Nền tảng
Chủng ngừa vi rút u nhú người (HPV) đã trở thành một yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung trên toàn thế giới. Một thách thức trong việc triển khai chủng ngừa toàn cầu là lịch tiêm chủng thông thường yêu cầu ba liều cho vắc-xin HPV tetravalent nhắm vào các loại HPV 6, 11, 16 và 18. Nếu ít hơn ba liều có thể cung cấp mức bảo vệ tương đương, các chương trình tiêm chủng có thể được đơn giản hóa và mở rộng phạm vi, đặc biệt là ở các khu vực có nguồn lực hạn chế.
Nghiên cứu tiền cứu đa trung tâm này xuất phát từ Ấn Độ đã khảo sát khả năng miễn dịch – khả năng của vắc-xin gây ra đáp ứng miễn dịch – và tỷ lệ nhiễm HPV sau khi tiêm một, hai hoặc ba liều vắc-xin HPV tetravalent ở nữ giới từ 10 đến 18 tuổi. Thiết kế thử nghiệm ngẫu nhiên ban đầu gặp phải các gián đoạn không liên quan đến nghiên cứu, dẫn đến một số đối tượng nhận ít liều hơn dự kiến. Tình huống này cung cấp cơ hội độc đáo để phân tích đáp ứng miễn dịch và kết quả nhiễm bệnh trong một nhóm quan sát qua các nhóm liều khác nhau.
Phương pháp
Nghiên cứu được thực hiện tại chín địa điểm khác nhau bao gồm 188 cụm trên khắp Ấn Độ. Đối tượng đủ tiêu chuẩn là nữ giới chưa kết hôn từ 10 đến 18 tuổi được tuyển dụng trước khi việc tiêm chủng bị tạm ngừng. Các đối tượng được chia thành bốn nhóm dựa trên số lượng và thời gian tiêm chủng:
- Ba liều vào ngày 1, 60 và 180 hoặc sau đó
- Hai liều vào ngày 1 và 180 hoặc sau đó
- Hai liều mặc định vào ngày 1 và 60
- Một liều mặc định
Kết quả chính tập trung vào khả năng miễn dịch, được đánh giá bằng cách đo nồng độ kháng thể kết dính đặc hiệu cho các loại gen L1 của HPV 16, 18, 6 và 11, nồng độ kháng thể trung hòa và sức mạnh kết dính của kháng thể (avidity). Nhiễm HPV mới (mới phát sinh) và kéo dài của các loại HPV được nhắm mục tiêu cũng được theo dõi thông qua mẫu cổ tử cung.
Phân tích được thực hiện dựa trên số lượng liều vắc-xin thực tế mà đối tượng nhận được thay vì phân công ban đầu. Thử nghiệm đã đăng ký dưới mã ISRCTN98283094 và ClinicalTrials.gov NCT00923702.
Kết quả
Tiêm chủng bắt đầu vào ngày 1 tháng 9 năm 2009 và tiếp tục đến ngày 8 tháng 4 năm 2010. Trong số 21.258 đối tượng đủ tiêu chuẩn được xác định, 17.729 từ 178 cụm được tuyển dụng trước khi việc tiêm chủng bị tạm ngừng. Phân phối liều lượng giữa các đối tượng này là:
- 3 liều: 4.348 đối tượng (25%)
- 2 liều (ngày 1 và 180 hoặc sau đó): 4.979 đối tượng (28%)
- 2 liều (ngày 1 và 60): 3.452 đối tượng (19%)
- 1 liều: 4.950 đối tượng (28%)
Đáp ứng miễn dịch ở nhóm hai liều (ngày 1 và 180 hoặc sau đó) không thua kém so với nhóm ba liều sau 7 tháng tiêm chủng, với tỷ lệ cường độ huỳnh quang trung bình cho HPV 16 là 1,12 (KTC 95%: 1,02-1,23) và HPV 18 là 1,04 (KTC 95%: 0,92-1,19). Ngược lại, nhóm hai liều mặc định (ngày 1 và 60) và nhóm một liều cho thấy đáp ứng miễn dịch thấp hơn sau 18 tháng tiêm chủng, với sự giảm đáng kể trong nồng độ kháng thể.
Thú vị là, chỉ số sức mạnh kết dính trung bình geometric – một biện pháp đánh giá sức mạnh kết dính của kháng thể, liên quan đến bảo vệ miễn dịch – không thua kém cho tất cả các nhóm nhận ít hơn ba liều, dù do thiết kế hay do mặc định, so với nhóm ba liều. Kháng thể trung hòa được tạo ra chống lại tất cả bốn loại HPV được nhắm mục tiêu sau ít hơn ba liều, mặc dù với nồng độ thấp hơn sau chỉ một liều.
Dữ liệu về nhiễm HPV dựa trên mẫu cổ tử cung từ 2.649 đối tượng cho thấy tỷ lệ nhiễm HPV 16, 18, 6 và 11 mới tương tự nhau bất kể số liều vắc-xin. Kiểm tra theo dõi trên ít nhất hai mẫu cổ tử cung từ 838 đối tượng trong khoảng trung bình 4,7 năm không cho thấy trường hợp nào mắc nhiễm HPV 16 hoặc 18 kéo dài trong bất kỳ nhóm liều nào, cho thấy khả năng bảo vệ bền vững. Điều này rất quan trọng vì nhiễm HPV kéo dài với các loại HPV nguy cơ cao là bước quan trọng trong quá trình phát triển ung thư cổ tử cung.
Giải thích
Bất chấp những thách thức do việc tạm ngừng tiêm chủng, kết quả mạnh mẽ hỗ trợ hướng dẫn hiện hành của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị tiêm hai liều vắc-xin HPV cách nhau ít nhất sáu tháng cho việc tiêm chủng thường xuyên ở nữ giới trẻ. Đáp ứng miễn dịch và mức độ bảo vệ do hai liều mang lại gần như tương đương với ba liều trong thời gian theo dõi đáng kể.
Ngoài ra, kết quả cho thấy một liều duy nhất có thể cung cấp bảo vệ ngắn hạn chống lại nhiễm HPV kéo dài loại 16, 18, 6 và 11 tương đương với việc tiêm nhiều liều, mặc dù nồng độ kháng thể thấp hơn. Quan sát này cần được nghiên cứu chi tiết hơn trong các nghiên cứu tiền cứu để đánh giá xem một liều có thể đủ trong các chiến lược tiêm chủng rộng rãi hơn hay không, điều này có thể có tác động lớn về sức khỏe cộng đồng bằng cách đơn giản hóa quy trình và giảm chi phí.
Tài trợ và Cảm ơn
Nghiên cứu được tài trợ bởi Quỹ Bill & Melinda Gates, một nhà tài trợ lớn của các sáng kiến y tế toàn cầu, bao gồm các chương trình chủng ngừa HPV nhằm ngăn ngừa ung thư cổ tử cung ở các quốc gia thu nhập thấp và trung bình.
Kết luận
Nghiên cứu này mang tính đột phá ở nhiều địa điểm ở Ấn Độ cung cấp bằng chứng quan trọng hỗ trợ lịch tiêm chủng vắc-xin HPV hai liều và nhấn mạnh tiềm năng hứa hẹn của thậm chí chỉ một liều. Dữ liệu này có thể hướng dẫn các chương trình tiêm chủng quốc gia và các nhà hoạch định chính sách y tế toàn cầu tối ưu hóa việc triển khai vắc-xin HPV, cuối cùng giảm gánh nặng ung thư cổ tử cung ở phụ nữ trên toàn thế giới.
Các bác sĩ lâm sàng và các nhà quản lý y tế cộng đồng nên xem xét các kết quả này cùng với các nghiên cứu và giám sát đang diễn ra để điều chỉnh các phương pháp chủng ngừa HPV phù hợp với dịch tễ học địa phương, cơ sở hạ tầng y tế và văn hóa.

