Những điểm nổi bật
– Các bảng methylation DNA máu ngoại vi dự đoán đáp ứng với vedolizumab và ustekinumab với AUC đã xác minh là 0.75; dự đoán đáp ứng với adalimumab không đạt yêu cầu (AUC 0.25).
– Độ chính xác dự đoán giảm ở bệnh nhân đã tiếp xúc trước đó với chống TNF, cho thấy lịch sử điều trị ảnh hưởng đến các dấu hiệu epigenetic.
– Các mô hình vượt trội hơn các công cụ hỗ trợ quyết định lâm sàng hiện có (CDSTs) cho vedolizumab và ustekinumab và đang được thử nghiệm một cách triển vọng trong một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm.
Nền tảng và nhu cầu lâm sàng
Bệnh Crohn là một bệnh viêm ruột mãn tính, tái phát, trong đó các liệu pháp sinh học (chống TNF, chống integrin, chống IL-12/23) đóng vai trò trung tâm trong việc gây ra và duy trì remission. Các thử nghiệm ngẫu nhiên và các nghiên cứu thực tế cho thấy lợi ích đáng kể, nhưng sự không đáp ứng nguyên phát (không đạt cải thiện lâm sàng và/hoặc nội soi sau khi gây remission) vẫn phổ biến và quan trọng về mặt lâm sàng vì nó làm chậm điều trị hiệu quả, phơi nhiễm bệnh nhân với bệnh tật có thể phòng ngừa và tăng chi phí.
Các phương pháp y học chính xác có thể dự đoán chính xác bệnh nhân nào sẽ đáp ứng với liệu pháp sinh học nào sẽ thay đổi cách chăm sóc bằng cách hướng dẫn lựa chọn liệu pháp sinh học đầu tiên, tránh phơi nhiễm với điều trị vô ích và có thể cải thiện kết quả dài hạn. Methylation DNA trong máu ngoại vi là một chỉ số sinh học hấp dẫn: nó bắt giữ sự điều chỉnh ổn định nhưng động của biểu hiện gen liên quan đến chức năng tế bào miễn dịch và tiếp xúc môi trường, có thể được phân tích từ các mẫu máu thông thường và có thể phản ánh trạng thái miễn dịch hệ thống liên quan đến cơ chế tác động của liệu pháp sinh học.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp (EPIC-CD)
Nghiên cứu EPIC-CD (Joustra et al., Lancet Gastroenterol Hepatol 2025) là một nghiên cứu liên kết toàn bộ epigenome sử dụng hai ngân hàng mẫu tuyển chọn triển vọng: một nhóm khám phá từ Trung tâm Y tế Đại học Amsterdam (n=183) và một nhóm xác minh từ Bệnh viện John Radcliffe, Oxford (n=90). Người lớn có triệu chứng, bệnh Crohn hoạt động nội soi sắp bắt đầu điều trị adalimumab, vedolizumab, hoặc ustekinumab đã được đăng ký. Các tiêu chí loại trừ quan trọng bao gồm ung thư đang diễn ra và bệnh viêm đồng thời nặng.
Các mẫu tế bào bạch cầu máu ngoại vi được thu thập trước khi điều trị. Kết quả được đánh giá sau trung bình 28 tuần (IQR 18–36) và được định nghĩa là cải thiện nội soi kết hợp (giảm ít nhất 50% điểm Simple Endoscopic Score for Crohn’s Disease) cộng với đáp ứng lâm sàng không dùng corticosteroid/remission (giảm điểm Harvey-Bradshaw) hoặc đáp ứng sinh hóa (CRP và giảm calprotectin phân liều đạt ngưỡng đã định trước).
Các phân tích methylation DNA toàn bộ epigenome và biểu hiện gen toàn bộ transcriptome được thực hiện trên các mẫu cơ bản. Sử dụng học máy giám sát với gradient boosting được lựa chọn ổn định đã xác định các dấu hiệu methylation dự đoán đáp ứng. Một so sánh sau hoc với các công cụ hỗ trợ quyết định lâm sàng (CDSTs) đã được thực hiện trong nhóm xác minh.
Kết quả chính
Tổng cộng, 273 người tham gia đã được phân loại (nhóm khám phá n=183; nhóm xác minh n=90). Trong nhóm khám phá, các tác giả đã xác định các bảng dấu hiệu methylation đặc hiệu cho từng liệu pháp liên quan đến điểm kết thúc đáp ứng kết hợp: 18 dấu hiệu cho adalimumab, 25 cho vedolizumab, và 68 cho ustekinumab. Hiệu suất phân loại trong nhóm khám phá cao: AUCs 0.86 (adalimumab), 0.87 (vedolizumab), và 0.89 (ustekinumab) — mặc dù hiệu suất khám phá dễ bị quá khớp.
Xác minh bên ngoài là bài kiểm tra quan trọng. Trong nhóm xác minh Oxford, các bảng methylation hoạt động như sau: adalimumab AUC 0.25 (95% CI 0.10–0.35), vedolizumab AUC 0.75 (0.65–0.85), và ustekinumab AUC 0.75 (0.65–0.87). Vì vậy, các mô hình cho vedolizumab và ustekinumab cho thấy độ phân biệt vừa phải và có thể hữu ích về mặt lâm sàng; mô hình adalimumab không tổng quát hóa và hoạt động kém hơn phân loại ngẫu nhiên.
Khi so sánh với các CDSTs đã công bố trong nhóm xác minh, các mô hình methylation vượt trội hơn CDSTs cho vedolizumab (methylation AUC 0.75 so với CDST 0.56) và ustekinumab (0.75 so với 0.66). Quan trọng là, tiếp xúc trước đây với liệu pháp chống TNF liên quan đến độ chính xác mô hình methylation giảm cho vedolizumab (AUC 0.66) và ustekinumab (AUC 0.63), cho thấy lịch sử điều trị sửa đổi hiệu suất dự đoán.
Các phân tích transcriptome được thực hiện song song, nhưng báo cáo chính tập trung vào các mô hình phân loại methylation và hiệu suất xác minh; mối liên hệ cơ chế giữa methylation khác biệt và biểu hiện không phải là kết quả chính được báo cáo trong dữ liệu được tóm tắt.
Giải thích và ý nghĩa lâm sàng
Các kết quả này cung cấp bằng chứng nguyên tắc rằng các mô hình methylation DNA máu ngoại vi có thể dự đoán đáp ứng với một số liệu pháp sinh học trong bệnh Crohn, đặc biệt là vedolizumab và ustekinumab, và có thể cải thiện các hệ thống chấm điểm lâm sàng hiện có. Nếu được xác minh triển vọng và triển khai, các xét nghiệm như vậy có thể hướng dẫn lựa chọn liệu pháp sinh học, đặc biệt là cho bệnh nhân chưa từng sử dụng liệu pháp sinh học, có thể rút ngắn thời gian đến điều trị hiệu quả và hạn chế phơi nhiễm với các liệu pháp không hiệu quả.
Tuy nhiên, cần nhấn mạnh một số lưu ý trước khi áp dụng lâm sàng:
- Hiệu suất xác minh là cụ thể cho từng liệu pháp. Sự thất bại trong việc xác minh mô hình adalimumab cho thấy tín hiệu methylation máu ngoại vi yếu hơn hoặc ít tổng quát hóa cho đáp ứng chống TNF, sự khác biệt giữa các nhóm giữa các trung tâm, hoặc quá khớp trong nhóm khám phá.
- Các mô hình kém chính xác hơn ở bệnh nhân đã tiếp xúc trước đây với chống TNF. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét lịch sử điều trị khi áp dụng các chỉ số epigenetic và đề xuất rằng các mô hình dự đoán khác nhau có thể cần thiết cho các quần thể đã sử dụng liệu pháp sinh học.
