Nhấn mạnh
- Người sống sót sau ung thư trẻ em được điều trị bằng xạ trị tim (RT), anthracyclines liều cao hoặc hóa trị platinum có nguy cơ mắc bệnh van tim (VHD) có triệu chứng dài hạn cao hơn đáng kể.
- Nguy cơ VHD tăng lên theo cấp số nhân với liều xạ trung bình tim cao hơn, đặc biệt khi hơn một nửa tim bị phơi nhiễm.
- Liều anthracyclines vượt quá 400 mg/m2 và tiếp xúc tích lũy platinum cũng tăng nguy cơ VHD, với mối quan hệ liều-đáp ứng.
- Nguy cơ từ RT và anthracyclines tăng lên theo thời gian theo dõi, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi tim mạch suốt đời trong nhóm dân số này.
Nền tảng nghiên cứu
Tỷ lệ sống sót của ung thư trẻ em đã cải thiện đáng kể trong những thập kỷ qua, dẫn đến một dân số ngày càng lớn của những người sống sót dài hạn. Tuy nhiên, những người sống sót này phải đối mặt với nguy cơ tăng cao về các tác dụng phụ muộn do các phương pháp điều trị ung thư, đặc biệt là độc tính tim. Bệnh van tim (VHD), bao gồm các thay đổi bệnh lý ở van tim dẫn đến hẹp hoặc trào ngược, là một biến chứng nghiêm trọng dài hạn như vậy. Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ liên quan đến điều trị đối với VHD là rất quan trọng để hướng dẫn các chiến lược sàng lọc, phòng ngừa và quản lý trong nhóm dễ tổn thương này.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu đối chứng lồng ghép này sử dụng dữ liệu từ các nhóm PanCareSurFup và ProCardio, bao gồm những người sống sót sau ung thư trẻ em từ bảy quốc gia châu Âu được chẩn đoán từ năm 1940 đến 2009 và sống ít nhất năm năm sau khi chẩn đoán. Các trường hợp được xác định là những người sống sót có VHD có triệu chứng (Common Terminology Criteria for Adverse Events grade ≥3). Mỗi trường hợp được ghép đôi với hai đối chứng dựa trên tiểu nhóm, giới tính, tuổi khi chẩn đoán và năm lịch khi chẩn đoán.
Đánh giá phơi nhiễm bao gồm việc tái tạo liều lượng toàn thân chính xác sử dụng hình nhân voxel với hơn 200 cấu trúc giải phẫu cụ thể để tính toán liều xạ trung bình tim, bao gồm phần tim bị phơi nhiễm. Dữ liệu liều lượng hóa trị tích lũy, đặc biệt là cho anthracyclines và các chất platinum, cũng được đánh giá. Phân tích dữ liệu được thực hiện từ tháng 10 năm 2023 đến tháng 6 năm 2025.
Kết quả chính
Nghiên cứu bao gồm 225 trường hợp bệnh van tim, chủ yếu là nam giới (60.4%), với phần lớn VHD được chẩn đoán sau 20 năm kể từ khi điều trị ung thư (86.7%).
1. Xạ trị và nguy cơ VHD
Những người sống sót nhận liều xạ trung bình tim giữa 5 và dưới 15 Gy có nguy cơ VHD tăng gần gấp năm lần so với những người không có xạ trị tim (OR 4.7; KTC 95%, 2.1–10.7). Nguy cơ tăng nhanh khi hơn 50% tim bị phơi nhiễm. Đặc biệt, mối quan hệ liều-đáp ứng của liều tim là theo cấp số nhân: liều trung bình ≥30 Gy liên quan đến OR 104.1 (KTC 95%, 27.8–389.6). Ngoài ra, nguy cơ tăng đáng kể theo thời gian theo dõi, từ OR 6.0 (KTC 95%, 1.4–26.5) sau 5–19 năm kể từ khi điều trị đến OR 71.4 (KTC 95%, 20.4–250.0) sau 30 năm hoặc hơn.
2. Liều lượng tích lũy anthracyclines
Liều lượng hóa trị anthracyclines ≥400 mg/m2 liên quan đáng kể đến nguy cơ VHD tăng (OR 3.8; KTC 95%, 1.4–10.3). Mối quan hệ liều-đáp ứng là theo cấp số nhân, chỉ ra nguy cơ cao hơn đáng kể ở liều tích lũy cao hơn.
3. Các chất platinum
Liều lượng tích lũy platinum có mối liên hệ tuyến tính với nguy cơ VHD, cho thấy ngay cả liều vừa phải cũng góp phần vào bệnh van tim, mặc dù kích thước hiệu ứng tương đối nhỏ hơn so với xạ trị tim hoặc anthracyclines.
4. Các loại hóa trị khác và vị trí xạ trị
Không có mối liên hệ thống kê đáng kể nào được quan sát đối với các loại hóa trị khác hoặc xạ trị nhắm vào lách, cho thấy các yếu tố này có tác động tối thiểu đối với nguy cơ VHD.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu lớn và kỹ lưỡng này tại châu Âu sử dụng dữ liệu liều lượng xạ trị chi tiết và dữ liệu hóa trị toàn diện để làm rõ các yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh chính cho bệnh van tim muộn ở những người sống sót sau ung thư trẻ em. Mối quan hệ liều-đáp ứng cấp số nhân mạnh mẽ cho xạ trị tim và anthracyclines phù hợp với khả năng sinh học do sự thoái hóa và xơ hóa tiến triển do xạ trị và độc tính tim tích lũy của anthracyclines gây ra trong cấu trúc van tim.
Quan trọng hơn, việc tăng nguy cơ theo thời gian kể từ khi điều trị nhấn mạnh bản chất tiềm ẩn của bệnh van tim do điều trị gây ra, đòi hỏi phải theo dõi tim mạch suốt đời. Việc xác định các chất platinum là yếu tố nguy cơ bổ sung mở rộng cảnh quan độc tính tim đã biết và cần thêm nghiên cứu cơ chế và lâm sàng.
Hạn chế bao gồm thiên lệch sống sót tiềm ẩn, do chỉ bao gồm những người sống sót dài hạn, và thiếu điều chỉnh các yếu tố nguy cơ di truyền hoặc lối sống. Tuy nhiên, kết quả có thể áp dụng rộng rãi trong các môi trường chăm sóc sức khỏe đa dạng của châu Âu và các thời kỳ điều trị lịch sử.
Kết luận
Trong những người sống sót sau ung thư trẻ em, liều xạ trị tim trung bình, tiếp xúc anthracyclines tích lũy cao và hóa trị platinum độc lập làm tăng nguy cơ dài hạn của bệnh van tim có triệu chứng. Nguy cơ tăng lên theo thời gian theo dõi nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về các quy trình theo dõi tim mạch có cấu trúc suốt đời, tích hợp lịch sử điều trị chi tiết để phát hiện và quản lý kịp thời các biến chứng van tim. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảm thiểu phơi nhiễm tim trong quá trình điều trị ung thư và tối ưu hóa các phác đồ hóa trị để giảm thiểu bệnh lý tim mạch muộn trong nhóm dân số sống sót đang tăng này.
Tài liệu tham khảo
Aho Glele R, Feijen EAM, Fresneau B, et al. Risk Factors for Valvulopathy Among Childhood Cancer Survivors. JAMA Oncol. 2025 Oct 9. doi:10.1001/jamaoncol.2025.3863. Epub ahead of print. PMID: 41066131.