Chữa lạnh sau thay khớp gối toàn bộ: Bằng chứng hạn chế cho lợi ích vừa phải

Chữa lạnh sau thay khớp gối toàn bộ: Bằng chứng hạn chế cho lợi ích vừa phải

Nhấn mạnh

  • Bằng chứng không chắc chắn cho thấy chữa lạnh có thể làm giảm lượng máu mất và đau sớm sau khi thay khớp gối toàn bộ (TKR).
  • Có cải thiện nhỏ về phạm vi chuyển động khi xuất viện, nhưng lợi ích chức năng dài hạn không rõ ràng.
  • Hạn chế chất lượng nghiên cứu, bao gồm thiên lệch và thiếu mù hóa, làm giảm độ tin cậy của kết quả.
  • Cần các thử nghiệm chất lượng cao trong tương lai để xác định lợi ích lâm sàng có ý nghĩa và kết quả dựa trên bệnh nhân.

Nền tảng

Thay khớp gối toàn bộ (TKR) là một thủ thuật chỉnh hình được thực hiện rộng rãi nhằm giảm đau, cải thiện khả năng di chuyển và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân bị viêm khớp nặng. Mặc dù lợi ích dài hạn đã được xác định rõ ràng, giai đoạn sau phẫu thuật sớm thường bao gồm đau, sưng và mất máu đáng kể, dẫn đến khả năng di chuyển bị suy giảm và thời gian nằm viện kéo dài. Chữa lạnh—áp dụng lạnh lên vị trí phẫu thuật—đã được quảng bá như một phương pháp không dùng thuốc để giảm viêm, giảm đau và hạn chế chảy máu. Dù phổ biến, bằng chứng lâm sàng hỗ trợ hiệu quả của chữa lạnh sau TKR vẫn chưa rõ ràng, thúc đẩy các đánh giá hệ thống để làm rõ vai trò của nó.

Thiết kế nghiên cứu

Đánh giá này bao gồm 22 nghiên cứu—20 thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát và hai thử nghiệm lâm sàng kiểm soát—bao gồm 1.839 người tham gia từ 64 đến 74 tuổi đã trải qua TKR vì viêm khớp. Các can thiệp được đánh giá bao gồm chữa lạnh với hoặc không có nén so với không chữa lạnh hoặc nén đơn thuần. Điểm cuối chính là mất máu, đau, tỷ lệ truyền máu, phạm vi chuyển động, chức năng đầu gối, sự cố bất lợi và rút lui do sự cố bất lợi. Kết quả phụ bao gồm sử dụng thuốc giảm đau, sưng, thời gian nằm viện, chất lượng cuộc sống, mức độ hoạt động và thành công toàn diện do bệnh nhân báo cáo.

Kết quả chính

Mất máu

Bằng chứng không chắc chắn từ 12 thử nghiệm (956 người tham gia) cho thấy chữa lạnh có thể giảm lượng máu mất sau phẫu thuật từ một đến mười ba ngày. Lượng máu mất trung bình là 825 mL không có chữa lạnh so với 561 mL có chữa lạnh (sự khác biệt trung bình 264 mL ít hơn; khoảng tin cậy 95% 7 mL ít hơn đến 516 mL ít hơn). Mặc dù có ý nghĩa thống kê, tác động lâm sàng vẫn chưa rõ ràng.

Giảm đau

Bằng chứng không chắc chắn từ sáu thử nghiệm (530 người tham gia) cho thấy chữa lạnh có thể giảm đau vừa phải sau 48 giờ phẫu thuật, với điểm số đau trung bình giảm từ 4.8 xuống 3.16 trên thang phân tích thị giác 0–10 (sự khác biệt trung bình 1.6 điểm thấp hơn; khoảng tin cậy 95% 2.3 thấp hơn đến 1.0 thấp hơn). Sự giảm này nhỏ và tầm quan trọng lâm sàng còn tranh cãi.

Phạm vi chuyển động

Ba thử nghiệm (174 người tham gia) báo cáo góc uốn đầu gối lớn hơn khi xuất viện với chữa lạnh (71.2° so với 62.9°; sự khác biệt trung bình 8.3°, khoảng tin cậy 95% 3.6° đến 13.1°). Mặc dù có ý nghĩa thống kê, không rõ liệu sự cải thiện sớm này có dẫn đến kết quả tốt hơn dài hạn hay không.

Tỷ lệ truyền máu và chức năng

Bằng chứng rất không chắc chắn cho tỷ lệ truyền máu, với kết quả không nhất quán và không chính xác (tỷ lệ rủi ro 2.13, khoảng tin cậy 95% 0.04 đến 109.63). Điểm số chức năng trên thang WOMAC cho thấy có thể có lợi ích—nhưng không chắc chắn—tại hai tuần. Mức độ cải thiện không đủ thuyết phục để hỗ trợ việc sử dụng thường xuyên chữa lạnh cho phục hồi chức năng.

Sự cố bất lợi

Các sự cố bất lợi được báo cáo bao gồm khó chịu, phản ứng da, nhiễm trùng bề mặt, chấn thương do lạnh và sự cố tiêu huyết khối. Bằng chứng không đủ để xác định liệu chữa lạnh có giảm tần suất hoặc rút lui do tác dụng phụ hay không. Tỷ lệ rủi ro tổng thể không chính xác, phản ánh các phân tích an toàn kém.

Kết quả phụ

Không có sự khác biệt đáng kể trong việc sử dụng thuốc giảm đau, thời gian nằm viện, mức độ hoạt động hoặc chất lượng cuộc sống. Chữa lạnh có vẻ giảm sưng cục bộ trong tuần đầu tiên sau phẫu thuật nhưng không ở các lần theo dõi sau.

Bình luận chuyên gia

Đánh giá nhấn mạnh các yếu điểm phương pháp học trong nhiều nghiên cứu được bao gồm—chủ yếu là thiếu mù hóa và thiên lệch hiệu suất cao. Mặc dù lý thuyết sinh lý cho chữa lạnh là hợp lý (qua giảm hoạt động chuyển hóa cục bộ và co mạch), lợi ích được đo ở đây là nhỏ và được báo cáo không nhất quán. Các bác sĩ lâm sàng nên cân nhắc những cải thiện vừa phải đối với chi phí tiềm năng và thách thức về hậu cần của việc triển khai.

Với sự khác biệt trong loại thiết bị, thời gian làm mát và đặc điểm bệnh nhân, chuẩn hóa các quy trình có thể cải thiện sự rõ ràng trong các thử nghiệm tương lai. Theo các kết quả này, thực hành lâm sàng hiện tại có thể dành chữa lạnh cho bệnh nhân có hồ sơ rủi ro cụ thể—như sưng sau phẫu thuật cao—thay vì áp dụng rộng rãi sau TKR.

Kết luận

Chữa lạnh sau thay khớp gối toàn bộ mang lại cải thiện nhỏ về đau sớm, sưng và phạm vi chuyển động, với tác động không chắc chắn đối với các kết quả lâm sàng quan trọng như tỷ lệ truyền máu hoặc chức năng dài hạn. Độ tin cậy thấp và rất thấp của bằng chứng nhấn mạnh nhu cầu về các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát chất lượng cao tập trung vào kết quả dựa trên bệnh nhân, chuẩn hóa các quy trình chữa lạnh và phân tích hiệu quả kinh tế.

Kinh phí và Thử nghiệm lâm sàng

Đánh giá đăng ký dưới tên Aggarwal A, Adie S, Harris IA, Naylor J. Cochrane Database Syst Rev. 2025 Oct 30;10(10):CD007911. Không có thông tin tài chính cụ thể được báo cáo. Các thử nghiệm được lấy từ CENTRAL, MEDLINE, Embase và nhiều đăng ký thử nghiệm.

Tham khảo

Aggarwal A, Adie S, Harris IA, Naylor J. Chữa lạnh sau thay khớp gối toàn bộ. Cochrane Database Syst Rev. 2025 Oct 30;10(10):CD007911. doi: 10.1002/14651858.CD007911.pub4. PMID: 41165130; PMCID: PMC12574497.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận