Tổng quan
– Trong một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát giả dược, hoán vị (n=43 người trưởng thành khỏe mạnh), lacosamide 200 mg cấp tính làm giảm hằng số thời gian cường độ-kích thước (SDTC) trong các sợi cảm giác và vận động lớn so với giả dược sau 60 phút kể từ khi dùng thuốc.
– Lacosamide đã thay đổi thêm các tham số khả năng kích thích của sợi lớn (khả năng kích thích thấp, sự điều chỉnh S2 của TEd), trong khi pregabalin 150 mg và tapentadol 100 mg không thay đổi SDTC ở cùng thời điểm.
– Kết quả này hỗ trợ việc kiểm tra khả năng kích thích thần kinh như một sinh hiệu dược động học dịch chuyển cho các chất điều chỉnh dẫn truyền natri trên trục sợi, nhưng tính liên quan lâm sàng đối với giảm đau và khả năng áp dụng cho các nhóm bệnh nhân cần được nghiên cứu thêm.
Nền tảng và bối cảnh lâm sàng
Đau mãn tính là nguyên nhân hàng đầu gây tàn phế trên toàn thế giới và vẫn khó điều trị hiệu quả do cơ chế đa dạng và lựa chọn điều trị hạn chế, thường không dung nạp tốt. Việc phát triển các thuốc giảm đau sẽ được hưởng lợi từ các sinh hiệu dược động học cụ thể về cơ chế đã được xác nhận, có thể sử dụng sớm trong quá trình phát triển lâm sàng để chứng minh sự tiếp xúc mục tiêu và hướng dẫn việc chọn liều lượng.
Việc kiểm tra khả năng kích thích thần kinh bằng kỹ thuật theo dõi ngưỡng, khám phá các đặc tính màng trục sợi không xâm lấn và có thể định lượng các chỉ số như hằng số thời gian cường độ-kích thước (SDTC), chu kỳ phục hồi và điện thế ngưỡng. SDTC bị ảnh hưởng bởi dòng natri kéo dài và các đặc tính màng nút Ranvier và do đó có thể được sử dụng để đánh giá sự điều chỉnh kênh natri trong trục sợi ngoại biên. Liên minh IMI-PainCare-BioPain nhằm chuẩn hóa và xác nhận các sinh hiệu như vậy; thử nghiệm IMI2-PainCare-BioPain-RCT1 hiện tại đã kiểm tra xem lacosamide, pregabalin và tapentadol có gây ra thay đổi đo đạc được trong khả năng kích thích thần kinh ngoại biên ở tình nguyện viên khỏe mạnh hay không.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Đây là một thử nghiệm hoán vị nhiều trung tâm, kiểm soát giả dược, mù đôi, bốn giai đoạn ngẫu nhiên ở 43 tình nguyện viên khỏe mạnh tuổi từ 18-45. Mỗi người tham gia nhận các liều uống đơn của lacosamide 200 mg, pregabalin 150 mg, tapentadol 100 mg và giả dược trong bốn giai đoạn điều trị với khoảng cách rửa sạch. Kích thích tần số cao (HFS) được áp dụng để tạo ra mô hình tăng cảm cục bộ; tuy nhiên, các chỉ số dược động học chính là các biện pháp khả năng kích thích thần kinh ngoại biên thu được ở cơ bản và ở các thời điểm sau khi dùng thuốc đã được xác định trước, với thời điểm sau khi dùng thuốc đầu tiên là 60 phút.
Hai điểm cuối chính so sánh lacosamide với giả dược: thay đổi SDTC trong các sợi cảm giác lớn và thay đổi SDTC trong các sợi vận động ở lần đánh giá sau khi dùng thuốc đầu tiên (60 phút) so với cơ bản. Các điểm cuối được xác định trước khác bao gồm các thành phần của chu kỳ phục hồi (ví dụ, sự không phản ứng, thời gian không phản ứng tương đối, khả năng kích thích thấp), các biện pháp điện thế ngưỡng (TEd) và các chỉ số điều chỉnh như sự điều chỉnh S2 và chỉ số TEd(peak). So sánh song song được thực hiện cho pregabalin và tapentadol so với giả dược.
Kết quả chính
Điểm cuối chính
Lacosamide đã gây ra sự giảm SDTC có ý nghĩa thống kê trong các sợi cảm giác lớn sau 60 phút kể từ khi dùng thuốc so với giả dược (giảm trung bình 0,04; khoảng tin cậy 95%, 0,01 đến 0,08; P = 0,012). Một sự giảm tương tự, có ý nghĩa thống kê cũng được quan sát thấy trong các sợi vận động (giảm trung bình 0,04; khoảng tin cậy 95%, 0,00 đến 0,07; P = 0,039). Các kích thước hiệu ứng này nhỏ về đơn vị tuyệt đối (SDTC được biểu thị bằng miligây), nhưng nhất quán trên các sợi cảm giác và vận động lớn có bao myelin.
Pregabalin (150 mg) và tapentadol (100 mg) không gây ra thay đổi SDTC có ý nghĩa thống kê ở lần đánh giá sau khi dùng thuốc đầu tiên so với giả dược.
Điểm cuối khả năng kích thích phụ và khám phá
Trong số các điểm cuối phụ được xác định trước, lacosamide đã thay đổi nhiều chỉ số khả năng kích thích của sợi lớn: có sự thay đổi có ý nghĩa thống kê được báo cáo trong khả năng kích thích thấp và các biện pháp điện thế ngưỡng liên quan đến sự điều chỉnh S2 (TEd(peak) và TEd40(Accom)). Ngược lại, không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê nào được quan sát thấy đối với sự không phản ứng, thời gian không phản ứng tương đối hoặc thời gian điều chỉnh nửa ở lần đánh giá sau khi dùng thuốc đầu tiên so với giả dược.
Không có tác động đáng chú ý của lacosamide đối với các biện pháp khả năng kích thích của các sợi cảm giác nhỏ ở lần đánh giá sau khi dùng thuốc đầu tiên. Không có pregabalin hay tapentadol gây ra thay đổi có ý nghĩa thống kê trên phần lớn các điểm cuối được xác định trước khác.
An toàn và dung nạp
Báo cáo công bố tập trung vào các điểm cuối dược động học ở tình nguyện viên khỏe mạnh; tóm tắt các sự kiện bất lợi được báo cáo trong bài báo gốc. Liều đơn lacosamide, pregabalin và tapentadol ở những liều này thường được biết đến rõ ràng trong các nghiên cứu ở tình nguyện viên khỏe mạnh, nhưng phân tích hiện tại nhấn mạnh các tác động của sinh hiệu thay vì đánh giá an toàn chi tiết trong các nhóm bệnh nhân.
Giải thích và ý nghĩa cơ chế
Hằng số thời gian cường độ-kích thước (SDTC) nhạy cảm với dẫn truyền natri kéo dài tại nút Ranvier và điện trở màng. Sự giảm SDTC sau khi dùng lacosamide phù hợp với sự giảm dòng natri kéo dài hoặc tăng ổn định màng nút do lacosamide, phản ánh cơ chế đã biết của lacosamide là chất điều chỉnh tăng cường quá trình bất hoạt chậm của kênh natri có điều khiển bởi điện thế. Các thay đổi đồng thời trong khả năng kích thích thấp và các chỉ số sự điều chỉnh S2 hỗ trợ thêm tác động lên động lực màng trục sợi trong các sợi có bao myelin lớn.
Pregabalin gắn kết với tiểu đơn vị α2δ của kênh canxi có điều khiển bởi điện thế và điều chỉnh việc giải phóng chất dẫn truyền thần kinh tại synapse; các tác động dược động học chính của nó là trung ương và tiền synapse thay vì trên dẫn truyền natri trục sợi ngoại biên. Tapentadol kết hợp giữa tác động kích thích thụ thể opioid μ với ức chế tái hấp thu norepinephrine, các cơ chế chủ yếu hoạt động trong hệ thần kinh trung ương và các đường dẫn truyền giảm đau đi xuống. Sự vắng mặt của thay đổi khả năng kích thích thần kinh ngoại biên đo đạc được với pregabalin và tapentadol trong thiết lập tình nguyện viên khỏe mạnh này là hợp lý về mặt sinh học.
Tính liên quan lâm sàng và dịch chuyển
Các kết quả này chứng minh rằng việc kiểm tra khả năng kích thích thần kinh có thể phát hiện sự điều chỉnh dược động học của các đặc tính trục sợi ngoại biên bởi một thuốc nhắm vào kênh natri ở người. Đối với phát triển thuốc giai đoạn sớm, các sinh hiệu khách quan, định lượng như vậy có thể giúp chọn liều lượng và đánh giá cơ chế chứng minh cho các hợp chất nhắm vào khả năng kích thích trục sợi.
Tuy nhiên, việc dịch chuyển lâm sàng từ thay đổi sinh hiệu sang hiệu quả giảm đau không phải là tự động. Nghiên cứu hiện tại sử dụng tình nguyện viên khỏe mạnh và liều đơn; liều dùng kéo dài và tình trạng bệnh (ví dụ, bệnh thần kinh do đái tháo đường, đau dây thần kinh sau zona) có thể cho thấy các mẫu khả năng kích thích trục sợi khác nhau, và mối quan hệ giữa thay đổi khả năng kích thích ngoại biên và giảm đau cần được xác nhận kinh nghiệm trong các nhóm bệnh nhân.
Điểm mạnh
Các điểm mạnh chính bao gồm thiết kế ngẫu nhiên mù đôi hoán vị, so sánh trong cùng một đối tượng cải thiện độ nhạy để phát hiện tác động của thuốc, tiến hành đa trung tâm cải thiện khả năng tổng quát hóa, và sử dụng các kỹ thuật theo dõi ngưỡng khả năng kích thích chuẩn hóa bởi liên minh IMI-BioPain. Thử nghiệm trực tiếp so sánh ba loại thuốc giảm đau có cơ chế khác nhau, cho phép diễn giải tương đối với các tác động phân tử đã biết.
Hạn chế
– Tình nguyện viên khỏe mạnh: Sự vắng mặt của bệnh lý thần kinh ngoại biên hạn chế suy luận về tác động ở bệnh nhân có chức năng thần kinh ngoại biên thay đổi.
– Đánh giá liều đơn: Các tác động kéo dài, tích lũy và các thay đổi thích ứng không được đề cập.
– Kích thước hiệu ứng nhỏ: Mặc dù có ý nghĩa thống kê, tính liên quan lâm sàng và mối quan hệ với giảm đau vẫn cần được xác định.
– Phạm vi thời gian: Quan sát chính sau 60 phút kể từ khi dùng thuốc bắt kịp các tác động dược động học cấp tính nhưng có thể bỏ lỡ các tác động sau hoặc tạm thời cho các chất khác.
– Đo lường sợi nhỏ: Thiếu tác động của lacosamide đối với khả năng kích thích của các sợi cảm giác nhỏ ở thời điểm sớm để mở ra khả năng liệu các kỹ thuật khác hoặc lấy mẫu muộn hơn có thể phát hiện các thay đổi liên quan đến cảm giác đau.
Khuyến nghị và hướng phát triển trong tương lai
Để dịch chuyển các phát hiện sinh hiệu này thành công cụ lâm sàng, các bước tiếp theo nên bao gồm: (1) mô hình hóa dược động học-dược động học để liên kết nồng độ trong huyết tương với thay đổi khả năng kích thích, (2) các nghiên cứu liều lặp lại để đánh giá điều chỉnh lâu dài và mối quan hệ liều-lượng, (3) các thử nghiệm trong các nhóm bệnh nhân đau thần kinh để kiểm tra xem thay đổi khả năng kích thích ngoại biên có tương quan với cải thiện triệu chứng hay không, và (4) các bảng sinh hiệu trung ương và ngoại biên đồng thời để nắm bắt các cơ chế đa vị trí của các chất giảm đau.
Ngoài ra, tích hợp việc kiểm tra khả năng kích thích thần kinh với microneurography, kiểm tra cảm giác định lượng và các kết quả được báo cáo bởi bệnh nhân có thể làm rõ các thay đổi khả năng kích thích nào có ý nghĩa cơ chế và lâm sàng đối với giảm đau.
Kết luận
Thử nghiệm IMI2-PainCare-BioPain-RCT1 cung cấp bằng chứng vững chắc rằng lacosamide cấp tính giảm khả năng kích thích thần kinh ngoại biên trong các sợi cảm giác và vận động lớn có bao myelin ở người trưởng thành khỏe mạnh, được đo bằng SDTC và các tham số khả năng kích thích liên quan. Sự vắng mặt của các tác động khả năng kích thích ngoại biên tương tự với pregabalin và tapentadol nhấn mạnh tính đặc hiệu của các biện pháp này. Việc kiểm tra khả năng kích thích thần kinh nổi lên như một sinh hiệu dược động học dịch chuyển đầy hứa hẹn cho các chất điều chỉnh dẫn truyền natri trục sợi, nhưng cần thêm công việc để thiết lập mối liên hệ với giảm đau lâm sàng và đánh giá hiệu suất trong các nhóm bệnh nhân và các phác đồ liều kéo dài.
Tài trợ và đăng ký thử nghiệm
Nghiên cứu này được thực hiện trong khuôn khổ liên minh IMI-PainCare-BioPain (IMI2). Các nguồn tài trợ chi tiết, các tổ chức liên kết và các số đăng ký thử nghiệm được cung cấp trong ấn phẩm gốc: Nochi Z et al., Anesthesiology. 2025;143:1279–1295.
Tham khảo
1. Nochi Z, Pia H, Bloms-Funke P, et al. Effects of Lacosamide, Pregabalin, and Tapentadol on Peripheral Nerve Excitability: A Randomized, Double-blind, Placebo-controlled, Crossover, Multicenter Trial in Healthy Subjects. Anesthesiology. 2025 Nov 1;143(5):1279–1295. doi: 10.1097/ALN.0000000000005694. PMID: 40758952; PMCID: PMC12513044.
2. Bostock H, Cikurel K, Burke D. Threshold tracking techniques in the study of human peripheral nerve. Muscle Nerve. 1998 Oct;21(10):1379–1393. doi:10.1002/(SICI)1097-4598(199810)21:10<1379::AID-MUS6>3.0.CO;2-B. PMID: 9793931.
Ghi chú của tác giả
Bài viết này là một diễn giải lâm sàng và dịch chuyển ngắn gọn về thử nghiệm của Nochi et al. (Anesthesiology, 2025) dành cho các bác sĩ lâm sàng, nhà nghiên cứu lâm sàng và các đối tượng chính sách y tế quan tâm đến phát triển sinh hiệu đau và dược động học thần kinh sinh lý.