- Methylation máu ngoại vi phản ánh các quần thể tế bào bạch cầu hỗn hợp. Sự khác biệt trong thành phần tế bào, sử dụng thuốc, bệnh kèm theo và các yếu tố kỹ thuật (hiệu ứng lô) có thể làm nhiễu loạn các tín hiệu methylation. Điều chỉnh vững chắc cho sự dị chất tế bào và xác minh bên ngoài trên các quần thể đa dạng là cần thiết để xác nhận tổng quát hóa.
- Số lượng mẫu và số lượng sự kiện. Mặc dù các nhóm có giá trị, số lượng tuyệt đối mỗi loại thuốc trong nhóm xác minh là khiêm tốn (đặc biệt là adalimumab), hạn chế độ chính xác của ước tính AUC và phân tích nhóm con.
Lợi thế và hạn chế phương pháp
Lợi thế của EPIC-CD bao gồm tuyển chọn triển vọng, các điểm kết thúc có ý nghĩa lâm sàng kết hợp nội soi, hồ sơ phân tử cơ bản mù, và một nhóm xác minh bên ngoài. Sử dụng lựa chọn ổn định với gradient boosting là cách tiếp cận hợp lý để hạn chế quá khớp trong khi phát hiện các dấu hiệu methylation đa biến.
Hạn chế quan trọng là kích thước nhóm xác minh vừa phải, sự khác biệt giữa các nhóm (nền tảng di truyền, các thuật toán điều trị trước đó, mô hình chuyển giới địa phương), và sự thiếu liên kết cơ chế hoàn chỉnh giữa các dấu hiệu methylation và biểu hiện gen chức năng hoặc hoạt động tế bào trong hầu hết các kết quả được báo cáo. Hiệu suất xác minh bên ngoài kém cho adalimumab đòi hỏi phải tìm hiểu xem bảng khám phá có bắt chước sự nhiễu loạn cụ thể cho nhóm hay không thay vì các tín hiệu có thể tái tạo về mặt sinh học.
Nhận định với các tài liệu trước đó
Các rối loạn epigenetic đã được liên kết với bệnh Crohn và trong việc điều chỉnh biểu hiện gen phản ứng với tiếp xúc môi trường. Công việc trước đây đã mô tả các mô hình methylation liên quan đến bệnh trong niêm mạc ruột và máu ngoại vi, cung cấp lý do cho các chỉ số methylation trong dự đoán tiên lượng và đáp ứng điều trị (Ventham et al., Gut 2016). Nghiên cứu EPIC-CD tiến xa hơn bằng cách chứng minh các bảng dự đoán cụ thể cho từng liệu pháp và xác minh bên ngoài quan trọng cho hai loại thuốc.
Các liệu pháp sinh học khác biệt đáng kể về cơ chế — vedolizumab nhắm vào integrin α4β7 định hướng ruột, trong khi ustekinumab chặn p40 chia sẻ bởi IL-12 và IL-23 — có thể giải thích tại sao các dấu hiệu miễn dịch ngoại vi cung cấp thông tin nhiều hơn cho các liệu pháp này so với đáp ứng chống TNF hệ thống trong tập dữ liệu này. Dữ liệu từ các thử nghiệm lâm sàng cho thấy tỷ lệ đáp ứng nguyên phát khác biệt giữa các loại liệu pháp sinh học, nhấn mạnh nhu cầu chưa được đáp ứng về các dự đoán để hướng dẫn lựa chọn liệu pháp sinh học đầu tiên (Sandborn et al., NEJM 2013; Feagan et al., NEJM 2016).
Các bước tiếp theo và ưu tiên nghiên cứu
Các ưu tiên quan trọng trước khi triển khai lâm sàng bao gồm:
- Xác minh triển vọng, đa trung tâm trong các nhóm lớn, đa dạng về chủng tộc với các điểm kết thúc đã xác định trước và xử lý đã xác định trước về tác động của liệu pháp trước đó (thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm đang diễn ra thử nghiệm các mô hình này là một sự chào đón).
- Tiêu chuẩn hóa việc thu thập mẫu, tiền xử lý, xét nghiệm methylation và các đường ống phân tích để giảm biến đổi kỹ thuật và thúc đẩy tính tái tạo.
- Tích hợp với các biến lâm sàng, các omics khác (transcriptomics, proteomics) và dữ liệu vi khuẩn để xây dựng các thuật toán dự đoán đa phương thức vững chắc trong các bối cảnh thực hành.
- Nghiên cứu cơ chế liên kết các dấu hiệu methylation với biểu hiện gen, chức năng tế bào miễn dịch và viêm ở cấp độ mô để tăng cường tính hợp lý sinh học và có thể đề xuất các mục tiêu điều trị.
- Mô hình kinh tế sức khỏe để đánh giá hiệu quả về chi phí của xét nghiệm methylation trước điều trị so với các đường dẫn chăm sóc hiện tại.
Kết luận
Nghiên cứu EPIC-CD là một bước quan trọng hướng tới y học chính xác dựa trên epigenetic trong bệnh Crohn. Các bảng methylation DNA máu ngoại vi đã đạt được độ phân biệt đã xác minh cho đáp ứng với vedolizumab và ustekinumab (AUC 0.75) và vượt trội hơn các CDSTs hiện có trong các nhóm được nghiên cứu, đặc biệt là ở bệnh nhân chưa từng sử dụng liệu pháp sinh học. Tuy nhiên, sự thất bại trong việc xác minh mô hình adalimumab, độ chính xác giảm sau khi tiếp xúc chống TNF trước đó, và kích thước mẫu khiêm tốn nhấn mạnh nhu cầu xác minh triển vọng lớn, tiêu chuẩn hóa và nghiên cứu cơ chế. Nếu thử nghiệm đa trung tâm đang diễn ra xác nhận tính hữu ích lâm sàng, xét nghiệm dựa trên methylation có thể trở thành một công cụ thực tế để cá nhân hóa lựa chọn liệu pháp sinh học trong bệnh Crohn.
Quỹ tài trợ
Nghiên cứu EPIC-CD được tài trợ bởi The Leona M và Harry B Helmsley Charitable Trust.
Tài liệu tham khảo
1. Joustra VW, Li Yim AYF, Henneman P, et al.; EPIC-CD Consortium. Development and validation of peripheral blood DNA methylation signatures to predict response to biological therapy in adults with Crohn’s disease (EPIC-CD): an epigenome-wide association study. Lancet Gastroenterol Hepatol. 2025 Sep;10(9):818–830. doi:10.1016/S2468-1253(25)00102-5.
2. Ventham NT, Kennedy NA, Adams AT, et al. Integrative epigenome-wide analysis demonstrates that DNA methylation may mediate genetic risk in inflammatory bowel disease. Gut. 2016;65(1):1–12. doi:10.1136/gutjnl-2015-309333.
3. Sandborn WJ, Feagan BG, Rutgeerts P, et al. Vedolizumab as induction and maintenance therapy for Crohn’s disease. N Engl J Med. 2013;369:711–723.
4. Feagan BG, Sandborn WJ, Gasink C, et al. Ustekinumab as induction and maintenance therapy for Crohn’s disease. N Engl J Med. 2016;375:1946–1960.
Đăng ký thử nghiệm lâm sàng
Các mô hình methylation EPIC-CD cho vedolizumab và ustekinumab đang được thử nghiệm trong một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đa trung tâm (chi tiết được cung cấp trong bản thảo gốc).
Ghi chú của tác giả
Báo cáo này tóm tắt và đánh giá phê bình nghiên cứu EPIC-CD (Joustra et al., 2025) và đặt nó trong bối cảnh lâm sàng và dịch chuyển cho các bác sĩ và nhà nghiên cứu quan tâm đến điều trị cá nhân hóa cho bệnh Crohn.

