Giới thiệu: Cuộc tranh luận dai dẳng về Mục tiêu Huyết áp
Quản lý sốc nhiễm trùng vẫn là một trong những thách thức phức tạp nhất trong y học chăm sóc cấp cứu. Trong nhiều thập kỷ, các bác sĩ đã phải đối mặt với mục tiêu huyết áp trung bình (MAP) tối ưu để đảm bảo tưới máu cơ quan đủ mà không gây ra tác dụng độc hại của việc sử dụng quá mức thuốc co mạch. Mặc dù Hướng dẫn Chiến dịch Chống Sốc Nhiễm trùng khuyến nghị một MAP tối thiểu là 65 mmHg, câu hỏi liệu có nhóm bệnh nhân nào đó có lợi từ mục tiêu cao hơn (80-85 mmHg) vẫn tồn tại. Một nghiên cứu tiêu biểu trong lĩnh vực này, thử nghiệm SEPSIS-PAM, trước đây đã gợi ý rằng không có lợi ích sống còn tổng thể cho mục tiêu cao hơn, mặc dù nó cho thấy có thể có lợi ích thận ở bệnh nhân có tăng huyết áp mãn tính. Tuy nhiên, cách tiếp cận ‘một kích thước phù hợp với mọi người’ trong sốc nhiễm trùng ngày càng bị đặt dấu hỏi. Phân tích sau khi kết thúc gần đây bởi Pirracchio và cộng sự, được công bố trên Intensive Care Medicine (2025), cung cấp cái nhìn sâu hơn vào sự khác biệt của hiệu ứng điều trị (HTE), đặt ra câu hỏi quan trọng: Liệu quỹ đạo lâm sàng của bệnh nhân có quyết định thành công hay thất bại của mục tiêu huyết áp cao hơn?
Những điểm nổi bật
1. Không có sự khác biệt đáng kể về hiệu ứng điều trị (HTE) dựa trên đặc điểm ban đầu của bệnh nhân, cho thấy rằng các tình trạng sẵn có (ngoại trừ tăng huyết áp mãn tính) không rõ ràng xác định ai nên nhận mục tiêu MAP cao hơn.
2. Mục tiêu MAP cao hơn liên quan đến tăng nguy cơ tử vong nếu đạt được mục tiêu đó cần liều norepinephrine cao.
3. Sự thất bại của da bị đốm không giải quyết được trong 24 giờ khi theo đuổi mục tiêu MAP cao hơn là tín hiệu mạnh mẽ về tăng nguy cơ tử vong.
4. Việc theo đuổi mục tiêu MAP cao hơn nên được cá nhân hóa dựa trên đáp ứng sinh lý thay vì tuân thủ cứng nhắc các mục tiêu số học.
Nền tảng: Di sản của SEPSIS-PAM
Thử nghiệm SEPSIS-PAM (Sốc nhiễm trùng và Huyết áp Trung bình) ban đầu là một thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát đa trung tâm, thực tế, đã tuyển chọn 776 bệnh nhân mắc sốc nhiễm trùng. Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên vào nhóm mục tiêu thấp (MAP 65-70 mmHg) hoặc nhóm mục tiêu cao (MAP 80-85 mmHg). Điểm kết thúc chính, tỷ lệ tử vong sau 28 ngày, cho thấy không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm (36,6% trong nhóm mục tiêu cao so với 34,0% trong nhóm mục tiêu thấp). Dù có những kết quả này, thực hành lâm sàng vẫn đa dạng. Một số bác sĩ cho rằng áp lực cao hơn là cần thiết để ‘mở’ vi tuần hoàn, trong khi những người khác lo ngại về tác hại iatrogene của liều catecholamines cao, bao gồm rối loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim, và rối loạn chuyển hóa. Phân tích gần đây bởi Pirracchio và cộng sự nhằm giải quyết những góc nhìn trái ngược này bằng cách xem xét cách phản ứng tức thì của bệnh nhân với điều trị ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
Thiết kế Nghiên cứu và Phương pháp
Dân số và Kết quả
Nghiên cứu đã phân tích 776 bệnh nhân từ nhóm SEPSIS-PAM. Điểm kết thúc chính vẫn là tỷ lệ tử vong sau 28 ngày, với các điểm kết thúc phụ bao gồm tỷ lệ tử vong sau 90 ngày, tần suất tổn thương thận cấp tính (AKI) dựa trên tiêu chuẩn KDIGO, nhu cầu lọc thận thay thế (RRT), và số ngày không cần thuốc co mạch. Các nhà nghiên cứu nhằm xác định xem các biến số cơ bản cụ thể—như tuổi, điểm mức độ nghiêm trọng, hoặc tiền sử tăng huyết áp—có tương tác với mục tiêu MAP để ảnh hưởng đến sự sống còn hay không.
Hệ thống Thống kê: Kiểm tra Sự khác biệt
Điều khiến phân tích này trở nên khác biệt là phương pháp thống kê tinh vi. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng giá trị ‘sweep’ p để kiểm tra HTE qua các đặc điểm cơ bản khác nhau. Ngoài ra, họ đã sử dụng phân tích đa trung gian. Kỹ thuật này cho phép họ ước tính bao nhiêu phần của hiệu ứng điều trị đối với tỷ lệ tử vong được ‘trung gian’ thông qua các biến số sau khi ngẫu nhiên, như liều norepinephrine cần để đạt mục tiêu, mức lactate, lượng nước tiểu, và điểm đốm (một dấu hiệu lâm sàng của tưới máu ngoại biên).
Những phát hiện Chính: Không Có Một Kích Cỡ Phù Hợp Với Mọi Người nhưng Có Dấu Hiệu Rõ Ràng về Hại
Đặc điểm Cơ bản và HTE
Phát hiện chính đầu tiên của nghiên cứu là thiếu bằng chứng về HTE dựa trên đặc điểm cơ bản. Giá trị p ‘sweep’ là 0,664 (KTC 95%: 0,633-0,673) cho thấy không có yếu tố cơ bản đơn lẻ—bao gồm tiền sử tăng huyết áp mãn tính—dự đoán một đáp ứng tốt hơn đối với mục tiêu MAP cao hơn về tỷ lệ tử vong sau 28 ngày. Điều này cho thấy các bác sĩ không thể chỉ dựa vào lịch sử bệnh án của bệnh nhân để quyết định mục tiêu cao hơn; quyết định phải linh hoạt hơn.
Vai trò của Trung gian: Norepinephrine và Đốm
Kết quả gây tranh cãi nhất xuất hiện từ phân tích trung gian. Mặc dù hiệu ứng trực tiếp của mục tiêu MAP cao hơn đối với tỷ lệ tử vong không đáng kể (Hiệu ứng Nguy cơ [RD] = 0,017; p = 0,62), các hiệu ứng ‘gián tiếp’ thông qua các trung gian sinh lý rất đáng chú ý. Nếu đạt được mục tiêu MAP cao hơn cần liều norepinephrine cao sau 24 giờ, điều này liên quan đến tăng đáng kể tỷ lệ tử vong (RD = 0,027; KTC 95% 0,012-0,047). Tương tự, nếu mục tiêu MAP cao hơn không dẫn đến giải quyết đốm da sau 24 giờ, nguy cơ tử vong tăng (RD = 0,012; KTC 95% 0,001-0,026).
Một cách đơn giản hơn: khi chúng ta đẩy huyết áp lên bằng liều thuốc co mạch cao, nhưng vi tuần hoàn (được phản ánh qua đốm da) không cải thiện, chúng ta có thể gây hại nhiều hơn lợi. ‘Chi phí’ của MAP cao hơn—dạng độc tính catecholamine—vượt quá lợi ích của áp lực cao hơn.
Bình luận Chuyên gia: Giải thích Khả năng Sinh học
Các phát hiện của Pirracchio và cộng sự phù hợp với hiểu biết ngày càng tăng về ‘rối loạn vi-macro’ trong sốc nhiễm trùng. Ở nhiều bệnh nhân, huyết áp (một biến số vi tuần hoàn) có thể được khôi phục thành ‘bình thường’ hoặc ‘cao-bình thường’, nhưng vi tuần hoàn vẫn bị tê liệt do viêm, rối loạn nội mô, và cục máu đông vi. Khi các bác sĩ sử dụng liều norepinephrine tăng dần để đạt MAP 80 mmHg ở bệnh nhân có vi mạch không đáp ứng, kết quả là co mạch quá mức. Điều này có thể dẫn đến giảm tưới máu ở ruột, chi, và thậm chí cả tim, bất chấp số liệu ‘tốt’ trên màn hình.
Ngoài ra, nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của đốm da như một ‘cửa sổ’ vào trạng thái sinh lý của bệnh nhân. Đốm da phản ánh tưới máu da kém và có mối tương quan mạnh mẽ với rối loạn cơ quan. Nếu việc đẩy MAP cao hơn không làm rõ đốm, điều này cho thấy thuốc co mạch chỉ đang tăng tải sau mà không cải thiện dòng chảy ở nơi quan trọng nhất.
Suy luận Lâm sàng: Hướng tới Đáp ứng Sinh lý
Những phát hiện này nên thay đổi thực hành tại giường như thế nào? Đối với bác sĩ chăm sóc cấp cứu, thông điệp là rõ ràng: mục tiêu MAP không nên là mục tiêu tĩnh. Nếu bệnh nhân được ngẫu nhiên hoặc giao cho mục tiêu cao hơn, nhưng nhu cầu norepinephrine của họ tăng nhanh chóng mà không có sự cải thiện đồng thời các chỉ số tưới máu (như giảm lactate, lượng nước tiểu, hoặc giải quyết đốm), mục tiêu nên được hạ xuống 65 mmHg.
Nghiên cứu này ủng hộ chiến lược động lực học ‘dựa trên đáp ứng’. Thay vì hỏi ‘Mục tiêu MAP nên là gì?’, các bác sĩ nên hỏi ‘Chi phí để đạt được MAP này là gì, và sinh lý của bệnh nhân có thực sự cải thiện không?’. Nếu ‘tải thuốc co mạch’ trở nên quá cao, rủi ro iatrogene trở thành nguyên nhân chính của tỷ lệ tử vong.
Kết luận: Kết thúc Thời đại MAP Cao?
Phân tích sau khi kết thúc SEPSIS-PAM của Pirracchio và cộng sự đưa ra kết luận tinh tế cho cuộc tranh luận kéo dài một thập kỷ. Nó cho thấy mặc dù không có bằng chứng về một nhóm cụ thể nào đó luôn có lợi từ mục tiêu MAP cao hơn ngay từ đầu, có bằng chứng rõ ràng về hại ở những người cần hỗ trợ dược lý quá mức để đạt được mục tiêu đó. Trong thời đại của y học chính xác, ‘chính xác’ trong quản lý động lực học có thể không nằm ở lịch sử bệnh án của bệnh nhân, mà ở phản ứng sinh lý thực tế của họ đối với can thiệp. Việc theo đuổi huyết áp cao hơn phải được từ bỏ ngay khi nó trở thành nguồn gây hại do độc tính catecholamine.
Tài trợ và ClinicalTrials.gov
Thử nghiệm SEPSIS-PAM được hỗ trợ bởi Bộ Y tế Pháp (Chương trình Nghiên cứu Lâm sàng Bệnh viện 2009). Thử nghiệm này được đăng ký tại ClinicalTrials.gov với số nhận dạng NCT01149278.
Tham khảo
Pirracchio R, Fong N, Legrand M. Sự khác biệt trong phản ứng đối với mục tiêu huyết áp trung bình cao hơn so với thấp hơn ở bệnh nhân sốc nhiễm trùng: Phân tích sau khi kết thúc của thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát. Intensive Care Med. 2025 Oct;51(10):1775-1783. doi: 10.1007/s00134-025-08104-8.
Asfar P, Meziani F, Hamel JF, et al. Mục tiêu huyết áp cao hơn so với thấp hơn ở bệnh nhân sốc nhiễm trùng. N Engl J Med. 2014;370(17):1583-1593. doi:10.1056/NEJMoa1312173.

