vắc-xin Lassa rVSVΔG-LASV-GPC cho thấy khả năng miễn dịch rộng và độ an toàn chấp nhận được trong thử nghiệm giai đoạn 1

vắc-xin Lassa rVSVΔG-LASV-GPC cho thấy khả năng miễn dịch rộng và độ an toàn chấp nhận được trong thử nghiệm giai đoạn 1

Nhấn mạnh

– Vắc-xin rVSVΔG-LASV-GPC có khả năng nhân bản đã gây ra phản ứng kháng thể kết hợp và trung hòa mạnh mẽ và phản ứng miễn dịch tế bào ở người lớn khỏe mạnh trong phạm vi liều rộng.

– Không có sự cố nghiêm trọng liên quan đến vắc-xin hoặc mất thính lực thần kinh cảm giác; tính phản ứng phụ phụ thuộc liều và tạm thời.

– Không phát hiện virus vắc-xin lây nhiễm từ huyết tương, nước tiểu hoặc nước bọt, và phản ứng miễn dịch chéo với nhiều dòng gen Lassa.

Nền tảng

Bệnh sốt Lassa là một bệnh do vi rút gây ra, lây truyền từ động vật sang người, phổ biến ở một số khu vực Tây Phi, góp phần đáng kể vào tỷ lệ mắc bệnh và tử vong ở khu vực này. Các ước tính khác nhau tùy theo nguồn và năm, nhưng vi rút Lassa (LASV) được cho là gây ra hàng chục nghìn ca nhiễm có triệu chứng và hàng nghìn ca tử vong hàng năm, với việc lây truyền trong bệnh viện thường xuyên và nguy cơ đáng kể đối với nhân viên y tế. Hiện chưa có vắc-xin được cấp phép cho bệnh sốt Lassa, và phòng ngừa hiện nay dựa trên kiểm soát nhiễm trùng, kiểm soát chuột và chăm sóc hỗ trợ. Nhu cầu chưa được đáp ứng về một vắc-xin hiệu quả là rất cao, do gánh nặng bệnh tật, khả năng lây lan quốc tế thỉnh thoảng và tiềm năng gia tăng dịch bệnh.

Vectơ vi rút viêm miệng vạch (rVSV) tái tổ hợp đã được triển khai thành công cho vắc-xin Ebola (rVSV-ZEBOV), tạo tiền lệ cho vắc-xin vectơ đơn liều có khả năng nhân bản gây ra miễn dịch nhanh chóng. rVSVΔG-LASV-GPC là vectơ rVSV có khả năng nhân bản, trong đó gen protein glycoprotein của VSV được thay thế bằng phức hợp protein glycoprotein (GPC) của vi rút Lassa, được thiết kế để trình bày kháng nguyên LASV theo cách kích thích cả phản ứng miễn dịch thể dịch và tế bào.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi giai đoạn 1 này đã tuyển chọn 114 người lớn khỏe mạnh từ 18 đến 50 tuổi tại các địa điểm ở Hoa Kỳ và Liberia. Người tham gia nhận giả dược hoặc một trong nhiều liều lượng của rVSVΔG-LASV-GPC tiêm bắp: liều đơn 2×10^4, 2×10^5, 2×10^6, hoặc 2×10^7 đơn vị hình thành mảng (PFU), hoặc hai liều 2×10^7 PFU cách nhau 6 đến 20 tuần. Điểm cuối chính là độ an toàn được đánh giá qua các sự cố bất lợi (AE) được yêu cầu và không được yêu cầu. Vì bệnh sốt Lassa có thể gây mất thính lực thần kinh cảm giác, kiểm tra thính lực chính thức đã được thực hiện trước và sau khi tiêm vắc-xin. Điểm cuối phụ bao gồm đo kháng thể kết hợp và trung hòa chống lại LASV GPC, phản ứng miễn dịch tế bào, và phát hiện RNA virut từ vectơ vắc-xin và virus lây nhiễm (PFU) trong huyết tương, nước tiểu và nước bọt.

Kết quả chính

Độ an toàn và tính phản ứng

Không có sự cố nghiêm trọng liên quan đến vắc-xin được báo cáo. Tính phản ứng tại chỗ (đau tại chỗ tiêm, viêm) tối thiểu ở tất cả các liều. Tính phản ứng toàn thân (sốt, đau cơ, mệt mỏi, đau đầu) xảy ra theo liều và dao động từ nhẹ đến nặng trong một số trường hợp, nhưng các sự cố xuất hiện sớm và tạm thời. Hồ sơ dung nạp tổng thể giống như kinh nghiệm với các vắc-xin vectơ rVSV khác, nơi các triệu chứng toàn thân sớm có thể xảy ra nhưng giải quyết trong vài ngày.

Quan trọng là, kiểm tra thính lực chính thức không phát hiện mất thính lực thần kinh cảm giác liên quan đến vắc-xin ở người tham gia nghiên cứu. Với sự liên quan được ghi nhận giữa chính vi rút Lassa và hậu quả thính lực, việc bao gồm thính lực trong gói an toàn là một ưu điểm phương pháp học quan trọng của thử nghiệm này.

Phát hiện và xâm nhập của vectơ

RNA virut từ vectơ được đánh giá trong huyết tương, nước tiểu và nước bọt; mặc dù các tín hiệu RNA rVSV tạm thời được xác định (như mong đợi với vectơ có khả năng nhân bản), các nhà nghiên cứu không thu hồi được virus vắc-xin lây nhiễm (PFU) từ huyết tương, nước tiểu hoặc nước bọt tại các thời điểm được kiểm tra. Kết quả này giảm lo ngại về việc xâm nhập của vectơ lây nhiễm tại các thời điểm được kiểm tra và trong dân số này, mặc dù khoảng thời gian phát hiện và mật độ lấy mẫu giới hạn kết luận tuyệt đối về nguy cơ xâm nhập trong mọi điều kiện.

Khả năng miễn dịch

Tất cả các nhóm liều đều gây ra phản ứng miễn dịch thể dịch và tế bào mạnh mẽ. Tiêu đề kháng thể kết hợp chống lại LASV GPC tăng đáng kể so với mức cơ bản ở tất cả các liều và vẫn bền vững trong thời gian theo dõi được báo cáo trong bài viết. Phản ứng kháng thể trung hòa được phát hiện và chéo với nhiều dòng gen LASV phổ biến ở Tây Phi. Phản ứng tế bào (có thể được đo bằng ELISpot và/hoặc nhuộm cytokine nội bào, theo thực hành tiêu chuẩn của miễn dịch học vắc-xin) cũng mạnh mẽ và bền vững, hỗ trợ việc gây ra phản ứng miễn dịch thích ứng phối hợp thay vì chỉ phản ứng miễn dịch thể dịch.

Bài viết báo cáo khả năng miễn dịch trong phạm vi liều rộng. Ngay cả các liều thấp hơn cũng tạo ra các phản ứng đo được, trong khi các liều cao hơn tăng tính phản ứng mà không có dấu hiệu an toàn rõ ràng. Liệu pháp hai liều 2×10^7 PFU đã được đánh giá, nhưng bài viết nhấn mạnh rằng các liều đơn trong phạm vi đã gây ra kích hoạt miễn dịch bền vững, phù hợp với mục tiêu liều đơn đã là động lực chính cho các vắc-xin rVSV trước đây.

Ngữ cảnh lâm sàng và dịch chuyển

Những kết quả giai đoạn 1 này đặt rVSVΔG-LASV-GPC vào vị trí là một ứng cử viên vắc-xin Lassa hứa hẹn. Sự vắng mặt của các dấu hiệu an toàn nghiêm trọng, không phát hiện virus vắc-xin lây nhiễm trong các chất dịch cơ thể, và việc tạo ra kháng thể trung hòa chéo dòng gen và miễn dịch tế bào là những chỉ số tích cực ban đầu về cả độ an toàn và hiệu quả tiềm năng.

So sánh với các vắc-xin vectơ rVSV trước đây là thông tin hữu ích. Vắc-xin Ebola rVSV-ZEBOV được cấp phép cũng tạo ra tính phản ứng tạm thời và khả năng miễn dịch mạnh mẽ, và đã chứng minh hiệu quả trong các thử nghiệm tiêm chủng vòng. rVSVΔG-LASV-GPC tận dụng cùng các ưu điểm nền tảng — tiềm năng liều đơn, kích thích miễn dịch bẩm sinh/miễn dịch thích ứng mạnh mẽ — trong khi đưa ra các cân nhắc cụ thể của vectơ như miễn dịch chống vectơ sẵn có (hạn chế đối với VSV) và sinh học vectơ có khả năng nhân bản cần tiếp tục theo dõi.

Bình luận chuyên gia và hạn chế

Các ưu điểm của thử nghiệm bao gồm thiết kế ngẫu nhiên, mù đôi; tuyển chọn ở cả khu vực không phổ biến (Hoa Kỳ) và khu vực phổ biến (Liberia); giám sát thính lực chính thức; và các xét nghiệm miễn dịch toàn diện bao gồm trung hòa chéo dòng gen. Việc tài trợ bởi CEPI và NIAID đã hỗ trợ các phương pháp nghiêm ngặt này và đa dạng hóa tuyển chọn.

Tuy nhiên, như một thử nghiệm giai đoạn 1, thử nghiệm có những hạn chế cố hữu làm giảm kết luận chính sách ngay lập tức. Kích thước mẫu (114 người tham gia) và độ tuổi người lớn khỏe mạnh (18-50 tuổi) hạn chế việc phát hiện các sự cố bất lợi hiếm gặp và loại trừ các nhóm mục tiêu quan trọng như trẻ em, phụ nữ mang thai, người già và người bị suy giảm miễn dịch. Thử nghiệm không được thiết kế để đánh giá hiệu quả vắc-xin đối với bệnh sốt Lassa lâm sàng, vì vậy các chỉ số miễn dịch bảo vệ cho LASV vẫn chưa được xác định và chưa rõ các tham số miễn dịch được đo — tiêu đề kết hợp, tiêu đề kháng thể trung hòa, các nhóm tế bào T cụ thể — sẽ chuyển thành bảo vệ lâm sàng.

Mặc dù không thu hồi được virus vắc-xin lây nhiễm từ các mẫu được kiểm tra, lịch trình lấy mẫu theo thời gian có thể bỏ sót các khoảng thời gian ngắn xâm nhập. Lấy mẫu liên tục hoặc thường xuyên hơn trong thời gian sớm trong các nghiên cứu tiếp theo, và đánh giá dưới các điều kiện thực tế (gánh nặng bệnh đồng mắc cao hơn, nhiễm trùng đồng thời) sẽ quan trọng. Ngoài ra, độ bền lâu dài vượt quá khoảng thời gian theo dõi được báo cáo và nhu cầu tiềm năng về liều tăng cường vẫn chưa được trả lời.

Việc áp dụng rộng rãi cho dân số phổ biến sẽ yêu cầu các thử nghiệm lớn hơn ở Tây Phi với đủ sức mạnh để đánh giá các dấu hiệu an toàn, khả năng miễn dịch trên các nền di truyền đa dạng, phơi nhiễm nền, và hiệu quả thực tế. Các nhóm đặc biệt như phụ nữ mang thai và các nhóm nhi khoa sẽ cần được đánh giá cẩn thận, từng bước, do tính chất nhân bản của vectơ.

Ý nghĩa và bước tiếp theo

Dữ liệu này hỗ trợ việc tiến tới các thử nghiệm giai đoạn 2 lớn hơn và thử nghiệm hiệu quả ở các khu vực phổ biến LASV để giải quyết các khoảng trống kiến thức chính: hiệu quả vắc-xin đối với bệnh sốt Lassa có triệu chứng, độ bền của bảo vệ, liều và lịch trình tối ưu (liều đơn so với hai liều), các chỉ số miễn dịch bảo vệ, độ an toàn ở các nhóm dễ bị tổn thương, và các cân nhắc vận hành như độ ổn định nhiệt và mở rộng quy mô sản xuất.

Về mặt vận hành, một vắc-xin Lassa hiệu quả sẽ có nhiều kịch bản triển khai: tiêm chủng trước phơi nhiễm cho các nhóm có nguy cơ (nhân viên y tế, cư dân ở các khu vực siêu phổ biến), tiêm chủng vòng trong các đợt bùng phát, và có thể tích hợp vào tiêm chủng thường xuyên nếu có bảo vệ lâu dài và độ an toàn ở trẻ em và phụ nữ mang thai được chứng minh. Chiến lược vắc-xin cũng sẽ phụ thuộc vào chi phí, yêu cầu chuỗi lạnh và khả năng sản xuất — các lĩnh vực mà CEPI và các đối tác toàn cầu đóng vai trò quan trọng.

Kết luận

Thử nghiệm giai đoạn 1 của rVSVΔG-LASV-GPC cho thấy sự cân bằng đáng khích lệ giữa độ an toàn chấp nhận được và khả năng miễn dịch mạnh mẽ ở người lớn khỏe mạnh. Vắc-xin đã gây ra kháng thể kết hợp và trung hòa chéo dòng gen và phản ứng tế bào ở các liều, chỉ gây ra tính phản ứng tạm thời, và không tạo ra xâm nhập vectơ lây nhiễm có thể phát hiện trong các chất dịch được kiểm tra. Những kết quả này chứng minh việc tiến tới các thử nghiệm lớn hơn ở các khu vực phổ biến để xác lập hiệu quả, độ bền của bảo vệ, và độ an toàn ở các nhóm dân số rộng hơn. Nếu các thử nghiệm tiếp theo xác nhận bảo vệ lâm sàng và độ an toàn chấp nhận được trong các nhóm mục tiêu, rVSVΔG-LASV-GPC có thể trở thành một công cụ quan trọng để giảm gánh nặng bệnh sốt Lassa ở Tây Phi và kiểm soát các đợt bùng phát.

Tài trợ và clinicaltrials.gov

Tài trợ bởi Liên minh Đổi mới Chuẩn bị Dịch bệnh (CEPI) và Viện Dị ứng và Bệnh nhiễm trùng Quốc gia (NIAID). Số đăng ký ClinicalTrials.gov: NCT04794218. Số đăng ký Khu vực Thử nghiệm Lâm sàng Phi châu: PACTR2021106625781067.

Tài liệu tham khảo

1. Malkin E, Zaric M, Kieh M, et al.; Nhóm Nghiên cứu rVSVΔG-LASV-GPC. Độ an toàn và khả năng miễn dịch của ứng cử viên vắc-xin Lassa Fever rVSV. N Engl J Med. 2025 Nov 6;393(18):1807-1818. doi: 10.1056/NEJMoa2501073. PMID: 41191941.

2. Tổ chức Y tế Thế giới. Bảng thông tin bệnh sốt Lassa. (Truy cập ước tính và hướng dẫn hiện tại tại trang web WHO.)

3. Henao-Restrepo AM, Longini IM, Egger M, et al.; Hiệu quả của rVSV-ZEBOV trong các tình huống bùng phát Ebola — thử nghiệm tiêm chủng vòng (cho so sánh nền tảng). N Engl J Med. 2017;377(22):2345-2355. (Tài liệu tham khảo đại diện cho hiệu suất nền tảng rVSV trong tiêm chủng bùng phát.)

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận