Tổng quan
– Thiếu niên có huyết áp tâm thu (SBP) cao hơn có tỷ lệ mắc bệnh xơ vữa động mạch vành theo CT vành (CCTA) cao hơn một cách liều phụ thuộc sau bốn thập kỷ.
– Huyết áp tăng giai đoạn 2 ở tuổi thiếu niên có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh hẹp mạch vành nghiêm trọng (≥50%) cao gấp gần đôi ở độ tuổi trung niên (OR 1.84; 95% CI, 1.40–2.42), với tỷ lệ mắc bệnh điều chỉnh là 10.1% so với 6.9% ở người có huyết áp bình thường.
– Ngay cả những thiếu niên đáp ứng với phạm vi huyết áp ‘cao’ mới (2025 ACC/AHA 120–129/<80 mm Hg và 2024 ESC 120–139/70–89 mm Hg) cũng có nguy cơ dư thừa đối với bệnh xơ vữa động mạch vành nghiêm trọng.
Nền tảng và tầm quan trọng lâm sàng
Bệnh tim mạch (CVD) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn cầu. Bệnh xơ vữa động mạch bắt đầu từ sớm trong cuộc đời, và các yếu tố nguy cơ truyền thống ở tuổi trẻ — nổi bật là huyết áp cao — đã được liên kết với cấu trúc và chức năng tim mạch bất lợi ở người lớn. Các nghiên cứu trước đây đã sử dụng các dấu hiệu thay thế (độ dày lớp nội mạc giữa động mạch cảnh, canxi hóa động mạch vành) để suy luận nguy cơ dài hạn, nhưng các dấu hiệu này chỉ nắm bắt được một phần nhỏ của phổ bệnh xơ vữa động mạch vành. CT vành (CCTA) cung cấp một đánh giá chi tiết và phân giải cao hơn, xác định sự hẹp lòng mạch và đặc điểm mảng xơ vữa phản ánh trực tiếp hơn bệnh động mạch vành có ý nghĩa lâm sàng.
Hiểu rằng huyết áp ở tuổi thiếu niên có thể dự đoán bệnh xơ vữa động mạch vành sau này theo CCTA có ý nghĩa quan trọng: nó có thể thông tin cho các chiến lược sàng lọc sớm, giao tiếp nguy cơ suốt đời, và chính sách về ngưỡng huyết áp và các can thiệp phòng ngừa ở tuổi trẻ.
Thiết kế nghiên cứu và quần thể
Nghiên cứu nhóm dựa trên dân số này liên kết huyết áp ở tuổi thiếu niên được đo tại Lực lượng Quân sự Thụy Điển (1972–1987) với bệnh xơ vữa động mạch vành được đánh giá bằng CCTA trong Nghiên cứu Hình ảnh Sinh học Tim Phổi Thụy Điển (SCAPIS; 2013–2018). Mẫu phân tích bao gồm 10.222 nam giới với độ tuổi trung bình 18,3 (SD 0,5) năm tại thời điểm cơ sở và độ tuổi trung vị 57,8 năm tại thời điểm theo dõi. Thời gian theo dõi trung vị là 39,5 năm. Huyết áp ở tuổi thiếu niên được phân loại sử dụng các điểm cắt theo hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (ACC/AHA) 2025 và Hội Tim mạch châu Âu (ESC) 2024, cho phép đánh giá các định nghĩa ngưỡng hiện đại.
Kết quả chính
Kết quả chính là bệnh xơ vữa động mạch vành được đánh giá bằng CCTA, có thể phân nhóm theo mức độ nặng nhất của sự hẹp (không hẹp, 1–49% hẹp, và ≥50% hẹp). Phân tích bao gồm hồi quy logistics đa thức, tỷ lệ mắc bệnh điều chỉnh, và mô hình hóa đường cong bậc ba hạn chế để khám phá mối quan hệ liều phụ thuộc.
Kết quả chính
Dân số nghiên cứu và tỷ lệ sự kiện
– N = 10.222 nam giới; huyết áp tâm thu trung bình (SD) tại thời điểm cơ sở 127,6 (10,7) mm Hg; huyết áp tâm trương 68,3 (9,5) mm Hg.
– Sau khoảng 40 năm, 4.159 (45,7%) có sự hẹp mạch vành 1%–49% và 784 (8,6%) có ≥50% hẹp trên CCTA.
Mối quan hệ giữa huyết áp ở tuổi thiếu niên và bệnh xơ vữa động mạch vành
– Có mối quan hệ liều phụ thuộc giữa huyết áp cao hơn ở tuổi thiếu niên và sự hẹp mạch vành sau này. Cả phân tích phân loại và đường cong bậc ba đều hỗ trợ mối quan hệ đơn điệu.
– Thiếu niên có huyết áp tăng giai đoạn 2 (theo phân loại hướng dẫn của nghiên cứu) có nguy cơ mắc bệnh hẹp mạch vành nghiêm trọng (≥50%) cao hơn ở độ tuổi trung niên: OR 1,84 (95% CI, 1,40–2,42) so với những người có huyết áp bình thường.
– Tỷ lệ mắc bệnh hẹp nghiêm trọng điều chỉnh cho giai đoạn 2 huyết áp tăng ở tuổi thiếu niên là 10,1% (95% CI, 8,6%–11,5%), so với 6,9% (95% CI, 5,7%–8,1%) ở những người có huyết áp bình thường ở tuổi thiếu niên.
– Đáng chú ý, thiếu niên trong các phạm vi huyết áp ‘cao’ được sử dụng bởi hướng dẫn ACC/AHA 2025 (120–129/<80 mm Hg) và ESC 2024 (120–139/70–89 mm Hg) cũng có tỷ lệ mắc bệnh xơ vữa động mạch vành nghiêm trọng cao hơn ở độ tuổi trung niên, cho thấy nguy cơ dư thừa ngay cả dưới ngưỡng tăng huyết áp truyền thống.
– Các mối quan hệ này mạnh mẽ hơn đối với huyết áp tâm thu so với huyết áp tâm trương, phù hợp với tầm quan trọng ngày càng tăng của SBP trong việc dự đoán các kết quả xơ vữa động mạch trong suốt cuộc đời.
Ý nghĩa lâm sàng và thống kê
Các kích thước hiệu ứng quan sát được (OR gần 1,8 cho giai đoạn 2 tăng huyết áp) và sự khác biệt tuyệt đối trong tỷ lệ mắc bệnh điều chỉnh có ý nghĩa lâm sàng khi áp dụng trên quy mô dân số: ngay cả sự tăng tương đối nhỏ trong bệnh xơ vữa động mạch nghiêm trọng cũng chuyển thành gánh nặng đáng kể cho dân số khi các tăng huyết áp ở tuổi thiếu niên phổ biến.
Giải thích và cơ chế sinh học
Những kết quả này củng cố luận điểm rằng việc phơi nhiễm với huyết áp bắt đầu từ tuổi thiếu niên góp phần vào bệnh sinh và tiến triển của xơ vữa động mạch vành trong nhiều thập kỷ. Về cơ chế, huyết áp tâm thu tăng sớm có thể gây ra tình trạng căng thẳng huyết động mạn tính lên thành động mạch, thúc đẩy rối loạn chức năng nội mô, làm dày lớp nội mạc, tái cấu trúc thành mạch và tăng cường các tín hiệu viêm thúc đẩy xơ vữa. Áp lực mạch và gánh nặng co bóp có liên quan chặt chẽ tới bất thường lực cắt, những bất thường này làm tăng tốc hình thành và tiến triển mảng xơ vữa, phù hợp với việc quan sát thấy mối liên hệ mạnh hơn đối với huyết áp tâm thu.
Ngay cả ở mức huyết áp truyền thống được coi là “tăng nhưng chưa tăng huyết áp”, nguy cơ vẫn hiện diện, cho thấy tổn thương mạch máu bắt đầu trước các ngưỡng đang được sử dụng để quyết định điều trị ở người trưởng thành.Những dữ liệu này nhấn mạnh tầm quan trọng của phơi nhiễm tích lũy suốt đời với huyết áp tăng, chứ không chỉ dựa trên các đo lường cắt ngang ở tuổi trưởng thành.
Ý nghĩa lâm sàng và y tế công cộng
Sàng lọc và theo dõi
-
Đo huyết áp thường quy ở thanh thiếu niên được khẳng định là một hoạt động dự phòng quan trọng. Kết quả nghiên cứu ủng hộ việc bắt đầu giám sát huyết áp sớm hơn và liên tục từ giai đoạn dậy thì.
Truyền thông nguy cơ và dự phòng
-
Bác sĩ lâm sàng nên xem huyết áp tâm thu tăng ở thanh thiếu niên như một tín hiệu quan trọng về nguy cơ tim mạch lâu dài. Các can thiệp hành vi (điều chỉnh chế độ ăn, tăng hoạt động thể lực, kiểm soát cân nặng, vệ sinh giấc ngủ và tránh hút thuốc) là chiến lược tuyến đầu, có thể mở rộng, phù hợp cho thanh thiếu niên có huyết áp tăng.
Cân nhắc điều trị
-
Nghiên cứu này không xác định rõ ngưỡng sử dụng thuốc điều trị ở thanh thiếu niên. Các hướng dẫn về tăng huyết áp ở nhi khoa và thanh thiếu niên hiện nay thường dành thuốc hạ áp cho trường hợp tăng huyết áp dai dẳng mức độ cao hơn, có tổn thương cơ quan đích hoặc nguyên nhân thứ phát. Tuy nhiên, các kết quả ở cấp độ quần thể như nghiên cứu này có thể thúc đẩy việc đánh giá lại các ngưỡng tăng cường dự phòng và theo dõi sát hơn.
Các biện pháp ở cấp độ chính sách và hệ thống
-
Trường học, chăm sóc ban đầu và các chương trình y tế công cộng nên tích hợp sàng lọc huyết áp dễ tiếp cận, tư vấn và các kế hoạch can thiệp nhắm vào các yếu tố quyết định thượng nguồn (phòng chống béo phì, cải thiện tiếp cận thực phẩm lành mạnh, hạ tầng hỗ trợ hoạt động thể lực).
Ưu điểm
-
Cỡ mẫu lớn, dựa trên quần thể và thời gian theo dõi dài (khoảng 40 năm), giúp giảm sai lệch ngắn hạn và cho phép đánh giá bệnh mạch vành ở tuổi trung niên.
-
Sử dụng CCTA cung cấp các đo lường chi tiết, có ý nghĩa lâm sàng về mức độ xơ vữa động mạch vành trên toàn bộ phổ hẹp – rộng, vượt lên trên các chỉ số thay thế truyền thống.
-
Việc đánh giá theo các nhóm huyết áp dựa trên hướng dẫn đương đại làm nổi bật tính liên quan dịch chuyển của kết quả nghiên cứu đối với các ngưỡng lâm sàng hiện hành.
Hạn chế
-
Đoàn hệ nghiên cứu bao gồm nam giới nhập ngũ; kết quả có thể không áp dụng trực tiếp cho nữ giới hoặc các quần thể với đặc điểm nhân khẩu – xã hội khác.
-
Huyết áp ở tuổi thiếu niên được đo tại thời điểm nhập ngũ; nếu đây là đo một lần, điều này có thể dẫn đến phân loại sai (hồi quy về trung bình) và làm suy yếu mối liên hệ.
-
Thiết kế quan sát không thể chứng minh quan hệ nhân quả và, mặc dù đã hiệu chỉnh, vẫn dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu còn sót lại (ví dụ: tình trạng kinh tế – xã hội thời thơ ấu, tiền sử gia đình, kiểu ăn uống).
-
Nghiên cứu không mô tả quỹ đạo huyết áp suốt đời hay tính đến thay đổi huyết áp và điều trị trong giai đoạn trưởng thành; phơi nhiễm tích lũy với huyết áp và cách quản lý ở tuổi trưởng thành có thể điều hòa nguy cơ.
Bình luận của chuyên gia và bối cảnh hướng dẫn
Những phát hiện này bổ sung vào khối bằng chứng ngày càng tăng cho thấy tăng huyết áp sớm có hậu quả mạch máu dài hạn. Trong khi các hướng dẫn cho người trưởng thành (như hướng dẫn ACC/AHA 2017) đã nhấn mạnh ngưỡng huyết áp thấp hơn cho phân tầng nguy cơ ở người lớn, thì cách tiếp cận tối ưu đối với thanh thiếu niên vẫn còn gây tranh luận. Việc quan sát thấy huyết áp “tăng” ở thanh thiếu niên dự báo bệnh nặng hơn về sau hỗ trợ việc tăng cường can thiệp lối sống và theo dõi hệ thống.
Các chuyên gia cảnh báo rằng các chính sách ở cấp độ quần thể cần cân nhắc giữa lợi ích tiềm tàng của can thiệp sớm với nguy cơ y hóa quá mức và sự thiếu hụt bằng chứng từ thử nghiệm ngẫu nhiên, đặc biệt liên quan đến việc dùng thuốc dự phòng ở thanh thiếu niên không có chỉ định rõ ràng. Tuy vậy, dữ liệu mạnh mẽ ủng hộ việc tích hợp huyết áp tuổi thiếu niên vào khung đánh giá và dự phòng nguy cơ tim mạch suốt đời.
Kết luận
Trong nghiên cứu đoàn hệ quy mô lớn, theo dõi dài hạn trên nam giới Thụy Điển này, huyết áp tâm thu cao hơn ở tuổi thiếu niên có liên quan với mức tăng phụ thuộc liều của xơ vữa động mạch vành phát hiện bằng CCTA ở tuổi trung niên, ngay cả trong khoảng huyết áp được các hướng dẫn hiện nay định nghĩa là “tăng” chứ chưa phải tăng huyết áp. Những phát hiện này củng cố khái niệm huyết áp như một phơi nhiễm theo suốt vòng đời, và ủng hộ việc tăng cường giám sát và dự phòng cấp một bắt đầu từ giai đoạn thanh thiếu niên. Công việc trong tương lai cần bao gồm nữ giới và các quần thể đa dạng hơn, làm rõ vai trò của quỹ đạo huyết áp và điều trị ở người trưởng thành, đồng thời đánh giá các can thiệp (hành vi hoặc dùng thuốc) có khả năng thay đổi phơi nhiễm huyết áp suốt đời và nguy cơ xơ vữa về sau.
Nguồn tài trợ và clinicaltrials.gov
Nguồn tài trợ và chi tiết cụ thể về đăng ký thử nghiệm đã được báo cáo trong ấn phẩm gốc: Herraiz-Adillo Á, Eriksson H, Ahlqvist VH, et al. Blood pressure in adolescence and atherosclerosis in midlife. JAMA Cardiol. 2025. Độc giả nên tham khảo bài báo chính để có đầy đủ thông tin về tuyên bố tài trợ và đăng ký.
Tài liệu tham khảo
– Herraiz‑Adillo Á, Eriksson H, Ahlqvist VH, Ballin M, Wennberg P, Daka B, Lenander C, Berglind D, Östgren CJ, Lundgren O, Rådholm K, Henriksson P. Blood Pressure in Adolescence and Atherosclerosis in Middle Age. JAMA Cardiol. 2025 Nov 19:e254271. doi:10.1001/jamacardio.2025.4271 IF: 14.1 Q1 . Epub ahead of print. PMID: 41259058 IF: 14.1 Q1 ; PMCID: PMC12631567 IF: 14.1 Q1 .
– Whelton PK, Carey RM, Aronow WS, et al. 2017 Guideline for the Prevention, Detection, Evaluation, and Management of High Blood Pressure in Adults: A Report of the American College of Cardiology/American Heart Association Task Force on Clinical Practice Guidelines. Hypertension. 2018;71(6):e13–e115. doi:10.1161/HYP.0000000000000065 IF: 8.2 Q1

