Những Điểm Nổi Bật
Troponin I độ nhạy cao (hs-cTnI) là một yếu tố dự đoán độc lập và mạnh mẽ về tử vong do mọi nguyên nhân ở bệnh nhân mắc bệnh tim amyloid trasthyretin dại (ATTRwt-CM).
Một ngưỡng tiêu chuẩn 80 ng/L cho hs-cTnI đã được xác định trên ba phương pháp chẩn đoán chính (Abbott, Beckman Coulter và Siemens), đơn giản hóa việc áp dụng lâm sàng.
Sử dụng hs-cTnI trong hệ thống phân giai đoạn hai biến số cùng với các peptit natriuretic cải thiện đáng kể việc phân loại nguy cơ, xác định ba nhóm dự đoán khác biệt.
Gánh Nặng Tăng Dần của Bệnh Tim Amyloid Trasthyretin Dại
Bệnh tim amyloid trasthyretin dại (ATTRwt-CM) từng được coi là nguyên nhân hiếm gặp của suy tim ở người già. Tuy nhiên, với sự xuất hiện của các kỹ thuật chẩn đoán không xâm lấn như 99mTc-pyrophosphate scintigraphy, nó ngày càng được nhận diện là tình trạng phổ biến, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim có phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF) và hẹp van động mạch chủ nặng. Khi khả năng chẩn đoán tình trạng này cải thiện, nhu cầu về các công cụ dự đoán chính xác để hướng dẫn quản lý lâm sàng và tư vấn cho bệnh nhân cũng tăng lên.
Phân loại nguy cơ trong amyloid tim truyền thống dựa vào các chất chỉ điểm phản ánh căng thẳng và tổn thương cơ tim, như pro-B-type natriuretic peptide (NT-proBNP) và troponin tim. Mặc dù hệ thống phân giai đoạn của Mayo Clinic đã là nền tảng quan trọng trong vấn đề này, việc áp dụng thường bị phức tạp bởi việc sử dụng các phương pháp thử troponin khác nhau (Troponin T so với Troponin I) và độ nhạy khác nhau của các phương pháp thử độ nhạy cao. Cho đến gần đây, một ngưỡng rõ ràng, độc lập với phương pháp thử cho hs-cTnI chưa được thiết lập cho bệnh nhân ATTRwt-CM.
Thiết Kế và Phương Pháp Nghiên Cứu
Trong một nghiên cứu quan sát đa trung tâm toàn diện vừa được công bố trên Circulation: Heart Failure, De Michieli và đồng nghiệp đã tìm cách giải quyết khoảng trống này. Các nhà nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu suất dự đoán của hs-cTnI trên các phương pháp thử khác nhau và xác định một ngưỡng thống nhất cho việc phân loại nguy cơ.
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ bệnh nhân ổn định mắc ATTRwt-CM trong nhiều nhóm. Giai đoạn thử nghiệm bao gồm hai nhóm: phương pháp thử Abbott Architect Stat hs-cTnI (n=136) và phương pháp thử Beckman Coulter Access hs-cTnI (n=98). Giai đoạn kiểm chứng được thực hiện trên một nhóm độc lập (n=345) được đánh giá bằng phương pháp thử Siemens Centaur XPT hs-cTnI. Điểm cuối chính cho tất cả các nhóm là tử vong do mọi nguyên nhân.
Các nhà nghiên cứu sử dụng chuyển đổi log tự nhiên của giá trị hs-cTnI để tính toán phân phối không chuẩn và sử dụng mô hình nguy cơ tỷ lệ Cox để xác định các yếu tố dự đoán độc lập của tử vong. Bằng cách kết hợp các nhóm Abbott và Beckman, họ xác định ngưỡng tối ưu cho tử vong sau 18 tháng thông qua phân tích đường cong ROC, sau đó làm tròn giá trị để thuận tiện cho việc sử dụng lâm sàng.
Kết Quả Chính: hs-cTnI là Yếu Tố Dự Đoán Mạnh Mẽ
Các kết quả nhấn mạnh giá trị dự đoán đáng kể của hs-cTnI trong dân số này. Trong cả hai nhóm thử nghiệm, hs-cTnI là yếu tố dự đoán độc lập của tử vong, ngay cả sau khi điều chỉnh cho tuổi và giới tính. Cụ thể, tỷ lệ nguy cơ cho nhóm Abbott là 1.62 (KTC 95%, 1.11-2.35; P=0.012), trong khi nhóm Beckman cho thấy mối liên hệ mạnh hơn với tỷ lệ nguy cơ 2.47 (KTC 95%, 1.48-4.14; P<0.001).
Kết quả đáng chú ý nhất là việc xác định 81 ng/L là ngưỡng dự đoán tối ưu cho tử vong sau 18 tháng. Để thuận tiện cho việc sử dụng lâm sàng, các nhà nghiên cứu làm tròn giá trị này thành 80 ng/L. Bệnh nhân có mức hs-cTnI vượt ngưỡng này đối mặt với nguy cơ tử vong cao hơn đáng kể so với những người dưới ngưỡng.
So Sánh Các Hệ Thống Phân Giai Đoạn
Nghiên cứu không chỉ dừng lại ở việc phân tích chất chỉ điểm riêng lẻ mà còn tích hợp hs-cTnI vào một hệ thống phân giai đoạn được sửa đổi. Hệ thống này sử dụng hai biến số:
- hs-cTnI > 80 ng/L
- Peptit Natriuretic (NT-proBNP > 3000 ng/L hoặc BNP > 250 ng/L)
Phương pháp này phân loại bệnh nhân thành ba giai đoạn: Giai đoạn I (không có chất chỉ điểm nào tăng), Giai đoạn II (một chất chỉ điểm tăng), và Giai đoạn III (cả hai chất chỉ điểm tăng). Nhóm kiểm chứng sử dụng phương pháp thử Siemens đã xác nhận độ bền vững của hệ thống này, cho thấy sự khác biệt rõ ràng về sinh tồn giữa các nhóm trong thời gian theo dõi trung bình 32 tháng.
Fig. Prognostic performance of hs-cTnI (high-sensitivity cardiac troponin I) in the combined Abbott/Beckman cohort. A, Receiver-operating characteristic (ROC) curve of hs-cTnI for 18-month mortality in patients with wild-type transthyretin amyloid cardiomyopathy (ATTRwt-CM). B, Kaplan-Meier curves for survival in patients with ATTRwt-CM and hs-cTnI values at baseline below/equal to (blue) or above (red) 80 ng/L. AUC indicates area under the curve; and HR, hazard ratio.
Table 2. Multivariable Cox-Regression Analysis for Mortality in Patients With ATTRwt-CM Evaluated With the Abbott or Beckman Assay

Fig. Kaplan-Meier (KM) curves for survival according to the 2-variable staging system based on hs-cTnI (high-sensitivity cardiac troponin I) >80 ng/L (Abbott/Beckman) and elevated natriuretic peptides (NPs). Elevated NPs are defined as NT-proBNP (N-terminal pro-B-type natriuretic peptide) >3000 ng/L or, if NT-proBNP not available, as BNP (B-type natriuretic peptide) >250 ng/L. Stage I is defined as both variables being below the cutoffs, stage II as 1 variable being above, and stage III as both variables being above. HR indicates hazard ratio.
Bình Luận Chuyên Gia và Ý Nghĩa Lâm Sàng
Việc xác định ngưỡng đồng nhất 80 ng/L trên ba phương pháp thử chính là bước tiến quan trọng hướng tới tiêu chuẩn hóa quản lý ATTRwt-CM. Trong lịch sử, các bác sĩ đã phải đối mặt với ‘sự biến thiên giữa các phương pháp thử’ cố hữu trong việc thử troponin. Bằng cách chứng minh rằng 80 ng/L là ngưỡng đáng tin cậy cho nhiều nền tảng, nghiên cứu này cung cấp công cụ thực tế cho các bác sĩ tim mạch để đánh giá nguy cơ bất kể thiết bị phòng thí nghiệm cụ thể của cơ sở y tế họ.
Từ góc độ bệnh sinh, sự tăng hs-cTnI trong ATTRwt-CM phản ánh sự tổn thương liên tục của tế bào cơ tim. Sự tổn thương này có thể do sự thâm nhập cơ học của sợi amyloid vào ma trận ngoại tế bào, nén các tế bào cơ và làm giảm tuần hoàn vi mạch. Thực tế, hs-cTnI vẫn là yếu tố dự đoán độc lập sau khi điều chỉnh cho các peptit natriuretic cho thấy nó nắm bắt một khía cạnh độc đáo của quá trình tiến triển bệnh—tổn thương tế bào trực tiếp—khác biệt với stress thành tường được phản ánh bởi NT-proBNP.
Tuy nhiên, các bác sĩ cần lưu ý về các hạn chế của nghiên cứu. Mặc dù ngưỡng 80 ng/L rất mạnh mẽ, nó nên được diễn giải trong bối cảnh tình trạng lâm sàng tổng thể của bệnh nhân, bao gồm chức năng thận và các bệnh lý kèm theo như bệnh động mạch vành mạn tính, có thể làm tăng mức troponin. Ngoài ra, mặc dù nghiên cứu này tập trung vào tử vong, nghiên cứu trong tương lai nên điều tra xem các ngưỡng này có thể dự đoán đáp ứng với các liệu pháp mới như các chất ổn định hoặc im lặng trasthyretin hay không.
Kết Luận
Ở bệnh nhân mắc bệnh tim amyloid trasthyretin dại, hs-cTnI không chỉ là dấu hiệu của tổn thương; nó là một thấu kính dự đoán quan trọng. Việc thiết lập ngưỡng 80 ng/L cung cấp một thước đo rõ ràng và hành động được cho việc phân loại nguy cơ. Khi kết hợp với các peptit natriuretic trong một hệ thống phân giai đoạn đơn giản, hs-cTnI cho phép xác định chính xác hơn các bệnh nhân có nguy cơ cao có thể cần theo dõi chặt chẽ hơn hoặc can thiệp điều trị sớm hơn. Khi chúng ta bước vào kỷ nguyên y học cá nhân hóa cho amyloid tim, các chất chỉ điểm tiêu chuẩn hóa như vậy sẽ là thiết yếu để tối ưu hóa kết quả của bệnh nhân.
Tài Liệu Tham Khảo
De Michieli L, Sinigiani G, Guida G, et al. High-Sensitivity Cardiac Troponin I for Risk Stratification in Wild-Type Transthyretin Amyloid Cardiomyopathy. Circ Heart Fail. 2025;18(8):e012816. doi:10.1161/CIRCHEARTFAILURE.125.012816 IF: 8.4 Q1 .



