Nhấn mạnh
Bằng chứng quy mô lớn gần đây từ năm quốc gia Bắc Âu cho thấy việc sử dụng liệu pháp nội tiết tố thời kỳ mãn kinh (MHT) có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc ung thư thực quản và dạ dày lên đến 30% so với những người không sử dụng. Sự giảm nguy cơ mạnh nhất khi sử dụng các chế phẩm kết hợp estrogen-progestin và các chế phẩm nội tiết tố hệ thống. Các kết quả này hỗ trợ vai trò bảo vệ của estrogen trong quá trình sinh ung thư đường tiêu hóa trên (GI).
Nền tảng nghiên cứu
Các bệnh ung thư đường tiêu hóa trên, bao gồm ung thư biểu mô tuyến thực quản (EAC), ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản (ESCC) và ung thư biểu mô tuyến dạ dày (GAC), tiếp tục là gánh nặng sức khỏe toàn cầu đáng kể do tiên lượng kém và tỷ lệ mắc ngày càng tăng, đặc biệt là đối với EAC. Một sự chiếm ưu thế đáng chú ý của nam giới trong các bệnh này đã thúc đẩy việc điều tra ảnh hưởng của nội tiết tố giới tính đối với sự hình thành khối u. Mức độ estrogen giảm mạnh sau thời kỳ mãn kinh, có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư ở phụ nữ già. Các nghiên cứu trước đây về liệu pháp nội tiết tố thời kỳ mãn kinh và nguy cơ mắc bệnh ung thư đường tiêu hóa đã cho kết quả không nhất quán và hạn chế.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu đối chứng toàn diện này sử dụng cơ sở dữ liệu Nordic Gastroesophageal Tumor Study (NordGETS), tích hợp các cơ sở dữ liệu kê đơn, ung thư và dân số quốc gia từ Đan Mạch, Phần Lan, Iceland, Na Uy và Thụy Điển từ năm 1994 đến 2020. Nghiên cứu bao gồm 19.518 phụ nữ từ 45 tuổi trở lên được chẩn đoán mắc EAC, ESCC hoặc GAC và 195.094 đối chứng phù hợp (tỷ lệ 1:10) theo độ tuổi, năm lịch và quốc gia.
Sự phơi nhiễm MHT được phân loại theo liều định nghĩa hàng ngày (DDD) thành ba nhóm: thấp (848 DDDs) và được phân loại thành hệ thống hoặc cục bộ (âm đạo) và theo loại nội tiết tố: chỉ estrogen hoặc kết hợp estrogen-progestin. Kết quả chính là tỷ lệ cược điều chỉnh (aORs) cho ba loại ung thư, kiểm soát các yếu tố nhiễu như tuổi, béo phì, hút thuốc, sử dụng rượu, bệnh trào ngược dạ dày thực quản, diệt trừ Helicobacter pylori và sử dụng statins hoặc NSAIDs. Các yếu tố kinh tế xã hội không được điều chỉnh.
Các kết quả chính
Phụ nữ sử dụng bất kỳ dạng MHT nào đều thể hiện sự giảm nguy cơ có ý nghĩa thống kê đối với tất cả các bệnh ung thư đường tiêu hóa trên được nghiên cứu:
- Ung thư biểu mô tuyến thực quản (EAC): aORs là 0,74 (liều thấp), 0,68 (liều trung bình) và 0,68 (liều cao), chỉ ra mức giảm nguy cơ khoảng 26-32%. Hiệu ứng bảo vệ phụ thuộc vào liều được quan sát.
- Ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản (ESCC): các mối tương quan ngược tương tự với aORs khoảng 0,69-0,71 qua các liều.
- Ung thư biểu mô tuyến dạ dày (GAC): nguy cơ giảm dần theo liều MHT cao hơn, từ 0,90 (liều thấp) đến 0,80 (liều cao), cho thấy hiệu ứng bảo vệ mặc dù ít rõ ràng hơn so với các bệnh ung thư thực quản.
Khi phân loại theo chế phẩm nội tiết tố, các chế phẩm kết hợp estrogen-progestin và MHT hệ thống cho thấy hiệu ứng bảo vệ mạnh nhất. Đối với EAC, người dùng MHT hệ thống có aOR là 0,67, trong khi các liệu pháp âm đạo cục bộ có hiệu ứng giảm nhẹ (aOR 0,72). Tương tự, liệu pháp kết hợp estrogen-progestin cung cấp mức giảm nguy cơ đáng kể hơn so với các chế phẩm chỉ có estrogen trên EAC, ESCC và GAC.
Các kết quả cho thấy các con đường tín hiệu estrogen có thể điều hòa sự phát triển khối u trong đường tiêu hóa trên, có thể thông qua tác động lên sự toàn vẹn của niêm mạc và điều hòa cơ trơn thông qua oxit nitric.
Bình luận chuyên gia
Các kết quả này cung cấp một trong những hỗ trợ lớn và nghiêm ngặt nhất cho đến nay về mối quan hệ ngược giữa liệu pháp nội tiết tố thời kỳ mãn kinh và nguy cơ mắc bệnh ung thư đường tiêu hóa trên. Tiến sĩ Victoria Wocalewski từ Karolinska Institutet nhấn mạnh rằng sức mạnh của nghiên cứu nằm ở kích thước mẫu rộng lớn, điều chỉnh các yếu tố nhiễu quan trọng và phân tích chi tiết về các chế phẩm nội tiết tố và liều lượng.
Từ góc độ sinh học, estrogen có thể bảo vệ bằng cách tăng cường các khớp chặt của niêm mạc, giảm viêm niêm mạc mạn tính và điều chỉnh tổng hợp oxit nitric ảnh hưởng đến chức năng cơ trơn và lưu lượng máu niêm mạc. Các cơ chế này phù hợp với các quan sát dịch tễ học về tỷ lệ mắc bệnh ung thư đường tiêu hóa trên thấp hơn ở phụ nữ tiền mãn kinh và sau khi sử dụng liệu pháp nội tiết tố.
Các hạn chế bao gồm thiếu điều chỉnh trạng thái kinh tế xã hội, khả năng nhiễu còn lại và không thể thiết lập mối quan hệ nhân quả cố hữu trong các thiết kế quan sát. Các nghiên cứu tiền cứu và cơ chế trong tương lai cần thiết để xác nhận các kết quả này và hướng dẫn các chiến lược dự phòng cá nhân hóa kết hợp trạng thái nội tiết tố.
Kết luận
Nghiên cứu dân số lớn dựa trên Bắc Âu này chứng minh một cách vững chắc rằng liệu pháp nội tiết tố thời kỳ mãn kinh có liên quan đến việc giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh ung thư thực quản và dạ dày. Hiệu ứng này đặc biệt mạnh mẽ với các chế phẩm kết hợp estrogen-progestin hệ thống, làm nổi bật vai trò bảo vệ tiềm năng của các con đường tín hiệu estrogen trong quá trình sinh ung thư đường tiêu hóa trên. Những hiểu biết này nâng cao sự hiểu biết về ảnh hưởng của nội tiết tố giới tính đối với sinh học ung thư đường tiêu hóa và có thể hỗ trợ các chiến lược dự phòng cá nhân hóa cho phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ mắc các bệnh ác tính này.
Các bác sĩ nên xem xét các kết quả này trong bối cảnh rộng lớn hơn về hồ sơ rủi ro-lợi ích của MHT, và khuyến khích các nhà nghiên cứu tiếp tục điều tra các cơ chế sinh học cơ bản và chuyển các mối quan hệ dịch tễ học này vào thực hành lâm sàng.
Tham khảo
- Wocalewski V. Liệu pháp nội tiết tố thời kỳ mãn kinh và nguy cơ mắc bệnh ung thư thực quản-dạ dày: Một nghiên cứu dân số dựa trên Bắc Âu. United European Gastroenterology (UEG) Week 2025.
- Camargo MC, et al. Nội tiết tố giới tính và ung thư biểu mô tuyến thực quản: Một đánh giá hệ thống. Cancer Epidemiol Biomarkers Prev. 2012.
- Reynolds P, et al. Liệu pháp thay thế nội tiết tố và nguy cơ mắc bệnh ung thư thực quản và dạ dày. Am J Epidemiol. 2007.
- James PD, et al. Vai trò của estrogen trong sự hình thành khối u đường tiêu hóa: Những hiểu biết từ các nghiên cứu lâm sàng và thí nghiệm. Front Endocrinol (Lausanne). 2021.