Nhấn mạnh
Nghiên cứu quốc tế quy mô lớn này đã đánh giá độ chính xác và ý nghĩa tiên lượng của sự mở rộng ngoài nút bạch huyết trên hình ảnh học (iENE) trong ung thư họng do HPV dương tính (HPV+ OPC). Kết quả chính bao gồm:
- iENE cho thấy độ nhạy trung bình (44.5%) nhưng độ đặc hiệu cao (87.6%) với sự biến đổi đáng kể giữa các trung tâm.
- Kết hợp hình ảnh CT và MRI đã cải thiện đáng kể độ chính xác chẩn đoán, tăng độ nhạy lên 84.6% và độ đặc hiệu lên 94.5%.
- Bác sĩ chuyên khoa đầu cổ cho kết quả độ đặc hiệu tốt hơn so với bác sĩ không chuyên.
- iENE dương tính không phải là yếu tố dự đoán độc lập cho sự sống còn tổng thể hoặc không mắc bệnh trong phân tích đa biến.
- Các sửa đổi TNM hiện tại kết hợp iENE chỉ cải thiện hạn chế về khả năng tiên lượng.
Những kết quả này nhấn mạnh nhu cầu về tiêu chuẩn đồng thuận được kiểm chứng và các giao thức hình ảnh tối ưu để hỗ trợ quyết định điều trị trong HPV+ OPC tốt hơn.
Nền tảng nghiên cứu
Ung thư vảy họng do vi rút u nhú người (HPV+ OPC) đại diện cho một thực thể lâm sàng riêng biệt với kết quả thuận lợi hơn so với bệnh không do HPV. Việc xác định giai đoạn chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn chiến lược điều trị, trong đó sự mở rộng ngoài nút bạch huyết (ENE)—sự lan rộng vi thể hoặc thô của khối u ra khỏi vỏ nút bạch huyết—là yếu tố tiên lượng bất lợi đã được xác nhận. Sự phát hiện ENE trên hình ảnh học (iENE) từ các phương pháp chụp cắt lớp như CT hoặc MRI được sử dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng để phân loại bệnh nhân và lựa chọn phương thức điều trị bao gồm phẫu thuật và hóa xạ trị (CRT).
Tuy nhiên, các nghiên cứu đơn trung tâm trước đây đã báo cáo độ nhạy và độ đặc hiệu của việc phát hiện iENE thay đổi rộng rãi, với sự nhất quán giữa các nhà quan sát không ổn định. Hơn nữa, liệu iENE có dự đoán độc lập kết quả sống còn trong HPV+ OPC vẫn gây tranh cãi. Với sự gia tăng tỷ lệ HPV+ OPC toàn cầu và đặc điểm hình ảnh học và lâm sàng độc đáo của nó, bằng chứng thực tế mạnh mẽ đánh giá hiệu suất chẩn đoán và giá trị tiên lượng của iENE là cần thiết. Nghiên cứu này của Nhóm Quốc tế về Ung thư Đầu cổ (HNCIG) nhằm mục đích giải quyết những khoảng trống này bằng cách sử dụng một nhóm hồi cứu đa quốc gia lớn.
Thiết kế và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu phân tích hồi cứu 821 bệnh nhân liên tiếp mắc bệnh OPC dương tính với p16—một đại diện xác định cho bệnh do HPV gây ra—được điều trị từ năm 1999 đến 2020 tại 13 bệnh viện cấp hai ở 9 quốc gia. Điều kiện bao gồm điều trị bằng phẫu thuật và/hoặc hóa xạ trị. Hình ảnh học được đánh giá về ENE bởi các nhà đánh giá mù không biết kết quả lâm sàng để xác định tình trạng iENE. Khám nghiệm bệnh phẩm phẫu thuật cung cấp chuẩn mực vàng cho ENE (pENE).
