Các Liệu Pháp Kết Hợp Ivermectin và Moxidectin–Albendazole dạng Tan Trong Miệng Đưa Ra Những Thành Tích Quan Trọng Chống lại Trichuris trichiura ở Trẻ Em: Phản Ứng Liều, An Toàn và Ý Nghĩa Chương Trình

Các Liệu Pháp Kết Hợp Ivermectin và Moxidectin–Albendazole dạng Tan Trong Miệng Đưa Ra Những Thành Tích Quan Trọng Chống lại Trichuris trichiura ở Trẻ Em: Phản Ứng Liều, An Toàn và Ý Nghĩa Chương Trình

Những Điểm Nổi Bật

• Một dạng ivermectin tan trong miệng kết hợp với albendazole đã tạo ra một phản ứng liều–hiệu quả rõ ràng trong việc chữa khỏi Trichuris trichiura ở trẻ em 2–5 tuổi, đạt tỷ lệ chữa khỏi dự đoán là 90,9% ở liều 400 μg/kg.

• Moxidectin (liều đơn điều chỉnh theo độ tuổi) cộng với albendazole hiệu quả đáng kể hơn so với chỉ dùng albendazole ở trẻ em độ tuổi đi học (69% so với 16% chữa khỏi), với mức độ an toàn tương tự như nhóm đối chứng.

• Cả hai chiến lược kết hợp đều được dung nạp tốt; các tác dụng phụ chủ yếu nhẹ, tạm thời và tần suất tương tự giữa các nhóm hoạt chất và đối chứng.

Nền Tảng và Gánh Nặng Bệnh Tật

Trichuris trichiura (sán đũa) là một loại ký sinh trùng truyền qua đất (STH) phổ biến, gây ra nhiều bệnh tật ở trẻ em trong các khu vực có nguồn lực hạn chế. Nhiễm trùng nặng hoặc mãn tính có thể ảnh hưởng đến sự phát triển, tình trạng sắt và sự phát triển trí tuệ, làm kéo dài chuỗi nghèo đói và thành tích học tập kém. Các liệu pháp chống giun đơn liều hiện tại—thường là albendazole hoặc mebendazole—có hiệu quả hạn chế đối với T. trichiura. Do đó, các phác đồ kết hợp và các thuốc chống giun thay thế đã trở thành ưu tiên trong quản lý lâm sàng và hóa trị phòng ngừa (MDA, quản lý thuốc hàng loạt).

Lịch sử cho thấy ivermectin và moxidectin đã được sử dụng trong các bệnh nhiệt đới bị lãng quên khác (NTDs) như onchocerciasis và scabies. Bằng chứng mới nổi lên cho thấy có hoạt động cộng gộp hoặc hiệp đồng khi các lactone vòng lớn này được kết hợp với albendazole chống lại T. trichiura. Tuy nhiên, dữ liệu ở trẻ em nhỏ (<6 tuổi) còn ít, và các dạng thuốc phù hợp cho trẻ em tiền trường học (ví dụ, viên nén tan trong miệng) vẫn còn thiếu.

Thiết Kế Nghiên Cứu và Đối Tượng

Nghiên cứu liều–phản ứng ivermectin dạng tan trong miệng, giai đoạn 2 (Đảo Pemba)

Nghiên cứu ngẫu nhiên, đơn mù, song song, liều–phản ứng, giai đoạn 2 này tuyển chọn trẻ em 2–5 tuổi trên Đảo Pemba, Tanzania. Việc sàng lọc sử dụng bốn lần smears Kato-Katz dày; tiêu chuẩn đưa vào yêu cầu ít nhất hai slide dương tính. Người tham gia (n=260 được ngẫu nhiên; tập phân tích đầy đủ n=245 có dữ liệu kết quả chính) được phân bổ 1:1:1:1:1:1 để placebo+albendazole 400 mg; ivermectin dạng tan trong miệng ở liều 100, 200, 300, hoặc 400 μg/kg mỗi liều cộng với albendazole 400 mg; hoặc ivermectin viên nén tiêu chuẩn 200 μg/kg cộng với albendazole 400 mg. Việc phân bổ được tạo ra bằng máy tính (kích thước khối sáu) và phân tầng theo độ tuổi và mức độ nhiễm trùng. Kết quả được đánh giá sau 14–21 ngày điều trị. Điểm cuối chính là chữa khỏi ký sinh trùng (chuyển từ dương tính sang âm tính theo Kato-Katz). Phản ứng liều–hiệu quả của ivermectin được mô hình hóa bằng đường cong Emax siêu phỏng. An toàn được ghi lại sau 3 giờ, 24 giờ, và 14–21 ngày sau liều. Đăng ký thử nghiệm: NCT06184399.

Nghiên cứu vượt trội moxidectin–albendazole, giai đoạn 3 (Đảo Pemba)

Nghiên cứu ngẫu nhiên, đôi mù, song song, vượt trội, giai đoạn 3 này tuyển chọn trẻ em độ tuổi đi học (6–11 tuổi) tại một trường tiểu học trên Đảo Pemba. Sau sàng lọc Kato-Katz bốn lần với ≥2 slide dương tính, những người tham gia đủ điều kiện (n=224 được ngẫu nhiên; n=213 có dữ liệu kết quả chính) được ngẫu nhiên 3:2:1 để moxidectin (4 mg cho 6–7 tuổi; 8 mg cho 8–11 tuổi) cộng với albendazole 400 mg, albendazole 400 mg đơn độc (với moxidectin giả dược), hoặc giả dược kép. Điểm cuối chính là chữa khỏi sau 14–21 ngày điều trị; các đánh giá an toàn tương tự như nghiên cứu ivermectin. Đăng ký thử nghiệm: NCT06188715.

Các Phát Hiện Chính

Hiệu Quả — Trẻ Em Tiền Trường Học: ivermectin dạng tan trong miệng + albendazole

Mô hình phản ứng liều–hiệu quả Emax dự đoán rằng ngay cả liều ivermectin dạng tan trong miệng thấp nhất (100 μg/kg) cộng với albendazole cũng đạt tỷ lệ chữa khỏi cao hơn đáng kể so với chỉ dùng albendazole: tỷ lệ chữa khỏi dự đoán 54,2% (95% CI 41,1–66,7; quan sát 21/42 khỏi) so với placebo+albendazole 16,7% (95% CI 8,2–31,0; 7/40 khỏi). Tỷ lệ chữa khỏi tăng theo liều lượng, đạt tỷ lệ chữa khỏi dự đoán 90,9% (95% CI 81,8–95,7; quan sát 36/40 khỏi) với 400 μg/kg ivermectin dạng tan trong miệng cộng với albendazole. Kết quả này cho thấy một phản ứng liều–hiệu quả rõ ràng và đề xuất rằng liều ivermectin cao hơn không chỉ hiệu quả hơn mà còn có tiềm năng cải tiến đáng kể trong việc quản lý trichuriasis ở nhóm tuổi tiền trường học.

Hiệu Quả — Trẻ Em Độ Tuổi Đi Học: moxidectin + albendazole

Phương pháp kết hợp moxidectin–albendazole đạt tỷ lệ chữa khỏi 69% (77/111) sau 14–21 ngày so với 16% (11/68) cho chỉ dùng albendazole (sự chênh lệch tuyệt đối 53,2 điểm phần trăm; 95% CI 39,6–64,2). Nhóm giả dược có tỷ lệ chữa khỏi 12% (4/34). Thiết kế vượt trội và sự chênh lệch tuyệt đối lớn hỗ trợ moxidectin–albendazole là một phác đồ kết hợp đơn liều hiệu quả hơn cho trẻ em độ tuổi đi học trong bối cảnh này.

An Toàn

Cả hai nghiên cứu đều báo cáo chủ yếu các tác dụng phụ nhẹ và tạm thời. Trong nghiên cứu ivermectin dạng tan trong miệng, tác dụng phụ do điều trị phổ biến nhất là đau bụng với tần suất tương tự giữa các nhóm: 7% trong nhóm 100 μg/kg (3/44), 2% trong nhóm 200 μg/kg (1/42), 2% trong nhóm 300 μg/kg (1/44), 5% trong nhóm 400 μg/kg (2/44); 7% trong nhóm placebo+albendazole (3/43); và 2% trong nhóm ivermectin tiêu chuẩn+albendazole (1/43). Trong nghiên cứu moxidectin, đau bụng và đau đầu là các sự kiện phổ biến nhất và thường nhẹ: đau bụng xảy ra ở 4% trong nhóm moxidectin–albendazole (5/114), 3% trong nhóm albendazole đơn độc (2/74), và 3% trong nhóm giả dược (1/36); đau đầu được báo cáo ở hai người tham gia (2%) trong nhóm kết hợp và một người tham gia giả dược. Không có tín hiệu an toàn bất ngờ nào được mô tả, và các tác giả kết luận rằng ivermectin dạng tan trong miệng có hồ sơ an toàn độc lập với liều lượng trong phạm vi đã thử nghiệm.

Giải Thích và Ý Nghĩa Lâm Sàng

Tập hợp, các nghiên cứu này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ, hiện đại cho thấy việc kết hợp một lactone vòng lớn (ivermectin hoặc moxidectin) với albendazole đáng kể cải thiện tỷ lệ chữa khỏi T. trichiura so với chỉ dùng albendazole, trong hai nhóm tuổi nhi khoa. Dạng ivermectin tan trong miệng giải quyết một rào cản thực tế quan trọng đối với trẻ em tiền trường học không thể nuốt viên nén một cách đáng tin cậy. Sự phản ứng liều–hiệu quả được quan sát đến 400 μg/kg gợi ý khả năng tối ưu hóa liều lượng ở trẻ em nhỏ để đạt tỷ lệ chữa khỏi gần 90% mà không làm giảm khả năng dung nạp.

Moxidectin–albendazole mang lại lợi ích tuyệt đối lớn ở trẻ em độ tuổi đi học và có thể cung cấp một lựa chọn chương trình đơn giản hơn ở nơi có thể áp dụng liều cố định điều chỉnh theo độ tuổi. Thời gian bán thải dài hơn của moxidectin so với ivermectin có thể có lợi thế lý thuyết trong việc duy trì ức chế sản xuất trứng, mặc dù điều này đòi hỏi dữ liệu cơ chế và tái nhiễm dài hạn.

Hạn Chế và Xem Xét

Các hạn chế cần lưu ý khi chuyển kết quả thành chính sách hoặc thực hành bao gồm:

  • Theo dõi ngắn (14–21 ngày): Chữa khỏi theo sự thanh thải trứng là kết quả sớm và không bao gồm động lực tái nhiễm dài hạn hoặc sự tái phát sản xuất trứng. Tác động của MDA đòi hỏi ức chế lây truyền bền vững và nhiều vòng lặp.
  • Nhạy cảm chẩn đoán: Kato-Katz là tiêu chuẩn trong các thử nghiệm nhưng có độ nhạy hạn chế đối với nhiễm trùng cường độ thấp; một số nhiễm trùng còn sót lại có thể đã bị bỏ sót.
  • Tính tổng quát: Cả hai nghiên cứu đều được thực hiện trên Đảo Pemba, Tanzania, một môi trường có tỷ lệ mắc cao; hiệu quả có thể thay đổi tùy theo cường độ lây truyền địa phương, tình trạng dinh dưỡng và nhiễm trùng phối hợp.
  • Số lượng mẫu và nhóm tuổi: Thử nghiệm tìm kiếm liều ivermectin giai đoạn 2 bao gồm số lượng vừa phải trong mỗi nhóm liều. Các thử nghiệm giai đoạn 3 lớn hơn sẽ cần thiết để xác nhận hiệu quả và an toàn, đặc biệt là cho liều cao nhất ở trẻ em.
  • Dược động học và tương tác thuốc: Dữ liệu dược động học nhi khoa cho liều ivermectin cao ở trẻ nhỏ và moxidectin ở trẻ em nhỏ tuổi còn hạn chế; hấp thu và chuyển hóa cụ thể theo độ tuổi có thể ảnh hưởng đến cả an toàn và hiệu quả.

Ý Nghĩa Chương Trình và Chính Sách

Nếu các nghiên cứu giai đoạn 3 và chương trình tiếp theo xác nhận các kết quả này, một số hệ quả sau đây sẽ theo sau:

  • Gồm ivermectin dạng tan trong miệng–albendazole cho trẻ em tiền trường học trong các chương trình kiểm soát STH quốc gia có thể giảm bệnh tật ở một nhóm tuổi thường bị loại trừ khỏi MDA dựa trên trường học.
  • Moxidectin–albendazole có thể được ưu tiên cho MDA dựa trên trường học ở nơi có sự phê duyệt quy định và chuỗi cung ứng cho phép, dựa trên chiến lược liều cố định đơn giản và hiệu quả đã được chứng minh.
  • Cần nghiên cứu vận hành về việc kết hợp với các thuốc NTD khác, tích hợp vào các nền tảng MDA hiện có, hiệu quả kinh tế, sự chấp nhận của cộng đồng và sẵn sàng chuỗi cung ứng.
  • Các ủy ban hướng dẫn (ví dụ, WHO) sẽ yêu cầu bằng chứng giai đoạn 3, dữ liệu an toàn ở nhóm tuổi nhỏ hơn và kế hoạch giám sát thuốc trước khi đề xuất thay đổi chính sách hóa trị phòng ngừa.

Bình Luận Chuyên Gia và Bước Tiếp Theo

Các nghiên cứu này—được thực hiện cẩn thận trong một môi trường gánh nặng cao và báo cáo các kích thước hiệu ứng có ý nghĩa lâm sàng—tiến bộ trong lĩnh vực này theo hai cách. Thứ nhất, chúng chứng minh rằng khoa học công thức (ivermectin dạng tan trong miệng) có thể làm cho các loại thuốc mạnh mẽ trở nên dễ tiếp cận cho trẻ em tiền trường học. Thứ hai, chúng mở rộng kho vũ khí điều trị với bằng chứng thuyết phục cho các phác đồ kết hợp moxidectin ở trẻ em độ tuổi đi học.

Các bước tiếp theo ưu tiên bao gồm các thử nghiệm giai đoạn 3 lớn, đa trung tâm để xác nhận hiệu quả và an toàn trong các bối cảnh dịch tễ học khác nhau; các nghiên cứu dược động học ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để tối ưu hóa liều lượng; theo dõi dài hạn để đánh giá tái nhiễm và tác động lên tỷ lệ giảm trứng và bệnh tật; và các thử nghiệm chương trình để thử nghiệm tích hợp vào lịch MDA thường xuyên.

Kết Luận

Hai nghiên cứu ngẫu nhiên hiện đại từ Đảo Pemba cho thấy liệu pháp kết hợp với một lactone vòng lớn cộng với albendazole đáng kể cải thiện tỷ lệ chữa khỏi T. trichiura ở trẻ em. Dạng ivermectin tan trong miệng tạo ra một sự tăng tỷ lệ chữa khỏi phụ thuộc liều rõ ràng ở trẻ em tiền trường học, với tỷ lệ chữa khỏi dự đoán khoảng 91% ở liều 400 μg/kg và khả năng dung nạp chấp nhận được. Moxidectin–albendazole hiệu quả hơn so với monotherapy albendazole ở trẻ em độ tuổi đi học (69% so với 16% chữa khỏi). Dữ liệu này hỗ trợ việc phát triển nhanh chóng hướng tới đánh giá giai đoạn 3 và, nếu được xác nhận, xem xét cẩn thận việc bao gồm trong các chiến lược kiểm soát STH, đặc biệt là để tiếp cận trẻ em nhỏ không được bao phủ bởi các chương trình dựa trên trường học.

Quỹ Đạo và Đăng Ký Thử Nghiệm

Cả hai nghiên cứu đều được tài trợ bởi Quỹ Khoa học Quốc gia Thụy Sĩ. Đăng ký thử nghiệm: nghiên cứu ivermectin dạng tan trong miệng NCT06184399; nghiên cứu moxidectin–albendazole NCT06188715.

Tài Liệu Tham Khảo

1) Sprecher VP, Schnoz A, Biendl S, Hussein HS, Najim SO, Ali MN, Mohammed IS, Ali SM, Hattendorf J, Keiser J. Hiệu quả và an toàn của các liều ivermectin dạng tan trong miệng tăng dần kết hợp với albendazole cho nhiễm trùng Trichuris trichiura ở trẻ em tiền trường học ở Tanzania: một thử nghiệm ngẫu nhiên, kiểm soát, liều–phản ứng, giai đoạn 2 đơn mù. Lancet Infect Dis. 2025 Sep 17: S1473-3099(25)00472-4. doi:10.1016/S1473-3099(25)00472-4. PMID: 40975108.

2) Schnoz A, Sprecher VP, Biendl S, Hussein HS, Najim SO, Ali MN, Mohammed IS, Ali SM, Hattendorf J, Keiser J. Hiệu quả và an toàn của liệu pháp kết hợp moxidectin–albendazole cho nhiễm trùng Trichuris trichiura ở trẻ em độ tuổi đi học: một thử nghiệm ngẫu nhiên, kiểm soát, vượt trội, giai đoạn 3 đôi mù. Lancet Infect Dis. 2025 Dec;25(12):1325-1335. doi:10.1016/S1473-3099(25)00344-5. PMID: 40675166. Erratum: Lancet Infect Dis. 2025 Sep;25(9):e497. doi:10.1016/S1473-3099(25)00475-X.

3) Tổ chức Y tế Thế giới. Hóa trị dự phòng để kiểm soát các nhiễm trùng do sán đất ở các nhóm dân số có nguy cơ. Hướng dẫn WHO. 2017. (Dữ liệu xuất bản của Thư viện WHO).

Nên tham khảo các chính sách hóa trị dự phòng của WHO và các cập nhật hướng dẫn sắp tới khi có dữ liệu giai đoạn 3.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận