Tiềm năng viêm và insulin của chế độ ăn uống thúc đẩy sự tiến triển của bệnh tiểu đường tuýp 2 sau khi mắc bệnh tiểu đường thai kỳ: Những hiểu biết từ Nghiên cứu Sức khỏe Y tá II

Tiềm năng viêm và insulin của chế độ ăn uống thúc đẩy sự tiến triển của bệnh tiểu đường tuýp 2 sau khi mắc bệnh tiểu đường thai kỳ: Những hiểu biết từ Nghiên cứu Sức khỏe Y tá II

Nổi bật mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và sự tiến triển chuyển hóa

Đối với phụ nữ có tiền sử mắc bệnh tiểu đường thai kỳ (GDM), giai đoạn hậu sản là thời điểm quan trọng để can thiệp chuyển hóa. Bằng chứng gần đây từ một nghiên cứu tiền cứu quy mô lớn cho thấy rằng tiềm năng viêm và insulin của chế độ ăn uống là những yếu tố quyết định chính liệu một phụ nữ có chuyển sang bệnh tiểu đường tuýp 2 (T2D) hay không. Nghiên cứu kéo dài hơn 84.000 năm người theo dõi, nhấn mạnh rằng chất lượng chế độ ăn uống—cụ thể là tác động của nó đối với viêm hệ thống và tiết insulin—là yếu tố nguy cơ có thể thay đổi mà các bác sĩ cần ưu tiên trong việc chăm sóc sau GDM.

Nền tảng: Thời kỳ nguy cơ sau GDM

Bệnh tiểu đường thai kỳ là một trong những biến chứng mang thai phổ biến nhất, và mặc dù nó thường giải quyết sau khi sinh, nhưng nó để lại dấu ấn lâu dài trên hồ sơ chuyển hóa của phụ nữ. Phụ nữ có tiền sử GDM đối mặt với nguy cơ phát triển T2D cao gấp gần mười lần so với những phụ nữ có thai bình thường. Trong khi lời khuyên chế độ ăn uống truyền thống tập trung vào hạn chế calo và chỉ số glycemic, thì ngày càng có sự nhận thức về vai trò của viêm mãn tính mức độ thấp và tăng insulin bù đắp trong bệnh lý T2D.

Văn獻已確立,某些食物(如紅肉、精製穀物和含糖飲料)會促進炎症,而其他食物(如綠葉蔬菜和全穀物)則具有抗炎作用。同樣地,飲食的胰島素潛能指的是其刺激胰島素分泌的能力,這最終可能會導致β細胞耗竭。本研究旨在彌補對這些特定飲食模式如何影響高風險GDM人群的理解差距。

研究方法:評估飲食潛能

該研究跟蹤了4,318名來自護士健康研究II(NHS II)且有GDM病史的女性。為了量化飲食影響,研究人員使用了兩種預先驗證的評分系統:經驗性飲食炎症模式(EDIP)和經驗性飲食高胰島素血症指數(EDIH)。這些得分基於食物頻率問卷,並根據其已知對循環炎症標誌物(如CRP、IL-6和TNF-α受體)和胰島素標誌物(如C肽和空腹胰島素)的影響進行加權。

參與者從1991年跟蹤至2019年,提供了堅實的長期視角。主要終點是醫生診斷的T2D發病率。在621名參與者的子集中,還分析了心血管代謝生物標誌物以驗證飲食與代謝健康的機制聯繫。

結果:量化轉型風險

在隨訪期間,1,037名女性發展為T2D。結果顯示,EDIP和EDIH得分較高與T2D風險之間存在明確的劑量反應關係。

將飲食炎症潛能最高五分位數(EDIP)與最低五分位數相比,T2D的風險顯著升高。具體來說,在調整體重指數(BMI)之前,最高五分位數的校正風險比(HR)為1.80(95% CI 1.46–2.23)。同樣地,對於飲食胰島素潛能最高五分位數(EDIH),HR為2.26(95% CI 1.79–2.84)。這些發現表明,富含促炎和胰島素刺激成分的飲食使該人群的代謝進展風險增加了一倍以上。

BMI作為關鍵調節因素的作用

本研究的一個重要發現是BMI在這些聯繫中的調節程度。中介分析顯示,BMI解釋了EDIP與T2D之間聯繫的64.4%,以及EDIH與T2D之間聯繫的驚人的89.8%。這表明促炎和高胰島素飲食可能主要通過體重增加和脂肪積累來驅動T2D風險。然而,值得注意的是,即使在調整BMI後,這些聯繫仍然具有統計學意義,表明這些飲食模式也在體重之外直接產生代謝效應。

生物標誌物相關性和心血管代謝影響

血液生物標誌物的子集分析進一步支持了主要發現。EDIP和EDIH得分較高與HbA1c、C肽和高敏C反應蛋白(hs-CRP)水平呈正相關,而與HDL膽固醇呈負相關。這些結果確認,攝入這些飲食模式的女性處於慢性炎症和代謝壓力狀態,甚至在臨床糖尿病診斷之前。

專家評論和臨床意義

從臨床角度看,這些發現強調了對於有GDM病史的女性,『卡路里不僅僅是卡路里』。這些卡路里的質量—特別是其炎症和胰島素潛能—是至關重要的。對於醫療保健提供者,這項研究為超越簡單的卡路里計算提供了證據,轉向更細緻的營養諮詢。

降低EDIP和EDIH得分的飲食改變涉及增加抗炎食物的攝入量(例如綠葉蔬菜、黃色蔬菜、全穀物、咖啡和茶),同時減少促炎和胰島素觸發物質(例如加工肉類、精製碳水化合物和甜飲料)的攝入量。

研究中發現的一個有趣的細節是,EDIH與T2D之間的聯繫在沒有糖尿病家族史和更活躍的女性中更為明顯。這可能表明,在缺乏高遺傳風險的情況下,飲食選擇成為代謝結果的主要驅動因素,並且如果管理不當,飲食可能會削弱身體活動的好處。

結論:向針對性營養轉變以進行GDM後護理

這項前瞻性研究提供了令人信服的證據,證明以高炎症和胰島素潛能為特徵的飲食模式是患有GDM病史的女性發展為2型糖尿病的重要貢獻者。鑑於BMI是一個主要的調節因素,這些飲食模式可能是產後體重保留和增加導致代謝失敗的主要驅動因素。

臨床醫生應將這些發現整合到產後護理計劃中,提倡能夠最小化全身炎症和胰島素需求的飲食模式。未來的研究應專注於是否有針對性地設計以降低EDIP和EDIH得分的營養干預措施,能否有效預防或延遲高風險產科人群的T2D發病。

參考文獻

1. Liu P, Yang J, Lee DH, et al. Inflammatory and Insulinemic Dietary Patterns and Risk of Type 2 Diabetes Among Women With a History of Gestational Diabetes Mellitus: A Prospective Study of 84,174 Person-Years of Follow-up. Diabetes Care. 2026;49(1):188-196. doi:10.2337/dc25-1919.
2. Tabung FK, Smith-Warner SA, Chavarro JE, et al. Development and Validation of an Empirical Dietary Inflammatory Index. J Nutr. 2016;146(8):1560-1570.
3. Lee DH, Hu FB, Tabung FK, et al. Dietary Insulinemic Potential and Risk of Type 2 Diabetes in Women. Am J Clin Nutr. 2020;111(4):810-817.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận