Tổng quan
- Metformin 1.700 mg mỗi ngày giảm đáng kể tỷ lệ mắc tiểu đường tuýp 2 ở người có hội chứng chuyển hóa.
- Các can thiệp chế độ ăn Địa Trung Hải không mang lại giảm đáng kể thêm so với metformin đơn thuần.
- Metformin với hoặc không có chế độ ăn Địa Trung Hải dẫn đến tỷ lệ mắc các bệnh không lây nhiễm chính thấp hơn bao gồm tiểu đường, bệnh tim mạch và ung thư so với giả dược.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Hội chứng chuyển hóa đại diện cho một nhóm các yếu tố nguy cơ—như béo phì bụng, đề kháng insulin, tăng huyết áp và rối loạn lipid máu—tăng khả năng phát triển nhiều bệnh liên quan đến tuổi tác, nổi bật nhất là tiểu đường tuýp 2 (T2DM), bệnh tim mạch (CVD) và một số loại ung thư. Trên toàn cầu, tỷ lệ mắc hội chứng chuyển hóa tiếp tục tăng, gây ra gánh nặng sức khỏe cộng đồng đáng kể. Mặc dù có các khuyến nghị chế độ ăn uống được xác định rõ, việc tuân thủ vẫn chưa đủ, và các chiến lược dự phòng bằng thuốc đã được khám phá.
Metformin, một chất chống tiểu đường hàng đầu, đã thể hiện các tác dụng đa dạng bao gồm cải thiện độ nhạy insulin và có thể có tính chất chống lão hóa. Các biện pháp chế độ ăn, đặc biệt là chế độ ăn Địa Trung Hải với lượng tiêu thụ cao trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, đậu và dầu ô liu, đã được liên kết với việc giảm nguy cơ mạch máu và kéo dài tuổi thọ. Tuy nhiên, tác dụng kết hợp của liệu pháp metformin với hoặc không có chế độ ăn Địa Trung Hải để phòng ngừa các bệnh không lây nhiễm chính ở bệnh nhân hội chứng chuyển hóa chưa được đánh giá một cách chắc chắn trong một thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát lớn trước khi có nghiên cứu MeMeMe.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm MeMeMe là một thử nghiệm lâm sàng thiết kế ngẫu nhiên, có đối chứng, bao gồm 1.442 người tham gia được chẩn đoán mắc hội chứng chuyển hóa. Người tham gia được phân ngẫu nhiên vào một trong bốn nhóm điều trị:
1. Metformin 1.700 mg/ngày cộng với can thiệp chế độ ăn Địa Trung Hải (MET+MedDiet)
2. Giả dược cộng với can thiệp chế độ ăn Địa Trung Hải
3. Metformin 1.700 mg/ngày đơn thuần
4. Giả dược đơn thuần
Can thiệp chế độ ăn Địa Trung Hải bao gồm tư vấn dinh dưỡng và giáo dục được tùy chỉnh để tăng cường tuân thủ.
Người tham gia được theo dõi trong khoảng thời gian trung bình khoảng ba năm. Điểm cuối chính là tỷ lệ mắc các bệnh không lây nhiễm chính (NCDs), cụ thể là các trường hợp mắc mới T2DM, bệnh tim mạch và ung thư. Điểm cuối phụ bao gồm tỷ lệ mắc T2DM và sự thay đổi động trong tỷ lệ mắc hội chứng chuyển hóa.
Kết quả chính
Trong khoảng thời gian theo dõi trung bình, tỷ lệ mắc các bệnh NCDs thô là:
- 6,7 trường hợp trên 100 năm người trong nhóm MET+MedDiet
- 6,9 trường hợp trên 100 năm người trong nhóm MET-đơn thuần
- 13,3 trường hợp trên 100 năm người trong nhóm giả dược cộng MedDiet
- 11,3 trường hợp trên 100 năm người trong nhóm giả dược đơn thuần
Tác động có lợi quan sát được chủ yếu là do việc phòng ngừa tiểu đường tuýp 2. So với giả dược, tỷ lệ mắc tiểu đường giảm 80% trong nhóm metformin đơn thuần và 92% ở những người nhận cả metformin và chế độ ăn Địa Trung Hải. Đáng chú ý, chế độ ăn Địa Trung Hải mà không có metformin không đạt được phòng ngừa tiểu đường đáng kể so với giả dược.
Về tỷ lệ mắc bệnh tim mạch và ung thư, không có sự khác biệt thống kê đáng kể giữa các nhóm can thiệp trong khoảng thời gian theo dõi, cho thấy tác dụng bảo vệ chủ yếu tập trung vào sự khởi phát của tiểu đường.
Phân tích phụ cho thấy một số cải thiện về tỷ lệ mắc các thành phần của hội chứng chuyển hóa với việc điều trị metformin. An toàn và khả năng dung nạp của metformin ở liều quy định phù hợp với hồ sơ đã biết, không có tín hiệu an toàn bất lợi mới được báo cáo.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm MeMeMe cung cấp bằng chứng vững chắc hỗ trợ việc sử dụng metformin để phòng ngừa tiểu đường ở bệnh nhân hội chứng chuyển hóa. Mức độ giảm nguy cơ mắc tiểu đường phù hợp với các thử nghiệm dự phòng trước đây nhấn mạnh tiềm năng của metformin vượt xa việc kiểm soát đường huyết, ám chỉ các tác dụng sửa đổi bệnh.
Việc thiếu lợi ích bổ sung từ chế độ ăn Địa Trung Hải đơn thuần và không có tác dụng cộng hưởng khi kết hợp với metformin đáng chú ý. Mặc dù các mô hình chế độ ăn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, nghiên cứu này nhấn mạnh rằng can thiệp bằng thuốc metformin có thể hiệu quả hơn trong việc phòng ngừa tiểu đường ở dân số có nguy cơ cao trong khoảng thời gian ba năm.
Hạn chế bao gồm khoảng thời gian theo dõi tương đối ngắn cho các kết quả về bệnh tim mạch và ung thư, và khả năng biến đổi trong việc tuân thủ chế độ ăn mặc dù có tư vấn. Nghiên cứu trong tương lai với thời gian theo dõi lâu hơn và các nghiên cứu về cơ chế có thể làm rõ nếu việc phòng ngừa của metformin mở rộng sang các bệnh liên quan đến tuổi tác khác ngoài tiểu đường.
Kết luận
Thử nghiệm ngẫu nhiên MeMeMe đã chứng minh rằng metformin 1.700 mg mỗi ngày hiệu quả trong việc phòng ngừa tiểu đường tuýp 2 ở người có hội chứng chuyển hóa, với hoặc không có can thiệp chế độ ăn Địa Trung Hải. Mặc dù chế độ ăn Địa Trung Hải vẫn quan trọng đối với sức khỏe tổng thể, vai trò của metformin như một chất dự phòng dược lý cho các bệnh liên quan đến tuổi tác liên quan đến hội chứng chuyển hóa được nhấn mạnh. Các bác sĩ nên cân nhắc liệu pháp metformin ở bệnh nhân hội chứng chuyển hóa có nguy cơ mắc tiểu đường cao cùng với các khuyến nghị về chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh. Cần tiếp tục nghiên cứu để khám phá tác động của metformin đối với các kết quả về bệnh tim mạch và ung thư với thời gian theo dõi kéo dài.
Tham khảo
Pasanisi P, Oliverio A, Baldassari I, Bruno E, Venturelli E, Bellegotti M, Gargano G, Morelli D, Bognanni A, Rigoni M, Muti P, Berrino F. Metformin Treatment With or Without Mediterranean Diet for the Prevention of Age-Related Diseases in People With Metabolic Syndrome: The MeMeMe Randomized Trial. Diabetes Care. 2025 Feb 1;48(2):265-272. doi: 10.2337/dc24-1597. PMID: 39641916; PMCID: PMC11770154.