Chặn LOX-1 Sau Đột Quỵ Tim Giảm sLOX-1 và IL-6 nhưng Không Giảm Plaque Vôi Hóa Trong Mạch Andong: Bài Học từ GOLDILOX-TIMI 69

Chặn LOX-1 Sau Đột Quỵ Tim Giảm sLOX-1 và IL-6 nhưng Không Giảm Plaque Vôi Hóa Trong Mạch Andong: Bài Học từ GOLDILOX-TIMI 69

Nhấn mạnh

– MEDI6570, một kháng thể đối kháng LOX-1, đã giảm nồng độ LOX-1 hòa tan (sLOX-1) phụ thuộc liều và giảm IL-6 ở liều cao hơn ở bệnh nhân mới bị đột quỵ tim và có nồng độ hsCRP tăng.

– Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 2 GOLDILOX-TIMI 69 (n=423) không tìm thấy tác dụng của MEDI6570 trên điểm cuối hình ảnh chính — sự thay đổi thể tích plaque không vôi hóa trong đoạn mạch vàong bị bệnh nặng nhất (NCPVMD) — hoặc trên thể tích plaque không vôi hóa toàn cầu hoặc plaque có độ hấp thụ thấp.

– MEDI6570 được dung nạp tốt với tỷ lệ các sự kiện bất lợi nghiêm trọng tương tự như giả dược; kết quả thử nghiệm nhấn mạnh khoảng cách giữa sự thay đổi thuận lợi của các dấu hiệu sinh học động học và sự vắng mặt của sự hồi phục mảng xơ vữa trong thời gian ngắn trên chụp cắt lớp vi tính mạch vàong (CTA).

Nền tảng — gánh nặng bệnh tật và lý do

Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong trên toàn thế giới. Sau cơn đột quỵ tim (MI), viêm còn tồn tại — thường được xác định bằng sự tăng nồng độ protein phản ứng C nhạy cảm cao (hsCRP) kéo dài — dự đoán các sự kiện tái phát. Các thử nghiệm lâm sàng nhắm mục tiêu vào viêm đã cho thấy rằng các chiến lược chống viêm chọn lọc có thể giảm các sự kiện tim mạch (ví dụ, canakinumab trong CANTOS và colchicine liều thấp trong COLCOT và LoDoCo2), xác nhận viêm là một mục tiêu điều trị trong xơ vữa động mạch và chăm sóc sau MI.

Lớp đường như lectin liên kết với lipoprotein mật độ thấp bị oxi hóa (LOX-1) là một thụ thể bẫy được biểu hiện trên nội mô mạch máu, đại thực bào và tế bào cơ trơn. LOX-1 liên kết với LDL bị oxi hóa (oxLDL) và trung gian tín hiệu viêm, rối loạn chức năng nội mô và sự không ổn định của mảng xơ vữa trong các mô hình tiền lâm sàng. LOX-1 hòa tan (sLOX-1), bị thải ra vào tuần hoàn, đã được đề xuất cả như một dấu hiệu sinh học của viêm mạch máu và như một chỉ số động học của việc chặn LOX-1.

MEDI6570 là một kháng thể được thiết kế để đối kháng LOX-1. Thử nghiệm GOLDILOX-TIMI 69 đã kiểm tra liệu việc chặn LOX-1 bằng kháng thể ở bệnh nhân sau MI và có viêm còn tồn tại có giảm gánh nặng mảng xơ vữa vàong do xơ vữa động mạch được đo bằng chụp cắt lớp vi tính mạch vàong (CTA) hay không.

Thiết kế nghiên cứu

GOLDILOX-TIMI 69 là một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược, tìm liều giai đoạn 2. Đặc điểm chính:

  • Dân số: Người lớn 30-365 ngày sau MI với viêm còn tồn tại được định nghĩa là hsCRP ≥1 mg/L. 423 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa (75 phụ nữ, 348 nam giới).
  • Can thiệp: MEDI6570 tiêm dưới da ở liều 50 mg, 150 mg hoặc 400 mg, hoặc giả dược, mỗi 4 tuần trong 32 tuần.
  • Điểm cuối chính: Sự thay đổi từ cơ bản đến cuối điều trị về thể tích plaque không vôi hóa trong đoạn mạch vàong bị bệnh nặng nhất (NCPVMD) được đánh giá bằng CTA.
  • Điểm cuối phụ: Thể tích plaque không vôi hóa toàn cầu và thể tích plaque có độ hấp thụ thấp trên CTA. Điểm cuối khám phá bao gồm sLOX-1 tự do trong máu và các dấu hiệu sinh học viêm như interleukin-6 (IL-6).
  • Đánh giá an toàn: Các sự kiện bất lợi, sự kiện bất lợi nghiêm trọng và theo dõi phòng thí nghiệm.

Kết quả chính

Điểm cuối chính và hình ảnh

Sau 32 tuần điều trị, MEDI6570 không thay đổi đáng kể điểm cuối hình ảnh chính. Sự khác biệt điều chỉnh bằng giả dược trong sự thay đổi NCPVMD không có ý nghĩa thống kê ở bất kỳ liều MEDI6570 nào (tất cả P > 0.05). Các điểm cuối hình ảnh phụ — thể tích plaque không vôi hóa toàn cầu và thể tích plaque có độ hấp thụ thấp — cũng không cho thấy sự giảm đáng kể điều chỉnh bằng giả dược ở bất kỳ liều nào.

Dấu hiệu sinh học và kết quả khám phá

MEDI6570 đã tạo ra sự giảm mạnh mẽ, phụ thuộc liều của sLOX-1 tự do trong máu từ cơ bản: giả dược −44.8%, 50 mg −85.8%, 150 mg −94.0% và 400 mg −96.4%. So sánh điều chỉnh bằng giả dược cho tất cả các liều hoạt chất đều đạt ý nghĩa thống kê (P < 0.001), hỗ trợ sự kết hợp mục tiêu và hiệu ứng động học rõ ràng.

Các dấu hiệu sinh học viêm đáp ứng đa dạng. Mức IL-6 giảm nhẹ trong nhóm giả dược (−2.9%) và nhóm 50 mg (−3.0%), và giảm nhiều hơn ở liều 150 mg (−18.9%) và 400 mg (−21.5%). Sự giảm IL-6 điều chỉnh bằng giả dược đạt ý nghĩa thống kê ở liều 150 mg và 400 mg (P < 0.05), chỉ ra tín hiệu chống viêm tiếp theo ở liều cao hơn.

An toàn

MEDI6570 nói chung được dung nạp tốt. Tỷ lệ các sự kiện bất lợi nghiêm trọng tương tự giữa các nhóm được điều trị bằng MEDI6570 và giả dược. Không có tín hiệu an toàn mới đáng lo ngại được báo cáo trong thử nghiệm này.

Bình luận chuyên gia — diễn giải và hạn chế

Kết quả của GOLDILOX-TIMI 69 mang tính thông tin và hướng dẫn. Chúng cho thấy rằng việc ức chế LOX-1 mạnh mẽ bằng MEDI6570 có thể làm giảm đáng kể nồng độ sLOX-1 trong máu và giảm IL-6, nhưng những thay đổi này không chuyển hóa thành sự giảm thể tích plaque không vôi hóa vàong có thể đo lường được trong thời gian ngắn bằng CTA.

Có nhiều giải thích cơ chế và phương pháp học có thể giải thích cho những kết quả trái ngược này:

  • Thời gian và sinh học: Một cửa sổ điều trị 32 tuần có thể quá ngắn để mong đợi sự hồi phục có thể đo lường được của thể tích plaque không vôi hóa đã được thiết lập, ngay cả khi có hiệu ứng chống viêm. Sự tái cấu trúc mảng xơ vữa và động lực vôi hóa xảy ra trong vài tháng đến vài năm.
  • Nhạy cảm điểm cuối: Thể tích plaque không vôi hóa trên CTA định lượng tổng thể gánh nặng mảng xơ vữa nhưng có thể không nhạy cảm với các thay đổi sinh học có ý nghĩa về thành phần hoặc sự dễ tổn thương của mảng xơ vữa (ví dụ, sự ổn định của màng, nội dung đại thực bào, tái cấu trúc nhân hoại tử) có thể giảm sự kiện mà không có thay đổi lớn về thể tích. Plaque có độ hấp thụ thấp là một dấu hiệu của mảng xơ vữa dễ tổn thương nhưng có thể vẫn bỏ qua các hiệu ứng ổn định tinh vi.
  • Lựa chọn bệnh nhân: Thử nghiệm đã tuyển chọn bệnh nhân có viêm còn tồn tại sau MI (hsCRP ≥1 mg/L), một nhóm nguy cơ cao hợp lý, nhưng sự không đồng nhất trong điều trị giảm cholesterol, thời gian kể từ MI và đặc điểm mảng xơ vữa ban đầu có thể làm loãng các tác dụng điều trị có thể đo lường được trên điểm cuối hình ảnh.
  • Dấu hiệu sinh học so với hiệu quả lâm sàng: Việc giảm nồng độ sLOX-1 và IL-6 trong máu xác nhận sự kết hợp mục tiêu và tín hiệu chống viêm tiếp theo, nhưng chưa được chứng minh rằng việc chặn LOX-1 sẽ giảm các sự kiện tim mạch nghiêm trọng. Các thử nghiệm trước đây cho thấy rằng sự cải thiện dấu hiệu sinh học không luôn dự đoán lợi ích lâm sàng trừ khi can thiệp giải quyết các cơ chế bệnh lý học có liên quan đến sự kiện.
  • Năng lực thống kê và kích thước hiệu ứng: Mặc dù thử nghiệm này lớn đối với một nghiên cứu hình ảnh giai đoạn 2, kích thước hiệu ứng dự kiến có thể quá lạc quan. Sự thất bại trong việc phát hiện hiệu ứng không loại trừ các lợi ích nhỏ hoặc có ý nghĩa lâm sàng yêu cầu các thử nghiệm kết quả lớn hơn hoặc lâu hơn để phát hiện.

So với các thử nghiệm tim mạch chống viêm trước đó, GOLDILOX-TIMI 69 thêm vào những chi tiết quan trọng. CANTOS đã cho thấy rằng việc ức chế IL-1β giảm sự kiện mà không thay đổi lipid, liên kết sinh học cytokine với kết quả. Các thử nghiệm colchicine (COLCOT, LoDoCo2) đã chứng minh sự giảm sự kiện khiêm tốn với liệu pháp giá rẻ. MEDI6570 khác biệt về cơ chế — nhắm mục tiêu vào thụ thể bẫy mạch máu liên quan đến tín hiệu oxLDL — và việc thiếu sự hồi phục mảng xơ vữa trong thời gian ngắn cho thấy rằng việc chặn LOX-1 có thể yêu cầu một khung kết quả khác hoặc các chiến lược kết hợp để chứng minh lợi ích lâm sàng.

Ý nghĩa đối với thực hành lâm sàng và nghiên cứu tương lai

Đối với các bác sĩ, GOLDILOX-TIMI 69 không hỗ trợ việc áp dụng liệu pháp chống LOX-1 để giảm thể tích mảng xơ vữa vàong trong thời gian ngắn sau MI. Tuy nhiên, thử nghiệm này cung cấp dữ liệu động học và an toàn quan trọng sẽ hỗ trợ phát triển trong tương lai:

  • sLOX-1 hòa tan có vẻ là một dấu hiệu sinh học động học mạnh mẽ của sự kết hợp mục tiêu cho các đối kháng LOX-1.
  • Liều cao hơn tạo ra sự giảm IL-6 lớn hơn, gợi ý về các hiệu ứng chống viêm tiếp theo phụ thuộc liều có thể liên quan đến việc giảm sự kiện.
  • Các nghiên cứu trong tương lai nên xem xét thời gian dài hơn, thiết kế dựa trên sự kiện, hoặc các điểm cuối hình ảnh và phân tử thay thế (ví dụ, chụp PET hình ảnh viêm mạch máu, chụp hình ảnh mạch máu để xem cấu trúc mảng xơ vữa) có thể nhạy cảm hơn với các thay đổi sinh học có ý nghĩa.
  • Các cách tiếp cận kết hợp (ví dụ, chặn LOX-1 cộng với giảm cholesterol mạnh hoặc chiến lược chống tiểu cầu) có thể cần thiết để chuyển hóa sự thay đổi dấu hiệu sinh học thành sự giảm sự kiện.

Kết luận

Thử nghiệm giai đoạn 2 GOLDILOX-TIMI 69 cho thấy rằng việc ức chế LOX-1 bằng kháng thể MEDI6570 đạt được các hiệu ứng động học rõ ràng, giảm sLOX-1 và, ở liều cao hơn, IL-6, với hồ sơ an toàn chấp nhận được. Dù có những dữ liệu dấu hiệu sinh học hứa hẹn này, MEDI6570 không làm giảm thể tích plaque không vôi hóa vàong trong 32 tuần ở bệnh nhân có viêm còn tồn tại sau MI. Những kết quả này nhấn mạnh sự phức tạp của việc chuyển hóa sự cải thiện cơ chế và dấu hiệu sinh học thành sự hồi phục cấu trúc mảng xơ vữa có thể đo lường được trong một khoảng thời gian ngắn, và chúng nhấn mạnh nhu cầu phải có các thử nghiệm kết quả đủ lớn và thời gian đủ dài và các điểm cuối cơ chế được cải tiến để xác định xem việc chặn LOX-1 có thể giảm các sự kiện tim mạch hay không.

Kinh phí và clinicaltrials.gov

Đăng ký thử nghiệm: EudraCT 2020-000840-75. Kinh phí và chi tiết đầy đủ của quy trình thử nghiệm được cung cấp trong bản công bố gốc (O’Donoghue et al., Nat Med 2025).

Tài liệu tham khảo

1) O’Donoghue ML, Morrow DA, Vavere AL, et al.; GOLDILOX-TIMI 69 Trial Investigators. Antibody-mediated LOX-1 inhibition in patients with residual inflammation after myocardial infarction: a randomized phase 2 trial. Nat Med. 2025 Oct;31(10):3553–3559. doi:10.1038/s41591-025-03951-w. PMID: 40999229.

2) Ridker PM, Everett BM, Thuren T, et al.; CANTOS Trial Group. Antiinflammatory Therapy with Canakinumab for Atherosclerotic Disease. N Engl J Med. 2017 Sep 21;377(12):1119–1131. doi:10.1056/NEJMoa1707914.

3) Tardif J-C, Kouz S, Waters DD, et al.; COLCOT Investigators. Colchicine in Patients with a Recent Myocardial Infarction. N Engl J Med. 2019 Jun 20;381(26):2497–2505. doi:10.1056/NEJMoa1912388.

Ghi chú của tác giả

Bài viết này được viết để diễn giải và đưa ra bối cảnh cho kết quả của thử nghiệm GOLDILOX-TIMI 69 cho các đối tượng lâm sàng và khoa học. Người đọc nên tham khảo bản công bố gốc để biết chi tiết phương pháp và bổ sung đầy đủ.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận