Nguy cơ đột quỵ lâu dài ở phụ nữ khỏe mạnh: Vai trò dự đoán của hsCRP, cholesterol LDL và lipoprotein(a)

Nguy cơ đột quỵ lâu dài ở phụ nữ khỏe mạnh: Vai trò dự đoán của hsCRP, cholesterol LDL và lipoprotein(a)

Tóm tắt

Nghiên cứu này là một cuộc nghiên cứu quần thể theo dõi dài hạn có ý nghĩa đối với hơn 27.000 phụ nữ khỏe mạnh ban đầu, chứng minh rằng nồng độ plazma tăng cao của protein phản ứng C nhạy cảm cao (hsCRP), cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL) và lipoprotein(a) có liên quan đáng kể đến nguy cơ đột quỵ thiếu máu não trong 30 năm. Đặc biệt, sự tăng cao đồng thời của cả ba dấu hiệu sinh học làm tăng nguy cơ đột quỵ thêm nữa. Ngược lại, các dấu hiệu sinh học này không dự đoán được nguy cơ đột quỵ xuất huyết. Những phát hiện này cung cấp bằng chứng vững chắc hỗ trợ việc sàng lọc toàn diện các dấu hiệu sinh học về lipid và viêm để cải thiện phòng ngừa đột quỵ sơ cấp cho phụ nữ.

Nền tảng nghiên cứu

Đột quỵ vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra khuyết tật và tử vong trên toàn thế giới, với đột quỵ thiếu máu não chiếm đa số các trường hợp. Phòng ngừa sơ cấp chủ yếu dựa vào quản lý các yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh, bao gồm kiểm soát lipid. Hướng dẫn hiện hành khuyến nghị mạnh mẽ việc sàng lọc cholesterol LDL từ tuổi 40 để giảm thiểu nguy cơ xơ vữa động mạch; tuy nhiên, các khuyến nghị về các dấu hiệu sinh học của viêm như hsCRP và mức độ lipoprotein(a) bị ảnh hưởng bởi di truyền vẫn chưa rõ ràng, đặc biệt là ở phụ nữ. Phụ nữ có thể có hồ sơ nguy cơ tim mạch độc đáo, nhấn mạnh nhu cầu về bằng chứng dài hạn cụ thể về giới. Nghiên cứu này giải quyết một khoảng trống quan trọng bằng cách điều tra giá trị dự đoán dài hạn của hsCRP, cholesterol LDL và lipoprotein(a) đối với nguy cơ đột quỵ trong một nhóm đối tượng tiền cứu rộng lớn của phụ nữ khỏe mạnh ban đầu.

Thiết kế nghiên cứu

Phân tích sử dụng dữ liệu từ Nghiên cứu Sức khỏe Phụ nữ (WHS), một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có kiểm soát tại Hoa Kỳ ban đầu được thiết kế để đánh giá aspirin và vitamin E cho việc phòng ngừa tim mạch và ung thư, kết thúc vào năm 2004. Điều tra hiện tại bao gồm 27.939 phụ nữ từ 45 tuổi trở lên không mắc bệnh tim mạch hoặc ung thư ở thời điểm bắt đầu, đã cung cấp mẫu máu để định lượng các dấu hiệu sinh học từ năm 1992 đến 1995. Các dấu hiệu sinh học được đo là hsCRP, cholesterol LDL và lipoprotein(a). Người tham gia được theo dõi tiền cứu trong tối đa 30 năm, với các bảng câu hỏi hàng năm ghi nhận tỷ lệ mắc đột quỵ. Kết quả đột quỵ được phân loại thành các tiểu loại thiếu máu não và xuất huyết. Nghiên cứu áp dụng các phân tích tỷ lệ mắc tích lũy và các mô hình Cox tỷ lệ nguy cơ tỷ lệ cụ thể đã điều chỉnh theo tuổi và nhiều biến số để ước tính tỷ lệ nguy cơ (HR) cho đột quỵ trên các nhóm ngũ phân của dấu hiệu sinh học và sự tăng cao đồng thời của các dấu hiệu sinh học.

Phát hiện chính

Trong quá trình theo dõi trung bình 27,7 năm, đã xác định được 1.345 trường hợp đột quỵ. Đặc điểm cơ bản của người tham gia bao gồm độ tuổi trung bình 53 tuổi, chỉ số khối cơ thể trung bình 25 kg/m², 12% đang hút thuốc, 25% mắc cao huyết áp và 2% mắc đái tháo đường.

Mức độ hsCRP cao hơn ở thời điểm cơ bản có mối liên hệ mạnh mẽ và có bậc với tỷ lệ mắc tích lũy của đột quỵ tổng thể và đột quỵ thiếu máu não. Phụ nữ ở nhóm ngũ phân cao nhất (≥5,2 mg/L) so với nhóm ngũ phân thấp nhất (<0,7 mg/L) có HR đã điều chỉnh nhiều biến số là 1,32 (95% CI 1,07–1,61) cho đột quỵ tổng thể và 1,56 (1,22–1,99) cho đột quỵ thiếu máu não.

Cholesterol LDL cho thấy mối liên hệ khiêm tốn hơn. Chỉ những người ở nhóm ngũ phân cao nhất (≥3,4 mmol/L) có nguy cơ tăng so với nhóm ngũ phân thấp nhất (<2,5 mmol/L), với HR là 1,05 (0,88–1,25) cho đột quỵ tổng thể và 1,17 (0,95–1,45) cho đột quỵ thiếu máu não, không đạt ý nghĩa thống kê mạnh mẽ.

Lipoprotein(a), một biến thể lipoprotein do di truyền quyết định có liên quan đến bệnh lý xơ vữa, cho thấy mối liên hệ đáng kể với nguy cơ đột quỵ. Phụ nữ ở nhóm ngũ phân cao nhất (≥44,1 mg/dL) có HR là 1,23 (1,04–1,45) cho đột quỵ tổng thể và 1,27 (1,05–1,55) cho đột quỵ thiếu máu não so với nhóm ngũ phân thấp nhất (<3,6 mg/dL).

Quan trọng hơn, có tất cả ba dấu hiệu sinh học ở nhóm ngũ phân cao nhất tương ứng với sự tăng nguy cơ đáng kể, với HR là 1,60 (1,10–2,34) cho đột quỵ tổng thể và 1,79 (1,23–2,61) cho đột quỵ thiếu máu não so với không có dấu hiệu sinh học tăng. Không có dấu hiệu sinh học nào dự đoán đáng kể nguy cơ đột quỵ xuất huyết, đề xuất sự đặc hiệu về mặt bệnh lý.

Bình luận chuyên gia

Các phát hiện nhấn mạnh bản chất đa yếu tố của nguy cơ đột quỵ thiếu máu não, khẳng định các con đường viêm (hsCRP) và các bất thường lipid (cholesterol LDL và lipoprotein(a)) là những yếu tố bổ sung trong phụ nữ khỏe mạnh. Mặc dù cholesterol LDL vẫn là nền tảng của việc đánh giá nguy cơ mạch máu, giá trị dự đoán bổ sung của hsCRP và lipoprotein(a) hỗ trợ khả năng tích hợp chúng vào các thuật toán đánh giá nguy cơ. Việc theo dõi dài hạn và quy mô mẫu lớn tăng cường độ tin cậy và tính liên quan, mặc dù dân số của nhóm đối tượng có thể hạn chế tính tổng quát hóa đến các dân số đa dạng. Cơ chế, hsCRP phản ánh tình trạng viêm mãn tính nhẹ gây bất ổn mảng xơ vữa, trong khi lipoprotein(a) thúc đẩy các trạng thái đông máu và viêm. Hướng dẫn lâm sàng có thể xem xét các dấu hiệu sinh học này để tinh chỉnh việc phân loại nguy cơ đột quỵ và tùy chỉnh các biện pháp can thiệp phòng ngừa.

Kết luận

Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng nồng độ plazma tăng cao của hsCRP, cholesterol LDL và lipoprotein(a) là các dự đoán đáng kể về nguy cơ đột quỵ thiếu máu não lâu dài ở phụ nữ khỏe mạnh ban đầu. Đánh giá kết hợp của chúng cung cấp khả năng phân biệt rủi ro tốt hơn, ủng hộ việc mở rộng sàng lọc dấu hiệu sinh học vượt qua cholesterol LDL đơn thuần trong các chiến lược phòng ngừa đột quỵ sơ cấp. Việc xác định sớm các cá nhân có nguy cơ có thể giúp thực hiện các sửa đổi lối sống mục tiêu và các biện pháp điều trị, cuối cùng giảm gánh nặng của đột quỵ ở phụ nữ. Nghiên cứu tiếp theo để xác thực các phát hiện này trên các dân số đa dạng và làm rõ hiệu quả kinh tế của việc sàng lọc dấu hiệu sinh học thường xuyên là cần thiết.

Tài trợ và Đăng ký Thử nghiệm Lâm sàng

Nghiên cứu này được tài trợ bởi Viện Tim Mạch, Phổi và Máu Quốc gia Hoa Kỳ, Viện Ung thư Quốc gia và Quỹ Nghiên cứu Độc lập Đan Mạch. Nghiên cứu Sức khỏe Phụ nữ ban đầu là một thử nghiệm lâm sàng đã đăng ký điều tra aspirin và vitamin E cho việc phòng ngừa tim mạch và ung thư.

Tài liệu tham khảo

Nordestgaard AT, Moorthy MV, Cook NR, Rifai N, Lee IM, Buring JE, Ridker PM. High-sensitivity C-reactive protein, LDL cholesterol, lipoprotein(a) and 30-year risk of stroke in healthy women: a prospective, longitudinal cohort study. Lancet Neurol. 2025 Nov;24(11):920-930. doi: 10.1016/S1474-4422(25)00306-0. PMID: 41109233.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *