Những điểm nổi bật của nghiên cứu
- Tividenofusp alfa đạt mức giảm 91% nồng độ heparan sulfate trong dịch não tủy (CSF), đạt mức tương đương với trẻ em không mắc bệnh.
- Hành vi thích ứng, được đo bằng thang điểm Vineland Adaptive Behavior Scales, ổn định hoặc cải thiện trong suốt thời gian kéo dài 157 tuần.
- Khu vực Fc kết hợp thụ thể transferrin đã được thiết kế thành công giúp đưa enzym qua hàng rào máu-não.
- Mặc dù phản ứng liên quan đến truyền dịch là phổ biến, hồ sơ an toàn hỗ trợ việc sử dụng dài hạn ở bệnh nhân nhi.
Bối cảnh: Thách thức của hàng rào máu-não trong MPS II
Mucopolysaccharidosis type II (MPS II), còn được gọi là Hội chứng Hunter, là một rối loạn hiếm gặp di truyền theo gen X gây ra do thiếu hụt enzym iduronate-2-sulfatase (IDS). Thiếu hụt này dẫn đến tích tụ hệ thống của glycosaminoglycans (GAGs), cụ thể là heparan sulfate và dermatan sulfate. Mặc dù liệu pháp thay thế enzym hệ thống (ERT) đã có sẵn trong gần hai thập kỷ, hiệu quả của nó bị hạn chế nghiêm trọng do không thể vượt qua hàng rào máu-não (BBB). Do đó, sự suy giảm thần kinh tiến triển—đặc trưng của dạng nặng neuronopathic của MPS II—vẫn chưa được giải quyết bởi các liệu pháp tiêm tĩnh mạch tiêu chuẩn.
Những biểu hiện thần kinh của MPS II bao gồm chậm phát triển, hành vi hung hăng, và mất khả năng vận động, dẫn đến mức độ bệnh tật đáng kể và tử vong sớm. Sự tích tụ GAGs trong hệ thống thần kinh trung ương (CNS) kích hoạt một chuỗi phản ứng bất thường tế bào, bao gồm phình đại lysosome, rối loạn autophagy, và viêm thần kinh mãn tính. Phát triển một liệu pháp có thể giải quyết cả phần ngoại biên (gan to, khớp cứng, vấn đề tim phổi) và phần CNS của bệnh là mục tiêu chính của nghiên cứu rối loạn tích trữ lysosome. Tividenofusp alfa đại diện cho một cách tiếp cận dược lý mới, sử dụng một phương tiện vận chuyển protein được thiết kế để vượt qua hàng rào máu-não.
Thiết kế và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu là một thử nghiệm giai đoạn 1-2, mở nhãn, nhằm đánh giá độ an toàn, dược động học và hoạt tính lâm sàng của tividenofusp alfa ở nam giới dưới 18 tuổi mắc MPS II. Cấu trúc nghiên cứu bao gồm giai đoạn phân tích chính 24 tuần, giai đoạn kéo dài an toàn 80 tuần, và sau đó là giai đoạn kéo dài mở nhãn 157 tuần để đánh giá độ bền và an toàn dài hạn.
Can thiệp và cơ chế
Tividenofusp alfa (trước đây là DNL310) bao gồm iduronate-2-sulfatase được gắn với khu vực Fc được thiết kế kết hợp với thụ thể transferrin (TfR). Thụ thể này được biểu hiện nhiều trên tế bào nội mô não tạo nên hàng rào máu-não. Bằng cách kết hợp với TfR, enzym được vận chuyển qua hàng rào thông qua vận chuyển có điều hòa bởi thụ thể. Cách tiếp cận này cho phép enzym đạt đến chất keo não và xâm nhập vào các tế bào thần kinh và tế bào glial, nơi nó có thể thực hiện chức năng phân hủy trong lysosome.
Các điểm cuối và đánh giá
Mục tiêu chính là độ an toàn và khả năng dung nạp. Các mục tiêu phụ tập trung vào các chỉ số dược động và kết quả lâm sàng:
1. Chỉ số sinh học: Nồng độ heparan sulfate trong CSF và nước tiểu.
2. Chức năng thần kinh phát triển: Được đo bằng thang điểm Vineland Adaptive Behavior Scales (VABS-III), đánh giá giao tiếp, kỹ năng sống hàng ngày, và xã hội hóa.
3. Hiệu quả somatic: Đánh giá thể tích gan qua hình ảnh để đảm bảo hiệu quả ngoại biên.
Các phát hiện chính: Chỉ số sinh học và kết quả lâm sàng
Thử nghiệm đã tuyển chọn 47 nam giới. Dữ liệu theo dõi cung cấp bằng chứng thuyết phục về cả sự ổn định sinh hóa và lâm sàng, đánh dấu một bước ngoặt đáng kể so với quá trình tự nhiên của bệnh.
Giảm mạnh heparan sulfate
Tại thời điểm 24 tuần, nồng độ heparan sulfate trong CSF giảm trung bình 91% so với cơ bản. Tương tự, nồng độ heparan sulfate trong nước tiểu giảm 88%. Có lẽ đáng chú ý nhất, những giảm này được duy trì đến tuần 153. Ở nhiều đối tượng, nồng độ heparan sulfate trong CSF giảm xuống mức quan sát được ở trẻ em khỏe mạnh không mắc bệnh. Sự bình thường hóa sinh hóa này cho thấy nền tảng Vận chuyển Enzym (ETV) rất hiệu quả trong việc đưa IDS hoạt động vào CNS ở nồng độ đủ để làm sạch nhiều năm chất nền tích tụ.
Ổn định hành vi thích ứng
Một thách thức quan trọng trong các thử nghiệm MPS II là chứng minh lợi ích lâm sàng về thần kinh. Trong nghiên cứu này, điểm số trên thang điểm Vineland Adaptive Behavior Scales dường như ổn định hoặc cải thiện trong khoảng thời gian theo dõi gần ba năm. Cho dù bệnh nhân neuronopathic MPS II không được điều trị thường xuyên có sự suy giảm không ngừng nghỉ trong các điểm số này, sự ổn định là một thành tựu lâm sàng có ý nghĩa. Điều này gợi ý rằng việc loại bỏ heparan sulfate khỏi CSF có liên quan với việc bảo tồn chức năng thần kinh, mặc dù tính chất mở nhãn của nghiên cứu yêu cầu các kết quả này phải được xác nhận trong các nhóm lớn hơn.
Cải thiện somatic
Bên cạnh CNS, tividenofusp alfa giải quyết hiệu quả các dấu hiệu bệnh ngoại biên. Thể tích gan, thường bị to trong MPS II do tích tụ GAG, hoặc trở về mức bình thường hoặc duy trì trong giới hạn bình thường trong suốt nghiên cứu. Điều này xác nhận rằng protein kết hợp giữ nguyên hiệu quả ngoại biên cùng với khả năng thâm nhập CNS mới, có thể cho phép nó thay thế hoàn toàn ERT tiêu chuẩn.
Hồ sơ độ an toàn và khả năng dung nạp
Độ an toàn là điểm cuối chính, và kết quả nhấn mạnh sự phức tạp của việc quản lý các protein kết hợp được thiết kế trong một nhóm bệnh nhân nhi.
Phản ứng liên quan đến truyền dịch (IRRs)
Tất cả 47 đối tượng đều báo cáo ít nhất một sự kiện bất lợi xuất hiện do điều trị. Phổ biến nhất là các phản ứng liên quan đến truyền dịch, xảy ra ở hơn 40% nhóm. Triệu chứng bao gồm sốt (pyrexia), mề đay (urticaria), và nôn mệt. Những triệu chứng này xảy ra mặc dù đã sử dụng thuốc tiền xử lý thông thường (chống dị ứng và chống sốt). Tuy nhiên, các phản ứng này thường có thể kiểm soát được; ba đối tượng trải qua sự kiện bất lợi nghiêm trọng liên quan đến điều trị, nhưng đáng chú ý, tất cả các đối tượng đều tiếp tục với liệu pháp. Điều này cho thấy mặc dù thuốc có tính miễn dịch, các phản ứng không cản trở việc sử dụng dài hạn với quản lý lâm sàng phù hợp.
An toàn dài hạn
Trong suốt các giai đoạn kéo dài, các sự kiện bất lợi vẫn phổ biến nhưng không dẫn đến việc ngừng điều trị rộng rãi. Không có tín hiệu an toàn mới hay bất ngờ xuất hiện trong khoảng thời gian ba năm, điều này rất đáng khích lệ cho một liệu pháp suốt đời. Sự kéo dài của IRRs cho thấy mặc dù thuốc có thể dung nạp, phản ứng miễn dịch đối với protein kết hợp yêu cầu giám sát cẩn thận và có thể tối ưu hóa việc tiền xử lý hoặc lịch trình liều lượng trong tương lai.
Bình luận chuyên gia và hiểu biết cơ chế
Sự thành công của tividenofusp alfa trong việc giảm heparan sulfate trong CSF là một bước ngoặt quan trọng trong điều trị các rối loạn tích trữ lysosome. Việc sử dụng thụ thể transferrin làm con thoi là một khái niệm đã được nghiên cứu trong nhiều thập kỷ; tuy nhiên, nghiên cứu này cung cấp một số bằng chứng lâm sàng mạnh mẽ nhất cho đến nay rằng vận chuyển có điều hòa bởi thụ thể có thể được tận dụng hiệu quả cho việc giao hàng điều trị ở người.
Cầu nối từ chỉ số sinh học đến lâm sàng
Mặc dù việc giảm 91% heparan sulfate trong CSF là ấn tượng, cộng đồng y tế thường tranh luận liệu việc giảm chỉ số sinh học có chuyển đổi thành cải thiện chức năng hay không. Sự ổn định của điểm số Vineland trong nhóm này cung cấp cầu nối cần thiết. Tuy nhiên, các chuyên gia lưu ý rằng vì đây là một nghiên cứu mở nhãn không có nhóm đối chứng đồng thời, các kết quả phải được diễn giải cẩn thận. Các thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng đang diễn ra sẽ là yếu tố quyết định để xác định chắc chắn mức độ lợi ích thần kinh so với ERT tiêu chuẩn.
Thách thức kỹ thuật
Một trong những thành tựu kỹ thuật quan trọng của liệu pháp này là việc cân chỉnh độ kết dính của khu vực Fc đối với thụ thể transferrin. Độ kết dính phải đủ cao để thúc đẩy hấp thu tại hàng rào máu-não nhưng đủ thấp để cho phép enzym tách khỏi thụ thể khi đạt đến chất keo não. Dữ liệu lâm sàng cho thấy Denali Therapeutics đã thành công trong việc điều chỉnh cửa sổ điều trị này.
Kết luận và hướng đi tương lai
Tividenofusp alfa đại diện cho một bước tiến công nghệ đáng kể trong điều trị Mucopolysaccharidosis II. Bằng cách vượt qua hàng rào máu-não và giảm đáng kể chất nền bệnh chính trong CSF, nó giải quyết khía cạnh đáng sợ nhất của rối loạn—sự suy giảm thần kinh mà các liệu pháp tiêu chuẩn không thể tiếp cận.
Các phát hiện của nghiên cứu cho thấy can thiệp sớm với ERT thâm nhập não có thể thay đổi lịch sử tự nhiên của bệnh, bảo tồn chức năng nhận thức và cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ em bị ảnh hưởng. Khi cộng đồng y tế chờ đợi kết quả của các thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 3, dữ liệu này mang lại hy vọng cho một tiêu chuẩn chăm sóc mới điều trị toàn bộ bệnh nhân—cả cơ thể và não. Nếu thành công, nền tảng ETV này có thể được áp dụng cho các rối loạn tích trữ lysosome khác, như MPS I hoặc hội chứng Sanfilippo, nơi hàng rào máu-não vẫn là rào cản chính đối với việc điều trị hiệu quả.
Kinh phí và đăng ký
Nghiên cứu này được tài trợ bởi Denali Therapeutics.
ClinicalTrials.gov number: NCT04251026
EudraCT number: 2019-004909-27.
Tham khảo
1. Muenzer J, Burton BK, Harmatz P, et al. An Intravenous Brain-Penetrant Enzyme Therapy for Mucopolysaccharidosis II. N Engl J Med. 2026;394(1):39-50.
2. Wraith JE, et al. Mucopolysaccharidosis type II (Hunter syndrome): a clinical review and recommendations for treatment in the era of enzyme replacement therapy. Eur J Pediatr. 2008;167(3):267-277.
3. Pardridge WM. Blood-brain barrier endogenous transporters as therapeutic targets: from basic science to clinical trials. Methods Mol Biol. 2024;2734:3-23.

