Nổi bật
- Liệu pháp hóa nội tiết (CET) có liên quan đến suy giảm chức năng nhận thức liên quan đến ung thư (CRCI) do bệnh nhân báo cáo nhiều hơn so với liệu pháp nội tiết (ET) đơn thuần.
- Cả phụ nữ tiền mãn kinh và sau mãn kinh đều trải qua suy giảm chức năng nhận thức với CET kéo dài đến 36 tháng.
- ET đơn thuần cho thấy sự thay đổi chức năng nhận thức tạm thời ở phụ nữ tiền mãn kinh, hồi phục vào 36 tháng, và điểm số chức năng nhận thức ổn định ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Kết quả nhấn mạnh nhu cầu về các chiến lược phòng ngừa và quản lý CRCI trong chăm sóc ung thư vú.
Nền tảng
Suy giảm chức năng nhận thức liên quan đến ung thư (CRCI) là một hậu quả được công nhận ở những người sống sót sau ung thư vú, thể hiện dưới dạng thiếu hụt trí nhớ, rối loạn chức năng điều hành và khó khăn trong việc tập trung. Những triệu chứng này, thường được gọi là “chemobrain”, có thể làm giảm đáng kể chất lượng cuộc sống và sự độc lập chức năng. Mặc dù hóa trị đã được gắn kết chặt chẽ với CRCI, vai trò của liệu pháp nội tiết trong kết quả chức năng nhận thức còn chưa rõ ràng. Với việc sử dụng rộng rãi các phác đồ này trong ung thư vú dương tính với thụ thể hormon, việc xác định tác động của chúng là rất quan trọng để cải thiện chăm sóc người sống sót.
Thiết kế nghiên cứu
Phân tích phụ này sử dụng dữ liệu từ thử nghiệm RxPONDER (SWOG S1007), một nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn 3 đa quốc gia đăng ký hơn 5000 phụ nữ từ tháng 2 năm 2011 đến tháng 9 năm 2017. Các đối tượng đủ tiêu chuẩn có ung thư vú dương tính với thụ thể hormon, âm tính với ERBB2, có 1-3 hạch bạch huyết bị ảnh hưởng và điểm tái phát Oncotype DX ≤25. Bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa để nhận ET đơn thuần hoặc CET (hóa trị sau đó là ET), phân loại theo trạng thái mãn kinh.
Chức năng nhận thức được đánh giá thông qua bảng câu hỏi Perceived Cognitive Function Concerns (PCF) của Hệ thống Đo lường Thông tin Kết quả Người bệnh tại cơ sở, 6, 12 và 36 tháng. Phân tích thống kê sử dụng phương trình ước lượng tổng quát cho các phép đo lặp lại để so sánh điểm T chuẩn hóa PCF trung bình giữa các nhóm.
Kết quả chính
Trong số 568 đối tượng hoàn thành các biện pháp PCF cơ bản, 139 (24%) là phụ nữ tiền mãn kinh và 429 (76%) là phụ nữ sau mãn kinh. 48% (n=274) nhận CET, trong khi 52% (n=294) nhận ET đơn thuần.
Phụ nữ tiền mãn kinh
Trong nhóm ET, điểm PCF giảm nhẹ từ cơ bản (53.53) đến 6 tháng (51.51) và 12 tháng (51.72), trở lại mức cơ bản (54.36) vào 36 tháng, cho thấy tác động tạm thời. Ngược lại, CET dẫn đến sự giảm mạnh từ cơ bản (52.84) đến 6 tháng (49.27) và 12 tháng (48.04), không hồi phục vào 36 tháng (49.25). Sự khác biệt trung bình theo thời gian giữa CET và ET là -3.02 điểm (95% CI, -5.33 đến -0.72; P=0.01).
Phụ nữ sau mãn kinh
Bệnh nhân ET duy trì điểm số ổn định theo thời gian (cơ bản 51.72; 6 tháng 51.13; 12 tháng 51.11; 36 tháng 51.70). Người nhận CET cho thấy sự suy giảm ổn định bắt đầu từ cơ bản (50.65), giảm xuống 48.39 tại 6 tháng, 47.13 tại 12 tháng, và vẫn thấp tại 36 tháng (48.44). Sự khác biệt theo thời gian so với ET là -2.37 điểm (95% CI, -3.92 đến -0.82; P=0.003).
Những kết quả này xác nhận mối liên hệ tiêu cực kéo dài giữa CET và chức năng nhận thức do bệnh nhân báo cáo trong ba năm theo dõi, ở cả hai nhóm mãn kinh.
Bình luận chuyên gia
Mô hình được quan sát hỗ trợ tài liệu hiện tại rằng tác động thần kinh độc của hóa trị có thể kéo dài, có thể do tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương, viêm, thay đổi vi mạch máu hoặc điều chỉnh hormon. ET đơn thuần có thể dẫn đến những gián đoạn nhẹ, chủ yếu là có thể đảo ngược, đặc biệt là ở phụ nữ trẻ. Các bác sĩ nên lưu ý đến rủi ro CRCI khi đề xuất CET, đặc biệt là ở những bệnh nhân có điểm tái phát thấp mà có thể thu được lợi ích sinh tồn hạn chế từ hóa trị. Nhu cầu về giám sát chủ động bằng các công cụ sàng lọc chức năng nhận thức, giáo dục bệnh nhân và can thiệp phục hồi chức năng thần kinh được nhấn mạnh.
Hạn chế bao gồm sự phụ thuộc vào dữ liệu do bệnh nhân báo cáo mà không có các biện pháp tâm lý học khách quan, khả năng thiên lệch chọn lựa do sự tham gia không đầy đủ vào bảng câu hỏi cơ bản, và các yếu tố nhiễu không được đo lường như bệnh đồng mắc hoặc căng thẳng tâm lý xã hội.
Kết luận
Ở ung thư vú dương tính với thụ thể hormon, âm tính với ERBB2, CET dẫn đến suy giảm chức năng nhận thức nhiều hơn và kéo dài hơn so với ET đơn thuần, bất kể trạng thái mãn kinh. Các giao thức chăm sóc người sống sót nên tích hợp đánh giá rủi ro CRCI và các can thiệp mục tiêu để hỗ trợ kết quả chức năng lâu dài.
Quỹ và ClinicalTrials.gov
Đăng ký thử nghiệm: ClinicalTrials.gov Identifier: NCT01272037.
Tham khảo
Kang IM, Forschmiedt JK, Loch MM, Lew DL, Barlow WE, Gralow JR, Meric-Bernstam F, Albain KS, Hayes DF, Lin NU, Perez EA, Goldstein LJ, Rastogi P, Schott AF, Baehner R, Sharma P, Tripathy D, Pusztai L, Hortobagyi GN, Kalinsky K, Henry NL. Suy giảm chức năng nhận thức và liệu pháp hóa nội tiết so với liệu pháp nội tiết ở phụ nữ tiền mãn kinh và sau mãn kinh: Phân tích phụ của thử nghiệm ngẫu nhiên lâm sàng RxPONDER. JAMA Oncol. 2025 Dec 11:e255220. doi: 10.1001/jamaoncol.2025.5220. PMID: 41379459; PMCID: PMC12699395.

