Giới Thiệu: Thách Thức của Sự Sống Còn Dài Hạn
Cấy ghép tim (HT) vẫn là biện pháp can thiệp tiêu chuẩn cho suy tim giai đoạn cuối, mang lại sự kéo dài đáng kể cuộc sống cho những bệnh nhân không còn nhiều lựa chọn. Tuy nhiên, khi kỹ thuật phẫu thuật, phác đồ ức chế miễn dịch và giám sát sau phẫu thuật được cải thiện, trọng tâm lâm sàng đã thay đổi. Không chỉ đủ để đảm bảo sự sống còn ngay lập tức của cơ quan ghép; các bác sĩ phải quản lý các biến chứng đa hệ thống kéo dài xuất phát từ ức chế miễn dịch mãn tính, bệnh đồng mắc sẵn có và căng thẳng sinh lý do quá trình cấy ghép.
Một lĩnh vực ngày càng được quan tâm là hội chứng Tim Mạch-Thận-Chuyển Hóa (CKM)—mối tương tác phức tạp giữa rối loạn chuyển hóa, suy thận và bệnh tim mạch. Mặc dù mối liên kết giữa các yếu tố này đã được xác định rõ ràng trong dân số chung, gánh nặng và tiến triển cụ thể của chúng trong dân số cấy ghép tim chưa được xác định rõ ràng cho đến nay.
Lý Do và Phương Pháp Nghiên Cứu
Một nghiên cứu quan sát hồi cứu toàn diện gần đây được công bố trên JACC: Heart Failure (Huang et al., 2025) nhằm xác định tần suất và tỷ lệ mắc các yếu tố nguy cơ CKM ở cả người lớn và trẻ em nhận cấy ghép tim. Nghiên cứu này được thực hiện tại một trung tâm có khối lượng cao, phân tích dữ liệu từ 860 người lớn và 84 trẻ em đã trải qua cấy ghép tim từ ngày 1 tháng 1 năm 2015 đến ngày 30 tháng 6 năm 2024.
Các nhà nghiên cứu trích xuất dữ liệu lâm sàng và phòng thí nghiệm theo dõi dài hạn từ hồ sơ sức khỏe điện tử để tính toán tỷ lệ mắc (IRs) của đái tháo đường tuýp 2 (DM2), thừa cân/béo phì, tăng huyết áp, bệnh thận mạn tính (CKD) và rối loạn lipid máu. Ngoài ra, nghiên cứu này điều tra tác động thực tế của các chất ức chế SGLT2 và GLP1RAs đối với chức năng thận và chỉ số khối cơ thể (BMI) trong nhóm này.
Gánh Nặng CKM Nặng Nề ở Người Lớn Nhận HT
Kết quả cho người lớn nhận HT cho thấy gánh nặng bệnh chuyển hóa và thận ở mức độ cao. Tỷ lệ mắc, được báo cáo là số ca mỗi 100 người-năm, rất cao:
Tỷ Lệ Mắc Chuyển Hóa và Thận:
Người lớn nhận HT mắc rối loạn lipid máu với tỷ lệ 139,1/100 người-năm, sau đó là thừa cân hoặc béo phì 77,3/100 người-năm, CKD 69,7/100 người-năm và DM2 28,6/100 người-năm. Các con số này cho thấy rối loạn chuyển hóa gần như là kết quả dự kiến thay vì biến chứng hiếm gặp trong môi trường sau cấy ghép.
Cửa Sổ Sau Cấy Ghép:
12 tháng đầu tiên sau khi cấy ghép dường như là thời điểm quan trọng cho sự khởi phát của rối loạn CKM. Nghiên cứu cho thấy 99% người lớn mắc tăng huyết áp giai đoạn 1 hoặc 2 trong năm đầu tiên. Đáng lo ngại hơn, 22,1% người lớn có mức hemoglobin A1c (HbA1c) 6,5% trở lên trong năm đầu tiên, bất kể họ có chẩn đoán đái tháo đường trước đó hay không. Điều này cho thấy tỷ lệ mắc đái tháo đường sau cấy ghép (PTDM) đáng kể, có thể bị làm trầm trọng thêm bởi việc sử dụng corticosteroid và ức chế calci-neurin.
Rối Loạn Lipid và Thận:
Rối loạn lipid máu rất phổ biến, với 37,5% người lớn mắc tăng triglyceride vừa đến nặng và 31,1% có kiểm soát cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-C) kém hơn. Chức năng thận cũng rất dễ bị tổn thương; trong số những người có chức năng thận tương đối khỏe mạnh trước khi cấy ghép (eGFR ≥45 mL/phút/1,73 m2), 86,2% có sự suy giảm xuống dưới ngưỡng đó trong 12 tháng sau HT.
Nhóm Trẻ Em: Một Hồ Sơ Khác nhưng Vẫn Có Ý Nghĩa
Nhóm trẻ em (n=84) có hồ sơ CKM khác biệt, thường có tỷ lệ mắc thấp hơn người lớn nhưng vẫn có nguy cơ cao hơn đáng kể so với dân số trẻ em chung. Tỷ lệ mắc của trẻ em là 2,8/100 người-năm cho DM2, 26,9/100 người-năm cho thừa cân/béo phì, 5,5/100 người-năm cho rối loạn lipid máu và 3,6/100 người-năm cho CKD. Mặc dù số liệu tuyệt đối thấp hơn, sự khởi phát sớm của béo phì và các yếu tố nguy cơ chuyển hóa ở trẻ em đặc biệt đáng lo ngại cho sức khỏe tim mạch dài hạn của họ trong hàng thập kỷ sống sót dự kiến.
Tác Động đến Kết Quả Lâm Sàng: Tử Vong và Bệnh Vascular
Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy Cox biến số theo thời gian để liên kết các bệnh đồng mắc CKM với kết quả lâm sàng. Một trong những phát hiện quan trọng nhất là mối liên hệ giữa DM2 và sự sống còn. Người lớn nhận HT có DM2 đối mặt với nguy cơ tử vong tăng đáng kể (Hazard Ratio [HR]: 1,84; 95% CI: 1,04-3,25). Điều này nhấn mạnh rằng DM2 không chỉ là một rối loạn chuyển hóa phiền toái, mà còn là nguyên nhân chính gây tử vong sau cấy ghép.
Thú vị的是,该研究未发现所检查的CKM共病与心脏移植血管病变(CAV)的发展之间存在显著关联。这表明,尽管CKM因素驱动总体死亡率和系统性发病率,但CAV的发病机制可能更多地受到免疫因素或特定移植相关机制的影响,而这些机制并未完全被传统的CKM指标捕捉到。
SGLT2抑制剂和GLP1RAs的作用
这项研究的一个主要亮点是在HT人群中评估现代治疗药物。历史上,由于担心与免疫抑制剂的药物相互作用或潜在的不良反应(如尿路感染或胃肠道不适),临床医生对在移植受者中使用SGLT2抑制剂和GLP1RAs持谨慎态度。
SGLT2抑制剂和肾功能:
在242名术后开始使用SGLT2抑制剂的成年人中,研究观察到在随后的12个月内eGFR呈非线性改善。这反映了在非移植的心力衰竭和CKD人群中观察到的结果,表明SGLT2抑制剂的肾脏保护益处扩展到了心脏移植受者的独特生理环境。
GLP1RAs和体重管理:
对于168名开始使用GLP1RAs的个体,BMI呈现主要是线性下降。鉴于肥胖的高发生率及其对代谢健康和移植物负担的后续影响,GLP1RAs成为管理与术后类固醇使用相关的体重增加的有力工具。
专家评论和临床意义
CKM框架提供了一个全面的视角来审视移植后患者。黄等人的数据表明,CKM功能障碍不是晚期并发症,而是一个早期且激进的现象。高血压99%的发生率和肾功能在第一年内的迅速下降表明,筛查和干预必须在患者离开手术室后立即开始。
与DM2相关的死亡风险(风险增加84%)强调了积极血糖控制的必要性。此外,SGLT2抑制剂和GLP1RAs的积极信号为更新移植后护理指南提供了路线图。这些药物可能具有双重好处:保护肾脏免受钙调神经磷酸酶抑制剂引起的肾毒性,同时管理免疫抑制带来的代谢后果。
局限性
作为单中心回顾性研究,研究结果可能反映了特定机构在免疫抑制和患者选择方面的实践。虽然数据的纵向性质是一个优势,但仍需要前瞻性随机对照试验来明确确定SGLT2抑制剂和GLP1RAs在心脏移植人群中的安全性和有效性,特别是它们与各种免疫抑制方案的相互作用。
结论
心脏移植从挽救生命的手术转变为慢性疾病管理挑战的演变,突显了CKM功能障碍的高负担。几乎所有成年受者在一年内都发展出高血压,相当一部分人面临糖尿病和肾功能下降,因此,移植后的时期必须被视为高风险代谢状态。DM2与死亡率增加的关联呼吁采取更早、更积极的代谢管理措施。关于SGLT2抑制剂和GLP1RAs的有希望的数据为新的治疗前景提供了可能性,可能使临床医生能够减轻威胁移植长期成功的并发症。
参考文献
Huang S, Tamaroff J, Farber-Eger E, et al. Cardiovascular-Kidney-Metabolic Disease Burden in Children and Adults Following Heart Transplantation. JACC Heart Fail. 2025 Dec;13(12):102710. doi: 10.1016/j.jchf.2025.102710. Epub 2025 Oct 20. PMID: 41117724.
