Huyết khối tĩnh mạch (VTE), bao gồm huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi, là nguyên nhân chính gây ra tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao trong số bệnh nhân ung thư trên toàn thế giới. U lympho được công nhận là một loại ung thư có nguy cơ tăng cao đối với các sự kiện huyết khối do cả yếu tố sinh học của ung thư và yếu tố liên quan đến điều trị. Mặc dù nguy cơ VTE trong các bệnh ác tính máu được công nhận trên toàn cầu, nhưng dữ liệu thực tế triển vọng vẫn còn ít ở Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam. Sự thiếu hụt này ở khu vực này rất quan trọng vì các yếu tố di truyền, môi trường và hệ thống y tế có thể ảnh hưởng đến nguy cơ và quản lý huyết khối.
Nghiên cứu này của Nguyễn và cộng sự giải quyết khoảng trống này bằng cách điều tra triển vọng tỷ lệ mắc và các yếu tố nguy cơ của VTE ở bệnh nhân mới chẩn đoán u lympho Hodgkin và không Hodgkin tại Bệnh viện Ung bướu Quốc gia Việt Nam. Các kết quả giúp cung cấp thông tin để phân loại rủi ro và phòng ngừa cá nhân hóa trong một môi trường lâm sàng có nguồn lực hạn chế.
Thiết kế nghiên cứu
Phương pháp quan sát mô tả triển vọng đã được sử dụng, bao gồm 157 bệnh nhân mới chẩn đoán u lympho từ tháng 1 năm 2022 đến tháng 1 năm 2024. Nhóm nghiên cứu bao gồm cả các tiểu loại u lympho Hodgkin và không Hodgkin, phản ánh dân số thực tế đại diện. Tất cả bệnh nhân đều bắt đầu điều trị hệ thống và được đánh giá nguy cơ VTE thông qua điểm Khorana—công cụ phân loại rủi ro đã được chứng minh trong huyết khối liên quan đến ung thư. Đánh giá nguy cơ được thực hiện ở thời điểm cơ bản và lặp lại trong quá trình hóa trị.
Kiểm tra VTE được thực hiện có hệ thống bằng siêu âm Doppler và hình ảnh cắt lớp vi tính, giúp phát hiện cả các sự kiện VTE có triệu chứng và không có triệu chứng. Phân tích hồi quy logistic đa biến đã xác định các yếu tố dự đoán độc lập cho sự phát triển của VTE.
Kết quả chính
Nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ mắc VTE tổng thể là 8,3% trong nhóm nghiên cứu. Đáng chú ý, phần lớn (7,0%) các sự kiện VTE được chẩn đoán ở thời điểm cơ bản trước khi bắt đầu điều trị hệ thống, chỉ có một số ít (1,3%) phát triển VTE trong quá trình hóa trị. Điều này nhấn mạnh rằng nguy cơ VTE ở bệnh nhân u lympho có thể cao nhất xung quanh thời điểm chẩn đoán và làm nổi bật tầm quan trọng của việc đánh giá sớm.
Phân loại nguy cơ thông qua điểm Khorana phân loại phần lớn (68,2%) bệnh nhân là nguy cơ thấp ở thời điểm cơ bản, với một nhóm nhỏ nguy cơ cao (7,6%). Thú vị thay, tỷ lệ bệnh nhân nguy cơ cao giảm dần trong quá trình điều trị, có thể phản ánh sự thay đổi trong các thông số phòng thí nghiệm hoặc lâm sàng.
Fig. 2.
Phân tích hồi quy đa biến tiết lộ hai yếu tố dự đoán độc lập cho VTE: mức D-dimer huyết tương tăng cao hơn 500 ng/mL trước điều trị (hệ số nguy cơ [OR] 0,044; khoảng tin cậy 95% [CI]: 0,003–0,632; p=0,022) và sự hiện diện của các bệnh lý tim mạch (OR 0,036; 95% CI: 0,002–0,545; p=0,016). Mức D-dimer tăng cao, chỉ ra sự tăng cường chuyển hóa fibrin và hoạt hóa đông máu, phù hợp với các cơ chế bệnh sinh của huyết khối liên quan đến ung thư. Bệnh tim mạch, thường liên quan đến rối loạn nội mạc và trạng thái prothrombotic, càng làm tăng nguy cơ VTE.
Multivariate logistic regression of factors independently associated with venous thromboembolism
Factors | Odds ratio | 95% CI – Lower | 95% CI – Upper | p-value |
---|---|---|---|---|
Gender (Male vs. Female) | 2.531 | 0.464 | 13.809 | 0.283 |
Age (> 60 vs. ≤60) | 4.027 | 0.589 | 27.560 | 0.156 |
BMI (≤ 23 vs. >23) | 0.289 | 0.053 | 1.587 | 0.153 |
ECOG (0–1 vs. ≥2) | 0.742 | 0.066 | 8.311 | 0.809 |
Stage (I–II vs. III–IV) | 0.284 | 0.040 | 1.987 | 0.205 |
Extranodal Involvement (No vs. Yes) | 0.356 | 0.070 | 1.819 | 0.215 |
Histologic Type (Aggressive vs. Indolent) | 1.774 | 0.176 | 17.851 | 0.626 |
Disease Duration (≤ 2 months vs. >2 months) | 0.709 | 0.127 | 3.950 | 0.695 |
Bulky Disease (Yes vs. No) | 0.690 | 0.115 | 4.140 | 0.685 |
Cardiovascular Comorbidities (Yes vs. No) | 0.036 | 0.002 | 0.545 | 0.016 |
LDH (Elevated vs. Normal) | 0.536 | 0.048 | 5.963 | 0.612 |
Uric Acid (Elevated vs. Normal) | 2.388 | 0.337 | 16.913 | 0.383 |
Beta-2 microglobulin (Elevated vs. Normal) | 3.158 | 0.510 | 19.537 | 0.216 |
D-Dimer (≤ 500 vs. >500 ng/mL) | 0.044 | 0.003 | 0.632 | 0.022 |
Treatment Regimen (With anthracycline vs. Without) | 0.183 | 0.004 | 7.652 | 0.373 |
Treatment response (Response vs. Not response) | 2.382 | 0.147 | 38.50 | 0.541 |
Các kết quả này xác nhận và mở rộng kiến thức hiện có về các yếu tố nguy cơ VTE trong u lympho, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp các dấu hiệu lâm sàng và phòng thí nghiệm vào các khung đánh giá nguy cơ.
Bình luận chuyên gia
Thiết kế triển vọng và dân số bệnh nhân Việt Nam thực tế của nghiên cứu cung cấp dữ liệu khu vực quý giá, mặc dù có một số hạn chế bao gồm việc thực hiện tại một trung tâm và kích thước mẫu tương đối nhỏ. Thời gian kiểm tra VTE cho phép phát hiện sớm, điều này rất quan trọng cho can thiệp kịp thời.
Sự chiếm ưu thế của các sự kiện VTE tại thời điểm chẩn đoán thay vì trong quá trình hóa trị thách thức sự tập trung duy nhất vào huyết khối do hóa trị, ủng hộ việc xem xét phòng ngừa huyết khối sớm dựa trên đánh giá toàn diện trước điều trị.
Việc đưa các phép đo D-dimer vào kiểm tra tiêu chuẩn trước điều trị hứa hẹn cải thiện phân loại nguy cơ ngoài điểm Khorana. Tuy nhiên, việc xác nhận trong các nhóm nghiên cứu đa trung tâm lớn hơn và đánh giá các thay đổi động trong quá trình điều trị vẫn cần thiết.
Việc tích hợp đánh giá bệnh lý tim mạch vào các mô hình nguy cơ huyết khối có thể cải thiện phòng ngừa cá nhân hóa, đặc biệt là trong dân số bệnh nhân u lympho già đi với gánh nặng bệnh mãn tính ngày càng tăng.
Kết luận
Nghiên cứu triển vọng thực tế này xác định tỷ lệ mắc huyết khối tĩnh mạch là 8,3% ở bệnh nhân mới chẩn đoán u lympho tại Việt Nam, với phần lớn các sự kiện xảy ra trước khi bắt đầu điều trị. Mức D-dimer tăng cao trước điều trị và bệnh lý tim mạch độc lập dự đoán nguy cơ huyết khối tăng. Việc tích hợp các thông số này vào đánh giá trước điều trị có thể cải thiện phân loại nguy cơ và hướng dẫn các chiến lược phòng ngừa, có tiềm năng cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân u lympho. Nghiên cứu tương lai nên xác nhận triển vọng các kết quả này và tối ưu hóa các giao thức phòng ngừa huyết khối phù hợp với dân số này.
Tài liệu tham khảo
Nguyễn TTH, Đỗ HN, Lê TY, Nguyễn TT, Nguyễn TL, Lê VQ. Nguy cơ huyết khối tĩnh mạch ở bệnh nhân mới chẩn đoán u lympho: Nghiên cứu quan sát triển vọng thực tế từ Bệnh viện Ung bướu Quốc gia Việt Nam. BMC Cancer. 2025 Th8 11;25(1):1301. doi: 10.1186/s12885-025-14719-3 IF: 3.4 Q2 . PMID: 40790562 IF: 3.4 Q2 ; PMCID: PMC12337430 IF: 3.4 Q2 .