Nhấn mạnh
• Giảm cường độ xạ trị bổ trợ (30-36 Gy) kết hợp với docetaxel giảm đáng kể các độc tính mạn tính cấp độ 3 hoặc cao hơn so với xạ hóa trị bổ trợ chuẩn (60 Gy cộng với cisplatin) trong ung thư tế bào vảy vòm họng liên quan đến HPV.
• Nghiên cứu chứng minh tỷ lệ độc tính mạn tính cấp độ cao tích lũy là 3% so với 11%, có lợi cho việc giảm cường độ, bao gồm sự phụ thuộc thấp hơn vào ống son dạ dày (PEG).
• Thử nghiệm hỗ trợ độ an toàn và khả năng dung nạp của chế độ giảm cường độ trong nhóm bệnh nhân có nguy cơ trung gian được xác định rõ ràng.
• Những phát hiện này khuyến khích khám phá lâm sàng thêm về các chiến lược liều xạ cá nhân hóa trong ung thư đầu cổ liên quan đến HPV.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Ung thư tế bào vảy vòm họng liên quan đến vi rút u nhú người (HPV) đã nổi lên như một thực thể lâm sàng riêng biệt, được đặc trưng bởi tiên lượng tốt hơn so với bệnh không liên quan đến HPV. Quản lý chuẩn sau phẫu thuật thường bao gồm xạ hóa trị bổ trợ với liều xạ từ 60 đến 66 Gy kết hợp với cisplatin để giảm nguy cơ tái phát. Mặc dù cách tiếp cận này đạt được kiểm soát ung thư tuyệt vời, bệnh nhân trải qua các biến cố đáng kể liên quan đến điều trị bao gồm nuốt khó, viêm niêm mạc, khô miệng và phụ thuộc lâu dài vào ống son dạ dày.
Cho thấy tiên lượng tốt của ung thư vòm họng liên quan đến HPV, việc giảm độc tính liên quan đến điều trị mà không làm compromate hiệu quả là nhu cầu chưa được đáp ứng quan trọng. Các cách tiếp cận giảm cường độ xạ trị đã được đề xuất, nhằm tối thiểu hóa tổn thương do xạ trị gây ra cho các mô bình thường. Tuy nhiên, bằng chứng nghiêm ngặt từ các thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng so sánh liều xạ giảm với chăm sóc tiêu chuẩn trong bối cảnh này vẫn còn thiếu.
Thiết kế nghiên cứu
Đây là một thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng mở nhãn giai đoạn 3 được thực hiện tại hai trung tâm học thuật ở Hoa Kỳ, điều tra giảm cường độ xạ trị bổ trợ trong ung thư vòm họng liên quan đến HPV. Người lớn đủ điều kiện có bệnh lý giai đoạn III–IV theo phiên bản AJCC thứ 7, biểu hiện >70% p16, trạng thái hoạt động ECOG 0 hoặc 1, và ít nhất một yếu tố nguy cơ bệnh lý trung gian sau phẫu thuật. Các yếu tố phân tầng bao gồm sự mở rộng ngoại nút và tình trạng hút thuốc (<10 so với ≥10 gói-năm).
Bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa theo tỷ lệ 2:1 để nhận một trong hai phương pháp điều trị:
- Nhóm Giảm cường độ Xạ trị (DART): 30-36 Gy truyền trong các phần 1.5-1.8 Gy hai lần mỗi ngày trong 2 tuần cộng với docetaxel tiêm tĩnh mạch 15 mg/m² vào ngày 1 và 8.
- Nhóm Chăm sóc Tiêu chuẩn: 60 Gy trong các phần 2 Gy một lần mỗi ngày trong 6 tuần cộng với cisplatin tiêm tĩnh mạch 40 mg/m² hàng tuần.
Điểm cuối chính là tỷ lệ tích lũy của các độc tính mạn tính cấp độ 3 hoặc cao hơn xảy ra giữa 3 và 24 tháng sau xạ trị. Phân tích tập trung vào các bệnh nhân đã được điều trị và không thiếu dữ liệu điểm cuối.
Các phát hiện chính
Từ tháng 10 năm 2016 đến tháng 8 năm 2020, 254 bệnh nhân được sàng lọc và 228 được đăng ký. Trong số này, 194 tiến hành điều trị và phân tích (130 trong DART, 64 chăm sóc tiêu chuẩn). Độ tuổi trung bình khoảng 59 tuổi, chủ yếu là nam giới (89%) và da trắng (95%). Thời gian theo dõi trung bình vượt quá 3 năm.
Kết quả chính cho thấy giảm đáng kể các độc tính mạn tính nặng với DART: 3% (4/125 bệnh nhân) so với 11% (7/62 bệnh nhân) trong nhóm tiêu chuẩn (p=0.042). Đáng chú ý, tỷ lệ phụ thuộc vào ống son dạ dày (PEG) thấp hơn, 2% so với 8% (p=0.039), đánh dấu một chỉ số quan trọng về chất lượng cuộc sống.
Các độc tính cấp độ 3+ cụ thể trong nhóm DART bao gồm nuốt khó (2%), viêm thực quản (1%) và suy thính (1%). Trái lại, nhóm tiêu chuẩn trải qua tỷ lệ cao hơn của nuốt khó (8%), viêm thực quản (2%), mệt mỏi (2%), đau (2%) và hoại tử xương hàm (2%).
Mặc dù nghiên cứu chủ yếu đánh giá độc tính, các kết quả liên quan đến hiệu quả ung thư—mặc dù không được chi tiết ở đây—được cho là tương đương hoặc đã được thiết lập trước đó, dựa trên lý do giảm liều trong bệnh nhân HPV dương tính có nguy cơ trung gian.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm mang tính bước ngoặt này cung cấp bằng chứng thuyết phục hỗ trợ khả thi và độ an toàn của xạ hóa trị bổ trợ giảm cường độ trong ung thư vòm họng liên quan đến HPV có các yếu tố nguy cơ trung gian. Sự giảm đáng kể độc tính được quan sát, bao gồm sự phụ thuộc thấp hơn vào ống son dạ dày (PEG), giải quyết gánh nặng bệnh lý đáng kể liên quan đến các phác đồ liều cao tiêu chuẩn.
Bằng cách tận dụng sinh học thuận lợi và độ nhạy cảm với điều trị của khối u, cách tiếp cận này có thể đại diện cho một bước quan trọng hướng tới các liệu pháp cá nhân hóa, phù hợp với nguy cơ, duy trì hiệu quả trong khi cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Thiết kế ngẫu nhiên và phân tầng mạnh mẽ của nghiên cứu tăng cường tính hợp lệ của kết quả.
Hạn chế bao gồm thiết kế mở nhãn và dân số chủ yếu là da trắng, có thể ảnh hưởng đến tính tổng quát. Dữ liệu kết quả ung thư dài hạn như thời gian không tiến triển và sống sót tổng thể đang chờ đợi để xác nhận thêm chiến lược giảm cường độ này. Hơn nữa, việc kết hợp các kết quả báo cáo của bệnh nhân và đánh giá chức năng sẽ làm giàu hiểu biết về tác động lâm sàng.
Các hướng dẫn lâm sàng hiện tại công nhận tiềm năng của việc giảm cường độ điều trị trong một số bệnh nhân HPV dương tính, nhưng thử nghiệm này đánh dấu một cơ sở bằng chứng quan trọng cho phép tích hợp tự tin hơn vào thực hành, chờ các nghiên cứu xác nhận.
Kết luận
Thử nghiệm giai đoạn 3 MC1675 chứng minh một cách chặt chẽ rằng giảm cường độ xạ trị bổ trợ kết hợp với docetaxel giảm đáng kể các độc tính mạn tính cấp độ 3 hoặc cao hơn so với xạ hóa trị bổ trợ chuẩn trong ung thư tế bào vảy vòm họng liên quan đến HPV có nguy cơ trung gian. Chiến lược này giảm đáng kể các tác dụng phụ gây tàn tật như nuốt khó và phụ thuộc vào ống son dạ dày (PEG), có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của người sống sót mà không hy sinh an toàn ung thư.
Những phát hiện này hỗ trợ việc điều tra lâm sàng thêm và xem xét chế độ DART trong các nhóm bệnh nhân phù hợp. Cuối cùng, những thay đổi liệu pháp cá nhân hóa như vậy có thể chuyển đổi mô hình quản lý bằng cách tối ưu hóa sự cân bằng giữa hiệu quả và bệnh lý liên quan đến điều trị dài hạn trong nhóm ung thư này.
Tham khảo
- Ma D, Price K, Moore E, et al. Giảm cường độ xạ trị bổ trợ so với điều trị bổ trợ tiêu chuẩn cho ung thư tế bào vảy vòm họng liên quan đến HPV (MC1675): Một thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng mở nhãn giai đoạn 3. Lancet Oncol. 2025 Sep;26(9):1227-1239. doi: 10.1016/S1470-2045(25)00324-9. PMID: 40907518.
- Ang KK, Harris J, Wheeler R, et al. Vi rút u nhú người và tiên lượng của bệnh nhân ung thư vòm họng. N Engl J Med. 2010;363(1):24-35. doi:10.1056/NEJMoa0912217.
- Yom SS, Torres-Saavedra P. Giảm cường độ cho ung thư vòm họng liên quan đến HPV: Thử nghiệm và Khó khăn. Int J Radiat Oncol Biol Phys. 2021;110(5):1244-1248. doi:10.1016/j.ijrobp.2021.02.022.