Kết quả so sánh dài hạn giữa phẫu thuật vòng qua dạ dày và cắt dạ dày ống tay áo trong bệnh đái tháo đường tuýp 2: Bằng chứng từ một nghiên cứu đồng bộ hóa Thụy Điển

Kết quả so sánh dài hạn giữa phẫu thuật vòng qua dạ dày và cắt dạ dày ống tay áo trong bệnh đái tháo đường tuýp 2: Bằng chứng từ một nghiên cứu đồng bộ hóa Thụy Điển

Tóm tắt

– Phẫu thuật vòng qua dạ dày Roux-en-Y (RYGB) đạt được giảm cân và HbA1c đáng kể và bền vững hơn so với cắt dạ dày ống tay áo (SG) ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 (T2DM).
– RYGB liên quan đến giảm đáng kể tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân và các bệnh lý liên quan đến béo phì so với nhóm kiểm soát không phẫu thuật.
– RYGB mang nguy cơ tăng cao về hấp thu kém, thiếu hụt vi chất, rối loạn sử dụng rượu, rối loạn tâm thần và biến chứng phẫu thuật.
– SG cho thấy giảm cân tương đương với RYGB nhưng không có tác động đáng kể đến các bệnh lý liên quan đến béo phì và nguy cơ biến chứng phẫu thuật.

Nền tảng nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường tuýp 2 (T2DM) là một rối loạn mãn tính phổ biến, có liên quan chặt chẽ với béo phì, gây gánh nặng đáng kể thông qua các bệnh lý và tử vong liên quan trên toàn thế giới. Phẫu thuật giảm cân, đặc biệt là phẫu thuật vòng qua dạ dày Roux-en-Y (RYGB) và cắt dạ dày ống tay áo (SG), đã nổi lên như một phương pháp điều trị hiệu quả cho béo phì và T2DM, thúc đẩy giảm cân và kiểm soát đường huyết. Tuy nhiên, dữ liệu so sánh dài hạn đánh giá cả hiệu quả và độ an toàn của RYGB và SG, đặc biệt là trong môi trường thực tế, vẫn còn hạn chế, làm phức tạp việc ra quyết định lâm sàng. Hiểu rõ tác động dài hạn đối với sự thuyên giảm bệnh đái tháo đường, tỷ lệ tử vong và các biến chứng liên quan đến phẫu thuật là quan trọng để tối ưu hóa lựa chọn bệnh nhân và quản lý sau phẫu thuật.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này là một nghiên cứu hồi cứu, đồng bộ hóa, sử dụng các cơ sở dữ liệu toàn quốc Thụy Điển: Đăng ký Quốc gia Đái tháo đường Thụy Điển (NDR) và Đăng ký Phẫu thuật Béo phì Thụy Điển (SOReg). Các người lớn đủ tiêu chuẩn mắc T2DM trải qua phẫu thuật giảm cân chính từ năm 2007 đến 2020 đã được xác định (RYGB n=7294, SG n=1105). Các nhóm phẫu thuật này được ghép 1:1 với các nhóm kiểm soát không phẫu thuật từ NDR dựa trên tuổi, giới, chỉ số khối cơ thể (BMI) và thời gian mắc bệnh đái tháo đường, tổng cộng 8399 nhóm kiểm soát. Kết quả được xem xét trong tối đa 14 năm bao gồm tỷ lệ giảm cân tổng thể (%TWL), kiểm soát đường huyết được đo bằng HbA1c, tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân, bệnh lý liên quan đến béo phì, thiếu hụt vi chất, rối loạn sử dụng rượu, rối loạn tâm thần và biến chứng phẫu thuật. Các mô hình hồi quy Cox điều chỉnh, xem xét thời gian mắc bệnh đái tháo đường và các biến cố khác, ước tính tỷ lệ nguy cơ (HRs) với khoảng tin cậy 95% (CIs).

Kết quả chính

Giảm cân và kiểm soát đường huyết:
Cả hai nhóm RYGB và SG đều cho thấy %TWL đáng kể hơn so với nhóm kiểm soát được ghép tại hai năm sau khi thực hiện thủ thuật (RYGB: 23.2% so với 3.6%; SG: 17.1% so với 3.1%). Tương ứng, mức HbA1c trung bình cho thấy giảm đáng kể sau phẫu thuật (RYGB: 46 mmol/mol so với 58; SG: 46 so với 55), chỉ ra cải thiện kiểm soát đường huyết với kích thước hiệu ứng đáng kể (hiệu ứng trung bình chuẩn hóa >0.1). Đáng chú ý, RYGB mang lại cải thiện kiểm soát đường huyết mạnh mẽ và bền vững hơn so với SG.

Tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân và bệnh lý:
RYGB liên quan đến giảm đáng kể 38% tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân so với nhóm kiểm soát không phẫu thuật (HR điều chỉnh 0.62, khoảng tin cậy 95% 0.51–0.71). Hơn nữa, những người nhận RYGB trải qua tỷ lệ mắc bệnh lý liên quan đến béo phì thấp hơn tới 45%, thể hiện lợi ích sức khỏe bền vững. Ngược lại, SG không giảm đáng kể tỷ lệ tử vong hoặc nguy cơ bệnh lý liên quan đến béo phì so với nhóm kiểm soát mặc dù giảm cân hiệu quả.

Nguy cơ và biến chứng:
Lợi ích của RYGB bị hạn chế bởi nguy cơ tăng cao về các kết quả bất lợi. Thủ thuật này gấp đôi nguy cơ hấp thu kém và thiếu hụt vi chất (HR điều chỉnh 2.00 [1.76–2.28]) và gần gấp ba lần tỷ lệ mắc rối loạn sử dụng rượu (HR điều chỉnh 2.82 [2.37–3.36]) so với nhóm kiểm soát. Rối loạn tâm thần như trầm cảm cũng tăng sau RYGB (HR điều chỉnh 1.28 [1.14–1.43]). Biến chứng phẫu thuật, đặc biệt là tắc ruột, xảy ra ở tỷ lệ gần gấp 4 lần sau RYGB (HR điều chỉnh 3.96 [3.15–4.98]). Ngược lại, bệnh nhân SG không có tăng đáng kể các biến chứng này.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này dựa trên các nhóm đồng bộ hóa và theo dõi kéo dài, cung cấp bằng chứng thuyết phục về hiệu quả và độ an toàn dài hạn so sánh giữa RYGB và SG ở người bệnh đái tháo đường tuýp 2. Kết quả khẳng định dữ liệu lâm sàng trước đây rằng RYGB mang lại kết quả chuyển hóa tốt hơn và lợi ích sống sót so với SG hoặc quản lý không phẫu thuật. Nguy cơ biến chứng tăng sau RYGB nhấn mạnh tầm quan trọng của giám sát sau phẫu thuật toàn diện và đánh giá rủi ro-lợi ích cá nhân. Sự vắng mặt của giảm đáng kể bệnh lý liên quan đến béo phì sau SG, mặc dù giảm cân tốt, gợi ý một tác động chuyển hóa khác biệt cần được khám phá thêm về cơ chế. Hạn chế bao gồm thiết kế quan sát với khả năng còn sót lại các yếu tố nhiễu và kích thước nhóm không đồng đều. Tuy nhiên, dữ liệu thực tế này cung cấp thông tin quan trọng để hướng dẫn lựa chọn phẫu thuật và tối ưu hóa kết quả ở bệnh nhân T2DM.

Kết luận

Tóm lại, RYGB mang lại lợi ích sâu sắc và bền vững trong việc giảm cân, kiểm soát đường huyết và sống sót ở người bệnh đái tháo đường tuýp 2, mặc dù đi kèm với nguy cơ dinh dưỡng và tâm thần tăng cao. SG đạt được giảm cân tương đương nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến bệnh lý liên quan đến béo phì hoặc tỷ lệ tử vong dài hạn. Những phát hiện này nhấn mạnh nhu cầu ra quyết định phẫu thuật cá nhân hóa cân nhắc giữa hiệu quả và độ an toàn, dựa trên hồ sơ rủi ro và sở thích của từng bệnh nhân. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc làm sáng tỏ các cơ chế sinh học nằm dưới sự khác biệt về kết quả và phát triển chiến lược để giảm thiểu biến chứng sau RYGB.

Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm

Nghiên cứu này được tài trợ bởi một khoản tài trợ từ nhà nước Thụy Điển theo thỏa thuận với hội đồng y tế. Không có đăng ký thử nghiệm lâm sàng được báo cáo do thiết kế hồi cứu.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *