Giới thiệu
Quản lý ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) di căn có đột biến thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) đã tiến triển đáng kể trong những năm gần đây. Các chất ức chế kinase tyrosine EGFR (TKIs), đặc biệt là Osimertinib, đã trở thành nền tảng của điều trị đầu tiên do hiệu quả đáng kể và hồ sơ an toàn thuận lợi. Thử nghiệm giai đoạn 3 FLAURA2 gần đây đã cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng việc kết hợp Osimertinib với hóa trị dựa trên bạch kim kéo dài thêm thời gian sống sót tổng thể (OS), đánh dấu một sự thay đổi tiềm năng trong các phương pháp điều trị.
Nền tảng và lý do nghiên cứu
Ung thư phổi vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, với NSCLC chiếm khoảng 85% các trường hợp. Đột biến EGFR, chủ yếu là mất đoạn exon 19 và thay thế L858R, là những thay đổi lái phổ biến trong các tiểu loại adenocarcinoma, đặc biệt là ở người không hút thuốc. Liệu pháp đích chống EGFR đã cách mạng hóa việc điều trị, nhưng kháng thuốc và tiến triển bệnh vẫn là thách thức. Các nghiên cứu gần đây đã chứng minh tính vượt trội của Osimertinib so với các chất ức chế EGFR TKI thế hệ trước, dẫn đến việc nó được áp dụng làm tiêu chuẩn điều trị đầu tiên. Tuy nhiên, dữ liệu theo dõi dài hạn cho thấy các chiến lược kết hợp có thể mang lại lợi ích hơn. Thử nghiệm FLAURA2 cụ thể đã đánh giá liệu việc thêm hóa trị vào Osimertinib có cải thiện kết quả sống sót hay không.
Thiết kế và phương pháp nghiên cứu
Thử nghiệm quốc tế, mở nhãn, ngẫu nhiên hóa giai đoạn 3 này đã tuyển chọn 557 bệnh nhân mắc NSCLC di căn có đột biến EGFR phổ biến (mất đoạn exon 19 hoặc thay thế L858R), chưa có điều trị hệ thống nào cho bệnh di căn. Người tham gia được phân tầng và ngẫu nhiên hóa theo tỷ lệ 1:1 để:
– Osimertinib (80 mg mỗi ngày) cộng với hóa trị dựa trên bạch kim (cisplatin hoặc carboplatin kết hợp với pemetrexed).
– Osimertinib đơn trị (80 mg mỗi ngày).
Điểm cuối chính là thời gian sống sót không tiến triển (PFS), với các điểm cuối phụ bao gồm thời gian sống sót tổng thể (OS), an toàn và chất lượng cuộc sống.
Kết quả chính
Thử nghiệm báo cáo rằng thời gian OS trung bình dài hơn đáng kể ở nhóm kết hợp, với 47,5 tháng so với 37,6 tháng ở nhóm Osimertinib đơn trị (tỷ lệ nguy cơ [HR] cho tử vong, 0,77; khoảng tin cậy 95% [CI], 0,61 đến 0,96; P=0,02). Điều này cho thấy giảm 23% nguy cơ tử vong với liệu pháp kết hợp.
Phân tích an toàn tiết lộ tỷ lệ cao hơn của các tác dụng phụ (AE) cấp độ 3 hoặc cao hơn ở nhóm kết hợp (70%) so với đơn trị (34%). Các tác dụng phụ nghiêm trọng phổ biến nhất liên quan đến liệu pháp kết hợp bao gồm độc tính huyết học, chủ yếu là có thể đảo ngược. Ngừng điều trị do tác dụng phụ cao hơn một chút với liệu pháp kết hợp (12% so với 7%), nhưng độc tính nghiêm trọng có thể quản lý được.
Ý nghĩa lâm sàng và diễn giải
Việc kéo dài thời gian OS trung bình khoảng 10 tháng với Osimertinib cộng hóa trị có ý nghĩa lâm sàng, đặc biệt đối với bệnh nhân mắc NSCLC di căn có đột biến EGFR, những người trước đây đối mặt với triển vọng sống sót dài hạn hạn chế. Những phát hiện này phù hợp với một khối lượng bằng chứng đang tăng lên hỗ trợ các chiến lược kết hợp để đối phó với các cơ chế kháng thuốc và cải thiện độ bền của đáp ứng.
Tuy nhiên, cần quản lý cẩn thận các tác dụng phụ tăng lên, và việc lựa chọn bệnh nhân vẫn rất quan trọng. Hồ sơ lợi ích-rủi ro cho thấy bệnh nhân khỏe mạnh không có bệnh lý đồng mắc đáng kể có thể là ứng cử viên lý tưởng cho cách tiếp cận này.
Bình luận của chuyên gia
Các bác sĩ chuyên khoa ung thư hàng đầu nhấn mạnh rằng những kết quả này có thể ảnh hưởng đến các hướng dẫn điều trị, ủng hộ liệu pháp kết hợp như một tiêu chuẩn mới cho bệnh nhân được chọn lọc. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để xác định các dấu hiệu sinh học dự đoán phản ứng tối ưu và tinh chỉnh quản lý tác dụng phụ.
Một số hạn chế bao gồm thiết kế mở nhãn và cần theo dõi lâu hơn để xác nhận độ bền của lợi ích. Ngoài ra, khả năng áp dụng thực tế yêu cầu cân nhắc cẩn thận sự khác biệt giữa các bệnh nhân.
Kết luận
Thử nghiệm FLAURA2 cung cấp bằng chứng chất lượng cao rằng việc thêm hóa trị dựa trên bạch kim vào Osimertinib đáng kể kéo dài thời gian sống sót tổng thể trong NSCLC di căn có đột biến EGFR. Mặc dù khả năng dung nạp vẫn là mối quan tâm, nhưng tiềm năng cải thiện kết quả dài hạn xứng đáng xem xét chiến lược kết hợp này, đặc biệt là cho bệnh nhân có trạng thái hoạt động tốt.
Các nghiên cứu đang diễn ra và dữ liệu dài hạn hơn dự kiến sẽ làm rõ hơn vai trò của các liệu pháp kết hợp trong bối cảnh này. Cuối cùng, lập kế hoạch điều trị cá nhân hóa vẫn là yếu tố quan trọng để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu tác hại.
Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm
Nghiên cứu này được tài trợ bởi AstraZeneca và đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT04035486). Kết quả đại diện cho một mốc son trong liệu pháp đích điều trị ung thư phổi, nâng cao cảnh quan điều trị cho NSCLC có đột biến EGFR.

