Sự mâu thuẫn của LVAD trong cấy ghép tim: Nguy cơ cao hơn của rối loạn chức năng tạng gốc chính, nhưng kết quả sống còn được cải thiện

Sự mâu thuẫn của LVAD trong cấy ghép tim: Nguy cơ cao hơn của rối loạn chức năng tạng gốc chính, nhưng kết quả sống còn được cải thiện

Những điểm nổi bật

  • Hỗ trợ máy trợ tim thất trái bền vững (LVAD) có liên quan đến tỷ lệ mắc rối loạn chức năng tạng gốc chính (PGD) nghiêm trọng sau cấy ghép tim cao hơn đáng kể (12,7% so với 7,4%).
  • Mâu thuẫn thay, bệnh nhân được hỗ trợ bằng LVAD mắc PGD nghiêm trọng có tỷ lệ tử vong 1 năm thấp hơn đáng kể (28,8%) so với bệnh nhân không sử dụng LVAD mắc PGD nghiêm trọng (40,7%).
  • Các yếu tố nguy cơ lâm sàng chính cho PGD nghiêm trọng trong nhóm LVAD bao gồm creatinin tiền cấy ghép cao, tỷ lệ CVP/PCWP cao và thời gian thiếu máu của người hiến tặng kéo dài.
  • Các dấu hiệu thay thế của tắc tĩnh mạch dự đoán PGD trong nhóm LVAD tốt hơn các chỉ số huyết động truyền thống.

Bối cảnh đang thay đổi của cầu nối đến cấy ghép

Rối loạn chức năng tạng gốc chính (PGD) vẫn là một thách thức lớn trong lĩnh vực cấy ghép tim (HT), là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm sau phẫu thuật. Khi hồ sơ lâm sàng của các ứng viên cấy ghép chuyển hướng sang mức độ cấp tính cao hơn và hỗ trợ tuần hoàn cơ học (MCS) phức tạp hơn, việc hiểu mối quan hệ giữa máy trợ tim thất trái bền vững (LVAD) trước khi cấy ghép và kết quả sau cấy ghép là vô cùng quan trọng. Theo lịch sử, các nghiên cứu đơn trung tâm đã đề xuất rằng hỗ trợ LVAD có thể làm tăng nguy cơ mắc PGD, nhưng các tác động rộng rãi đối với sự sống còn lâu dài và các yếu tố sinh lý cụ thể gây ra rủi ro này vẫn chưa được khám phá kỹ lưỡng. Một nghiên cứu mang tính đột phá gần đây do Truby et al. (2025) công bố trên JACC: Heart Failure đã cung cấp sự rõ ràng cần thiết về ‘sự mâu thuẫn của LVAD’ này.

Phương pháp nghiên cứu: Liên minh quốc tế về PGD

Để điều tra các xu hướng này, các nhà nghiên cứu đã tận dụng dữ liệu từ Liên minh quốc tế về PGD, một cơ sở dữ liệu đa trung tâm mạnh mẽ nhằm định lượng kết quả và xác định các yếu tố nguy cơ lâm sàng. Nghiên cứu bao gồm phân tích cuối cùng của 4.125 người nhận cấy ghép từ 14 trung tâm cấy ghép tim chuyên sâu. Tất cả các tim hiến tặng đều được thu thập theo chiến lược hiến tặng sau chết não (DBD). Trong nhóm này, 1.091 bệnh nhân (26%) được hỗ trợ bằng LVAD bền vững tại thời điểm cấy ghép.

Điểm kết thúc chính là sự phát triển của PGD nghiêm trọng, được định nghĩa theo tiêu chuẩn chuẩn hóa của Hiệp hội Tim và Phổi Quốc tế (ISHLT). Đội ngũ nghiên cứu đã sử dụng hồi quy logistic đơn biến và đa biến để phân tích các biến được xác định trước—như chức năng thận, tỷ lệ huyết động và đặc điểm của người hiến tặng—để xác định mối liên quan của chúng với PGD nghiêm trọng đặc biệt trong nhóm được hỗ trợ bằng LVAD.

Kết quả chính: Sự mâu thuẫn giữa rủi ro và sức đề kháng

Tỷ lệ mắc PGD nghiêm trọng

Nghiên cứu đã xác nhận rằng bệnh nhân được hỗ trợ bằng LVAD thực sự có nguy cơ cao hơn đối với các biến chứng sau cấy ghép. PGD nghiêm trọng xảy ra ở 8,6% tổng nhóm. Tuy nhiên, khi phân loại theo trạng thái hỗ trợ, tỷ lệ mắc bệnh trong nhóm LVAD cao gấp đôi: 12,7% bệnh nhân được hỗ trợ bằng LVAD mắc PGD nghiêm trọng, so với chỉ 7,4% bệnh nhân không sử dụng LVAD (P < 0,001). Điều này xác nhận rằng sự phức tạp kỹ thuật và sinh lý của phẫu thuật tái tạo đường giữa và tình trạng viêm mãn tính liên quan đến LVAD có thể góp phần gây ra sự thất bại sớm của tạng ghép.

Lợi thế sống còn

Điều đáng chú ý nhất của nghiên cứu là sự khác biệt về tỷ lệ sống còn giữa những người mắc PGD nghiêm trọng. Mặc dù tần suất mắc biến chứng cao hơn, bệnh nhân được hỗ trợ bằng LVAD lại thể hiện sức đề kháng đáng kinh ngạc. Tỷ lệ tử vong 1 năm cho bệnh nhân LVAD mắc PGD nghiêm trọng là 28,8% (95% CI: 22,0%-37,1%). Trái ngược rõ rệt, bệnh nhân không sử dụng LVAD mắc PGD nghiêm trọng phải đối mặt với tỷ lệ tử vong cao hơn đáng kể 40,7% (95% CI: 34,6%-47,7%; log-rank P = 0,025). Sự ‘sống còn mâu thuẫn’ này gợi ý rằng việc sống với LVAD có thể ‘tiền điều kiện’ bệnh nhân cho những khó khăn của bệnh lý nặng sau phẫu thuật hoặc rằng những bệnh nhân này được hưởng lợi từ việc giám sát tích cực và các hệ thống hỗ trợ đã được thiết lập giúp họ phục hồi.

Xác định rủi ro: Nhận dạng ứng viên LVAD có nguy cơ cao

Xác định những bệnh nhân LVAD nào có khả năng mắc PGD cao nhất là quan trọng đối với kế hoạch phẫu thuật và lựa chọn người hiến tặng. Phân tích đa biến đã nhấn mạnh ba yếu tố nguy cơ chính:

  • Creatinin tiền HT: Chức năng thận suy giảm đóng vai trò là dấu hiệu cho sự dễ tổn thương toàn thân và sung huyết cơ quan cuối.
  • Tỷ lệ CVP/PCWP: Tỷ lệ này giữa áp lực tĩnh mạch trung tâm và áp lực mao mạch phế quản là một chỉ số đáng tin cậy cho rối loạn chức năng thất phải (RV) và sung huyết tĩnh mạch toàn thân. Tỷ lệ cao hơn chỉ ra rằng tim bên phải đang gặp khó khăn trong việc xử lý lưu lượng tĩnh mạch trở về, một trạng thái thường tiếp tục hoặc tồi tệ hơn ngay sau khi tim hiến tặng được cấy ghép.
  • Thời gian thiếu máu của người hiến tặng: Giống như tất cả các cấy ghép tim, mỗi phút thiếu máu lạnh thêm đều tăng nguy cơ thất bại của tạng ghép, nhưng hiệu ứng này có vẻ đặc biệt rõ rệt trong môi trường phẫu thuật phức tạp của việc loại bỏ LVAD.

Bình luận của chuyên gia và hiểu biết về cơ chế

Các kết quả của Truby et al. cho thấy rằng bệnh lý PGD ở bệnh nhân LVAD có thể khác biệt so với dân số cấy ghép nói chung. Mặc dù tỷ lệ mắc PGD cao hơn có thể được quy cho sự phức tạp phẫu thuật tăng—như dính do phẫu thuật trước đó, thời gian bắc cầu dài hơn và truyền máu nhiều hơn—thì sự cải thiện về tỷ lệ sống còn khó giải thích hơn. Một số chuyên gia giả thuyết rằng việc giảm tải mạn tính của thất trái do LVAD giúp ổn định sức cản mạch phổi theo thời gian, làm cho công việc của tim mới cấy ghép dễ dàng hơn một khi ‘bão’ PGD đã qua. Ngoài ra, bệnh nhân LVAD thường được quản lý tại các trung tâm chuyên sâu với giám sát huyết động tích cực, có thể dẫn đến việc nhận diện sớm và quản lý hiệu quả hơn PGD khi nó xảy ra.

Sự quan trọng của tỷ lệ CVP/PCWP không thể bị đánh giá thấp. Nó cho thấy rằng mặc dù LVAD thành công trong việc điều trị suy thất trái, sung huyết bên phải còn lại vẫn là một dấu hiệu mạnh mẽ dự đoán cách bệnh nhân sẽ chịu đựng tạng mới. Các bác sĩ nên xem tỷ lệ CVP/PCWP cao là một ‘cờ đỏ’ yêu cầu ghép thận cẩn thận và có thể sử dụng tạm thời hỗ trợ bên phải sau cấy ghép.

Kết luận: Định nghĩa lại chăm sóc sau cấy ghép

Nghiên cứu của Liên minh quốc tế về PGD cung cấp cái nhìn tinh tế về cấy ghép tim trong thời đại hiện đại. Mặc dù hỗ trợ LVAD bền vững làm tăng nguy cơ thống kê của PGD nghiêm trọng, nó không nên được xem như một bản án tử hình tiên tri. Thật vậy, tỷ lệ sống còn cải thiện trong nhóm này so với nhóm không sử dụng LVAD đồng nghiệp gợi ý một mức độ sức đề kháng sinh lý hoặc lâm sàng cần được nghiên cứu thêm. Trong tương lai, các đội ngũ cấy ghép nên tập trung vào việc tối ưu hóa sung huyết tĩnh mạch và chức năng thận trước cấy ghép và tối thiểu hóa thời gian thiếu máu của người hiến tặng để giảm thiểu nguy cơ PGD tăng trong dân số dễ tổn thương nhưng kiên cường này.

Tài liệu tham khảo

Truby LK, Moayedi Y, Signorile M, Steve Fan CP, Foroutan F, Ross H, Guzman-Bofarull J, Lerman JB, DeVore AD, Hall S, Takeda K, Chih S, Rodenas-Alesina E, Rivas-Lasarte M, Han J, Kim G, Moayedifar R, Couto-Mallon D, Luikart H, Henricksen E, Sabatino M, Tremblay-Gravel M, Noly PE, Miller R, Potena L, Crespo-Leiro M, Segovia-Cubero J, Farrero M, Zuckermann A, Khush KK, Farr M. Rối loạn chức năng tạng gốc chính ở bệnh nhân được hỗ trợ bằng máy trợ tim thất trái bền vững trước khi cấy ghép tim. JACC Heart Fail. 2025 Nov;13(11):102618. doi: 10.1016/j.jchf.2025.102618. Epub 2025 Oct 11. PMID: 41074902.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận