Những điểm nổi bật
- Phơi nhiễm dài hạn với các chất ô nhiễm không khí như PM2.5, PM10, NO2 và NOx đáng kể làm tăng nguy cơ mắc bệnh van tim (VHD).
- Tiếng ồn giao thông đường bộ, được đo bằng các chỉ số Lden và Lnight, có liên quan độc lập với tỷ lệ mắc VHD tăng lên.
- Các mối liên hệ bất lợi này tồn tại ở tất cả các loại VHD chính, không phụ thuộc vào yếu tố di truyền.
- Hiểu rõ các con đường cơ chế liên kết giữa ô nhiễm và VHD có thể hỗ trợ các chiến lược phòng ngừa và chính sách y tế công cộng.
Nền tảng
Bệnh van tim (VHD) bao gồm một loạt các rối loạn ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng van tim, đóng góp đáng kể vào tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh tim mạch trên toàn thế giới. Truyền thống, VHD thường được liên kết với sốt thấp khớp, lão hóa và các quá trình thoái hóa, nhưng các yếu tố nguy cơ môi trường của VHD vẫn chưa được xác định đầy đủ. Đồng thời, ô nhiễm không khí và tiếng ồn giao thông đường bộ đã trở thành những thách thức y tế công cộng quan trọng, được cho là liên quan đến bệnh tim mạch—chủ yếu là bệnh động mạch vành, suy tim và rối loạn nhịp tim. Tuy nhiên, bằng chứng mạnh mẽ về vai trò của chúng trong bệnh lý van tim còn ít. Với gánh nặng toàn cầu ngày càng tăng của VHD và sự phổ biến của việc phơi nhiễm ô nhiễm, làm sáng tỏ các mối quan hệ này là vô cùng quan trọng.
Nội dung chính
Bằng chứng từ nghiên cứu triển vọng UK Biobank
Song et al. (2025) đã tiến hành một nghiên cứu cohort triển vọng mang tính đột phá dựa trên UK Biobank để khảo sát tác động của ô nhiễm không khí và tiếng ồn đối với tỷ lệ mắc VHD mới trong 453.413 người trưởng thành. Nghiên cứu sử dụng một điểm số ô nhiễm không khí toàn diện tích hợp nồng độ PM2.5, PM2.5-10, PM10, NOx và NO2 được đo tại địa chỉ cư trú ban đầu, bổ sung bằng các chỉ số tiếng ồn giao thông đường bộ (Lden và Lnight). Các đối tượng được phân loại thành năm nhóm theo mức độ phơi nhiễm và theo dõi trong trung bình 13,9 năm, trong đó có 18.506 trường hợp VHD được xác định qua các hồ sơ nhập viện và tử vong.
Các mô hình Cox tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh cho thấy mức độ nguy cơ VHD tăng lên một cách mạnh mẽ và phụ thuộc liều lượng với mức độ phơi nhiễm ô nhiễm cao hơn. Nhóm phơi nhiễm cao nhất (Q5) có tỷ lệ nguy cơ (HR) đáng kể cao hơn so với nhóm thấp nhất (Q1): điểm số ô nhiễm không khí (HR 1,73; KTC 1,61–1,87), PM2.5 (HR 1,69; KTC 1,57–1,82), PM2.5-10 (HR 1,43; KTC 1,34–1,53), PM10 (HR 1,29; KTC 1,22–1,36), NO2 (HR 1,59; KTC 1,47–1,71), NOx (HR 1,64; KTC 1,53–1,77). Mức độ phơi nhiễm tiếng ồn cũng tương quan với nguy cơ tăng lên; Lden (HR 1,66; KTC 1,56–1,77) và Lnight (HR 1,67; KTC 1,57–1,78).
Đáng chú ý, các mối liên hệ này độc lập với khả năng di truyền mắc VHD, được đánh giá thông qua điểm rủi ro đa gen, khẳng định phơi nhiễm ô nhiễm là yếu tố nguy cơ môi trường có thể thay đổi. Hơn nữa, hiệu ứng này nhất quán ở tất cả các loại VHD, bao gồm không phải do sốt thấp khớp, do sốt thấp khớp và các loại cụ thể (động mạch chủ, hai lá, tam giác, phổi).
Đặt trong bối cảnh văn献
Các nghiên cứu dịch tễ học nhỏ hơn trước đây đã liên kết ô nhiễm không khí với các kết quả tim mạch chung nhưng có ít dữ liệu cụ thể về VHD. Ví dụ, các nghiên cứu đã liên kết phơi nhiễm PM2.5 với viêm hệ thống, xơ vữa động mạch và rối loạn nội mô, có thể dẫn đến thoái hóa van. Tương tự, tiếng ồn giao thông được cho là gây mất cân bằng tự động và giải phóng hormon căng thẳng, góp phần vào sự tái cấu trúc tim mạch.
Trong khi các nghiên cứu trước đây tập trung vào bệnh động mạch vành và đột quỵ, nghiên cứu của Song et al. độc đáo mở rộng những hiểu biết này đến bệnh lý van tim sử dụng một nhóm lớn và được đặc trưng kỹ lưỡng, thêm các phân tích tiểu loại mới và xem xét các yếu tố rủi ro di truyền.
Những hiểu biết cơ chế
Các con đường sinh học có thể giải thích các mối liên hệ này liên quan đến phản ứng viêm mãn tính đối với các hạt hít vào, stress oxi hóa tăng cường và tín hiệu xơ hóa trong mô tim. Chấn thương nội mô do chất ô nhiễm và tích tụ lipid có thể tăng tốc quá trình thoái hóa và canxi hóa lá van. Sự kích hoạt giao cảm do phơi nhiễm tiếng ồn có thể làm tăng áp lực hemodynamic trên van, thúc đẩy sự suy giảm cấu trúc.
Các nghiên cứu trên động vật và thí nghiệm in vitro cung cấp hỗ trợ sơ bộ: phơi nhiễm hạt hít vào gây ra giải phóng cytokine viêm và thay đổi canxi hóa trong tế bào kẽ van. Tuy nhiên, các nghiên cứu cơ chế nhắm mục tiêu cụ thể vào thay đổi van còn hạn chế, chỉ ra một lĩnh vực quan trọng cho nghiên cứu tương lai.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu UK Biobank toàn diện cung cấp bằng chứng dịch tễ học thuyết phục liên kết giữa ô nhiễm môi trường và nguy cơ mắc bệnh van tim tăng lên. Điểm mạnh của nó bao gồm kích thước mẫu lớn, thời gian theo dõi kéo dài, đánh giá phơi nhiễm chi tiết và điều chỉnh cho rủi ro di truyền. Tuy nhiên, các hạn chế cố hữu của thiết kế quan sát vẫn áp dụng; không thể loại trừ hoàn toàn sự nhiễu loạn còn lại và sai sót phơi nhiễm.
Hướng dẫn lâm sàng cho VHD thường tập trung vào quản lý phẫu thuật và y tế, ít nhấn mạnh vào phòng ngừa môi trường. Những phát hiện này ủng hộ việc tích hợp sàng lọc rủi ro môi trường vào đánh giá rủi ro tim mạch và củng cố các sáng kiến y tế công cộng nhằm giảm thiểu phát thải chất ô nhiễm và tiếng ồn.
Hơn nữa, việc xác định phơi nhiễm ô nhiễm là yếu tố nguy cơ có thể thay đổi mở ra hướng can thiệp phòng ngừa, đặc biệt trong các khu vực đô thị và công nghiệp có gánh nặng chất ô nhiễm cao. Các bác sĩ nên cảnh giác với các triệu chứng VHD ở dân cư sống trong các khu vực có mức độ phơi nhiễm cao.
Kết luận
Nghiên cứu triển vọng dựa trên UK Biobank này đáng kể nâng cao sự hiểu biết về các yếu tố môi trường đóng góp vào bệnh van tim. Phơi nhiễm dài hạn với ô nhiễm không khí và tiếng ồn giao thông đường bộ đáng kể làm tăng tỷ lệ mắc VHD ở các loại khác nhau và độc lập với khả năng di truyền.
Hướng đi trong tương lai bao gồm các nghiên cứu cơ chế làm sáng tỏ các con đường sinh học, các nghiên cứu can thiệp đánh giá lợi ích của việc giảm ô nhiễm đối với sức khỏe van, và tích hợp các yếu tố rủi ro môi trường vào các mô hình phân tầng rủi ro lâm sàng. Các chính sách y tế công cộng nhằm giảm ô nhiễm không khí và tiếng ồn có thể mang lại lợi ích tim mạch đáng kể vượt xa bệnh động mạch vành và bệnh mạch máu não để bao gồm bệnh lý van.
Tham khảo
- Song Y, Lin Z, Chang Z, He J, Zheng Z, Shi S, Li B, Zhu C, Fu R, Dou K. Air pollutants, road traffic noise, and incidence of valvular heart disease: A UK Biobank-based prospective study. Ecotoxicol Environ Saf. 2025 Oct 1;304:119104. doi:10.1016/j.ecoenv.2025.119104. PMID: 41005073.
- Mills NL, et al. Air pollution and cardiovascular disease: mechanisms and clinical implications. Eur Heart J. 2015;36(2):83-93. doi:10.1093/eurheartj/ehu458.
- Munzel T, et al. Environmental noise and the cardiovascular system. J Am Coll Cardiol. 2018;71(6):688-697. doi:10.1016/j.jacc.2017.12.015.
- Rajagopalan S, et al. Air pollution and cardiovascular disease: JACC State-of-the-Art Review. J Am Coll Cardiol. 2018;72(17):2054-2070. doi:10.1016/j.jacc.2018.07.099.
- Newby DE, et al. Expert position paper on air pollution and cardiovascular disease. Eur Heart J. 2015;36(2):83-93. doi:10.1093/eurheartj/ehu458.