Các điểm kết thúc chính bao gồm các chỉ số độ chính xác chẩn đoán của iENE bao gồm độ nhạy, độ đặc hiệu và giá trị dự đoán âm, cùng với các kết quả sống còn như sự sống còn tổng thể (OS) và sự sống còn không mắc bệnh (DFS). Các phân tích tiểu nhóm bổ sung đánh giá tác động của các phương pháp hình ảnh (CT đơn lẻ, MRI đơn lẻ, hoặc kết hợp CT+MRI) và chuyên môn của người đọc (chuyên gia vs không chuyên). Các mô hình hồi quy Cox đa biến phân tích iENE như một yếu tố tiên lượng độc lập, điều chỉnh các yếu tố nhiễu. Cuối cùng, nghiên cứu đánh giá các sửa đổi TNM đề xuất kết hợp tình trạng iENE.
Kết quả chính
Trong số 821 bệnh nhân, 638 có đủ dữ liệu để bao gồm trong phân tích cuối cùng. Trong số những bệnh nhân không có ENE trên hình ảnh học (iENE âm tính, n=394), 109 (27.7%) được phát hiện có ENE bệnh lý (pENE) trên bệnh phẩm. Ngược lại, 109 trong 192 (56.8%) bệnh nhân có ENE bệnh lý được xác nhận không được phát hiện qua hình ảnh (sai âm), đưa ra độ nhạy tổng thể của iENE là 44.5% (95% CI, 37.8%-51.4%). Độ đặc hiệu cao hơn đáng kể ở 87.6% (95% CI, 84.1%-90.6%), với giá trị dự đoán âm là 75.3% (95% CI, 72.3%-77.5%).
Độ chính xác chẩn đoán thay đổi đáng kể giữa các trung tâm, phản ánh sự khác biệt trong giao thức hình ảnh và chuyên môn. Đáng chú ý, việc kết hợp hình ảnh CT và MRI đã cải thiện đáng kể độ nhạy lên 84.6% (95% CI, 65.1%-95.6%, P<.001) và độ đặc hiệu lên 94.5% (95% CI, 82.3%-99.4%, P=0.022) so với mỗi phương pháp đơn lẻ.
Bác sĩ chuyên khoa đầu cổ đạt độ đặc hiệu đáng kể cao hơn (89.14%; 95% CI, 85.69%-91.99%) so với bác sĩ không chuyên (46.67%; 95% CI, 21.27%-73.41%, P<.001), trong khi độ nhạy tương tự.
Phân tích sống còn cho thấy iENE dương tính có liên quan với OS và DFS kém hơn trong các mô hình chưa điều chỉnh; tuy nhiên, trong phân tích đa biến điều chỉnh các yếu tố tiên lượng đã biết, iENE không phải là yếu tố dự đoán độc lập của OS (tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh [aHR], 1.50; 95% CI, 0.97-2.32; P=0.071) hoặc DFS (aHR, 1.41; 95% CI, 0.95-2.09; P=0.089).
Hai sửa đổi hệ thống TNM kết hợp tình trạng iENE đã được thử nghiệm nhưng không cải thiện khả năng phân biệt tiên lượng một cách có ý nghĩa, gợi ý rằng việc đánh giá ENE trên hình ảnh học hiện tại có giá trị thêm hạn chế trong việc xác định giai đoạn HPV+ OPC.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này robustly nhấn mạnh những thách thức trong việc đánh giá chính xác ENE trên hình ảnh học trong HPV+ OPC trong điều kiện lâm sàng thông thường. Độ nhạy trung bình cho thấy sự phát hiện thiếu hụt đáng kể ENE bằng hình ảnh, có thể ảnh hưởng đến quyết định điều trị nếu chỉ dựa vào xác nhận bệnh lý. Độ chính xác cao hơn khi sử dụng kết hợp CT và MRI hỗ trợ các hướng dẫn khuyến nghị sử dụng hình ảnh đa phương thức trong bệnh nút bạch huyết tiến triển nghi ngờ.
Độ đặc hiệu cải thiện trong số các bác sĩ chuyên khoa nhấn mạnh tầm quan trọng của chuyên môn và đào tạo tiêu chuẩn để tối ưu hóa độ tin cậy chẩn đoán. Sự biến đổi rộng rãi giữa các tổ chức có thể phản ánh giao thức hình ảnh không đồng nhất, chất lượng máy quét và tiêu chí diễn giải, nhấn mạnh nhu cầu cấp bách về các giao thức chẩn đoán tiêu chuẩn và tiêu chuẩn kiểm chứng cho việc đánh giá iENE.
Quan trọng, sự thiếu hụt ý nghĩa tiên lượng độc lập của iENE thách thức quan điểm hiện tại về việc đánh giá nặng về tình trạng iENE trên hình ảnh học trong việc xác định điều trị và xác định giai đoạn, đặc biệt là trong tập con HPV+ có tiên lượng thuận lợi nói chung. Những kết quả này phù hợp với các báo cáo gần đây cho thấy sinh học độc đáo của HPV+ OPC giảm tác động tiêu cực của ENE như trong khối u không do HPV.
Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tinh chỉnh các dấu hiệu sinh học hình ảnh, kết hợp các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến như MRI có trọng số khuếch tán hoặc PET/MRI, và tương quan các kết quả hình ảnh học với dữ liệu phân tử và bệnh lý để phân loại rủi ro HPV+ OPC tốt hơn.
Kết luận
Nghiên cứu thực tế đa quốc gia này tiết lộ rằng sự mở rộng ngoài nút bạch huyết trên hình ảnh học (iENE) trong ung thư họng do HPV dương tính có độ chính xác chẩn đoán hạn chế và biến đổi, không dự đoán độc lập kết quả sống còn. Việc kết hợp CT và MRI và tham gia của bác sĩ chuyên khoa cải thiện hiệu suất chẩn đoán nhưng vẫn chưa đủ để tiên lượng nhất quán. Những kết quả này kêu gọi các tiêu chuẩn chẩn đoán đồng thuận và giao thức hình ảnh tiêu chuẩn để tối ưu hóa hiệu quả lâm sàng. Cho đến khi có những tiến bộ như vậy, các bác sĩ nên thận trọng khi sử dụng iENE một mình để hướng dẫn quyết định điều trị.
Quỹ tài trợ và ClinicalTrials.gov
Nghiên cứu này được điều phối bởi Nhóm Quốc tế về Ung thư Đầu cổ (HNCIG). Các nguồn tài trợ cụ thể không được chi tiết trong bản công bố được tham chiếu. Nghiên cứu hồi cứu này không được đăng ký trên ClinicalTrials.gov.
Tài liệu tham khảo
Mehanna H, Abou-Foul AK, Henson C, Kristunas C, Nankivell PC, McDowell L, Leemans CR, van den Brekel MWM, von Buchwald C, Jakobsen KK, Grønhøj C, Rasmussen JH, Lydiatt WM, Gupta V, Branstetter BF, Klussmann JP, Wollenberg B, Schmidl B, Broglie MA, Hendrickx JJ, Awad DR, Prestwich R, Gaultier AL, Oliva M, Nair S, Noor A, Krishnan S, Iyizoba-Ebozue Z, Sethi M, Nauta IH, Zhao D, Yom SS. Độ chính xác và tiên lượng của sự mở rộng ngoài nút bạch huyết trên hình ảnh học trong ung thư họng do HPV dương tính: Một nghiên cứu thực tế của Nhóm Quốc tế về Ung thư Đầu cổ (HNCIG). Int J Radiat Oncol Biol Phys. 2025 Oct 1;123(2):432-441. doi: 10.1016/j.ijrobp.2025.04.003. Epub 2025 Apr 24. PMID: 40286939.

