Tổng quan
1. Việc sử dụng liệu pháp nội tiết bảo tồn khả năng sinh sản cho ung thư nội mạc tử cung giai đoạn sớm ở phụ nữ từ 18-49 tuổi đã tăng đáng kể từ năm 2004 đến 2020.
2. Tỷ lệ sống sót 5 năm tổng thể thấp hơn một chút khi sử dụng liệu pháp nội tiết so với cắt tử cung, với tỷ lệ nguy cơ là 1.84 có lợi cho cắt tử cung.
3. Ở bệnh nhân dưới 40 tuổi, tỷ lệ sống sót giữa hai phương pháp điều trị là tương đương.
4. Bệnh nhân từ 40-49 tuổi được điều trị bằng liệu pháp nội tiết có nguy cơ tử vong cao hơn đáng kể so với những người được cắt tử cung.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Ung thư nội mạc tử cung là bệnh ác tính phụ khoa phổ biến nhất ở các nước phát triển, với tỷ lệ mắc bệnh đang tăng, đặc biệt là ở phụ nữ trẻ. Ung thư nội mạc tử cung giai đoạn sớm thường có tiên lượng thuận lợi, và phương pháp điều trị tiêu chuẩn là cắt tử cung, điều này loại trừ khả năng sinh sản trong tương lai. Tuy nhiên, với số lượng ngày càng tăng của phụ nữ trong độ tuổi sinh sản được chẩn đoán mắc bệnh giai đoạn sớm, có sự quan tâm ngày càng tăng đối với các cách tiếp cận bảo tồn khả năng sinh sản, đặc biệt là liệu pháp nội tiết dựa trên progestin, để bảo tồn tiềm năng sinh sản.
Thách thức lâm sàng nằm ở việc cân nhắc giữa an toàn ung thư và bảo tồn khả năng sinh sản. Dữ liệu triển vọng hạn chế về kết quả sống sót lâu dài khi so sánh liệu pháp nội tiết bảo tồn khả năng sinh sản với cắt tử cung ở phụ nữ trẻ, đòi hỏi các nghiên cứu quy mô dân số mạnh mẽ để hướng dẫn quyết định.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu nhóm hồi cứu này sử dụng Cơ sở dữ liệu Quốc gia về Ung thư, thu thập dữ liệu từ bệnh nhân nữ từ 18 đến 49 tuổi được chẩn đoán mắc ung thư nội mạc tử cung giai đoạn lâm sàng I, cấp độ 1 đến 2, từ năm 2004 đến 2020. Các bệnh nhân đã trải qua cắt tử cung chính hoặc liệu pháp nội tiết bảo tồn khả năng sinh sản được xác định.
Phơi nhiễm chính được xác định bằng phương pháp điều trị đầu tiên sau khi chẩn đoán, trong một khoảng thời gian cụ thể — hoặc cắt tử cung hoặc liệu pháp nội tiết dựa trên progestin. Đánh giá điểm khuynh hướng được sử dụng để cân bằng các đặc điểm lâm sàng ban đầu giữa các nhóm nhằm giảm nhiễu.
Kết quả chính là tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân được đo sau 2, 5 và 10 năm kể từ khi chẩn đoán. Phân tích sống sót được phân loại theo độ tuổi (<40 và 40-49 tuổi) do xem xét khác nhau về khả năng sinh sản và có thể là sự khác biệt về sinh học trong hành vi của khối u.
Kết quả chính
Bộ dữ liệu bao gồm 15,849 phụ nữ: 14,662 (92.5%) đã trải qua cắt tử cung chính (trung bình 44 tuổi) và 1,187 (7.5%) đã nhận liệu pháp nội tiết chính (trung bình 34 tuổi). Đáng chú ý, việc sử dụng liệu pháp nội tiết bảo tồn khả năng sinh sản đã tăng từ 5.2% vào năm 2004 lên 13.8% vào năm 2020, phản ánh sự chấp nhận lâm sàng ngày càng tăng.
Sau khi điều chỉnh điểm khuynh hướng để kiểm soát các yếu tố nhiễu, tỷ lệ sống sót 5 năm là 98.5% trong nhóm cắt tử cung so với 96.8% trong nhóm liệu pháp nội tiết. Tỷ lệ nguy cơ cho tử vong khi so sánh liệu pháp nội tiết với cắt tử cung là 1.84 (95% CI, 1.06-3.21), chỉ ra nguy cơ tử vong tăng nhẹ nhưng có ý nghĩa thống kê khi sử dụng liệu pháp nội tiết tổng thể.
Khi phân loại theo độ tuổi, không có sự khác biệt về tỷ lệ sống sót ở phụ nữ dưới 40 tuổi (HR 1.00, 95% CI 0.50-2.00), cho thấy liệu pháp nội tiết mang lại tỷ lệ sống sót dài hạn tương tự như cắt tử cung trong nhóm này.
Ngược lại, ở phụ nữ từ 40 đến 49 tuổi, liệu pháp nội tiết liên quan đến nguy cơ tử vong tăng đáng kể (HR 4.94; 95% CI, 1.89-12.91), nhấn mạnh hiệu ứng khác biệt theo độ tuổi có thể có.
Các kết quả này nhấn mạnh sự cân nhắc phức tạp giữa việc bảo tồn khả năng sinh sản và an toàn ung thư. An toàn của liệu pháp nội tiết dường như chấp nhận được ở phụ nữ trẻ nhưng cần thận trọng và tư vấn kỹ lưỡng ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản lớn tuổi hơn.
Bình luận chuyên gia
Các kết quả này cung cấp bằng chứng cấp độ dân số quan trọng hỗ trợ việc sử dụng liệu pháp nội tiết bảo tồn khả năng sinh sản như một lựa chọn khả thi ở phụ nữ dưới 40 tuổi mắc ung thư nội mạc tử cung giai đoạn sớm, cấp độ thấp, phù hợp với hướng dẫn của NCCN và ESGO khuyến nghị quản lý bảo tồn ở bệnh nhân được chọn kỹ lưỡng.
Tuy nhiên, nguy cơ tử vong tăng cao ở phụ nữ từ 40 đến 49 tuổi nhấn mạnh sự đa dạng của nhóm dân số này. Giải thích sinh học có thể bao gồm hành vi khối u hung hãn hơn hoặc các yếu tố chủ nhà làm giảm đáp ứng với liệu pháp nội tiết.
Hạn chế bao gồm thiết kế hồi cứu, nhiễu dư còn lại tiềm ẩn và thiếu dữ liệu chi tiết về tuân thủ điều trị hoặc các phác đồ nội tiết cụ thể. Ngoài ra, kết quả khả năng sinh sản và các chỉ số chất lượng cuộc sống không được đánh giá, đây là các điểm cuối trung tâm đối với bệnh nhân.
Nghiên cứu triển vọng trong tương lai tập trung vào phân loại phân tử, các phác đồ nội tiết tối ưu và tích hợp các công nghệ hỗ trợ sinh sản có thể nâng cao chăm sóc cá nhân hóa cho các bệnh nhân này.
Kết luận
Sự chấp nhận ngày càng tăng của liệu pháp nội tiết bảo tồn khả năng sinh sản phản ánh xu hướng ngày càng tăng của bệnh nhân và bác sĩ hướng tới việc bảo tồn khả năng sinh sản trong ung thư nội mạc tử cung giai đoạn sớm. Mặc dù tỷ lệ sống sót tổng thể thấp hơn một chút khi sử dụng liệu pháp nội tiết so với cắt tử cung, an toàn ung thư của phương pháp này ở phụ nữ dưới 40 tuổi dường như tương đương, cung cấp chiến lược bảo tồn khả năng sinh sản khả thi.
Bác sĩ nên tham gia vào quyết định chung, kết hợp độ tuổi, đặc điểm khối u và mong muốn của bệnh nhân khi xem xét các lựa chọn bảo tồn khả năng sinh sản. Liệu pháp nội tiết ở phụ nữ từ 40 đến 49 tuổi yêu cầu lựa chọn thận trọng và giám sát chặt chẽ do nguy cơ tử vong tăng được quan sát.
Nghiên cứu tiếp tục và chăm sóc đa ngành là thiết yếu để tối ưu hóa kết quả ở nhóm bệnh nhân đang tăng này.
Tài liệu tham khảo
- Suzuki Y, Huang Y, Xu X, Ferris JS, Elkin EB, Kong CY, Myers ER, Saji H, Miyagi E, Havrilesky LJ, Blank SV, Hershman DL, Wright JD. Sự sống sót sau liệu pháp nội tiết bảo tồn khả năng sinh sản so với cắt tử cung trong ung thư nội mạc tử cung giai đoạn sớm. JAMA Oncol. 2025 Aug 28:e252761. doi: 10.1001/jamaoncol.2025.2761. Epub ahead of print. PMID: 40875243; PMCID: PMC12395355.
- NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology: Neoplasms tử cung. Phiên bản 1.2025.
- Rodolakis A, et al. Bảo tồn khả năng sinh sản trong ung thư nội mạc tử cung và tăng sản bất thường: Tổng quan về bằng chứng hiện tại và triển vọng trong tương lai. Eur J Obstet Gynecol Reprod Biol. 2022;268:26-34.