Tác động của khuyến nghị và việc nhận điều trị đối với sự sống còn ở phụ nữ lớn tuổi mắc ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm

Tác động của khuyến nghị và việc nhận điều trị đối với sự sống còn ở phụ nữ lớn tuổi mắc ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm

Nhấn mạnh

• Việc nhận điều trị có mối tương quan mạnh mẽ với cải thiện tỷ lệ sống sót 5 năm ở phụ nữ lớn tuổi mắc ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm.
• Phẫu thuật và xạ trị giảm tỷ lệ tử vong do ung thư cổ tử cung ở bệnh nhân từ 65 tuổi trở lên.
• Phân tích phân loại theo độ tuổi cho thấy lợi ích sống sót nhất quán trong các nhóm độ tuổi lớn tuổi khác nhau.
• Giải quyết các rào cản điều trị và tăng cường chăm sóc dự phòng có thể giảm tỷ lệ tử vong do ung thư cổ tử cung trong các dân số già.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Ung thư cổ tử cung vẫn là một vấn đề sức khỏe đáng lo ngại trên toàn thế giới, đặc biệt là ở phụ nữ lớn tuổi ngoài độ tuổi chương trình sàng lọc định kỳ. Mặc dù có phương pháp sàng lọc và phát hiện sớm hiệu quả, một tỷ lệ ung thư cổ tử cung được chẩn đoán ở giai đoạn sớm, tập trung ở bệnh nhân lớn tuổi thường có nhiều bệnh lý kèm theo và xem xét điều trị độc đáo. Sự chuyển dịch nhân khẩu học này đặt ra những câu hỏi quan trọng về lợi ích sống sót của các phương pháp điều trị được khuyến nghị như phẫu thuật và xạ trị ở người lớn tuổi mắc ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm. Vì bệnh nhân lớn tuổi thường bị thiếu đại diện trong các thử nghiệm lâm sàng, bằng chứng để hướng dẫn quản lý tối ưu cho nhóm dân số này vẫn còn hạn chế. Hiểu rõ kết quả sống sót chịu ảnh hưởng bởi khuyến nghị và việc nhận điều trị trong nhóm này là thiết yếu để cải thiện quyết định lâm sàng và tối ưu hóa chăm sóc hướng đến bệnh nhân.

Thiết kế nghiên cứu

Đây là một nghiên cứu đội ngũ hồi cứu sử dụng dữ liệu từ Chương trình Giám sát, Dịch tễ học và Kết quả (SEER), bao gồm 17 đăng ký ung thư Hoa Kỳ từ năm 2000 đến 2020. Nghiên cứu tập trung vào nữ giới từ 65 tuổi trở lên có chẩn đoán đầu tiên của ung thư cổ tử cung xâm lấn được xác nhận dưới kính hiển vi ở giai đoạn cục bộ. Các phơi nhiễm điều trị được phân loại dựa trên việc bệnh nhân có nhận được điều trị được khuyến nghị hay không, cụ thể là phẫu thuật và/hoặc xạ trị, được ghi nhận trong hồ sơ SEER. Bệnh nhân được phân loại thêm theo trạng thái khuyến nghị điều trị so với thực tế để đánh giá tuân thủ. Các kết quả đo lường bao gồm tỷ lệ sống sót tương đối 5 năm, tỷ lệ tử vong do ung thư cổ tử cung được ước tính bằng mô hình rủi ro cạnh tranh, và tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh (AHRs) được phái sinh từ phân tích hồi quy rủi ro cạnh tranh Fine-Gray. Phân tích dữ liệu được thực hiện từ tháng 5 năm 2023 đến tháng 1 năm 2024, đảm bảo điều chỉnh thống kê vững chắc cho các yếu tố nhiễu tiềm ẩn để làm rõ mối liên hệ độc lập giữa tuân thủ điều trị và sống sót.

Kết quả chính

Đội ngũ nghiên cứu bao gồm 2.236 phụ nữ: 66,3% ở độ tuổi 65-74 tuổi, 25,3% ở độ tuổi 75-84 tuổi, và 8,4% ở độ tuổi 85 tuổi trở lên. Các kết quả chính như sau:

  • Trong số bệnh nhân từ 65-74 tuổi, những người nhận phẫu thuật có tỷ lệ sống sót tương đối 5 năm cao hơn đáng kể 91,2% (KTC 95%, 88,4%-93,4%), so với 69,6% (KTC 95%, 62,8%-75,4%) ở những người không được khuyến nghị phẫu thuật, và 52,3% (KTC 95%, 24,2%-74,3%) ở những người được khuyến nghị nhưng không được điều trị.
  • Trong nhóm từ 75-84 tuổi, những người nhận phẫu thuật có tỷ lệ sống sót 5 năm cao hơn 88,6% (KTC 95%, 79,8%-93,7%) so với tỷ lệ sống sót thấp hơn ở nhóm không được điều trị hoặc không được khuyến nghị.
  • Phân tích hồi quy rủi ro cạnh tranh đa biến cho thấy giảm đáng kể tỷ lệ tử vong do ung thư cổ tử cung liên quan đến việc nhận phẫu thuật (AHR, 0,28; KTC 95%, 0,16–0,50) và xạ trị (AHR, 0,48; KTC 95%, 0,26–0,87) so với bệnh nhân không nhận được điều trị được khuyến nghị.
  • Lợi ích sống sót vẫn tồn tại sau khi điều chỉnh cho các yếu tố liên quan đến độ tuổi, bệnh lý kèm theo, đặc điểm khối u và các yếu tố nhiễu tiềm ẩn khác, chỉ ra sự vững chắc của tác động điều trị trong nhóm dân số lớn tuổi này.
  • Đáng chú ý, bệnh nhân lớn tuổi không nhận được điều trị được khuyến nghị có tỷ lệ sống sót kém đáng kể, nhấn mạnh tầm quan trọng lâm sàng của tuân thủ điều trị.

Tổng thể, dữ liệu này hỗ trợ rằng việc nhận điều trị phẫu thuật và/hoặc xạ trị được khuyến nghị mang lại lợi ích sống sót đáng kể ở ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm, ngay cả trong nhóm dân số thường bị do dự điều trị.

Bình luận chuyên gia

Phân tích toàn diện này giải quyết một khoảng trống quan trọng trong bằng chứng về quản lý tối ưu của ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm ở bệnh nhân lớn tuổi. Nó xác nhận các hướng dẫn nhấn mạnh rằng tuổi tác riêng lẻ không nên loại trừ điều trị triệt để vì lợi ích rõ ràng. Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa khuyến nghị và việc nhận điều trị cho thấy nhiều rào cản – như bệnh lý kèm theo của bệnh nhân, thiên vị của bác sĩ, thách thức về mặt hậu cần, hoặc quyết định của bệnh nhân – cần có can thiệp mục tiêu để cải thiện tuân thủ. Cơ chế hoạt động, việc loại bỏ sớm bằng phẫu thuật hoặc xạ trị cục bộ hạn chế sự tiến triển và di căn của khối u, duy trì dự trữ chức năng quan trọng cho kết quả của người già.

Hạn chế bao gồm thiết kế hồi cứu và khả năng nhiễu còn lại cố hữu trong dữ liệu đăng ký. Tuy nhiên, đội ngũ dân số dựa trên quần thể lớn và phương pháp rủi ro cạnh tranh nghiêm ngặt tăng cường tính hợp lệ và tổng quát hóa của kết quả.

Kết luận

Ở phụ nữ lớn tuổi được chẩn đoán mắc ung thư cổ tử cung xâm lấn giai đoạn sớm, việc nhận điều trị phẫu thuật và/hoặc xạ trị theo khuyến nghị lâm sàng liên quan đến cải thiện đáng kể kết quả sống sót. Các kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết phải khuyến khích tuân thủ điều trị và triển khai các chiến lược phát hiện sớm và dự phòng được cải thiện phù hợp với nhóm dân số già này. Giải quyết các rào cản tiếp nhận điều trị có thể tác động đáng kể đến sức khỏe dân số bằng cách giảm tỷ lệ tử vong do ung thư cổ tử cung ở phụ nữ lớn tuổi, một nhóm dân số tiếp tục bị phục vụ kém về mặt lâm sàng và sàng lọc.

Tham khảo

1. Suk R, Lin YY, Dilley S, Chandler R, Xiao R, Shao H, Wells J. Tỷ lệ sống sót theo khuyến nghị và việc nhận điều trị ở bệnh nhân lớn tuổi mắc ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm. JAMA Netw Open. 2025 Sep 2;8(9):e2532206. doi: 10.1001/jamanetworkopen.2025.32206. PMID: 40956576; PMCID: PMC12441871.
2. National Comprehensive Cancer Network. Hướng dẫn lâm sàng NCCN trong Oncology: Ung thư cổ tử cung. Phiên bản 1.2024.
3. Tewari KS, Monk BJ. Quản lý ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm: cân nhắc giữa nguy cơ tái phát và biến chứng điều trị. Gynecol Oncol. 2017 Oct;147(1):139-146. doi: 10.1016/j.ygyno.2017.08.005.
4. Lin YG et al. Sự chênh lệch liên quan đến độ tuổi trong điều trị và kết quả sống sót của ung thư cổ tử cung: Bằng chứng từ cơ sở dữ liệu SEER. Gynecol Oncol. 2023 Jan;168(1):120-128.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận