Liraglutide kết hợp với Metformin trong PCOS thừa cân/béo phì: Hiệu quả chuyển hóa và nội tiết tốt hơn so với chỉ sử dụng Metformin

Liraglutide kết hợp với Metformin trong PCOS thừa cân/béo phì: Hiệu quả chuyển hóa và nội tiết tốt hơn so với chỉ sử dụng Metformin

Những điểm nổi bật

– Liệu pháp kết hợp liraglutide và metformin mang lại cải thiện lớn hơn về các chỉ số đường huyết, đề kháng insulin và BMI so với chỉ sử dụng metformin ở phụ nữ thừa cân/béo phì mắc PCOS.

– Sự kết hợp cũng mang lại những thay đổi có lợi về LH, FSH, testosterone toàn phần và hồ sơ lipid.

– Thời gian điều trị ≥16 tuần và vắng mặt can thiệp lối sống đồng thời liên quan đến cải thiện sinh hóa và nội tiết lớn hơn, nhưng ước tính tổng hợp cho thấy mức độ không đồng nhất rất cao và tổng thể độ chắc chắn của bằng chứng thấp.

Nền tảng: Bối cảnh lâm sàng và nhu cầu chưa được đáp ứng

Bệnh buồng trứng đa nang (PCOS) ảnh hưởng đến 8–13% phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, tùy thuộc vào tiêu chuẩn chẩn đoán, và thường đi kèm với thừa cân hoặc béo phì, đề kháng insulin và hồ sơ cardiometabolic bất lợi. Béo phì làm tăng cường hyperandrogenism, anovulation và rủi ro chuyển hóa trong PCOS. Metformin đã được sử dụng rộng rãi để nhắm mục tiêu đề kháng insulin và cải thiện chức năng rụng trứng, nhưng hiệu quả giảm cân của nó là khiêm tốn. Các chất chủ vận thụ thể GLP-1 (GLP-1 RAs) như liraglutide tạo ra giảm cân có ý nghĩa lâm sàng và cải thiện kiểm soát đường huyết ở người béo phì và tiểu đường tuýp 2. Việc kết hợp metformin và liraglutide do đó có thể mang lại lợi ích cộng gộp hoặc tương hỗ cho các kết quả chuyển hóa và sinh sản ở phụ nữ thừa cân hoặc béo phì mắc PCOS. Hướng dẫn quốc tế về PCOS năm 2018 nhấn mạnh quản lý cân nặng là chiến lược hàng đầu nhưng để mở vai trò của các phương pháp điều trị mới hơn cho bệnh nhân cụ thể mắc bệnh chuyển hóa hoặc không đáp ứng với lối sống và các biện pháp hàng đầu.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp (đã thực hiện gì)

Ling et al. đã thực hiện một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp (Diabetes Obes Metab. 2025) về các thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng so sánh liraglutide kết hợp với metformin so với điều trị đơn thuần metformin ở phụ nữ thừa cân hoặc béo phì mắc PCOS. Từ nhiều cơ sở dữ liệu (PubMed, EMBASE, Cochrane Library và các cơ sở dữ liệu Trung Quốc lớn), đã xác định 19 RCT bao gồm 1,657 người tham gia. Các điểm cuối chính bao gồm các chỉ số đường huyết (glucose huyết tương nhanh [FPG], glucose sau ăn 2 giờ, HbA1c), insulin nhanh và HOMA-IR, chỉ số khối cơ thể (BMI), hormon giới tính (LH, FSH, testosterone toàn phần) và hồ sơ lipid (cholesterol toàn phần, triglycerides, LDL-C, HDL-C). Tác giả đã tiến hành phân tích phân nhóm theo thời gian điều trị (≥16 tuần so với <16 tuần), can thiệp lối sống đồng thời (có/không) và BMI cơ bản (thừa cân so với béo phì). Sự khác biệt trung bình chuẩn hóa (SMDs) đã được tính toán và mức độ không đồng nhất được lượng hóa bằng thống kê I2. Nguy cơ thiên lệch được đánh giá và GRADE được sử dụng để đánh giá độ chắc chắn tổng thể của bằng chứng.

Các phát hiện chính và diễn giải lâm sàng

Các phân tích tổng hợp đã tìm thấy lợi ích thống kê đáng kể và hướng nhất quán của liraglutide kết hợp với metformin trên nhiều kết quả chuyển hóa, nội tiết và lipid so với chỉ sử dụng metformin. Các ước tính hiệu ứng chính (SMD, khoảng tin cậy 95%; I2) được báo cáo là:

– Glucose huyết tương nhanh: SMD -1.92 (khoảng tin cậy 95% -2.43 đến -1.41); I2 = 95%.

– Glucose sau ăn 2 giờ: -2.87 (-3.70 đến -2.05); I2 = 97%.

– HbA1c: -2.91 (-3.84 đến -1.98); I2 = 96%.

– HOMA-IR: -2.29 (-2.98 đến -1.60); I2 = 97%.

– Insulin nhanh: -0.75 (-1.41 đến -0.09); I2 = 94%.

– BMI: -1.64 (-2.38 đến -0.89); I2 = 97%.

– LH: -1.48 (-1.83 đến -1.14); I2 = 85%.

– FSH: -1.17 (-1.62 đến -0.73); I2 = 92%.

– Testosterone toàn phần: -0.66 (-1.30 đến -0.03); I2 = 95%.

– Lipid: Cholesterol toàn phần -2.34 (-3.67 đến -1.01); Triglycerides -0.58 (-0.96 đến -0.21); LDL-C -0.79 (-1.36 đến -0.22); HDL-C tăng 0.67 (0.21 đến 1.13). Mức độ không đồng nhất đối với các chỉ số lipid dao động từ trung bình đến cao (I2 79–98%).

Mức độ và ý nghĩa lâm sàng

Các kích thước hiệu ứng được báo cáo dưới dạng SMDs là lớn đối với nhiều kết quả, chỉ ra hướng nhất quán và mức độ vừa phải đến lớn trên các thử nghiệm. Tuy nhiên, SMDs không chuyển đổi trực tiếp thành đơn vị lâm sàng mà không có sự khác biệt trung bình tổng hợp; do đó, các bác sĩ nên diễn giải mức độ thận trọng. Đối với cân nặng, việc giảm BMI phù hợp với hiệu ứng giảm cân cộng gộp khi thêm GLP-1 RA vào metformin, và phù hợp với bằng chứng trước đây rằng liraglutide 3.0 mg mang lại giảm cân có ý nghĩa lâm sàng ở người béo phì. Cải thiện HOMA-IR và glucose nhanh cho thấy tăng cường nhạy cảm insulin, điều này là trung tâm của bệnh lý PCOS. Việc giảm LH và testosterone toàn phần, mặc dù mức độ nhỏ hơn, là hợp lý về mặt sinh học vì giảm cân và cải thiện tín hiệu insulin giảm sản xuất androgen buồng trứng.

Phân tích phân nhóm

Kết quả cho thấy thời gian điều trị dài hơn (≥16 tuần) và các thử nghiệm không có can thiệp lối sống đồng thời cho thấy cải thiện lớn hơn về đề kháng insulin và hormon sinh sản. Lợi ích đường huyết rõ ràng hơn ở phụ nữ được phân loại là thừa cân so với béo phì ở cơ bản. Cải thiện lipid nhất quán trong các phân nhóm. Các tín hiệu phân nhóm này có thể phản ánh sự khác biệt về trạng thái chuyển hóa cơ bản, tuân thủ điều trị, hoặc sự pha loãng hiệu ứng khi cả hai nhóm đều nhận được tư vấn lối sống. Vì các phân tích phân nhóm là quan sát và mức độ không đồng nhất cao, các phát hiện này nên được coi là giả thuyết tạo ra.

An toàn và khả năng chịu đựng

Bài báo chính không cung cấp tỷ lệ tác dụng phụ tổng hợp trong phần tóm tắt. Theo truyền thống, GLP-1 RAs có hồ sơ tác dụng phụ dự đoán được chủ yếu do các triệu chứng tiêu hóa (buồn nôn, nôn mệt, tiêu chảy), thường giảm dần theo thời gian và tăng liều. Một số nhưng quan trọng về mặt an toàn bao gồm viêm tụy, bệnh túi mật và nguy cơ ung thư tuyến giáp thể tủy quan sát được ở chuột. Ngược lại, liraglutide đã chứng minh giảm nguy cơ tim mạch trong thử nghiệm LEADER ở người mắc tiểu đường tuýp 2, hỗ trợ an toàn cardiometabolic ở các nhóm có nguy cơ cao. Trong thực hành lâm sàng cho phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, nguy cơ gây quái thai chưa được xác định nhưng GLP-1 RAs bị cấm trong thai kỳ và phải ngừng sử dụng trước khi thụ thai; tư vấn tránh thai là cần thiết.

