Liều Cao vs. Liều Thấp Melatonin: Cuộc Tìm Kiếm Quy Luật Sinh Trắc trong Khoa Hồi Sức
Hoảng loạn vẫn là một trong những thách thức lớn nhất trong y học hồi sức hiện đại, đặc biệt đối với bệnh nhân cần thở máy. Được đặc trưng bởi sự khởi phát cấp tính của rối loạn chức năng nhận thức, mức độ ý thức dao động và thiếu tập trung, nó ảnh hưởng đến tới 80 phần trăm bệnh nhân trong đơn vị chăm sóc tích cực (ICU). Hậu quả là nghiêm trọng, từ tỷ lệ tử vong tăng cao, thời gian nằm viện kéo dài đến suy giảm chức năng nhận thức kéo dài giống như bệnh Alzheimer. Do vai trò tiềm năng của sự rối loạn nhịp sinh học trong cơ chế gây ra hoảng loạn, melatonin—một nội tiết tố điều hòa chu kỳ ngủ-thức—đã trở thành chủ đề nghiên cứu mạnh mẽ. Tuy nhiên, thử nghiệm DEMEL, vừa được công bố trên tạp chí Intensive Care Medicine, cung cấp cái nhìn thực tế về việc liệu bổ sung melatonin có thực sự cải thiện được tình trạng hoảng loạn hay không.
Những Điểm Nổi Bật của Thử Nghiệm DEMEL
1. Nghiên cứu xác định rằng chế độ melatonin liều thấp (0,3 mg) đạt được hồ sơ dược động học tốt hơn đáng kể ở bệnh nhân nặng so với liều cao hơn (3 mg).
2. Mặc dù đạt được nồng độ máu tối ưu trong nhóm liều thấp, melatonin không giảm tần suất hoảng loạn so với giả dược (54,4 phần trăm so với 55,2 phần trăm).
3. Các kết quả thứ cấp, bao gồm chất lượng giấc ngủ, số ngày không cần máy thở, và tỷ lệ tử vong sau 28 và 90 ngày, không có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm melatonin và nhóm giả dược.
Bối Cảnh: Gánh Nặng của Hoảng Loạn ở Bệnh Nhân Nặng
Môi trường ICU nổi tiếng không thuận lợi cho sinh lý bình thường. Tiếng ồn liên tục, ánh sáng nhân tạo, các can thiệp lâm sàng thường xuyên, và mức độ nghiêm trọng của bệnh kết hợp lại để phá vỡ nhịp sinh học tự nhiên. Sự tiết melatonin, thường được kích hoạt bởi bóng tối để báo hiệu đêm sinh học, thường bị ức chế hoặc chuyển pha ở bệnh nhân ICU. Sự rối loạn này được giả định là góp phần vào tần suất cao của hoảng loạn. Mặc dù các nghiên cứu quy mô nhỏ trước đây và dữ liệu quan sát cho thấy lợi ích tiềm năng của melatonin ngoại sinh trong việc ngăn ngừa hoảng loạn, bằng chứng chất lượng cao, đa trung tâm vẫn còn thiếu. Thử nghiệm DEMEL (Delirium and Melatonin) được thiết kế để giải quyết khoảng trống này bằng cách sử dụng khung phương pháp luận linh hoạt, nghiêm ngặt.
Thiết Kế Nghiên Cứu: Phương Pháp Linh Hoạt, Nhiều Nhánh
Thử nghiệm DEMEL là một thử nghiệm ngẫu nhiên, giả dược, mù đôi, giai đoạn 2b/3, đa trung tâm được thực hiện tại 20 trung tâm y tế ở Pháp. Nghiên cứu tuyển chọn bệnh nhân đang thở máy, một nhóm có nguy cơ cao đặc biệt đối với hoảng loạn. Thử nghiệm được cấu trúc thành hai giai đoạn riêng biệt: giai đoạn hoạt động tạm thời và giai đoạn hiệu quả cuối cùng.
Trong giai đoạn hoạt động, 75 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa (1:1:1) để nhận giả dược, melatonin liều thấp (0,3 mg), hoặc melatonin liều cao (3 mg). Mục tiêu chính ở đây là xác định liều nào đạt được hồ sơ dược động học (PK) tối ưu—được định nghĩa là đạt được nồng độ melatonin ban đêm sinh lý hoặc siêu sinh lý mà không có sự tích tụ quá mức vào ban ngày. Melatonin được truyền qua đường tiêu hóa lúc 21:00 mỗi tối, kéo dài tối đa 14 đêm liên tiếp.
Dựa trên kết quả phân tích PK, Ban Điều Hành đã tiếp tục sang giai đoạn hiệu quả, so sánh liều hiệu quả nhất với giả dược. Kết điểm chính cuối cùng là tỷ lệ bệnh nhân gặp phải hoảng loạn, được đánh giá hai lần mỗi ngày bằng phương pháp Confusion Assessment Method for ICU (CAM-ICU), từ khi ngẫu nhiên hóa cho đến ngày 14, tử vong, hoặc xuất viện khỏi ICU.
Các Kết Quả Chính: Dược Động Học và Hiệu Quả Lâm Sàng
Mâu Thuẫn Dược Động Học
Một trong những kết quả thú vị nhất của thử nghiệm DEMEL xảy ra trong giai đoạn hoạt động tạm thời. Ngược với dự đoán, nhóm melatonin liều thấp (0,3 mg) thể hiện tỷ lệ đạt hồ sơ dược động học tối ưu cao hơn nhiều (50 phần trăm) so với nhóm liều cao (24 phần trăm). Trong nhóm giả dược, không có bệnh nhân nào đạt được hồ sơ PK mục tiêu. Điều này cho thấy rằng trong bối cảnh bệnh nặng, liều cao melatonin truyền qua đường tiêu hóa có thể dẫn đến hấp thu không dự đoán được hoặc bão hòa các con đường chuyển hóa, có thể kết quả là nồng độ huyết tương không tối ưu. Do đó, cánh tay 3 mg bị ngừng, và liều 0,3 mg được chọn cho giai đoạn hiệu quả.
Hiệu Quả và Kết Quả Lâm Sàng
Dù đã chọn được liều tối ưu hóa nồng độ máu, nhưng kết quả lâm sàng là trung tính. Thử nghiệm ngẫu nhiên tổng cộng 355 bệnh nhân, với 334 bệnh nhân được bao gồm trong phân tích chính. Kết quả cho thấy không có sự khác biệt thống kê về tần suất hoảng loạn:
– Melatonin liều thấp (0,3 mg): 54,4 phần trăm (80/147 bệnh nhân)
– Giả dược: 55,2 phần trăm (85/154 bệnh nhân)
– Tỷ lệ rủi ro: 0,986 (95 phần trăm CI 0,803 đến 1,211)
Sự thiếu lợi ích kéo dài đến tất cả các kết quả lâm sàng thứ cấp. Không có sự khác biệt đáng kể về chất lượng giấc ngủ (như được đánh giá bởi các bác sĩ hoặc đo bằng các chỉ số thay thế), số ngày không hoảng loạn, hoặc số ngày không hôn mê. Ngoài ra, tỷ lệ tử vong sau 28 ngày và các kết quả dài hạn sau 90 ngày, bao gồm chất lượng cuộc sống và tần suất hội chứng sau hồi sức (PICS), vẫn tương đương giữa các nhóm.
Bình Luận Chuyên Gia: Tại Sao Melatonin Không Giảm Hoảng Loạn?
Sự thất bại của melatonin trong việc ngăn ngừa hoảng loạn trong thử nghiệm DEMEL đặt ra nhiều câu hỏi quan trọng cho cộng đồng hồi sức. Thứ nhất, cơ chế bệnh sinh của hoảng loạn ở bệnh nhân thở máy là đa yếu tố, liên quan đến viêm não, mất cân bằng chất dẫn truyền thần kinh (như acetylcholine và dopamine), và độc tính do thuốc an thần. Mặc dù rối loạn nhịp sinh học là một yếu tố, nhưng nó có thể không phải là nguyên nhân chính trong nhóm bệnh nhân cụ thể này.
Thứ hai, thời điểm can thiệp có thể rất quan trọng. Melatonin được bắt đầu sau khi khởi đầu thở máy. Có thể rằng khi bệnh nhân đủ nặng để cần máy thở, chuỗi phản ứng viêm não dẫn đến hoảng loạn đã tiến triển quá xa để một chronobiotic nhẹ như melatonin có thể đảo ngược.
Thứ ba, liều lượng vẫn là điểm tranh luận. Mặc dù 0,3 mg vượt trội về mặt PK trong nghiên cứu này, các bác sĩ khác lập luận rằng liều cao hơn nhiều (ví dụ, 5 mg đến 10 mg) có thể cần thiết để vượt qua stress sinh lý sâu sắc của nhiễm trùng huyết hoặc suy hô hấp. Tuy nhiên, dữ liệu DEMEL cho thấy việc tăng liều không tăng khả năng đạt được hồ sơ sinh lý một cách tuyến tính.
Cuối cùng, sự dị质性 of the ICU population must be considered. Delirium is a syndrome, not a single disease. A patient with alcohol withdrawal delirium may respond differently than a patient with septic encephalopathy. The DEMEL trial provides high-level evidence that a broad, non-targeted application of melatonin is not effective for the general mechanically ventilated population.
Kết Luận: Vượt Qua Melatonin trong Ngăn Ngừa Hoảng Loạn
Thử nghiệm DEMEL là một nghiên cứu mang tính bước ngoặt nhờ tính nghiêm ngặt về phương pháp luận và việc sử dụng thiết kế linh hoạt để giải quyết bài toán dược động học trước khi kiểm tra hiệu quả lâm sàng. Mặc dù kết quả gây thất vọng cho những người hy vọng có một giải pháp dược lý đơn giản cho hoảng loạn, nhưng chúng rất quan trọng để tinh chỉnh các giao thức ICU. Hiện tại, các hướng dẫn lâm sàng nên tiếp tục nhấn mạnh các chiến lược không dùng thuốc—như bộ ABCDEF (Đánh giá đau, Thử nghiệm Tỉnh thức Tự phát và Thở Tự phát, Lựa chọn thuốc giảm đau và an thần, Giám sát/can thiệp hoảng loạn, Di động sớm, và Tham gia của gia đình)—là biện pháp phòng ngừa chính chống lại hoảng loạn.
Nghiên cứu trong tương lai có thể cần tập trung vào các nhóm dân số có mục tiêu hơn hoặc kết hợp melatonin với các can thiệp củng cố nhịp sinh học khác, như liệu pháp ánh sáng sáng hoặc tối thiểu hóa ánh sáng và tiếng ồn ban đêm. Đối với hiện tại, việc sử dụng thường xuyên melatonin để phòng ngừa hoảng loạn ở bệnh nhân thở máy không được hỗ trợ bởi bằng chứng.
Tài Trợ và Thông Tin Thử Nghiệm
Thử nghiệm DEMEL được tài trợ bởi Bộ Y Tế Pháp (Chương trình Nghiên Cứu Lâm Sàng Bệnh Viện). Nghiên cứu được đăng ký tại ClinicalTrials.gov với mã số NCT03524937.
Tài Liệu Tham Khảo
Mekontso Dessap A, Ricard JD, Contou D, et al. Melatonin for prevention of delirium in patients receiving mechanical ventilation in the intensive care unit: a multiarm multistage adaptive randomized controlled clinical trial (DEMEL). Intensive Care Med. 2025 Jul;51(7):1292-1305. doi: 10.1007/s00134-025-08002-z. PMID: 40608082.

