm kết thúc lâm sàng có ý nghĩa. Tuy nhiên, việc chấm dứt sớm hạn chế sức mạnh thống kê để phát hiện các tác động nhỏ. Ngoài ra, dân số tham gia nghiêng về xuất huyết sâu với ít trường hợp xuất huyết thùy não, nơi lợi ích phẫu thuật có thể khác biệt.
Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá việc lựa chọn bệnh nhân, thời điểm tối ưu, các liệu pháp bổ trợ để giảm thiểu tổn thương thứ cấp, và sử dụng các dấu hiệu sinh học hình ảnh não tiên tiến để cá nhân hóa chiến lược can thiệp. Các cách tiếp cận kết hợp giải quyết cả hút máu tụ và bảo vệ thần kinh có thể cải thiện kết quả.
Kết luận
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên MIND đã chứng minh rằng phẫu thuật ít xâm lấn sử dụng thiết bị Artemis Neuro Evacuation trong vòng 72 giờ kể từ thời điểm khởi phát triệu chứng ở bệnh nhân xuất huyết não tự phát trên màng cứng không giảm đáng kể tỷ lệ tử vong sau 30 ngày hoặc cải thiện kết quả chức năng sau 180 ngày so với quản lý y tế dựa trên hướng dẫn.
Mặc dù MIS đạt giảm đáng kể thể tích máu tụ với độ an toàn tốt, nó không chuyển hóa thành phục hồi lâm sàng tốt hơn trong nhóm bệnh nhân này. Những kết quả này nhấn mạnh sự không chắc chắn hiện tại về lợi ích của can thiệp phẫu thuật trong ICH và củng cố nhu cầu đưa ra quyết định điều trị cá nhân hóa dựa trên các thử nghiệm đang diễn ra và bằng chứng mới nổi.
Bác sĩ nên tiếp tục tuân theo quản lý y tế dựa trên bằng chứng đồng thời xem xét MIS từng trường hợp, đặc biệt là ở các nhóm phụ như xuất huyết thùy não, nơi có xu hướng lợi ích.
Tài liệu tham khảo
1. Arthur AS, Jahromi BS, Saphier PS, et al; MIND Study Investigators and Collaborators. Phẫu thuật ít xâm lấn so với quản lý y tế đơn thuần cho xuất huyết não: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên MIND. JAMA Neurol. 2025 Sep 2:e253151. doi:10.1001/jamaneurol.2025.3151.
2. Hemphill JC 3rd, Greenberg SM, et al. Hướng dẫn quản lý xuất huyết não tự phát. Stroke. 2015;46(7):2032-2060.
3. Mendelow AD, Gregson BA, et al. Phẫu thuật sớm so với điều trị bảo tồn ban đầu ở bệnh nhân có xuất huyết não tự phát trên màng cứng trong Thử nghiệm Phẫu thuật Quốc tế về Xuất huyết Não (STICH): Một thử nghiệm ngẫu nhiên. Lancet. 2005;365(9457):387-397.
4. Wang WZ, Jiang B, et al. Hiệu quả và an toàn của phẫu thuật ít xâm lấn cho xuất huyết não tự phát: Một meta-analyse. Neurol Res. 2020;42(2):69-77.
5. Doerfler A, Rohde V, Hastreiter P, et al. Phẫu thuật ít xâm lấn cho xuất huyết não tự phát sử dụng siêu âm và nội soi: Kỹ thuật và kinh nghiệm ban đầu. Neurosurgery. 2002;50(6):1344-1349.