Sự Không Phù Hợp HLA-DQB1 Độc Lập và Tuổi của Người Cho Không Làm Giảm Sự Sống Còn Sau Ghép Tế Bào Huyết Học Không Có Mối Quan Hệ với Cyclophosphamide Sau Ghép: Phân Tích tại Một Trung Tâm

Sự Không Phù Hợp HLA-DQB1 Độc Lập và Tuổi của Người Cho Không Làm Giảm Sự Sống Còn Sau Ghép Tế Bào Huyết Học Không Có Mối Quan Hệ với Cyclophosphamide Sau Ghép: Phân Tích tại Một Trung Tâm

Những Điểm Chính

– Trong 988 ca ghép tế bào gốc liên tiếp từ người cho không có mối quan hệ sử dụng PTCy, sự không phù hợp HLA-DQB1 độc lập không liên quan đến sự sống còn tổng thể kém hơn, sự sống còn không tái phát, tái phát, hoặc tỷ lệ tử vong không do tái phát so với người cho phù hợp 10/10.

– Một sự không phù hợp HLA lớp I/II 7/8 tăng nguy cơ GVHD cấp độ III-IV nhưng không dẫn đến tỷ lệ tử vong không do tái phát cao hơn hoặc thời gian sống còn ngắn hơn trong nhóm này.

– Tuổi người cho lớn hơn không liên quan đến sự khác biệt về sự sống còn hoặc tái phát nhưng tương quan với nguy cơ tăng nhẹ về GVHD cấp độ II-IV.

Nền Tảng

Ghép tế bào gốc allogenic (HCT) vẫn là một liệu pháp có khả năng chữa khỏi cho nhiều bệnh ác tính huyết học, nhưng việc lựa chọn người cho tối ưu là quan trọng để cân bằng hiệu ứng chống bạch cầu của ghép với bệnh lý do ghép (GVHD) và tỷ lệ tử vong không do tái phát (NRM). Theo lịch sử, việc phù hợp tại HLA-A, -B, -C, -DRB1 (8/8) và thường là HLA-DQB1 được khuyến nghị để giảm nguy cơ thất bại của ghép và GVHD. Với việc sử dụng ngày càng phổ biến của cyclophosphamide liều cao sau ghép (PTCy) để phòng ngừa GVHD — ban đầu trong ghép không có mối quan hệ và sau đó mở rộng cho người cho phù hợp và không phù hợp — vẫn còn câu hỏi về việc PTCy có giảm tác động tiêu cực lịch sử của một số sự không phù hợp HLA và đặc điểm người cho như tuổi lớn hơn hay không.

Tầm quan trọng lâm sàng của sự không phù hợp HLA-DQB1 độc lập (với 8/8 phù hợp tại A, B, C, DRB1) chưa được xác định đầy đủ, và tuổi người cho đã được đề cập một cách không đồng nhất là yếu tố đóng góp vào nguy cơ GVHD và kết quả sống còn. Nghiên cứu của Mehta và các cộng sự (Transplant Cell Ther. 2025) cung cấp dữ liệu đương đại, tại một trung tâm, đánh giá các thuộc tính người cho này trong bối cảnh ghép tế bào gốc không có mối quan hệ với PTCy phòng ngừa đồng nhất.

Thiết Kế Nghiên Cứu

Nghiên cứu hồi cứu tại một trung tâm này bao gồm 988 người trưởng thành mắc bệnh ác tính huyết học trải qua ghép tế bào gốc đầu tiên từ người cho không có mối quan hệ với PTCy phòng ngừa GVHD từ năm 2017 đến 2024. Bệnh nhân được chia thành các nhóm dựa trên sự phù hợp HLA của người cho như sau: người cho phù hợp 10/10 không có mối quan hệ (MUD; n = 854), người cho phù hợp 8/8 không có mối quan hệ với sự không phù hợp HLA-DQB1 độc lập (DQB1-mismatch; n = 47), và người cho không phù hợp 7/8 không có mối quan hệ (7/8-MMUD; n = 87). Tuổi người cho được phân tích như một biến liên tục. Các điểm cuối chính và phụ bao gồm sự sống còn tổng thể (OS), sự sống còn không tái phát (PFS), tỷ lệ tử vong không do tái phát (NRM), tái phát, và GVHD cấp tính và mãn tính. Các mô hình nguy cơ tỷ lệ Cox tỷ lệ cụ thể điều chỉnh cho các biến lâm sàng liên quan và rủi ro cạnh tranh.

Các Kết Luận Chính

Sự Sống Còn Tổng Thể và Kiểm Soát Bệnh

Trong các phân tích điều chỉnh, không có sự không phù hợp HLA-DQB1 độc lập hoặc 7/8 không phù hợp liên quan đến sự sống còn tổng thể (OS) hoặc sự sống còn không tái phát (PFS) kém hơn so với người cho phù hợp 10/10. Đối với OS, các tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh (HRs) là 0.84 (95% CI 0.48–1.48; P = .55) cho nhóm DQB1-mismatch và 1.10 (95% CI 0.75–1.61; P = .64) cho nhóm 7/8-MMUD so với 10/10 MUD. Nguy cơ NRM và tái phát không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm: HRs điều chỉnh cho NRM là 0.92 (95% CI 0.45–1.89) cho DQB1-mismatch và 1.24 (95% CI 0.73–2.11) cho 7/8-MMUD (P = .69 tổng thể); đối với tái phát HRs là 0.72 (95% CI 0.34–1.53) và 0.79 (95% CI 0.46–1.34), tương ứng (P = .46 tổng thể).

Kết Quả GVHD

GVHD mãn tính không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm trong các mô hình đa biến (P = .21), với ước lượng điểm không chỉ ra sự vượt trội rõ ràng cho DQB1 không phù hợp và có thể có nguy cơ cao hơn với 7/8-MMUD (HR điều chỉnh 1.53; 95% CI 0.85–2.76). Các mô hình GVHD cấp tính khác nhau: Người nhận 7/8-MMUD có nguy cơ tăng đáng kể về GVHD cấp độ III-IV (HR điều chỉnh 2.91; 95% CI 1.43–5.92; P = .003). Nhóm DQB1-mismatch có ước lượng điểm cao hơn cho GVHD cấp độ II-IV (HR điều chỉnh 1.63; 95% CI 0.98–2.71; P = .062) không đạt ý nghĩa thống kê thông thường, có thể do kích thước mẫu hạn chế trong nhóm này.

Tuổi Người Cho

Khi xử lý như một biến liên tục, tuổi người cho không phải là một dự đoán đáng kể của OS, PFS, NRM, tái phát, GVHD cấp độ III-IV, hoặc GVHD mãn tính. Tuy nhiên, mỗi năm tuổi tăng thêm của người cho liên quan đến nguy cơ tăng nhẹ cho GVHD cấp độ II-IV (HR điều chỉnh 1.02 mỗi năm; 95% CI 1.00–1.03; P = .011). Hiệu ứng tăng dần này cho thấy mối liên hệ nhỏ nhưng đo lường được giữa tuổi người cho lớn hơn và nguy cơ GVHD cấp độ trung bình.

Giải Thích và Ý Nghĩa Lâm Sàng

Các kết quả này cho thấy rằng, trong một nhóm đương đại nhận PTCy phòng ngừa, sự không phù hợp HLA-DQB1 độc lập không làm xấu đi đáng kể sự sống còn, tái phát, hoặc NRM so với người cho phù hợp hoàn toàn 10/10 không có mối quan hệ. Việc không có sự giảm sự sống còn mặc dù có tín hiệu tăng nguy cơ GVHD cấp độ II-IV trong nhóm DQB1 không phù hợp ngụ ý rằng PTCy có thể giảm tỷ lệ tử vong liên quan đến một số mức độ phản ứng cấp tính.

Việc phát hiện rằng người cho không phù hợp 7/8 có nguy cơ cao gấp khoảng ba lần về GVHD cấp độ nghiêm trọng (cấp độ III-IV) là quan trọng về mặt lâm sàng. Tuy nhiên, trong nhóm này, điều này không dẫn đến tỷ lệ tử vong không do tái phát cao hơn hoặc OS kém hơn, có thể phản ánh việc quản lý GVHD hiệu quả dưới các phác đồ PTCy, cải tiến trong chăm sóc hỗ trợ, hoặc theo dõi ngắn hạn/không đủ để phát hiện sự khác biệt nhỏ về sự sống còn. Thực tế, một người cho 7/8 nên được xem là có nguy cơ cao hơn, và các đội ghép cần cân nhắc điều này với sự cấp thiết của ghép, nguy cơ bệnh, và khả năng có người cho thay thế (ví dụ, phù hợp không có mối quan hệ, không có mối quan hệ, hoặc máu cuống rốn).

Tuổi người cho chỉ có ảnh hưởng nhỏ đến GVHD cấp độ trung bình nhưng không có ảnh hưởng rõ ràng đến sự sống còn hoặc tái phát. Điều này phù hợp với tài liệu đang phát triển, nhưng tinh tế, cho thấy tuổi người cho lớn hơn tăng nhẹ nguy cơ GVHD nhưng mức độ và hậu quả lâm sàng phụ thuộc vào các biến khác (nguồn tế bào gốc, cường độ chuẩn bị, phòng ngừa GVHD). Việc chọn người cho trẻ hơn vẫn hợp lý khi các yếu tố khác bằng nhau, nhưng người cho lớn tuổi hơn không nên bị loại trừ tự động trong thời kỳ PTCy.

Tính Khả Thi Sinh Học và Cân Nhắc Cơ Chế

PTCy được cho là ưu tiên loại bỏ các tế bào T phản ứng allogenic đang phân chia sau ghép trong khi giữ lại tế bào T điều hòa và thúc đẩy dung nạp miễn dịch, do đó giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của GVHD trên các loại người cho. Cơ chế điều chỉnh miễn dịch này có thể giải thích tại sao các tác động tiêu cực trước đây của một số sự không phù hợp HLA và đặc điểm người cho có thể được giảm thiểu trong các phác đồ PTCy. Tuy nhiên, một số sự không phù hợp—đặc biệt là tại các vị trí trình bày các epitope miễn dịch cao hoặc khi sự không phù hợp liên quan đến các phần liên kết kháng nguyên quan trọng—có thể vẫn gây ra phản ứng allogenic có ý nghĩa lâm sàng, như được gợi ý bởi tăng GVHD cấp độ nghiêm trọng trong người nhận 7/8-MMUD.

Điểm Mạnh và Hạn Chế

Điểm mạnh của nghiên cứu bao gồm một nhóm liên tiếp lớn tại một trung tâm, được điều trị với PTCy phòng ngừa tiêu chuẩn, điều chỉnh đa biến chi tiết, và các xu hướng thực hành đương đại. Hạn chế cố hữu của các phân tích hồi cứu, tại một trung tâm: tiềm năng gây nhiễu không được đo lường, các thực hành cụ thể của trung tâm (các phác đồ chuẩn bị, chăm sóc hỗ trợ, quản lý GVHD) giới hạn khả năng áp dụng rộng rãi, và năng lực hạn chế cho các phân tích nhóm con (đặc biệt là nhóm DQB1 không phù hợp độc lập tương đối nhỏ, n = 47). Độ phân giải HLA (allele vs antigen level), vị trí không phù hợp chính xác tại 7/8 người cho, và sự tương tác với nguồn tế bào gốc hoặc cường độ chuẩn bị không được xác định đầy đủ trong bản tóm tắt được trình bày và có thể ảnh hưởng đến kết quả. Theo dõi lâu dài cũng có thể cần thiết để phát hiện sự khác biệt muộn về GVHD mãn tính và sự sống còn.

Bình Luận Chuyên Gia và Bối Cảnh Hướng Dẫn

Hướng dẫn hiện tại về lựa chọn người cho ưu tiên phù hợp HLA ở độ phân giải cao hơn tại A, B, C, DRB1 và thường xem xét DQB1. Tuy nhiên, các đội lâm sàng ngày càng cân nhắc giữa phù hợp HLA với sự sẵn có của người cho và sự cấp thiết của ghép. Dữ liệu của Mehta et al. cung cấp bằng chứng thực tế kịp thời cho thấy rằng, khi sử dụng PTCy, sự không phù hợp DQB1 độc lập có thể chấp nhận được và người cho lớn tuổi hơn không nên bị loại trừ tuyệt đối. Tuy nhiên, các ủy ban hướng dẫn và các trung tâm ghép cần diễn giải các kết quả này trong bối cảnh của các nghiên cứu đăng ký lớn và dữ liệu ngẫu nhiên khi có. Phân tích đa trung tâm từ các cơ sở đăng ký (ví dụ, CIBMTR, EBMT) sẽ rất quan trọng để xác nhận hoặc tinh chỉnh các thuật toán lựa chọn người cho trong thời kỳ PTCy.

Lời Khuyên Thực Tế

– Xem xét người cho không phù hợp HLA-DQB1 độc lập là lựa chọn chấp nhận được khi sử dụng PTCy, đặc biệt nếu không có người cho 10/10 sẵn có, nhưng tư vấn cho người nhận về nguy cơ tăng nhẹ về GVHD cấp độ trung bình và nhấn mạnh giám sát chặt chẽ.

– Xem xét người cho không phù hợp 7/8 là có nguy cơ cao hơn về GVHD cấp độ nghiêm trọng; xem xét người cho thay thế nếu có thể và áp dụng các chiến lược giám sát GVHD cường độ cao và can thiệp sớm nếu sử dụng người cho 7/8.

– Tuổi người cho có thể tăng nhẹ nguy cơ GVHD cấp độ II-IV; ưu tiên người cho trẻ hơn khi có nhiều người cho khác bằng nhau, nhưng không loại trừ người cho lớn tuổi hơn chỉ dựa trên tuổi nếu các thuộc tính khác của người cho có lợi.

Những Nghiên Cứu Trọng Điểm Tương Lai

– Xác nhận đa trung tâm và dựa trên đăng ký để xác nhận các kết quả này trong các bối cảnh thực hành đa dạng và số lượng lớn hơn các ca ghép DQB1 không phù hợp.

– Phân tích HLA chi tiết ở mức allele để xác định liệu các allele DQB1 cụ thể hoặc sự không phù hợp tại các epitope cụ thể có mang nguy cơ cao hơn hay không, bất kể PTCy.

– Nghiên cứu triển vọng hoặc phân tích tổng hợp khám phá sự tương tác giữa tuổi người cho, nguồn tế bào gốc (tủy xương vs máu ngoại biên), cường độ chuẩn bị, và liều/lịch sử dụng PTCy.

Kết Luận

Trong phân tích hồi cứu tại một trung tâm này của gần 1.000 ca ghép tế bào gốc không có mối quan hệ được quản lý với PTCy, sự không phù hợp HLA-DQB1 độc lập và tuổi người cho lớn hơn không liên quan đến sự sống còn, tái phát, hoặc NRM kém hơn. Sự không phù hợp 7/8 tăng nguy cơ GVHD cấp độ nghiêm trọng, và tuổi người cho lớn hơn tăng nhẹ nguy cơ GVHD cấp độ II-IV. Các kết quả này cho thấy rằng PTCy có thể giảm bớt một số rủi ro lịch sử liên quan đến một số đặc điểm người cho; tuy nhiên, cần xác nhận trong các nhóm đa trung tâm lớn hơn và phân tích mức allele trước khi áp dụng rộng rãi các thay đổi chính sách lựa chọn người cho.

Quỹ và clinicaltrials.gov

Nghiên cứu gốc (Mehta et al.) không liệt kê chi tiết quỹ trong bản tóm tắt được cung cấp. Để biết chi tiết về đăng ký thử nghiệm và quỹ, vui lòng tham khảo bài báo đã xuất bản: Mehta RS et al., Transplant Cell Ther. 2025;31(11):920.e1-920.e14. doi: 10.1016/j.jtct.2025.08.011. PMID: 40819683.

Tham Khảo

1. Mehta RS, Aljawai YM, Kebriaei P, Olson A, Oran B, Rondon G, Rezvani K, Champlin RE, Shpall EJ. The Impact of Isolated HLA-DQB1 Mismatch and Donor Age in Unrelated Donor Hematopoietic Cell Transplantation with Post-Transplant Cyclophosphamide. Transplant Cell Ther. 2025 Nov;31(11):920.e1-920.e14. doi: 10.1016/j.jtct.2025.08.011. Epub 2025 Aug 15. PMID: 40819683.

Đề Xuất Hình Ảnh AI cho Thumbnail Bài Viết

Một hình ảnh lâm sàng, thực tế: một bác sĩ ghép tạng trong một phòng khám hiện đại xem kết quả HLA phân loại độ phân giải cao trên máy tính bảng, tiền cảnh hiển thị các ống nghiệm máu được ghi nhãn và một biểu mẫu đồng ý của người cho; một lớp phủ của chuỗi xoắn kép DNA và tên allele HLA (A, B, C, DRB1, DQB1) phai vào nền xanh dương đậm; ánh sáng lâm sàng mềm mại, tập trung; phong cách thực tế.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận