Nổi bật
Bệnh nhân mắc ung thư tiền liệt tuyến di căn kháng androgen (mCRPC) được điều trị bằng liệu pháp radio ligand Lutetium-177 PSMA ([177Lu]Lu-PSMA) cho thấy phản ứng PSA và tỷ lệ phản ứng khách quan cao hơn đáng kể, giảm mạnh nguy cơ tiến triển hình ảnh học; không có lợi ích sống còn tổng thể (OS) đáng kể trong dữ liệu ngẫu nhiên tổng hợp, và các sự cố bất lợi cấp ≥3 không tăng.
Nền tảng
Ung thư tiền liệt tuyến là một nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong do ung thư ở nam giới trên toàn thế giới. Một số bệnh nhân tiến triển thành ung thư tiền liệt tuyến di căn kháng androgen (mCRPC), tình trạng đặc trưng bởi sự tiến triển của bệnh mặc dù đã điều trị giảm androgen và liên quan đến thời gian sống hạn chế. Antigen màng cụ thể của tiền liệt tuyến (PSMA) được biểu hiện cao trong hầu hết các ung thư tiền liệt tuyến, đặc biệt là trong bệnh lý tiên tiến, và có thể được tận dụng cho cả chẩn đoán hình ảnh và liệu pháp radionuclide định hướng.
Ligand PSMA gắn Lutetium-177 (thường là Lutetium-177-PSMA-617 hoặc các cấu trúc liên quan) cung cấp bức xạ beta chọn lọc đến các tế bào khối u biểu hiện PSMA, gây tổn thương DNA và tiêu diệt tế bào trong phạm vi mô ngắn. Sau những kết quả đáng khích lệ từ các thử nghiệm đơn nhánh và ngẫu nhiên giai đoạn II/III, việc phê duyệt quy định (ví dụ, FDA phê duyệt Pluvicto vào năm 2022) và áp dụng vào thực hành lâm sàng đã tăng nhanh chóng. Tuy nhiên, vẫn còn sự không chắc chắn về mức độ lợi ích lâm sàng trong các thử nghiệm ngẫu nhiên, tác động đối với sự sống còn tổng thể (OS) và hồ sơ an toàn khi tổng hợp qua các thiết kế nghiên cứu khác nhau.
Thiết kế nghiên cứu (Phân tích tổng hợp của Belabaci et al., 2025)
Belabaci và cộng sự đã thực hiện một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát (RCTs) đánh giá [177Lu]Lu-PSMA trong mCRPC, theo phương pháp PRISMA. Tìm kiếm trên PubMed, EMBASE, Thư viện Cochrane và Scopus đã xác định sáu RCTs tuyển chọn 2.113 bệnh nhân. Phân tích tổng hợp sử dụng mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên và báo cáo tỷ lệ tỷ lệ chung (OR), tỷ lệ rủi ro (RR) và tỷ lệ nguy cơ (HR) cùng với khoảng tin cậy 95% (CIs) cho các điểm cuối chính.
Các điểm cuối chính bao gồm:
– Phản ứng PSA: tỷ lệ đạt giảm ≥50% PSA (PSA50)
– Tỷ lệ phản ứng khách quan (ORR) theo tiêu chí RECIST hoặc tương đương trong bệnh lý đo được
– Sự sống còn không tiến triển hình ảnh học (rPFS)
– Sự sống còn tổng thể (OS)
– An toàn: sự cố bất lợi cấp ≥3 (AEs)
Các nhóm đối chứng khác nhau giữa các thử nghiệm (chăm sóc chuẩn, lựa chọn của bác sĩ, hóa trị trong một số so sánh), và các tiêu chí bao gồm thường yêu cầu dương tính PET PSMA, mặc dù ngưỡng hình ảnh và các dòng điều trị trước đó khác nhau.
Kết quả chính
Các kết quả tổng hợp được báo cáo bởi Belabaci et al. cung cấp một góc nhìn bằng chứng ngẫu nhiên tổng hợp về [177Lu]Lu-PSMA trong mCRPC. Các kết quả định lượng chính là:
– Phản ứng PSA (giảm ≥50%): OR = 4,27 (95% CI 2,59–7,06; P < .00001). Bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa để [177Lu]Lu-PSMA có khả năng đạt PSA50 cao hơn gấp bốn lần so với nhóm đối chứng. Đây là tín hiệu sinh học có ý nghĩa lâm sàng và nhất quán với các quan sát từ các thử nghiệm đơn lẻ.
– Tỷ lệ phản ứng khách quan (ORR): RR = 2,93 (95% CI 1,62–5,30; P = .0004). Trong bệnh nhân có bệnh lý đo được, các phản ứng khối u khách quan xuất hiện nhiều gấp ba lần với [177Lu]Lu-PSMA.
– Sự sống còn không tiến triển hình ảnh học (rPFS): HR = 0,57 (95% CI 0,46–0,70; P < .00001). Điều này chỉ ra giảm 43% nguy cơ tiến triển hình ảnh học hoặc tử vong, một tác động mạnh mẽ và có ý nghĩa thống kê ủng hộ [177Lu]Lu-PSMA trong các thử nghiệm.
– Sự sống còn tổng thể (OS): HR = 0,81 (95% CI 0,62–1,06; P = .13). Mặc dù ước lượng điểm cho thấy giảm 19% nguy cơ tử vong, điều này chưa đạt ý nghĩa thống kê trong dữ liệu ngẫu nhiên tổng hợp.
– Sự cố bất lợi cấp ≥3: RR = 0,85 (95% CI 0,63–1,15; P = .32). Không có tăng đáng kể về độc tính cấp cao với [177Lu]Lu-PSMA so với các biện pháp điều trị đối chứng.
Giải thích lâm sàng: Phân tích tổng hợp xác nhận hoạt động chống khối u có ý nghĩa và cải thiện kiểm soát bệnh (rPFS) với [177Lu]Lu-PSMA trong các môi trường ngẫu nhiên, với hồ sơ an toàn ngắn hạn thuận lợi. Tuy nhiên, lợi ích OS quyết định chưa được chứng minh bởi dữ liệu RCT tổng hợp đến nay.
Trong bối cảnh các thử nghiệm ngẫu nhiên nổi bật
Các kết quả tổng hợp này nhất quán về mặt sinh học và lâm sàng với các thử nghiệm ngẫu nhiên mang tính bước ngoặt. Ví dụ, thử nghiệm giai đoạn III VISION (Sartor et al., NEJM 2021) báo cáo cải thiện rPFS và OS với [177Lu]Lu-PSMA-617 cộng với chăm sóc chuẩn so với chăm sóc chuẩn đơn thuần. Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II TheraP (Hofman et al., Lancet Oncology 2021) so sánh [177Lu]Lu-PSMA-617 với cabazitaxel ở bệnh nhân đã điều trị bằng docetaxel và các chất ức chế tín hiệu androgen, cho thấy phản ứng PSA tốt hơn và cải thiện kết quả không tiến triển. Sự khác biệt về dân số, các biện pháp so sánh, thời gian theo dõi và các biện pháp điều trị tiếp theo góp phần vào sự khác biệt giữa các thử nghiệm và giải thích tại sao OS tổng hợp vẫn không đáng kể trong phân tích tổng hợp.
An toàn và dung nạp
Phân tích tổng hợp không tìm thấy tăng sự cố bất lợi cấp ≥3 với [177Lu]Lu-PSMA. Các độc tính phổ biến được báo cáo trong các thử nghiệm bao gồm mệt mỏi, buồn nôn, ức chế huyết học nhẹ đến trung bình (thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu), và khô miệng (dysfunction của tuyến nước bọt). Hiệu ứng thận dài hạn không nổi bật trong dữ liệu ngẫu nhiên nhưng cần tiếp tục giám sát. Việc không tăng độc tính cấp cao trong các RCT tổng hợp là một tín hiệu an ủi, mặc dù các hồ sơ AE của các thử nghiệm riêng lẻ và các bệnh đồng mắc của bệnh nhân nên hướng dẫn quyết định lâm sàng.
Bình luận chuyên gia và xem xét phương pháp
Một số điểm cần nhấn mạnh khi diễn giải phân tích tổng hợp và áp dụng kết quả vào thực hành:
– Tín hiệu OS bị pha loãng bởi các yếu tố thử nghiệm: Sự sống còn tổng thể khó chứng minh trong các thử nghiệm mCRPC hiện đại do chuyển sang điều trị tích cực, có sẵn nhiều dòng điều trị kéo dài cuộc sống sau đó và thời gian theo dõi biến đổi. Một số thử nghiệm cho phép chuyển sang liệu pháp PSMA sau khi tiến triển hoặc bao gồm các nhóm đối chứng có các chất hoạt động, điều này làm giảm sự khác biệt về OS.
– Sự khác biệt của các thử nghiệm: Các RCT được bao gồm khác nhau về tiêu chí lựa chọn bệnh nhân (các liệu pháp trước đó, tình trạng sức khỏe), tiêu chuẩn dương tính PET PSMA, lịch trình liều lượng, cấu trúc ligand radionuclide (PSMA-617 so với các ligand khác) và các phác đồ đối chứng. Mặc dù tổng hợp hiệu ứng ngẫu nhiên thống kê tài khoản cho sự biến đổi giữa các nghiên cứu, sự khác biệt lâm sàng vẫn tồn tại và nên hướng dẫn áp dụng cho từng bệnh nhân.
– Công suất và tỷ lệ sự kiện: Một số thử nghiệm được thiết kế để kiểm tra các điểm cuối hình ảnh học hoặc phản ứng PSA thay vì OS. Kích thước mẫu tổng hợp cải thiện công suất thống kê nhưng có thể vẫn chưa đủ để phát hiện sự khác biệt OS nhỏ hoặc có thể yêu cầu thời gian theo dõi dài hơn để tiết lộ lợi thế sống còn.
– Chọn dấu ấn sinh học và hình ảnh: Lợi ích chủ yếu giới hạn ở bệnh lý dương tính PET PSMA. Ngưỡng tiêu chuẩn cho dương tính PET PSMA và hình ảnh bổ sung FDG PET để loại trừ các tổn thương không đồng nhất cao-FDG/thấp-PSMA là quan trọng để chọn bệnh nhân tối ưu.
– Chất lượng cuộc sống và kết quả do bệnh nhân báo cáo: Mặc dù các điểm cuối tập trung vào khối u được cải thiện, tác động đối với triệu chứng, chất lượng cuộc sống (QoL) và tình trạng chức năng cần được báo cáo nhất quán hơn trong các thử nghiệm. Một số RCT đã cho thấy việc bảo tồn hoặc cải thiện QoL, nhưng dữ liệu QoL tổng hợp vẫn còn hạn chế.
Sự ảnh hưởng lâm sàng và hướng nghiên cứu trong tương lai
Đối với các bác sĩ quản lý mCRPC, phân tích tổng hợp hỗ trợ việc tích hợp liệu pháp [177Lu]Lu-PSMA như một lựa chọn hiệu quả để đạt được kiểm soát bệnh trong các bệnh nhân dương tính PSMA, đặc biệt sau khi tiến triển trên các chất ức chế đường dẫn androgen và taxanes (lý do thông thường được nghiên cứu). Hồ sơ an toàn thuận lợi củng cố sự phù hợp của nó cho các bệnh nhân không dung nạp hoặc kháng lại hóa trị độc hại.
Các lĩnh vực nghiên cứu và tối ưu hóa lâm sàng tiếp theo bao gồm:
– Xác định trình tự tối ưu: các thử nghiệm đối đầu trực tiếp và kết hợp thử nghiệm [177Lu]Lu-PSMA sớm hơn trong quá trình bệnh, kết hợp với chất ức chế đường dẫn androgen, hóa trị, chất ức chế PARP hoặc liệu pháp miễn dịch.
– Cá nhân hóa liều lượng và liều lượng: liều lượng cấp độ bệnh nhân có thể cho phép tăng liều để tối đa hóa hiệu ứng tiêu diệt khối u đồng thời bảo vệ các mô bình thường.
– So sánh beta vs alpha emitters: các chất phát xạ alpha (ví dụ, actinium-225 PSMA) cho thấy hiệu quả cao nhưng có hồ sơ độc tính khác nhau; các nghiên cứu so sánh là cần thiết.
– Chuẩn hóa tiêu chuẩn PET PSMA và phát triển dấu ấn sinh học dự đoán đáp ứng ngoài việc hấp thụ PET, chẳng hạn như ADN khối u lưu hành hoặc định lượng biểu hiện PSMA.
– Kinh tế y tế và tiếp cận: đánh giá hiệu quả chi phí và giải quyết nhu cầu cơ sở hạ tầng để triển khai rộng rãi liệu pháp radionuclide.
Hạn chế của phân tích tổng hợp
Hạn chế bao gồm sự khác biệt của các thử nghiệm (tiêu chí lựa chọn, nhóm đối chứng, ligand PSMA được sử dụng, liều lượng), sự biến đổi về thời gian theo dõi và khả năng thiên lệch xuất bản hoặc báo cáo. Ước lượng OS tổng hợp không đủ công suất để loại trừ lợi ích sống còn có ý nghĩa lâm sàng, và dữ liệu cấp bệnh nhân không có sẵn để khám phá các nhóm phụ hoặc điều chỉnh cho các biện pháp điều trị sau khi tiến triển.
Kết luận
Dữ liệu ngẫu nhiên tổng hợp được tổng hợp bởi Belabaci et al. (2025) cho thấy [177Lu]Lu-PSMA cung cấp hoạt động chống khối u đáng kể trong mCRPC, tạo ra phản ứng PSA và phản ứng khách quan cao hơn, giảm nguy cơ tiến triển hình ảnh học mà không tăng độc tính cấp cao. Mặc dù lợi ích OS rõ ràng chưa được chứng minh trong phân tích tổng hợp, tổng thể dữ liệu ngẫu nhiên—bao gồm các thử nghiệm cho thấy lợi ích OS trong một số bối cảnh—hỗ trợ vai trò của [177Lu]Lu-PSMA như một lựa chọn điều trị quan trọng cho mCRPC dương tính PET PSMA. Nghiên cứu ngẫu nhiên tiếp theo với thời gian theo dõi dài hơn, tiêu chuẩn lựa chọn thống nhất và các thử nghiệm thử nghiệm sớm và chiến lược kết hợp sẽ làm rõ vị trí tối ưu của nó trong chuỗi điều trị.
Tài trợ và clinicaltrials.gov
Phân tích tổng hợp được trích dẫn: Belabaci Z, Sleiay M, Abdelshafi A, Otmani Z, Moubarak ES, Amer F. An Toàn và Hiệu Quả của Liệu pháp Lutetium-177 PSMA cho Ung thư Tiền liệt tuyến Di căn Kháng Androgen: Đánh giá Hệ thống và Phân tích Tổng hợp các Thử nghiệm Ngẫu nhiên Kiểm soát. Clin Genitourin Cancer. 2025 Oct;23(5):102398. doi: 10.1016/j.clgc.2025.102398.
Để tìm hiểu về các thử nghiệm đang diễn ra và tương lai của liệu pháp radio ligand nhắm mục tiêu PSMA, hãy tìm kiếm ClinicalTrials.gov sử dụng các từ khóa như “lutetium-177 PSMA” hoặc “PSMA radio ligand therapy” để xem các thử nghiệm ngẫu nhiên đang tuyển dụng và các nghiên cứu giai đoạn 3 đang khám phá trình tự và chiến lược kết hợp.
Tài liệu tham khảo
1. Belabaci Z, Sleiay M, Abdelshafi A, Otmani Z, Moubarak ES, Amer F. An Toàn và Hiệu Quả của Liệu pháp Lutetium-177 PSMA cho Ung thư Tiền liệt tuyến Di căn Kháng Androgen: Đánh giá Hệ thống và Phân tích Tổng hợp các Thử nghiệm Ngẫu nhiên Kiểm soát. Clin Genitourin Cancer. 2025 Oct;23(5):102398. doi: 10.1016/j.clgc.2025.102398. PMID: 40737767.
2. Sartor O, de Bono J, Chi KN, et al. Lutetium-177-PSMA-617 cho Ung thư Tiền liệt tuyến Di căn Kháng Androgen. N Engl J Med. 2021;385(12):1091–1103. doi:10.1056/NEJMoa2107322.
3. Hofman MS, Emmett L, Sandhu S, et al. [177Lu]Lu-PSMA-617 so với cabazitaxel ở bệnh nhân mắc ung thư tiền liệt tuyến di căn kháng androgen (TheraP): một thử nghiệm ngẫu nhiên, mở nhãn, giai đoạn 2. Lancet Oncology. 2021;22(6):849–859. doi:10.1016/S1470-2045(21)00169-0.
4. U.S. Food and Drug Administration. FDA Phê duyệt Pluvicto (lutetium Lu 177 vipivotide tetraxetan) cho Ung thư Tiền liệt tuyến Di căn Kháng Androgen. 23 tháng 3, 2022. Truy cập tại https://www.fda.gov/ (bản thông cáo báo chí).
5. Hicks RJ, Hofman MS, et al. Hướng dẫn thực tế cho việc triển khai liệu pháp radio ligand nhắm mục tiêu PSMA trong ung thư tiền liệt tuyến di căn: các cân nhắc đa ngành. (Các tuyên bố của hội chuyên ngành và tóm tắt đánh giá). Eur J Nucl Med Mol Imaging và hướng dẫn SNMMI, tài liệu đang tiếp tục.
(Khuyến nghị đọc các nghiên cứu gốc và các tuyên bố hướng dẫn cho các tiêu chí bao gồm chi tiết, các phác đồ liều lượng và kết quả cụ thể của thử nghiệm.)

