Tối ưu hóa sàng lọc ung thư phổi hướng đến bệnh nhân: Những hiểu biết từ Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên MyLungHealth

Tối ưu hóa sàng lọc ung thư phổi hướng đến bệnh nhân: Những hiểu biết từ Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên MyLungHealth

Những điểm nổi bật

  • Tích hợp công cụ cổng thông tin bệnh nhân MyLungHealth với hỗ trợ quyết định dành cho bác sĩ đã tăng gấp đôi việc xác định bệnh nhân mới đủ điều kiện sàng lọc ung thư phổi (4,7% so với 2,3%).
  • Thử nghiệm thực tế đa trung tâm với hơn 31.000 người tham gia đã chứng minh sự tăng đáng kể về tỷ lệ đặt lịch chụp CT liều thấp (LDCT) thông qua giáo dục cá nhân hóa.
  • Sự thu thập dữ liệu trực tiếp từ bệnh nhân đã giải quyết hiệu quả các khoảng trống quan trọng trong hồ sơ y tế điện tử (EHR) liên quan đến thời gian hút thuốc và ngày ngừng hút.
  • Mặc dù cải thiện tương đối là đáng kể (aOR 2,19 cho khả năng sàng lọc), nhưng tăng trưởng tuyệt đối vẫn còn khiêm tốn, cho thấy cần có chiến lược triển khai mạnh mẽ hơn.

Nền tảng

Ung thư phổi vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn cầu. Mặc dù hiệu quả của CT liều thấp (LDCT) trong việc giảm tỷ lệ tử vong đã được chứng minh qua Thử nghiệm Sàng lọc Ung thư Phổi Quốc gia (NLST) và Thử nghiệm NELSON, nhưng tỷ lệ sàng lọc vẫn chưa đạt yêu cầu. Tại Hoa Kỳ, tỷ lệ sàng lọc cho những người đủ điều kiện thường dưới 15%, thấp hơn nhiều so với tỷ lệ sàng lọc cho ung thư vú hoặc đại tràng.

Những rào cản chính trong việc triển khai bao gồm độ phức tạp của tiêu chuẩn sàng lọc hiện tại (ví dụ, hướng dẫn USPSTF 2021), tài liệu không đầy đủ về lịch sử hút thuốc trong EHR, và gánh nặng nhận thức lớn đối với bác sĩ chăm sóc sức khỏe ban đầu trong các buổi khám ngắn. Quyết định chia sẻ (SDM) là bắt buộc về mặt pháp lý để hoàn trả chi phí sàng lọc ung thư phổi, nhưng các bác sĩ thường thiếu thời gian hoặc công cụ để hỗ trợ hiệu quả các cuộc thảo luận này. Thử nghiệm MyLungHealth nhằm mục đích vượt qua những khoảng trống này bằng cách chuyển một phần gánh nặng thu thập dữ liệu và giáo dục trực tiếp đến bệnh nhân thông qua cổng thông tin EHR tích hợp.

Nội dung chính

Cấu trúc nghiên cứu và khung phương pháp học

Thử nghiệm MyLungHealth là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên thực tế, không phân tầng, song song giữa hai nhóm được tiến hành tại hai hệ thống y tế học thuật lớn: University of Utah Health và NYU Langone Health. Nghiên cứu sử dụng thiết kế độc đáo hai phần để giải quyết hai thách thức lâm sàng riêng biệt:

  • Nghiên cứu 1 (Xác định khả năng sàng lọc): Nhắm vào 26.729 bệnh nhân có “khả năng sàng lọc không rõ ràng” do lịch sử hút thuốc không đầy đủ hoặc mơ hồ (ví dụ, 10-19 gói-năm, ngày ngừng hút không rõ). Mục tiêu là làm rõ dữ liệu này thông qua sự đóng góp của bệnh nhân.
  • Nghiên cứu 2 (Hỗ trợ đặt lịch): Nhắm vào 4.574 bệnh nhân có lịch sử hút thuốc đã được xác nhận (≥20 gói-năm, đang hút hoặc ngừng hút <15 năm) để đánh giá xem giáo dục bệnh nhân có thúc đẩy việc đặt lịch LDCT hay không.

Người tham gia được ngẫu nhiên phân vào nhóm đối chứng (chỉ có công cụ hỗ trợ quyết định Decision Precision+) hoặc nhóm can thiệp (Decision Precision+ cộng với công cụ MyLungHealth dành cho bệnh nhân). Các can thiệp được cung cấp bằng tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha để đảm bảo khả năng tiếp cận rộng rãi hơn.

Đóng vai trò cầu nối cho khoảng trống dữ liệu EHR: Kết quả Nghiên cứu 1

Tài liệu EHR không đầy đủ là lý do chính khiến bệnh nhân đủ điều kiện bị bỏ sót. Trong Nghiên cứu 1, công cụ MyLungHealth đã khuyến khích bệnh nhân cung cấp lịch sử hút thuốc chi tiết thông qua cổng thông tin bệnh nhân của họ. Cách tiếp cận chủ động này đã dẫn đến sự tăng đáng kể trong việc xác định bệnh nhân đủ điều kiện sàng lọc. Trong nhóm can thiệp, 4,7% (635/13.412) người tham gia được xác định mới đủ điều kiện, so với chỉ 2,3% (308/13.317) trong nhóm đối chứng. Tỷ lệ cơ hội điều chỉnh (aOR) là 2,19 (95% CI, 1,99-2,42; P < .001) nhấn mạnh sức mạnh của dữ liệu y tế do bệnh nhân tạo ra trong việc sửa chữa sai lệch lịch sử EHR.

Tăng cường hành động lâm sàng: Kết quả Nghiên cứu 2

Đối với những bệnh nhân đã biết là đủ điều kiện, thách thức là chuyển đổi kiến thức đó thành một lệnh lâm sàng. Công cụ MyLungHealth đã cung cấp thông tin rủi ro/lợi ích cá nhân hóa và nội dung giáo dục cho bệnh nhân trước khi họ đến khám. Trong Nghiên cứu 2, tỷ lệ đặt lịch LDCT là 20,5% trong nhóm can thiệp so với 19,2% trong nhóm đối chứng (aOR 1,16; 95% CI, 1,04-1,30; P = .008). Mặc dù sự khác biệt là đáng kể về mặt thống kê, nhưng biên độ tuyệt đối hẹp cho thấy việc giáo dục bệnh nhân, thậm chí khi kết hợp với lời nhắc nhở của bác sĩ, có thể không đủ để vượt qua tất cả các rào cản trong việc đặt lịch.

Tích hợp dịch vụ và kỹ thuật

Về mặt kỹ thuật, thử nghiệm này đánh dấu một cột mốc trong ứng dụng “SMART on FHIR” (Ứng dụng Y tế Thay thế, Công nghệ Tái sử dụng trên Tài nguyên Liên kết Y tế Nhanh). Bằng cách tích hợp công cụ trực tiếp vào quy trình làm việc EHR, các nhà nghiên cứu đã giảm thiểu sự cọ xát thường gặp với phần mềm bên thứ ba. Công cụ cho phép cập nhật thời gian thực vào hồ sơ của bệnh nhân, đảm bảo rằng khi bác sĩ mở hồ sơ, dữ liệu khả năng sàng lọc chính xác nhất—được xác nhận bởi bệnh nhân—đã có sẵn.

Bình luận chuyên gia

Địa chỉ sự ‘khiêm tốn’ của tăng trưởng tuyệt đối

Điểm quan trọng nhất từ Thử nghiệm MyLungHealth là sự chênh lệch giữa tăng trưởng tương đối và tuyệt đối. Việc tăng gấp đôi khả năng xác định đủ điều kiện là thành công lớn trong lĩnh vực thông tin y tế; tuy nhiên, thực tế chỉ khoảng 20% bệnh nhân đủ điều kiện có xét nghiệm CT cho thấy sự trì hoãn hệ thống trong phòng ngừa ung thư. Các chuyên gia đề xuất rằng có nhiều yếu tố góp phần vào điều này: lo ngại của bệnh nhân về bức xạ hoặc ‘chẩn đoán quá mức’, mệt mỏi của bác sĩ, và các rào cản về logistics trong việc lên lịch hình ảnh chuyên sâu.

<h4)Vai trò của cổng thông tin bệnh nhân

Một hạn chế tiềm ẩn của nghiên cứu này—và điểm cần thảo luận về chính sách trong tương lai—là sự phụ thuộc vào tài khoản cổng thông tin bệnh nhân hoạt động. Vì thử nghiệm yêu cầu có tài khoản cổng thông tin hoạt động để can thiệp, có nguy cơ làm tăng khoảng cách số. Các nhóm dễ bị tổn thương có trình độ sử dụng internet hạn chế hoặc không có quyền truy cập có thể không hưởng lợi từ các công cụ này trừ khi được kết hợp với sự tiếp cận do con người hỗ trợ, như hướng dẫn viên bệnh nhân hoặc trợ lý y tế.

Những hiểu biết về cơ chế thay đổi hành vi

Thành công của Nghiên cứu 1 so với Nghiên cứu 2 cho thấy rằng ‘sửa chữa dữ liệu’ là vấn đề dễ giải quyết hơn thông qua thông tin học so với ‘thay đổi hành vi’. Sửa chữa ngày ngừng hút là một nhiệm vụ nhận thức cho bệnh nhân; quyết định trải qua sàng lọc ung thư đòi hỏi cân nhắc về mặt cảm xúc, tài chính và vật lý. Các công cụ trong tương lai có thể cần tích hợp thêm các tính năng chia sẻ quyết định mạnh mẽ hơn, có thể sử dụng chatbot dựa trên AI để giải quyết các lo lắng cụ thể của bệnh nhân theo thời gian thực.

Kết luận

Thử nghiệm MyLungHealth cung cấp bằng chứng cấp cao rằng các công cụ hướng đến bệnh nhân tích hợp vào EHR hiệu quả trong việc cải thiện độ chính xác của việc xác định khả năng sàng lọc ung thư phổi và tăng nhẹ tỷ lệ đặt lịch sàng lọc. Bằng cách trao quyền cho bệnh nhân quản lý lịch sử y tế của họ, các hệ thống y tế có thể vượt qua vấn đề ‘dữ liệu bẩn’ mãn tính trong hồ sơ hút thuốc. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu quốc gia về sàng lọc ung thư phổi, các công cụ kỹ thuật số này phải được xem như một thành phần của chiến lược đa mô đun lớn hơn, bao gồm giáo dục bác sĩ, hỗ trợ bệnh nhân, và có thể là hệ thống đặt lịch tự động tích cực hơn cho các cá nhân có nguy cơ cao.

Tài liệu tham khảo

  • Kukhareva PV, et al. Tăng cường sàng lọc ung thư phổi hướng đến bệnh nhân: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên MyLungHealth. JAMA Oncol. 2025;e255672. PMID: 41452617.
  • Meza R, et al. Dự đoán ung thư phổi cho Hoa Kỳ: Hướng dẫn USPSTF 2021. J Thorac Oncol. 2021;16(10):1612-1622. PMID: 34111584.
  • The National Lung Screening Trial Research Team. Giảm tỷ lệ tử vong do ung thư phổi với sàng lọc CT liều thấp. N Engl J Med. 2011;365(5):395-409. PMID: 21714641.
  • de Koning HJ, et al. Giảm tỷ lệ tử vong do ung thư phổi với sàng lọc CT trong một thử nghiệm ngẫu nhiên. N Engl J Med. 2020;382(6):503-513. PMID: 31995683.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận