Giới thiệu
Bạn có bao giờ thức dậy cảm thấy bất thường, nhận thấy làn da đỏ hoặc mụn không rõ nguyên nhân, hoặc cảm thấy đau khớp vào những ngày mưa? Những triệu chứng nhỏ này có thể là cách cơ thể bạn báo hiệu về viêm mãn tính. Mặc dù viêm là một cơ chế phòng vệ tự nhiên, nhưng viêm mãn tính có thể là mối đe dọa thầm lặng đối với sức khỏe.
Tìm hiểu về viêm
Viêm là một phần thiết yếu trong phản ứng miễn dịch của cơ thể. Khi virus xâm nhập hoặc mô bị tổn thương, hệ thống miễn dịch kích hoạt phản ứng viêm, điều động các tế bào bạch cầu đến khu vực bị ảnh hưởng để loại bỏ các tác nhân gây bệnh. Viêm cấp tính là cần thiết cho quá trình chữa lành, nhưng khi căng thẳng quá mức, chế độ ăn uống không cân bằng hoặc chu kỳ ngủ bị gián đoạn, cơ chế phòng vệ này có thể biến thành một cuộc chiến kéo dài, chuyển thành viêm mãn tính kéo dài hàng tháng, thậm chí hàng năm.
Viêm mãn tính có thể được ví như “nấu ếch trong nước ấm”, từ từ phá hủy các chức năng của cơ thể. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó có liên quan đến bệnh tim mạch, tiểu đường, viêm khớp và thậm chí một số loại ung thư (1). Khác với viêm cấp tính, viêm mãn tính có thể không có các triệu chứng rõ ràng, nhưng nó âm thầm gây tổn hại đến tế bào và mô.
Bằng chứng khoa học và lâm sàng
Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá những “vũ khí chống viêm” tự nhiên ẩn giấu trong các bữa ăn của chúng ta, khám phá những thực phẩm có thể biến bàn ăn của bạn thành một “phòng tuyến bảo vệ sức khỏe”. Hãy cùng chúng tôi giải mã bí mật dinh dưỡng này.
Tám loại thực phẩm chống viêm
1. Trái cây và rau củ nhiều màu sắc
Biến đĩa thức ăn của bạn thành một “bảng màu” là bước đầu tiên để chống lại chứng viêm. Các loại rau xanh đậm như rau bina và cải xoăn rất giàu lutein và zeaxanthin; trái cây và rau củ màu cam và vàng như cà rốt và bí đỏ rất giàu beta-caroten; các loại quả mọng như việt quất và dâu tây rất giàu anthocyanin. Những sắc tố tự nhiên này là chất chống oxy hóa, có thể trung hòa các gốc tự do gây ra chứng viêm. Một đánh giá có hệ thống được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Hoa Kỳ đã phân tích 83 nghiên cứu và cho thấy việc tăng lượng trái cây và rau củ – đặc biệt là 5 phần hoặc nhiều hơn mỗi ngày – có thể làm giảm đáng kể nồng độ của nhiều dấu hiệu viêm trong máu như CRP, IL-6 và TNF-α (2).
2. Ngũ cốc nguyên hạt
Mặc dù gạo trắng và bánh mì trắng mang lại cảm giác ngon miệng, nhưng trong quá trình chế biến, chúng đã mất đi cám và mầm, chủ yếu chỉ còn lại tinh bột. Các loại ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, gạo lứt và diêm mạch giữ lại cấu trúc dinh dưỡng đầy đủ, với chất xơ đóng vai trò như “chất làm sạch đường ruột”, nuôi dưỡng vi khuẩn có lợi và giảm viêm ruột. Một nghiên cứu với 259 phụ nữ khỏe mạnh từ 18-44 tuổi cho thấy những người ăn ít nhất một phần ngũ cốc nguyên hạt mỗi ngày trong hai chu kỳ kinh nguyệt có mức hs-CRP thấp hơn khoảng 12% so với những người không ăn (3).
3. Các loại hạt chất lượng cao
Đừng để bị đánh lừa bởi cái mác “giàu calo”; các loại hạt thực sự là một gói dinh dưỡng chống viêm cô đặc. Quả óc chó rất giàu axit alpha-linolenic (một loại Omega-3), hạnh nhân rất giàu vitamin E, và một số loại hạt có chứa selen, giúp tăng cường khả năng chống viêm của các tế bào miễn dịch. Một nghiên cứu kéo dài hơn 30 năm, với hơn 210.000 người tham gia, đã phát hiện ra rằng những người ăn năm phần (28 gram mỗi phần) hoặc nhiều hơn các loại hạt mỗi tuần có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn 14% và nguy cơ mắc bệnh mạch vành thấp hơn khoảng 20% so với những người không ăn (4).
4. Các sản phẩm từ đậu nành
Các sản phẩm từ đậu nành như đậu phụ, natto và đậu gà không chỉ là nguồn protein thực vật chất lượng cao mà còn chứa isoflavone đậu nành, có thể điều chỉnh phản ứng viêm, đặc biệt có lợi cho phụ nữ. Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng vào năm 2022, phân tích 24 thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng chất lượng cao, cho thấy phụ nữ sau mãn kinh ăn các sản phẩm từ đậu nành hàng ngày có mức CRP giảm trung bình khoảng 9% (5).
5. Cá biển sâu
Cá biển sâu béo như cá hồi, cá mòi và cá thu Đại Tây Dương chứa “át chủ bài” chống viêm – EPA và DHA. Những axit béo Omega-3 này có thể ức chế sự tổng hợp các yếu tố gây viêm, giống như “đạp phanh” hệ miễn dịch đang hoạt động quá mức. Nghiên cứu cho thấy ăn cá biển sâu hai lần một tuần có thể giảm 35% nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp (6).
6. Hạt lanh
Đối với người ăn chay, hạt lanh là một nguồn Omega-3 dồi dào. Tuy nhiên, hạt lanh nguyên hạt khó tiêu hóa, nên tốt nhất là nghiền thành bột hoặc ép lấy dầu. Rắc nó lên sữa chua hoặc trộn vào nước sốt salad để tăng hương vị và hiệu quả chống viêm. Một phân tích tổng hợp được công bố trên Tạp chí Cytokine đã phân tích 40 bài báo về tác động của hạt lanh đối với các dấu hiệu viêm, kết quả cho thấy việc sử dụng hạt lanh và các sản phẩm của nó có thể làm giảm mức độ CRP, IL-6 và VCAM-1 (7).
7. Trà và cà phê
Trà và cà phê không chỉ là công cụ giúp tỉnh táo mà còn có tác dụng chống viêm. Trà xanh chứa catechin, có thể ức chế hoạt động của các enzyme gây viêm; trà trắng có mức độ lên men thấp hơn, giữ lại nhiều polyphenol tự nhiên hơn, cho thấy khả năng chống oxy hóa mạnh hơn trà xanh. Cà phê đen nguyên chất (không đường hoặc sữa) chứa axit chlorogenic, có thể làm giảm viêm. Một đánh giá năm 2018 được công bố trên Tạp chí Nutritional Reviews đã phân tích 30 nghiên cứu quy mô lớn với 1,18 triệu người tham gia, cho thấy những người uống nhiều cà phê nhất có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 thấp hơn 29% so với những người hiếm khi uống cà phê, và mỗi tách cà phê uống thêm sẽ giảm nguy cơ trung bình 6% (8).
8. Các loại gia vị
Nghệ chứa “ngôi sao chống viêm” – curcumin, nhưng cơ thể khó hấp thụ. Kết hợp nó với hạt tiêu đen (chứa piperine) có thể tăng cường khả năng hấp thụ. Gingerol trong gừng có thể làm giảm đau nhức cơ và viêm khớp. Thêm vài lát gừng vào món xào không chỉ tăng hương vị mà còn có tác dụng chống viêm. Một nghiên cứu trên bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cho thấy việc dùng 500mg curcumin mỗi ngày trong tám tuần đã làm giảm đáng kể nồng độ hs-CRP trong huyết thanh (9).
Vượt xa dinh dưỡng: Lối sống lành mạnh
Việc bổ sung các thực phẩm chống viêm chỉ là khởi đầu; một lối sống lành mạnh sẽ tối đa hóa lợi ích chống viêm.
- Tập thể dục: Thực hiện 30 phút đi bộ nhanh, bơi lội hoặc các bài tập aerobic khác mỗi ngày để thúc đẩy lưu thông máu và giảm tích tụ các yếu tố gây viêm.
- Ngủ đủ giấc: Đảm bảo ngủ đủ 7-8 tiếng, vì thiếu ngủ có thể làm “quá tải” hệ miễn dịch và làm trầm trọng thêm tình trạng viêm.
- Giảm căng thẳng: Thiền và hít thở sâu để giảm căng thẳng, hạ thấp nồng độ cortisol và tăng cường chức năng miễn dịch.
Kết luận
Chống viêm là một cuộc đua marathon, không phải là chạy nước rút. Thay vì theo đuổi một “chế độ ăn kiêng hoàn hảo”, hãy tích hợp những thực phẩm này vào cuộc sống hàng ngày: thêm việt quất vào bữa sáng, rau lá xanh vào bữa trưa, và cá hồi vào bữa tối. Kết hợp với lịch trình ngủ nghỉ đều đặn và tập thể dục vừa phải, những thói quen này có thể dần dần dập tắt “ngọn lửa nhỏ” bên trong cơ thể, góp phần vào một tương lai khỏe mạnh hơn.
Reference
1.Pamuk F, Kantarci A. Inflammation as a link between periodontal disease and obesity. Periodontol 2000. 2022 Oct;90(1):186-196. doi: 10.1111/prd.12457 IF: 15.7 Q1 . Epub 2022 Aug 2. PMID: 35916870 IF: 15.7 Q1 .
2. Cassidy A, Rogers G, Peterson JJ, Dwyer JT, Lin H, Jacques PF. Higher dietary anthocyanin and flavonol intakes are associated with anti-inflammatory effects in a population of US adults. Am J Clin Nutr. 2015 Jul;102(1):172-81. doi: 10.3945/ajcn.115.108555 IF: 6.9 Q1 . Epub 2015 May 27. PMID: 26016863 IF: 6.9 Q1 ; PMCID: PMC4480670 IF: 6.9 Q1 .
3.Gamel TH, Abdel-Aal EM, Tucker AJ, Pare SM, Faughnan K, O’Brien CD, Dykun A, Rabalski I, Pickard M, Wright AJ. Consumption of whole purple and regular wheat modestly improves metabolic markers in adults with elevated high-sensitivity C-reactive protein: a randomised, single-blind parallel-arm study. Br J Nutr. 2020 Dec 14;124(11):1179-1189. doi: 10.1017/S0007114520002275 IF: 3.0 Q2 . Epub 2020 Jun 29. PMID: 32594915 IF: 3.0 Q2 .
4. Glenn AJ, Aune D, Freisling H, Mohammadifard N, Kendall CWC, Salas-Salvadó J, Jenkins DJA, Hu FB, Sievenpiper JL. Nuts and Cardiovascular Disease Outcomes: A Review of the Evidence and Future Directions. Nutrients. 2023 Feb 11;15(4):911. doi: 10.3390/nu15040911 IF: 5.0 Q1 . PMID: 36839269 IF: 5.0 Q1 ; PMCID: PMC9964942 IF: 5.0 Q1 .
5.Bajerska J, Łagowska K, Mori M, Reguła J, Skoczek-Rubińska A, Toda T, Mizuno N, Yamori Y. A Meta-Analysis of Randomized Controlled Trials of the Effects of Soy Intake on Inflammatory Markers in Postmenopausal Women. J Nutr. 2022 Jan 11;152(1):5-15. doi: 10.1093/jn/nxab325 IF: 3.8 Q2 . PMID: 34642749 IF: 3.8 Q2 .
6. Dong Y, Greenwood DC, Webster J, Uzokwe C, Tao J, Hardie LJ, Cade JE. Dose-Response Associations Between Diet and Risk of Rheumatoid Arthritis: A Meta-Analysis of Prospective Cohort Studies. Nutrients. 2024 Nov 26;16(23):4050. doi: 10.3390/nu16234050 IF: 5.0 Q1 . PMID: 39683447 IF: 5.0 Q1 ; PMCID: PMC11644016 IF: 5.0 Q1 .
7. Askarpour M, Karimi M, Hadi A, Ghaedi E, Symonds ME, Miraghajani M, Javadian P. Effect of flaxseed supplementation on markers of inflammation and endothelial function: A systematic review and meta-analysis. Cytokine. 2020 Feb;126:154922. doi: 10.1016/j.cyto.2019.154922 IF: 3.7 Q2 . Epub 2019 Nov 15. PMID: 31739218 IF: 3.7 Q2 .
8.Carlström M, Larsson SC. Coffee consumption and reduced risk of developing type 2 diabetes: a systematic review with meta-analysis. Nutr Rev. 2018 Jun 1;76(6):395-417. doi: 10.1093/nutrit/nuy014 IF: 4.9 Q1 . PMID: 29590460 IF: 4.9 Q1 .
9. Hsueh HC, Ho GR, Tzeng SI, Liang KH, Horng YS. Effects of curcumin on serum inflammatory biomarkers in patients with knee osteoarthritis: a systematic review and meta-analysis of randomized controlled trials. BMC Complement Med Ther. 2025 Jul 4;25(1):237. doi: 10.1186/s12906-025-04951-6 IF: 3.4 Q1 . PMID: 40615851 IF: 3.4 Q1 ; PMCID: PMC12231615 IF: 3.4 Q1 .