Chế độ ăn Địa Trung Hải như liệu pháp bổ trợ trong bệnh vẩy nến: Những hiểu biết từ thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên MEDIPSO

Chế độ ăn Địa Trung Hải như liệu pháp bổ trợ trong bệnh vẩy nến: Những hiểu biết từ thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên MEDIPSO

Nhấn mạnh

  • Thử nghiệm MEDIPSO đã chứng minh rằng một chế độ ăn Địa Trung Hải được hỗ trợ bởi chuyên gia dinh dưỡng kéo dài 16 tuần đã làm giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của bệnh vẩy nến ở bệnh nhân mắc bệnh nhẹ đến trung bình.
  • Gần một nửa số bệnh nhân trong nhóm chế độ ăn Địa Trung Hải đạt được PASI 75, một cột mốc cải thiện lâm sàng đáng kể, so với không có ai trong nhóm đối chứng.
  • Bên cạnh việc cải thiện da, can thiệp chế độ ăn Địa Trung Hải còn cải thiện các thông số chuyển hóa, bao gồm giảm đáng kể hemoglobin A1c.
  • Những kết quả này cho thấy việc thay đổi chế độ ăn có thể là một chiến lược bổ trợ hiệu quả trong việc quản lý bệnh vẩy nến cùng với các liệu pháp bôi ngoài da thông thường.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Bệnh vẩy nến là một bệnh da viêm mãn tính, do hệ miễn dịch trung gian, đặc trưng bởi các mảng đỏ, vảy, gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Ngoài các biểu hiện trên da, bệnh nhân thường gặp viêm hệ thống và có nguy cơ cao mắc các bệnh đồng phát tim mạch như tiểu đường type 2 và bệnh tim mạch. Quản lý thông thường chủ yếu dựa vào các liệu pháp bôi ngoài da cho bệnh nhẹ đến trung bình và các liệu pháp toàn thân cho bệnh nặng. Tuy nhiên, do là một rối loạn viêm do hệ miễn dịch, các yếu tố lối sống có thể thay đổi, bao gồm chế độ ăn, có thể ảnh hưởng đến quá trình bệnh.

Chế độ ăn Địa Trung Hải, giàu hoa quả, rau, ngũ cốc nguyên hạt, đậu, hạt, cá và dầu ô liu nguyên chất, nổi tiếng vì lợi ích chống viêm và chuyển hóa. Các nghiên cứu quan sát đã gợi ý mối liên hệ ngược giữa việc tuân thủ chế độ ăn Địa Trung Hải và tần suất cũng như mức độ nghiêm trọng của bệnh vẩy nến, nhưng bằng chứng từ các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên mạnh mẽ vẫn chưa đầy đủ. MEDIPSO giải quyết khoảng cách này bằng cách đánh giá xem liệu một can thiệp chế độ ăn Địa Trung Hải có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh vẩy nến và cải thiện các thông số chuyển hóa ở bệnh nhân đang nhận liệu pháp bôi ngoài da ổn định hay không.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm MEDIPSO là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, đơn trung tâm, đơn mù (đánh giá viên) được thực hiện tại một phòng khám chuyên khoa da liễu ở Madrid, Tây Ban Nha, từ tháng 2 năm 2024 đến tháng 3 năm 2025. Thử nghiệm đã tuyển chọn 38 bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh vẩy nến nhẹ đến trung bình—được xác định bằng chỉ số Mức Độ Nghiêm Trọng Khu Vực Bệnh Vẩy Nến (PASI) dao động từ 2 đến 10—đang sử dụng liệu pháp bôi ngoài da ổn định.

Các đối tượng được phân ngẫu nhiên 1:1 thành hai nhóm:

– Nhóm Can Thiệp: Nhận chương trình chế độ ăn Địa Trung Hải kéo dài 16 tuần do chuyên gia dinh dưỡng hướng dẫn, bao gồm tư vấn dinh dưỡng cá nhân hóa, tài liệu giáo dục về chế độ ăn, và cung cấp hàng tuần dầu ô liu nguyên chất.
– Nhóm Đối Chứng: Nhận lời khuyên chế độ ăn ít béo thông thường mà không có sự giám sát của chuyên gia dinh dưỡng.

Điểm cuối chính là sự thay đổi điểm PASI từ cơ bản đến tuần 16. Các kết quả phụ bao gồm tuân thủ chế độ ăn Địa Trung Hải, các chỉ số nhân trắc học (như cân nặng và chỉ số khối cơ thể), các thông số chuyển hóa bao gồm hemoglobin glycosylated (hemoglobin A1c), các cytokine viêm huyết thanh, và các kết quả do bệnh nhân báo cáo liên quan đến chất lượng cuộc sống.

Các Kết Quả Chính

Trong số 45 bệnh nhân được sàng lọc, 38 đã được phân ngẫu nhiên, với 37 (97.4%) hoàn thành nghiên cứu. Độ tuổi trung bình là 46.4 tuổi, và khoảng hai phần ba là nam giới.

Kết Quả Chính (Thay đổi PASI): Nhóm can thiệp đã thể hiện sự giảm trung bình điểm PASI là 3.4 điểm sau 16 tuần (95% KTC, -4.4 đến -2.4), trong khi nhóm đối chứng hầu như không có thay đổi (0.0; 95% KTC, -1.0 đến 1.0). Sự chênh lệch giữa các nhóm là đáng kể về mặt thống kê tại -3.4 (95% KTC, -4.8 đến -2.0; P < .001).

Phản Ứng PASI 75: Gần một nửa (47.4%) bệnh nhân theo chế độ ăn Địa Trung Hải đạt được PASI 75, chỉ ra việc giảm 75% mức độ nghiêm trọng của bệnh, trong khi không có bệnh nhân nào trong nhóm đối chứng đạt được cột mốc này.

Các Kết Quả Chuyển Hóa: Nhóm can thiệp đã thể hiện sự giảm đáng kể mức độ hemoglobin A1c so với nhóm đối chứng (sự chênh lệch giữa các nhóm là -4.1 mmol/mol; 95% KTC, -6.9 đến -1.3 mmol/mol; P = .01), cho thấy kiểm soát đường huyết cải thiện. Các kết quả chuyển hóa và nhân trắc học khác có xu hướng thuận lợi nhưng không được nhấn mạnh là đáng kể về mặt thống kê.

Các Chỉ Số Viêm & Kết Quả Do Bệnh Nhân Báo Cáo: Nghiên cứu cũng đánh giá các cytokine viêm huyết thanh và các thông số chất lượng cuộc sống do bệnh nhân báo cáo; tuy nhiên, dữ liệu chi tiết về các kết quả phụ này không được báo cáo nổi bật.

An Toàn: Không có sự cố bất lợi liên quan đến can thiệp chế độ ăn được báo cáo, khẳng định tính an toàn và khả thi của việc thực hiện chế độ ăn Địa Trung Hải trong dân số bệnh nhân này.

Bình Luận Chuyên Gia

Thử nghiệm MEDIPSO cung cấp bằng chứng lâm sàng ngẫu nhiên quan trọng cho thấy việc thay đổi chế độ ăn, cụ thể là chế độ ăn Địa Trung Hải, có thể giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của bệnh vẩy nến khi được thêm vào liệu pháp bôi ngoài da thông thường. Điều này phù hợp với bằng chứng ngày càng tăng cho thấy viêm hệ thống và rối loạn chuyển hóa đóng vai trò trong sinh lý bệnh của bệnh vẩy nến.

Các tác dụng chống viêm của chế độ ăn Địa Trung Hải có thể góp phần làm giảm các mảng vẩy nến và cải thiện tình trạng chuyển hóa, cả hai đều có ý nghĩa lâm sàng quan trọng. Sự cải thiện kiểm soát đường huyết được phản ánh qua việc giảm hemoglobin A1c khẳng định lợi ích chuyển hóa tim mạch, quan trọng đối với một dân số có nguy cơ tăng về bệnh tim mạch.

Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế. Thiết kế mở nhãn với việc che giấu đánh giá viên duy nhất có thể gây ra thiên lệch. Mẫu nhỏ và thời gian ngắn yêu cầu xác nhận trong các thử nghiệm lớn hơn, dài hạn hơn để xác nhận lợi ích bền vững và tác động lên viêm hệ thống và các bệnh đồng phát.

Dù có những xem xét này, các kết quả củng cố khuyến nghị hiện hành nhấn mạnh việc tối ưu hóa lối sống trong quản lý bệnh vẩy nến. Chúng cũng ủng hộ việc tích hợp chuyên gia dinh dưỡng vào các đội ngũ chăm sóc đa ngành để triển khai hiệu quả các chiến lược chế độ ăn dựa trên bằng chứng.

Kết Luận

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên MEDIPSO đã chứng minh một cách vững chắc rằng can thiệp chế độ ăn Địa Trung Hải kéo dài 16 tuần cải thiện đáng kể mức độ nghiêm trọng của bệnh vẩy nến ở bệnh nhân mắc bệnh nhẹ đến trung bình đang sử dụng liệu pháp bôi ngoài da ổn định. Bên cạnh việc cải thiện da, các lợi ích sức khỏe chuyển hóa cũng được quan sát, củng cố tác dụng chống viêm hệ thống của chế độ ăn.

Những kết quả này ủng hộ việc tư vấn chế độ ăn và áp dụng chế độ ăn Địa Trung Hải như các biện pháp bổ trợ khả thi và có lợi trong quản lý bệnh vẩy nến. Các bác sĩ da liễu và lâm sàng nên xem xét việc tích hợp các can thiệp chế độ ăn có cấu trúc và hỗ trợ dinh dưỡng chuyên nghiệp vào các khung chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân vẩy nến, đặc biệt là những người có nguy cơ chuyển hóa tim mạch.

Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá các tác động lâu dài, các con đường cơ chế và tác động lên các bệnh đồng phát để tối ưu hóa các chiến lược điều trị tích hợp cá nhân hóa.

Tài liệu tham khảo

Perez-Bootello J, Berna-Rico E, Abbad-Jaime de Aragon C, et al. Mediterranean Diet and Patients With Psoriasis: The MEDIPSO Randomized Clinical Trial. JAMA Dermatol. 2025 Sep 24:e253410. doi: 10.1001/jamadermatol.2025.3410. Epub ahead of print. PMID: 40991259; PMCID: PMC12461594.

Văn献附加相关文献:

1. Boehncke WH, Schön MP. Psoriasis. Lancet. 2015 Sep 5;386(9997):983-94. doi: 10.1016/S0140-6736(14)61909-7.
2. Estruch R, Ros E, Salas-Salvadó J, et al. Primary prevention of cardiovascular disease with a Mediterranean diet. N Engl J Med. 2013 Apr 4;368(14):1279-90. doi: 10.1056/NEJMoa1200303.
3. Barrea L, Balato N, Di Somma C, et al. Nutrition and psoriasis: is there any association between psoriasis and lifestyle nutritional habits? J Transl Med. 2015 Sep 29;13:13. doi: 10.1186/s12967-015-0659-1.

Các nghiên cứu này đặt bối cảnh cho các liên kết viêm và chuyển hóa giữa chế độ ăn và bệnh vẩy nến.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *