Nổi bật
- Sự không đồng nhất giữa đo độ cứng gan (LSM) và đáp ứng sinh hóa xảy ra ở hơn một nửa bệnh nhân PBC.
- LSM gần đây nhất (LSMc) là yếu tố dự đoán mạnh nhất cho mất bù gan đầu tiên, bất kể đáp ứng sinh hóa hoặc xu hướng LSM trước đó.
- Bệnh nhân có LSMc >10 kPa có nguy cơ mất bù gan tăng đáng kể, độc lập với trạng thái đáp ứng sinh hóa.
- Đáp ứng sinh hóa vẫn có ý nghĩa tiên lượng chủ yếu trong số bệnh nhân có LSM ổn định hoặc cải thiện, làm nổi bật mối tương tác tinh vi giữa các chỉ số.
Nền tảng nghiên cứu
Xơ gan ống mật nguyên phát (PBC) là một bệnh gan tự miễn mạn tính đặc trưng bởi sự hủy hoại tiến triển của ống mật gan nội tạng, dẫn đến ứ mật, xơ hóa và cuối cùng là xơ gan với nguy cơ mất bù gan (HD). Dự đoán chính xác là quan trọng để tối ưu hóa theo dõi và hướng dẫn các can thiệp điều trị, bao gồm thời điểm cấy ghép gan (LT). Đánh giá tiên lượng truyền thống tập trung vào các tiêu chí đáp ứng sinh hóa, chẳng hạn như tiêu chuẩn Paris-2, đánh giá sự cải thiện men phosphatase kiềm và bilirubin sau khi điều trị bằng axit ursodeoxycholic. Đồng thời, đo độ cứng gan (LSM) không xâm lấn bằng elastography đã xuất hiện như một chỉ số trực tiếp về xơ hóa gan, cung cấp thông tin tiên lượng quý giá. Tuy nhiên, thực hành lâm sàng ngày càng tiết lộ sự thay đổi không đồng nhất giữa LSM và đáp ứng sinh hóa, gây ra sự không chắc chắn về đóng góp tiên lượng riêng biệt của chúng và cách tốt nhất để diễn giải chúng.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu quan sát đa trung tâm quốc tế này tuyển chọn 1.793 bệnh nhân PBC đã trải qua ít nhất hai lần đo LSM đáng tin cậy, cách nhau ít nhất sáu tháng. Bệnh nhân có tiền sử mất bù gan, cấy ghép gan hoặc ung thư gan tế bào trước thời điểm cơ bản bị loại trừ để tập trung vào các sự kiện liên quan đến gan đầu tiên. Đáp ứng sinh hóa được xác định theo tiêu chuẩn Paris-2 đã được thiết lập. Đáp ứng LSM được mô tả là ổn định hoặc bất kỳ sự giảm độ cứng gan giữa các lần đo. Điểm cuối chính là mất bù gan đầu tiên, bao gồm ascites, chảy máu tĩnh mạch thực quản, encephalopathy gan hoặc vàng da. Điểm cuối phụ là cấy ghép gan và tử vong liên quan đến gan. Phân tích thống kê bao gồm hồi quy Cox tỷ lệ nguy cơ để đánh giá mối liên hệ giữa LSM, đáp ứng sinh hóa và kết quả lâm sàng.
Kết quả chính
Trong thời gian theo dõi trung bình 22 tháng (khoảng tứ phân vị 12–39 tháng), 3,3% bệnh nhân phát triển mất bù gan. Đáng chú ý, lên đến 55% bệnh nhân có sự không đồng nhất giữa đáp ứng LSM và đáp ứng sinh hóa. Trong số bệnh nhân thể hiện đáp ứng LSM (ổn định hoặc giảm độ cứng), những người đạt đáp ứng sinh hóa theo tiêu chuẩn Paris-2 có nguy cơ mất bù gan thấp hơn đáng kể (tỷ lệ nguy cơ [HR] 0,25, khoảng tin cậy 95% [CI] 0,06–0,97, p=0,044). Ngược lại, trong số bệnh nhân đạt đáp ứng sinh hóa, đáp ứng LSM không làm thay đổi đáng kể nguy cơ mất bù gan (HR 0,64, 95% CI 0,21-1,96, p=0,429).
Quan trọng hơn, LSM hiện tại hoặc gần đây nhất vượt quá 10 kPa là một dự đoán độc lập mạnh mẽ về mất bù gan (HR 14,5, 95% CI 6,9–30,6, p<0,001), bất kể trạng thái đáp ứng sinh hóa hay xu hướng LSM trước đó. Điều này nhấn mạnh sự ưu việt tiên lượng then chốt của LSMc so với các biện pháp độ cứng gan trước đây và các dấu hiệu sinh hóa.
Về kết quả phụ, bệnh nhân có LSMc cao cũng cho thấy nguy cơ tăng đối với cấy ghép gan và tử vong liên quan đến gan, mặc dù các thống kê chi tiết chưa được cung cấp.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu quy mô lớn, quốc tế này cung cấp những hiểu biết then chốt về động lực tiên lượng của PBC, làm rõ các khó khăn lâm sàng xoay quanh sự thay đổi không đồng nhất của các dấu hiệu sinh học. Sự không phù hợp thường xuyên giữa đáp ứng sinh hóa và đáp ứng LSM cho thấy rằng chúng bắt được các khía cạnh khác nhau của sự tiến triển bệnh: các dấu hiệu sinh hóa phản ánh tình trạng ứ mật và kiểm soát viêm, trong khi LSM chủ yếu chỉ số mức độ xơ hóa và nguy cơ cao huyết áp cửa.
Đáng chú ý, sự thống trị của LSM hiện tại so với các giá trị lịch sử hoặc đáp ứng sinh hóa báo hiệu một sự thay đổi tiềm năng trong mô hình—việc theo dõi dọc theo độ cứng gan có thể ít quan trọng hơn so với trước đây khi có sẵn lần đo mới nhất. Các bác sĩ lâm sàng có thể ưu tiên đánh giá LSM nhanh chóng để điều chỉnh rủi ro thay vì dựa vào các xu hướng trước đây hoặc các tiêu chí sinh hóa.
Tuy nhiên, thời gian theo dõi của nghiên cứu tương đối ngắn, và tỷ lệ sự kiện 3,3% đề nghị cần thận trọng trước khi áp dụng lâm sàng phổ biến. Ngoài ra, khả năng sẵn có của LSM thường xuyên và sự biến đổi phụ thuộc vào người điều hành trong elastography nên được xem xét khi diễn giải kết quả. Mối tương tác giữa LSM và đáp ứng sinh hóa có thể phản ánh các cơ chế bệnh lý phức tạp bao gồm sự tiến triển xơ hóa, viêm và tổn thương ống mật mà cần được nghiên cứu dịch tễ học thêm.
Hướng dẫn hiện tại vẫn nhấn mạnh đáp ứng sinh hóa như một dấu hiệu để hướng dẫn quyết định điều trị, nhưng nghiên cứu này hỗ trợ việc tích hợp LSM hiện tại vào các khung dự đoán toàn diện. Các nghiên cứu trong tương lai có thể làm sáng tỏ liệu việc phân tầng kết hợp sử dụng LSM và dấu hiệu sinh hóa có thể tối ưu hóa thời điểm cho các thuốc điều trị thứ hai hoặc đề nghị cấy ghép gan hay không.
Kết luận
Tóm lại, cuộc điều tra toàn diện này xác định LSM gần đây nhất là yếu tố dự đoán mạnh nhất cho mất bù gan đầu tiên trong xơ gan ống mật nguyên phát, vượt qua trạng thái đáp ứng sinh hóa trước đó và xu hướng LSM. Do sự không đồng nhất giữa đáp ứng sinh hóa và đáp ứng LSM là phổ biến, các bác sĩ lâm sàng nên coi kết quả LSM hiện tại là quan trọng nhất khi đánh giá tiên lượng và lập kế hoạch quản lý. Những kết quả này ủng hộ việc tích hợp rộng rãi LSM vào theo dõi PBC thường xuyên để cải thiện việc phát hiện sớm rủi ro và thông tin cho các quyết định lâm sàng.
Tài trợ và ClinicalTrials.gov
Nghiên cứu được thực hiện bởi Nhóm Nghiên cứu PBC Global & ERN Rare-Liver với sự hỗ trợ tài chính từ nhiều tổ chức, như được nêu chi tiết trong ấn phẩm gốc. Không có số đăng ký cụ thể nào trên ClinicalTrials.gov được liệt kê.
Tài liệu tham khảo
1. Wong YJ, Lam L, Soret PA, et al. Giá trị tiên lượng của đo độ cứng gan so với đáp ứng sinh hóa trong xơ gan ống mật nguyên phát. J Hepatol. 2025 Oct 3:S0168-8278(25)02519-X. doi: 10.1016/j.jhep.2025.09.024.
2. European Association for the Study of the Liver. Hướng dẫn lâm sàng EASL: Chẩn đoán và quản lý bệnh nhân xơ gan ống mật nguyên phát. J Hepatol. 2017;67(1):145–172.
3. Parés A, Caballería L, Rodés J. Cập nhật về xơ gan ống mật nguyên phát. J Hepatol. 2006;44(4):677-685.