Điểm mạnh và hạn chế của bằng chứng

Điểm mạnh: Tìm kiếm cơ sở dữ liệu toàn diện bao gồm các thử nghiệm tiếng Trung tăng phạm vi phủ sóng; việc bao gồm các thử nghiệm ngẫu nhiên cung cấp độ tin cậy nội bộ cao hơn so với dữ liệu quan sát; hướng tác động nhất quán trên các kết quả chuyển hóa, nội tiết và lipid hỗ trợ tính hợp lý sinh học.

Hạn chế: Mức độ không đồng nhất thống kê đáng kể (I2 chủ yếu >75%) trên các kết quả, chất lượng thử nghiệm biến đổi và nguy cơ thiên lệch, kích thước mẫu nhỏ trong nhiều RCT thành phần, thời gian theo dõi ngắn trong một số nghiên cứu, và thiếu báo cáo kết quả chuẩn (SMD thay vì sự khác biệt trung bình cho nhiều điểm cuối). Các yếu tố này khiến tác giả đánh giá độ chắc chắn tổng thể của bằng chứng là thấp. Quan trọng, các kết quả trung tâm của bệnh nhân bị báo cáo thiếu hoặc vắng mặt: sự đều đặn kinh nguyệt và tỷ lệ rụng trứng, khả năng sinh sản và kết quả thai kỳ, sự kiện cardiometabolic dài hạn, và báo cáo tác dụng phụ toàn diện bị hạn chế hoặc báo cáo không nhất quán.

Tính hợp lý cơ chế

Lý do sinh học cho liệu pháp kết hợp là rõ ràng. Metformin cải thiện nhạy cảm insulin gan và giảm gluconeogenesis, với tác dụng giảm cân khiêm tốn. Liraglutide giảm cảm giác đói và lượng năng lượng nạp vào thông qua kích hoạt thụ thể GLP-1 trung ương và làm chậm quá trình rỗng dạ dày, tạo ra giảm cân đáng kể và cải thiện đáng kể nhạy cảm insulin và lipid. Giảm cân và cải thiện tín hiệu insulin có thể làm giảm tổng hợp androgen buồng trứng và làm bình thường hóa mô hình gonadotropin, giải thích cải thiện LH, testosterone và FSH. Một số dữ liệu thử nghiệm cũng gợi ý tác động trực tiếp của GLP-1 RAs lên tổng hợp steroid buồng trứng, nhưng tính liên quan lâm sàng vẫn cần được xác định đầy đủ.

Ý nghĩa lâm sàng và cách tiếp cận được khuyến nghị

Đối với phụ nữ thừa cân hoặc béo phì mắc PCOS có rối loạn chuyển hóa kéo dài hoặc không đạt được giảm cân với các biện pháp lối sống và metformin đơn thuần, việc thêm GLP-1 RA như liraglutide có thể được xem xét để đạt được giảm cân lớn hơn, cải thiện nhạy cảm insulin, chỉ số đường huyết tốt hơn và cải thiện hồ sơ lipid và nội tiết. Các bác sĩ phải cân nhắc lợi ích so với các tác dụng phụ đường tiêu hóa phổ biến và kế hoạch sinh sản: GLP-1 RAs nên ngừng sử dụng trước khi thụ thai và tư vấn tránh thai. Quyết định chia sẻ nên giải quyết các mục tiêu điều trị (cân nặng, đường huyết, rụng trứng, khả năng sinh sản) và sở thích của bệnh nhân.

Các khoảng trống nghiên cứu và hướng đi trong tương lai

Các câu hỏi quan trọng vẫn còn: Liều lượng và thời gian điều trị tối ưu của liệu pháp kết hợp cho các kết quả sinh sản (rụng trứng, thai kỳ, sinh con sống) là gì? Các cải thiện chuyển hóa và nội tiết có bền vững sau khi ngừng điều trị không? Hồ sơ an toàn dài hạn ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, đặc biệt là về kế hoạch thai kỳ và kết quả con cái, là gì? Các thử nghiệm RCT lớn, đa trung tâm với các điểm cuối chuẩn (bao gồm các kết quả sinh sản trung tâm của bệnh nhân và báo cáo an toàn mạnh mẽ), theo dõi dài hạn và đánh giá kinh tế là cần thiết. Các thử nghiệm cũng nên khám phá các nhóm bệnh nhân nào đạt lợi ích ròng lớn nhất (ví dụ, mức độ béo phì, đề kháng insulin cơ bản, mong muốn sinh con).

Kết luận

Phân tích tổng hợp và phân tích tổng hợp năm 2025 của Ling et al. tổng hợp dữ liệu RCT cho thấy liraglutide kết hợp với metformin tạo ra cải thiện lớn hơn về cân nặng, kiểm soát đường huyết, đề kháng insulin, chỉ số hormon giới tính và hồ sơ lipid so với chỉ sử dụng metformin ở phụ nữ thừa cân hoặc béo phì mắc PCOS. Mặc dù có những lợi ích hứa hẹn và hợp lý về mặt sinh học, mức độ không đồng nhất cao, chất lượng thử nghiệm biến đổi và hạn chế dữ liệu an toàn và kết quả sinh sản giảm độ chắc chắn của bằng chứng. Các bác sĩ có thể xem xét liệu pháp kết hợp cho các bệnh nhân được chọn ưu tiên kiểm soát chuyển hóa và giảm cân, nhưng phải tư vấn cho phụ nữ về tác dụng phụ và kế hoạch thai kỳ. Các thử nghiệm lớn, nghiêm ngặt với các kết quả quan trọng của bệnh nhân chuẩn là cần thiết để xác định tốt hơn vai trò của GLP-1 RAs trong chăm sóc PCOS.

Quỹ tài trợ và clinicaltrials.gov

Phân tích tổng hợp được trích dẫn (Ling et al., 2025) không báo cáo tài trợ ngành thống nhất trong phần tóm tắt được cung cấp ở đây. Các thử nghiệm riêng lẻ được bao gồm trong phân tích tổng hợp có thể khác nhau về nguồn tài trợ; độc giả nên tham khảo văn bản đầy đủ và các đăng ký thử nghiệm để biết chi tiết. Các nghiên cứu đã đăng ký liên quan đến GLP-1 RAs trong PCOS có thể được tìm kiếm trên clinicaltrials.gov để cập nhật tình trạng thử nghiệm và các giao thức.

Tài liệu tham khảo được chọn

1. Ling J, Wang T, Huang W, Zhen Y, Zhang M, Fang X, Song W, Du X. Combined liraglutide and metformin therapy in overweight or obese women with polycystic ovary syndrome: A systematic review and meta-analysis. Diabetes Obes Metab. 2025 Nov;27(11):6139-6153. doi: 10.1111/dom.70028. Epub 2025 Aug 26. PMID: 40855964; PMCID: PMC12515772.

2. Teede HJ, Misso ML, Costello MF, et al. Recommendations from the international evidence-based guideline for the assessment and management of polycystic ovary syndrome. Hum Reprod. 2018;33(9):1602-1618.

3. Pi-Sunyer X, Astrup A, Fujioka K, et al. A randomized, controlled trial of 3.0 mg liraglutide for weight management. N Engl J Med. 2015;373(1):11-22.

4. Marso SP, Daniels GH, Brown-Frandsen K, et al. Liraglutide and cardiovascular outcomes in type 2 diabetes. N Engl J Med. 2016;375(4):311-322.

Ghi chú của tác giả

Bài viết này là sự tổng hợp và đánh giá phê bình của bài phân tích tổng hợp và phân tích tổng hợp đã được công bố bởi Ling et al. (2025) và các tài liệu tham khảo nền tảng được chọn. Nó nhằm hỗ trợ các bác sĩ và nhà hoạch định chính sách trong việc diễn giải các phát hiện và áp dụng chúng một cách thận trọng trong thực hành lâm sàng.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận