Tóm tắt
- Liệu pháp hormon dài hạn cung cấp sự bảo vệ hạn chế đối với gãy xương nhưng đi kèm với các rủi ro tim mạch và ung thư cụ thể.
- Hồ sơ rủi ro khác biệt đáng kể giữa liệu pháp kết hợp estrogen-progestogen và liệu pháp chỉ dùng estrogen.
- Liệu pháp kết hợp có liên quan đến nguy cơ ung thư vú và huyết khối tĩnh mạch tăng cao.
- Bằng chứng chủ yếu từ liệu pháp hormon đường uống; tính áp dụng cho các phác đồ hiện đại vẫn chưa chắc chắn.
Nền tảng
Mãn kinh và giai đoạn chuyển tiếp tiền mãn kinh thường gây ra các triệu chứng mạch máu, thay đổi tâm trạng và tăng nguy cơ loãng xương. Trong lịch sử, liệu pháp hormon (HT) đã được kê đơn rộng rãi không chỉ để giảm triệu chứng mà còn để phòng ngừa các bệnh mãn tính như bệnh tim mạch và sa sút trí tuệ. Tuy nhiên, các thử nghiệm then chốt vào cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000 đã thách thức giả định rằng HT có thể an toàn mang lại lợi ích phòng ngừa dài hạn. Đánh giá Cochrane được cập nhật này, lần đầu tiên xuất bản vào năm 2005, đánh giá tác động dài hạn (≥1 năm) của liệu pháp hormon đối với các kết quả quan trọng bao gồm tử vong, sự kiện tim mạch, ung thư, bệnh túi mật, gãy xương và nhận thức.
Thiết kế nghiên cứu
Đánh giá bao gồm 24 thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, với 45.660 phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh, thêm dữ liệu mới từ hai nghiên cứu gần đây được thực hiện vào tháng 9 năm 2024. Phần lớn người tham gia là phụ nữ Mỹ mãn kinh trên 60 tuổi, có một hoặc nhiều bệnh đồng mắc; chỉ có một nghiên cứu tuyển chọn phụ nữ tiền mãn kinh. Các thử nghiệm thử nghiệm các dạng estrogen đường uống có hoặc không có progestogens so với giả dược, với thời gian theo dõi kéo dài vài năm. Dữ liệu chính được lấy từ Nghiên cứu Thay thế Estrogen/Progestin và Tim mạch (HERS 1998) và Sáng kiến Sức khỏe Phụ nữ (WHI 1998), bao gồm cả nhóm chỉ dùng estrogen và nhóm kết hợp estrogen-progestogen tùy thuộc vào tình trạng tử cung.
Kết quả chính
Liệu pháp hormon kết hợp liên tục (CEE + MPA; tử cung nguyên vẹn)
- Sự kiện tim mạch: Có thể không có sự khác biệt (RR 1.17, 95% CI 0.95–1.44; độ tin cậy trung bình).
- Tai biến mạch máu não: Có thể tăng nguy cơ (RR 1.39, 95% CI 1.09–2.09; độ tin cậy thấp).
- Huyết khối tĩnh mạch: Tăng nguy cơ (RR 2.03, 95% CI 1.55–6.64; độ tin cậy thấp).
- Ung thư vú: Có thể tăng nguy cơ (RR 1.27, 95% CI 1.03–1.56; độ tin cậy trung bình).
- Ung thư phổi: Có thể không có sự khác biệt (RR 1.06, 95% CI 0.77–1.46; độ tin cậy trung bình).
- Bệnh túi mật cần phẫu thuật: Tăng (RR 1.64, 95% CI 1.30–2.06; độ tin cậy thấp).
- Gãy xương: Có thể giảm nguy cơ (RR 0.78, 95% CI 0.71–0.86; độ tin cậy trung bình).
Liệu pháp chỉ dùng estrogen (CEE; sau khi cắt tử cung)
- Sự kiện tim mạch: Có thể không có sự khác biệt (RR 0.94, 95% CI 0.78–1.13; độ tin cậy trung bình).
- Tai biến mạch máu não: Có thể tăng nguy cơ (RR 1.33, 95% CI 1.06–1.67; độ tin cậy trung bình).
- Huyết khối tĩnh mạch: Có thể tăng nguy cơ (RR 1.32, 95% CI 1.00–1.74; độ tin cậy trung bình).
- Ung thư vú: Có thể không có sự khác biệt (RR 0.79, 95% CI 0.61–1.01; độ tin cậy trung bình).
- Ung thư phổi: Có thể không có sự khác biệt (RR 1.04, 95% CI 0.73–1.48; độ tin cậy thấp).
- Bệnh túi mật cần phẫu thuật: Có thể tăng nguy cơ (RR 1.78, 95% CI 1.42–2.24; độ tin cậy trung bình).
- Gãy xương: Có thể giảm (RR 0.73, 95% CI 0.65–0.80; độ tin cậy trung bình).
Bình luận chuyên gia
Các kết quả khẳng định rằng cân nhắc lợi ích và rủi ro của liệu pháp hormon dài hạn là phức tạp và phải được cá nhân hóa. Mặc dù cả liệu pháp kết hợp và liệu pháp chỉ dùng estrogen đều mang lại sự bảo vệ gãy xương có ý nghĩa, nhưng rủi ro tim mạch và ung thư khác nhau giữa chúng. Sự tăng tần suất tai biến mạch máu não và bệnh túi mật trong cả hai phác đồ là đáng kể về mặt lâm sàng. Đặc biệt đối với liệu pháp kết hợp, rủi ro huyết khối tĩnh mạch và ung thư vú phải được cân nhắc kỹ lưỡng, đặc biệt là ở phụ nữ lớn tuổi hoặc có các yếu tố nguy cơ sẵn có.
Bằng chứng chủ yếu đến từ các dạng liệu pháp hormon đường uống được sử dụng trong thời kỳ WHI. Các phác đồ hiện đại như đường da hoặc liều thấp hơn có thể thay đổi hồ sơ rủi ro nhưng cần dữ liệu kiểm soát ngẫu nhiên mạnh mẽ để xác nhận. Đáng chú ý, dân số nghiên cứu chủ yếu là phụ nữ lớn tuổi; kết quả có thể không hoàn toàn áp dụng cho phụ nữ bắt đầu điều trị gần thời điểm mãn kinh để kiểm soát triệu chứng ngắn hạn.
Kết luận
Liệu pháp hormon dài hạn ở phụ nữ mãn kinh mang lại sự bảo vệ gãy xương nhất quán nhưng đặt ra các rủi ro tim mạch và ung thư cụ thể, khác biệt giữa các phác đồ kết hợp và chỉ dùng estrogen. Đối với phụ nữ cân nhắc sử dụng HT chủ yếu để phòng ngừa bệnh mãn tính, dữ liệu này lập luận chống lại việc sử dụng thường xuyên HT để mang lại lợi ích tim mạch do thiếu hiệu ứng bảo vệ rõ ràng và nguy cơ tiềm ẩn. Nghiên cứu trong tương lai nên giải quyết các đường dùng khác nhau, chiến lược liều lượng và thời điểm bắt đầu tương đối so với thời điểm bắt đầu mãn kinh, cũng như thu thập dữ liệu an toàn về các dạng hormon hiện đại.
Tài trợ và đăng ký thử nghiệm
Đăng ký ClinicalTrials.gov: NCT05586724. Đánh giá được cập nhật do Nhóm Cochrane Gynaecology and Fertility thực hiện.
Tài liệu tham khảo
Bofill Rodriguez M, Yong LN, Mirkov S, Bekos C, Lethaby A, Farquhar C. Liệu pháp hormon dài hạn cho phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh. Cochrane Database Syst Rev. 2025 Nov 27;11(11):CD004143. doi: 10.1002/14651858.CD004143.pub6. PMID: 41307293; PMCID: PMC12658958.

