Nền tảng và gánh nặng bệnh
Bệnh gan mạn tính (CLD) gây ra một gánh nặng sức khỏe toàn cầu đáng kể do tính chất tiến triển có thể dẫn đến xơ gan, suy gan và ung thư tế bào gan. Việc xác định sớm những bệnh nhân có nguy cơ tiến triển bệnh vẫn là yếu tố quan trọng để hướng dẫn giám sát và can thiệp điều trị phù hợp. Sinh thiết gan truyền thống, được coi là tiêu chuẩn tham chiếu cho đánh giá xơ hóa, bị hạn chế bởi tính xâm lấn, sự biến đổi mẫu và sự ngần ngại của bệnh nhân. Do đó, các xét nghiệm hình ảnh không xâm lấn (NITs) đã ngày càng được tích hợp vào các đường dẫn chăm sóc lâm sàng, giúp đánh giá gan an toàn và có thể toàn diện hơn. Các kỹ thuật dựa trên cộng hưởng từ (MR), cụ thể là MRI đa tham số (mpMRI) bao gồm T1 được hiệu chỉnh (cT1) và chấn động từ trường cộng hưởng từ (MRE), cung cấp các đánh giá định lượng về xơ hóa gan, viêm, mỡ và nồng độ sắt. Tuy nhiên, dữ liệu thực tế về khả năng áp dụng và độ chính xác tiên lượng của chúng trong các nguyên nhân khác nhau của bệnh gan vẫn còn ít. Nghiên cứu này nhằm đánh giá các mô hình sử dụng lâm sàng, xu hướng chỉ định và giá trị tiên lượng của cT1 và MRE trong việc dự đoán tiến triển bệnh gan ở một nhóm bệnh nhân đa dạng dưới điều kiện lâm sàng thông thường, với trọng tâm đặc biệt là bệnh gan mỡ (SLD), một thách thức sức khỏe công cộng đang tăng lên liên quan đến béo phì và hội chứng chuyển hóa.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Nghiên cứu quan sát tiền cứu này đã đăng ký 256 bệnh nhân được chỉ định chụp hình ảnh bụng bằng MR trong vòng 18 tháng, bất kể nguyên nhân bệnh gan hay đường dẫn chỉ định, phản ánh thực hành lâm sàng thực tế. Đặc điểm cơ bản bao gồm tuổi trung bình 53 tuổi, phân bố giới cân đối (51% nữ) và tỷ lệ mắc béo phì đáng kể (48% có BMI > 30 kg/m2).
Xơ hóa gan được định lượng bằng MRE, với các phép đo độ cứng gan được biểu thị bằng kilopascal (kPa). Độ nghiêm trọng của bệnh được đánh giá bằng các tham số mpMRI bao gồm T1 được hiệu chỉnh (cT1) phản ánh hoạt động xơ viêm, hàm lượng mỡ gan (LFC) và nồng độ sắt gan. Nguy cơ xơ hóa huyết học so sánh được đánh giá bằng điểm FIB-4, mặc dù tập trung chủ yếu vào các phương pháp hình ảnh. Phân tích thống kê bao gồm các bài kiểm tra t cho so sánh nhóm phụ, phân tích sống sót Kaplan-Meier cho kết quả tiến triển theo thời gian và phân tích đường cong hoạt động nhận biết (ROC) để so sánh hiệu suất dự đoán (diện tích dưới đường cong, AUC). Điểm cuối chính là tiến triển bệnh gan được xác định bằng các tiêu chí lâm sàng, phòng thí nghiệm hoặc hình ảnh trong quá trình theo dõi.
Kết quả chính
Đa số đáng kể (66%) của nhóm có bệnh gan mỡ (SLD), phù hợp với tỷ lệ mắc béo phì. Một số quan sát quan trọng đã xuất hiện:
– Trong số bệnh nhân có giá trị MRE thấp ( 875 ms), cho thấy hoạt động xơ viêm đang diễn ra mặc dù độ cứng thấp.
– T1 cao được quan sát nhất quán ở bệnh nhân có MRE cao (> 5 kPa), xác nhận rằng bệnh hoạt động có xu hướng tồn tại cùng với xơ hóa tiến triển.
– Trong quá trình theo dõi theo thời gian, những bệnh nhân có nguy cơ xơ hóa thấp theo MRE nhưng hoạt động bệnh lý cao theo cT1 có nguy cơ tiến triển lâm sàng cao hơn đáng kể (hệ số nguy cơ [HR] 3.1, p = 0.0035), nhấn mạnh cT1 là một dấu hiệu tiên lượng độc lập vượt qua xơ hóa.
– Trong nhóm bệnh nhân SLD, cT1 cho thấy khả năng phân biệt tốt hơn trong việc dự đoán tiến triển (AUC 0.71) so với hàm lượng mỡ gan (AUC 0.64) và MRE (AUC 0.53), khẳng định tầm quan trọng lâm sàng của nó trong bệnh gan mỡ, nơi xơ hóa có thể chưa tiến triển nhưng viêm thúc đẩy tiến triển.
Những kết quả này nhấn mạnh tính bổ sung của MRE và cT1, trong đó việc dựa vào việc đo xơ hóa một mình có thể đánh giá thấp nguy cơ, đặc biệt ở giai đoạn sớm hoặc viêm.
Bình luận chuyên gia và ý nghĩa lâm sàng
Đánh giá thực tế này xác nhận bằng chứng đang tăng lên rằng MRI đa tham số cung cấp những hiểu biết quan trọng về bệnh gan mạn tính vượt qua việc định lượng xơ hóa. Sự phát hiện thú vị rằng T1 cao xác định những bệnh nhân có nguy cơ cao mặc dù giá trị MRE an tâm cho thấy rằng các quá trình xơ viêm có thể xảy ra trước hoặc độc lập với sự tái cấu trúc xơ hóa có thể được phát hiện bằng các phép đo độ cứng. Nhận biết hoạt động xơ viêm này có thể thúc đẩy can thiệp điều trị sớm hơn, chẳng hạn như thay đổi lối sống hoặc điều trị thuốc, có thể ngăn chặn tiến triển trước khi xơ hóa không thể đảo ngược.
Bác sĩ nên xem xét tích hợp cả MRE và cT1 vào các thuật toán đánh giá bệnh gan thông thường, đặc biệt là đối với dân số SLD, nơi các dấu hiệu xơ hóa tiêu chuẩn bị hạn chế về độ chính xác tiên lượng. Những dấu hiệu đa tham số này hỗ trợ phân loại rủi ro cá nhân hóa và có thể hướng dẫn các khoảng thời gian giám sát tùy chỉnh và quyết định điều trị.
Tuy nhiên, có những hạn chế, bao gồm thiết kế quan sát đơn trung tâm và thiếu sự tương quan sinh thiết trực tiếp để xác minh. Hơn nữa, khả năng áp dụng rộng rãi cho các trung tâm ít chuyên sâu hơn hoặc các dân số rộng lớn hơn cần được nghiên cứu thêm. Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá cách kết hợp các dấu hiệu sinh học hình ảnh với dữ liệu lâm sàng và huyết học có thể tinh chỉnh tiên lượng và tối ưu hóa các đường dẫn quản lý.
Kết luận
Nghiên cứu này củng cố giá trị tiên lượng của hình ảnh T1 được hiệu chỉnh gan cùng với chấn động từ trường cộng hưởng từ trong quản lý bệnh gan mạn tính. Bệnh nhân có nguy cơ xơ hóa thấp theo MRE nhưng T1 cao tạo thành một nhóm có nguy cơ cao với khả năng tiến triển gấp ba lần. Đặc biệt trong bệnh gan mỡ, cT1 vượt trội hơn các phép đo mỡ và độ cứng truyền thống trong việc dự đoán bệnh xấu đi. Tích hợp cả dấu hiệu hình ảnh xơ hóa và viêm vào các quy trình tiêu chuẩn lâm sàng cung cấp một đánh giá tinh vi và dự đoán hơn về bệnh gan, tạo điều kiện cho can thiệp sớm hơn và cải thiện kết quả của bệnh nhân.
Tài trợ và tiết lộ
Nghiên cứu được đề cập được công bố mà không có tiết lộ tài trợ cụ thể. Không cung cấp số đăng ký thử nghiệm lâm sàng.
Tài liệu tham khảo
Corey KE, Nakrour N, Bethea ED, Shay JE, Andersson KL, Bhan I, Friedman LS, Kambadakone AR, Dichtel LE, Chung RT, Harisinghani M. Đánh giá thực tế của T1 được hiệu chỉnh gan và chấn động từ trường cộng hưởng từ trong việc dự đoán tiến triển bệnh gan. Liver Int. 2025 Sep;45(9):e70280. doi: 10.1111/liv.70280. PMID: 40810289; PMCID: PMC12351529.
Younossi ZM, Golabi P, de Avila L, Paik JM, Srishord M, Fukui N, Henry L, Younossi I, Racila A, Afendy A. Dịch tễ học toàn cầu của NAFLD và NASH ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2: Bằng chứng và góc nhìn hiện tại. Diabetes Metab Syndr Obes. 2020;13:1313-1323.
Allen AM, Van Houten HK, Sangaralingham LR, Larson JJ, Therneau TM, Shah ND, Doucette JT, Wieland AL, Kamath PS, Sanderson SO. Tiến triển xơ hóa trong gan nhiễm mỡ không do rượu so với gan nhiễm mỡ không do rượu: Một nghiên cứu nhóm hồi cứu. Hepatology. 2018 Jul;68(1):104-115.
Banerjee R, Pavlides M, Tunnicliffe EM, Piechnik SK, Sarania N, Philips R, Collier JD, Booth JC, Schneider JE, Wang LM, et al. MRI đa tham số cho chẩn đoán không xâm lấn bệnh gan. J Hepatol. 2014;60(1):69-77.
Từ viết tắt
SLD: Bệnh gan mỡ
CLD: Bệnh gan mạn tính
mpMRI: MRI đa tham số
MRE: Chấn động từ trường cộng hưởng từ
cT1: T1 được hiệu chỉnh
LFC: Hàm lượng mỡ gan
HR: Hệ số nguy cơ
AUC: Diện tích dưới đường cong
BMI: Chỉ số khối cơ thể

