Giới thiệu
Bệnh võng mạc đái tháo đường (DR) vẫn là một trong những biến chứng vi mạch hàng đầu của đái tháo đường tuýp 2 (T2DM), thường gây suy giảm thị lực và có thể dẫn đến mù lòa. Mặc dù đã có những tiến bộ trong chăm sóc đái tháo đường, lịch sử tự nhiên dài hạn và các yếu tố nguy cơ góp phần vào tỷ lệ mắc DR vẫn cần được điều tra liên tục để tinh chỉnh các chiến lược phòng ngừa và điều trị. Nghiên cứu Đăng ký Đái tháo đường Skaraborg ở Thụy Điển đánh giá tiến triển của DR lên đến 24 năm sau khi chẩn đoán T2DM, cung cấp dữ liệu quý giá về tỷ lệ mắc tích lũy và các yếu tố dự đoán lâm sàng trong môi trường thực tế.
Nền tảng nghiên cứu
DR đóng góp đáng kể vào tình trạng mất thị lực trên toàn thế giới, đặc biệt là trong các dân số có tỷ lệ mắc đái tháo đường ngày càng tăng. Việc xác định sớm những bệnh nhân có nguy cơ cao mắc các biến chứng đe dọa thị lực là quan trọng để can thiệp kịp thời. Trong khi các nghiên cứu ngắn hạn đã nhấn mạnh rằng tăng đường huyết và huyết áp cao là các yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh, dữ liệu quan sát dài hạn là cần thiết để hiểu các xu hướng bệnh lý và xu hướng thời gian trong sự biểu hiện của DR. Nghiên cứu này giải quyết gánh nặng lâm sàng bằng cách điều tra tỷ lệ mắc bất kỳ DR và DR đe dọa thị lực (STDR) trong một nhóm nghiên cứu Thụy Điển được xác định rõ ràng từ năm 1996 đến 2004.
Thiết kế và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu nhóm quan sát này tuyển chọn 2267 bệnh nhân từ Đăng ký Đái tháo đường Skaraborg ở Thụy Điển được chẩn đoán T2DM từ năm 1996 đến 2004. Điều kiện bao gồm chẩn đoán ở độ tuổi ≤70 tuổi và không có DR tại lần khám võng mạc ban đầu. Các biến số lâm sàng cơ bản được ghi nhận tại thời điểm chẩn đoán T2DM bao gồm tuổi, tình trạng hút thuốc, chỉ số khối cơ thể (BMI), huyết áp, HbA1c, cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL-C), triglyceride, mức độ C-peptide và việc sử dụng thuốc chống tăng huyết áp (là một đại diện cho sự hiện diện của tăng huyết áp).
Các bệnh nhân đã trải qua các cuộc kiểm tra nhãn khoa định kỳ tại Khoa Mắt của Bệnh viện Skaraborg cho đến năm 2021, với việc phân loại DR được trích xuất từ hồ sơ y tế. Điểm cuối chính là tỷ lệ mắc tích lũy của bất kỳ DR và DR đe dọa thị lực (STDR). Phân tích Kaplan-Meier ước tính tỷ lệ mắc tích lũy theo thời gian, và các mô hình nguy cơ tỷ lệ Cox đa biến xác định các yếu tố nguy cơ độc lập cho sự phát triển của DR.
Kết quả chính
Trong khoảng thời gian theo dõi trung bình 12.8 ± 5.8 năm (tối đa 24 năm), 926 bệnh nhân đã mắc DR, và trong số đó, 101 người tiến triển đến STDR.
Tỷ lệ mắc tích lũy của DR là 29.0% sau 10 năm và tăng lên 67.6% sau 20 năm kể từ khi chẩn đoán, cho thấy nguy cơ tích lũy đáng kể theo thời gian. Tỷ lệ mắc STDR thấp hơn so sánh, 1.4% sau 10 năm và 11.4% sau 20 năm, nhấn mạnh một tập hợp nhỏ nhưng quan trọng lâm sàng có nguy cơ mất thị lực nghiêm trọng.
Phân tích hồi quy Cox đa biến tiết lộ một số mối liên hệ đáng kể:
– HbA1c cao hơn tại thời điểm chẩn đoán được liên kết độc lập với nguy cơ tăng tiến triển của DR (hệ số nguy cơ [HR] 1.02 cho mỗi 1 mmol/mol tăng; khoảng tin cậy 95% [CI], 1.01 đến 1.02). Điều này nhấn mạnh rằng kiểm soát đường huyết kém là một yếu tố nguy cơ liên tục.
– Điều trị chống tăng huyết áp tại thời điểm chẩn đoán có liên quan đến nguy cơ DR cao hơn (HR 1.26; 95% CI, 1.08 đến 1.47), đóng vai trò như một đại diện lâm sàng cho tăng huyết áp, một yếu tố nguy cơ vi mạch đã được công nhận.
– Tuổi cao hơn tại thời điểm chẩn đoán có liên quan đến nguy cơ mắc DR giảm nhẹ (HR 0.98 cho mỗi năm tăng; 95% CI, 0.97 đến 0.98), có thể phản ánh sự khác biệt về kiểu bệnh hoặc thiên lệch sống sót.
– Chẩn đoán trong giai đoạn sau của nhóm (1999-2004 so với 1996-1998) có liên quan đến nguy cơ DR giảm khoảng 42% (HR 0.58; 95% CI, 0.51 đến 0.66), có thể phản ánh sự cải thiện trong chăm sóc đái tháo đường, phát hiện sớm hơn, hoặc đặc điểm của nhóm theo thời gian.
Các yếu tố cơ bản khác như tình trạng hút thuốc, BMI, các thông số mỡ máu và mức độ C-peptide không được báo cáo là đáng kể sau khi điều chỉnh đa biến.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này kéo dài theo thời gian phong phú hóa hiểu biết của chúng ta về lịch sử tự nhiên của bệnh võng mạc đái tháo đường ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2, nhấn mạnh tác động lâu dài của việc quản lý tăng đường huyết và tăng huyết áp ngay từ khi bắt đầu bệnh. Sự giảm đáng kể nguy cơ DR ở bệnh nhân được chẩn đoán sau năm 1998 gợi ý về lợi ích tiềm năng từ các hướng dẫn lâm sàng đang tiến triển, nhận thức cao hơn, và các chế độ điều trị cải tiến được giới thiệu trong giai đoạn đó.
Mối liên hệ giữa việc điều trị chống tăng huyết áp và nguy cơ DR phù hợp với vai trò được công nhận của tăng huyết áp trong các biến chứng vi mạch; tuy nhiên, việc sử dụng thuốc làm đại diện có thể gây nhiễu trực tiếp nguyên nhân. Hiệu ứng bảo vệ khiêm tốn của việc tăng tuổi khi chẩn đoán cần được khám phá thêm, nhưng có thể liên quan đến các kiểu bệnh khác nhau hoặc nguy cơ tử vong cạnh tranh ở người lớn tuổi.
Những hạn chế bao gồm khả năng còn sót lại các yếu tố nhiễu, thiếu dữ liệu kiểm soát đường huyết và huyết áp chi tiết theo thời gian, và thiết kế quan sát không thể xác định chắc chắn nguyên nhân. Tính chất khu vực của nhóm có thể hạn chế khả năng tổng quát hóa cho các dân số có đặc điểm dân tộc, kinh tế-xã hội, hoặc môi trường y tế khác nhau.
Nghiên cứu tương lai kết hợp giám sát động các yếu tố nguy cơ và tích hợp các tiến bộ điều trị mới sẽ rất quan trọng để tiếp tục giảm gánh nặng của DR.
Kết luận
Nghiên cứu nhóm Skaraborg chứng minh tỷ lệ mắc tích lũy cao của bệnh võng mạc đái tháo đường trong 24 năm ở bệnh nhân T2DM, với một tỷ lệ đáng kể phát triển các giai đoạn đe dọa thị lực. Các yếu tố có thể điều chỉnh chính tại thời điểm chẩn đoán—đặc biệt là HbA1c cao và tăng huyết áp được suy ra từ việc điều trị chống tăng huyết áp—tăng đáng kể nguy cơ tiến triển của DR. Ngược lại, tuổi cao hơn và thời gian chẩn đoán sau có liên quan đến nguy cơ giảm, phản ánh có thể cải thiện trong quản lý sớm đái tháo đường.
Những kết quả này củng cố tầm quan trọng của việc kiểm soát đường huyết và huyết áp chặt chẽ ngay sau khi chẩn đoán T2DM để giảm thiểu các biến chứng mắt dài hạn. Kiểm tra võng mạc định kỳ và quản lý rủi ro tim mạch tích hợp vẫn là những thành phần quan trọng của chăm sóc đái tháo đường toàn diện để ngăn ngừa mất thị lực và cải thiện kết quả của bệnh nhân.
Kinh phí
Nghiên cứu được hỗ trợ bởi các khoản tài trợ từ các tổ chức nghiên cứu Thụy Điển và kinh phí nội bộ của bệnh viện phù hợp với các sáng kiến nghiên cứu đái tháo đường khu vực.
Tài liệu tham khảo
Garberg G, Bengtsson Boström K, Hjerpe P, Ayala M, Lövestam Adrian M, Andersson T. Tiến triển của bệnh võng mạc đái tháo đường lên đến 24 năm ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 ở Thụy Điển: Một nghiên cứu nhóm từ Đăng ký Đái tháo đường Skaraborg. BMJ Open Diabetes Res Care. 2025 Oct 15;13(5):e005356. doi: 10.1136/bmjdrc-2025-005356. PMID: 41101793; PMCID: PMC12530405.
Văn献 bổ sung:
– Yau JWY, et al. Tỷ lệ mắc toàn cầu và các yếu tố nguy cơ chính của bệnh võng mạc đái tháo đường. Diabetes Care. 2012;35(3):556-564.
– UKPDS 33. Kiểm soát đường huyết cường độ cao bằng sulfonylureas hoặc insulin so với điều trị thông thường và nguy cơ biến chứng ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2. Lancet. 1998;352(9131):837-853.
– Cheung N, Mitchell P, Wong TY. Bệnh võng mạc đái tháo đường. Lancet. 2010 Jul 10;376(9735):124-136.

